Điểm chuẩn trường đại học Hoa Sen năm 2022 đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 15/9 mới đây. Năm nay, HSU xét tuyển theo 4 phương thức tuyển sinh, trong đó trường dành 50% tổng chi tiêu cho phương thức xét kết quả trong kỳ thi tốt nghiệp THPT. Điểm chuẩn năm nay của ĐH Hoa Sen dao động từ 15 đến 18 điểm, có xu hướng tăng so với năm 2021.
Mục lục bài viết
Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Hoa Sen năm 2022 chính thức
Điểm chuẩn chính thức Đại Học Hoa Sen năm 2022 là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên (nếu có). Xem chi tiết bảng bên dưới:
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
1
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A01; D01; D03; D09
16
2
7340115
Marketing
A00; A01; D01; D03; D09
16
3
7340120
Kinh doanh quốc tế
A00; A01; D01; D03; D09
16
4
7510605
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
A00; A01; D01; D03; D09
16
5
7340201
Tài chính – Ngân hàng
A00; A01; D01; D03; D09
16
6
7340404
Quản trị nhân lực
A00; A01; D01; D03; D09
16
7
7340301
Kế toán
A00; A01; D01; D03; D09
16
8
7340116
Bất động sản
A00; A01; D01; D03; D09
16
9
7320108
Quan hệ công chúng
A00; A01; D01; D03; D09
15
10
7340405
Hệ thống thông tin quản lý
A00; A01; D01; D03; D09
15
11
7340122
Thương mại điện tử
A00; A01; D01; D03; D09
15
12
7810201
Quản trị khách sạn
A00; A01; D01; D03; D09
16
13
7810202
Quản trị nhà hàng &dịch vụ ăn uống
A00; A01; D01; D03; D09
16
14
7340412
Quản trị sự kiện
A00; A01; D01; D03; D09
16
15
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành
A00; A01; D01; D03; D09
16
16
7340410
Quản trị công nghệ truyền thông
A00; A01; D01; D03; D09
17
17
7340114
Digital Marketing
A00; A01; D01; D03; D09
16
18
7310113
Kinh tế thể thao
A00; A01; D01; D03; D09
16
19
7380107
Luật kinh tế
A00; A01; D01; D03; D09
16
20
7380108
Luật quốc tế
A00; A01; D01; D03; D09
16
21
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; D01; D03; D07
16
22
7480107
Trí tuệ nhân tạo
A00; A01; D01; D03; D07
15
23
7480103
Kỹ thuật phần mềm
A00; A01; D01; D03; D07
16
24
7480102
Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu
A00; A01; D01; D03; D07
15
25
7340202
Công nghệ tài chính
A00; A01; D01; D03; D09
15
26
7210403
Thiết kế đồ họa
A01; D01; D09; D14
15
27
7210404
Thiết kế thời trang
A01; D01; D09; D14
15
28
7210304
Phim
A01; D01; D09; D14
18
29
7580108
T/kế nội thất
A01; D01; D09; D14
15
30
7210408
Nghệ thuật số
A01; D01; D09; D14
15
31
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01; D09; D14; D15
16
32
7310613
Nhật Bản học
D01; D09; D14; D16
15
33
7310401
Tâm lý học
A01; D01; D08; D09
16
Điểm chuẩn trường Đại Học Hoa Sen năm 2021
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
1
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A01; D01; D03; D09
16
2
7340115
Marketing
A00; A01; D01; D03; D09
16
3
7340120
Kinh doanh Quốc tế
A00; A01; D01; D03; D09
16
4
7510605
Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng
A00; A01; D01; D03; D09
16
5
7340201
Tài chính – Ngân hàng
A00; A01; D01; D03; D09
16
6
7340404
QT Nhân lực
A00; A01; D01; D03; D09
16
7
7340301
Kế toán
A00; A01; D01; D03; D09
16
8
7340116
Bất động sản
A00; A01; D01; D03; D09
16
9
7320108
Quan hệ công chúng
A00; A01; D01; D03; D09
16
10
7340405
Hệ thống thông tin quản lý
A00; A01; D01; D03; D09
16
11
7340204
Bảo hiểm
A00; A01; D01; D03; D09
18
12
7340122
Thương mại điện tử
A00; A01; D01; D03; D09
16
13
7810201
QT khách sạn
A00; A01; D01; D03; D09
16
14
7810202
QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống
A00; A01; D01; D03; D09
16
15
7340412
QT sự kiện
A00; A01; D01; D03; D09
16
16
7810103
QT dịch vụ du lịch và lữ hành
A00; A01; D01; D03; D09
16
17
7340410
QT công nghệ truyền thông
A00; A01; D01; D03; D09
16
18
7340114
Digital Marketing
A00; A01; D01; D03; D09
16
19
7310113
Kinh tế thể thao
A00; A01; D01; D03; D09
16
20
7380107
Luật Kinh Tế
A00; A01; D01; D03; D09
16
21
7380108
Luật Quốc tế
A00; A01; D01; D03; D09
16
22
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; D01; D03; D09
16
23
7480207
Trí tuệ nhân tạo
A00; A01; D01; D03; D09
16
24
7480103
Kỹ thuật phần mềm
A00; A01; D01; D03; D09
16
25
7480102
Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu
A00; A01; D01; D03; D09
16
26
7850101
Quản lý tài nguyên & môi trường
A00; B00; D07; D08
16
27
7210403
Thiết kế Đồ họa
A01; D01; D09; D14
16
28
7210404
Thiết kế Thời trang
A01; D01; D09; D14
16
29
7210304
Phim
A01; D01; D09; D14
16
30
7580108
T/kế Nội thất
A01; D01; D09; D14
16
31
7210408
Nghệ thuật số
A01; D01; D09; D14
16
32
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01; D09; D14; D15
16
33
7310640
Hoa Kỳ Học
D01; D09; D14; D15
17
34
7310613
Nhật Bản Học
D01; D09; D14; D15
16
35
7310401
Tâm lý học
A01; D01; D08; D09
16
Điểm chuẩn năm 2020
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7480102
Mạng m/tính và truyền thông dữ liệu
A00, A01, D01/D03, D07
16
2
7480201
Công nghệ thông tin
A00, A01, D01/D03, D07
16
3
7480103
Kỹ thuật phần mềm
A00, A01, D01/D03, D07
16
4
7850101
Quản lý tài nguyên và môi trường
A00, B00, D07, D08
16
5
7540101
Công nghệ thực phẩm
A00, B00, D07, D08
16
6
7340120
KD quốc tế
A00, A01, D01/D03, D09
17
7
7510605
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
A00, A01, D01/D03, D09
16
8
7340406
QT Văn phòng (chuyên ngành QT vận hành doanh nghiệp)