Điểm chuẩn Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội (USTH) năm 2022

Điểm chuẩn Đại học Khoa học Công nghệ Hà Nội năm 2022 đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 15/9 mới đây. Năm nay, USTH xét tuyển theo 3 phương thức tuyển sinh, trong đó trường dành 50% tổng chi tiêu cho phương thức xét kết quả trong kỳ thi tốt nghiệp THPT. Điểm chuẩn năm nay của ĐH Khoa học Công nghệ Hà Nội dao động từ 22 đến 25,75 điểm, có xu hướng tăng so với năm 2021.

điểm chuẩn đh khoa học công nghệ hà nội

Tra cứu Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội điểm chuẩn năm 2022

Điểm chuẩn chính thức trường Đại học Khoa học Công nghệ Hà Nội năm 2022 là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên (nếu có). Xem chi tiết bảng bên dưới:

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17480202An toàn thông tinA00; A01; A02; B0024.3 
27510203Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tửA00; A01; A02; D0724.5 
37420201Công nghệ sinh học – Phát triển thuốcA00; A02; B00; D0822.8 
47480201Công nghệ thông tin – Truyền thôngA00; A01; A02; D0725.75 
57440112Hóa họcA00; A06; B00; D0723.05 
67480109 (7480109)Khoa học dữ liệuA00; A01; A02; D0824.65 
77440301Khoa học Môi trường Ứng dụngA00; A02; B00; D0722 
87540101Khoa học và Công nghệ thực phẩmA00; A02; B00; D0722 
97720601Khoa học và Công nghệ y khoaA00; A02; B00; D0723.15 
107440122Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ NanoA00; A02; B00; D0722.35 
117520121Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinhA00; A01; A02; D0723.65 
127520201Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạoA00; A01; A02; D0722.6 
137520130Kỹ thuật ô tôA00; A01; A02; D0724.2 
147460112Toán ứng dụngA00; A01; A02; B0022.6 
157520401Vật lý kỹ thuật – Điện tửA00; A01; A02; D0722.75 

Điểm chuẩn năm 2021

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17420201Công nghệ Sinh học nông, y, dượcA00; B00; A02; D0822.05 
27440112Hóa họcA00; A06; B00; D0723.1 
37440122Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ NanoA00; A02; B00; D0723 
47440301Khoa học Môi trường ứng dụngA00; A02; B00; D0722.75 
57460112Toán ứng dụngA00; A01; A02; B0022.45 
67480109Khoa học dữ liệuA00; A01; A02; D0827.3 
77480201Công nghệ thông tin và truyền thôngA00; A01; A02; D0725.75 
87480202An toàn thông tinA00; A01; A02; B0027 
97510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; A02; D0724.5 
107520130Kỹ thuật ô tôA00; A01; A02; D0724.05 
117520201Kỹ thuật điện và Năng lượng tái tạoA00; A01; B00; A0221.05 
127520401Vật lý kỹ thuật và điện tửA00; A01; A02; D0723.05 
137540101Khoa học và Công nghệ thực phẩmA00; A02; B00; D0727 
147520121Khoa học Vũ trụ và Công nghệ vệ tinhA00; A01; A02; D0721.6 
157720601Khoa học và Công nghệ Y khoaA00; A02; B00; D0722.55 

Điểm chuẩn năm 2020

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17420201Công nghệ Sinh học nông, y, dượcA00, B00, A02, D0821.25 
27480201Công nghệ thông tin và Truyền thôngA00, A01, A02, D0724.75 
37440122Khoa học Vật liệu tiên tiến và Công nghệ NanoA00, A01, B00, D0721.15 
47440101Vũ trụ và Ứng dụngA00, A01, A0223.45 
57520201Kỹ thuật điện và Năng lượng tái tạoA00, A01, B00, A0220.3 
67440301Nước – Môi trường – Hải dương họcA00, B00, D07, D0822.95 
77540101Khoa học và Công nghệ thực phẩmA00, B00, D07, D0821.15 
87720601Khoa học và Công nghệ Y khoaA00, A01, A02, B0021.25 
97480202An toàn thông tinA00, A01, A02, B0024.1 
107440112Hoá họcA00, B00, D0722.25 
117460112Toán ứng dụngA00, A01, A02, B0025.6 
127520401Vật lý kỹ thuật và Điện tửA00, A01, A02, D0721.15 
137510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00, A01, A02, D0721.85 

Điểm chuẩn năm 2019

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17420201Công nghệ Sinh học nông, y, dượcA00 ; A02; B00; D0818.55 
27480201Công nghệ Thông tin và truyền thôngA00 (Gốc); A01 (0); A02 (0); D07 (0)19.05 
37440122Khoa học Vật liệu tiên tiến và Công nghệ NanoA00 (Gốc); A01 (0); B00 (0); D07 (0)18.6 
47440101Vũ trụ và Ứng dụngA00 (0); A01 (Gốc); A02 (0); A04 (0)19.25 
57520201Năng lượngA00 (Gốc); A01 (0); A02 (0); B00 (0)22.25 
67440301Nước – Môi trường – Hải dương họcA00 (0); B00 (Gốc); D07 (0); D08 (0)22.1 
77540101Khoa học và Công nghệ Thực phẩmA00 (0); B00 (Gốc); D07 (0); D08 (018.45 
87720601Khoa học và Công nghệ Y khoaA00 (0); A01 (0); A02 (0); B00 (Gốc)18.9 
97480202An toàn thông tinA00 (Gốc); A01 (0); A02 (0); B00 (0)18.6 
107440112Hóa họcA00 (Gốc); A06 (0); B00 (0); D07 (0)23.45 
117460112Toán ứng dụngA00 (Gốc); A01 (0); A02 (0); B00 (0)23.15 
127520401Vật lý kỹ thuật và điện tửA00 (Gốc); A01 (0); A02 (0); D07 (0)18.25 

Phương Hạ Nguyễn
Thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp: Navigates
Logo