Điểm chuẩn trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội (HICT) năm 2022

Điểm chuẩn trường đại học Công nghiệp dệt may Hà Nội năm 2022 đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 15/9 mới đây. Năm nay, HICT xét tuyển theo 4 phương thức tuyển sinh, trong đó trường dành 50% tổng chi tiêu cho phương thức xét kết quả trong kỳ thi tốt nghiệp THPT. Điểm chuẩn năm nay của ĐH Công Nghiêp Dệt may Hà Nội dao động từ 17 đến 19 điểm, có xu hướng tăng so với năm 2021.

Đại học công nghiệp dệt may hà nội

Tra cứu điểm chuẩn Đại học Công nghiệp dệt may Hà Nội năm 2022 chính thức

Điểm chuẩn chính thức Đại Học Công nghiệp dệt may Hà Nội năm 2022 là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên (nếu có). Xem chi tiết bảng bên dưới:

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17210404Thiết kế thời trangD01; V00; V01; H0019
27540209Công nghệ mayA00; A01; B00; D0118
37510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; B00; D0117
47510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; B00; D0117
57540202Công nghệ Sợi DệtA00; A01; B00; D0117
67340301Kế toánA00; A01; B00; D0117
77340115MarketingA00; A01; B00; D0117
87510601Quản lý công nghiệpA00; A01; B00; D0117

Điểm chuẩn trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội năm 2021

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17210404Thiết kế thời trangD01; V00; V01; H0018
27540209Công nghệ mayA00; A01; D01; B0017.5
37340115MarketingA00; A01; D01; B0016.5
47340301Kế toánA00; A01; D01; B0016.5
57510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; B0016.5
67510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; B0016.5
77510601Quản lý công nghiệpA00; A01; D01; B0016.5
87540202Công nghệ sợi, dệtA00; A01; D01; B0016.5

Điểm chuẩn 2020

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17540209Công nghệ mayA00,A01, B00, D0116
27540202Công nghệ sợi, dệtA00,A01, B00, D0115
37510601Quản lý công nghiệpA00,A01, B00, D0115
47510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00,A01, B00, D0115
57340115MarketingA00,A01, B00, D0115
67510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00,A01, B00, D0115
77210404Thiết kế thời trangH00, V00, V01,D0115

Điểm chuẩn 2019

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17210404Thiết kế thời trangD01, H00, V00, V0114
27340115MarketingA00, A01, D01, D0714
37510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00, A01, D01, D0714
47510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00, A01, D01, D0714
57510601Quản lý công nghiệpA00, A01, D01, D0714
67540202Công nghệ sợi, dệtA00, A01, D01, D0714
77540209Công nghệ mayA00, A01, D01, D0716

Ngọc Anh Nguyễn
Thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp: Navigates
Logo