ĐIỂM CHUẨN TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP HCM (HCMCOU) NĂM 2022

Điểm chuẩn trường đại học Mở tp HCM năm 2022 đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 15/9 mới đây. Năm nay, HCMCOU xét tuyển theo 6 phương thức tuyển sinh, trong đó trường dành 50% tổng chi tiêu cho phương thức xét kết quả trong kỳ thi tốt nghiệp THPT. Điểm chuẩn năm nay của ĐH Mở tp HCM dao động từ 16 đến 25.4 điểm, có xu hướng giảm so với năm 2021.

Đại học Mở tp HCM

            Tra cứu điểm chuẩn trường Đại Học Mở tp HCM năm 2022 chính thức

            Điểm chuẩn chính thức Đại Học Mở tp HCM năm 2022 là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên (nếu có). Xem chi tiết bảng bên dưới:

            STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
            17220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D14; D7824.9
            27220201CNgôn ngữ Anh – Chất lượng caoA01; D01; D14; D7822.4
            37220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83; DH8; DD224.1
            47220204CNgôn ngữ Trung Quốc – Chất lượng caoD01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83; DH8; DD222.5
            57220209Ngôn ngữ NhậtD01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83; DH8; DD223.2
            67220209CNgôn ngữ Nhật – Chất lượng caoD01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83; DH8; DD223
            77220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83; DH8; DD224.3
            87310101Kinh tếA00; A01; D01; D0723.4
            97310101CKinh tế – Chất lượng caoA01; D01; D07; D9619
            107310301Xã hội họcA01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83; DH8; DD222
            117310620Đông Nam Á họcA01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83; DH8; DD220
            127340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0723.3
            137340101CQuản trị kinh doanh – Chất lượng caoA01; D01; D07; D9620
            147340115MarketingA00; A01; D01; D0725.25
            157340120Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; D0724.7
            167340201Tài chính Ngân hàngA00; A01; D01; D0723.6
            177340201CTài chính ngân hàng – Chất lượng caoA00; A01; D01; D0720.6
            187340301Kế toánA00; A01; D01; D0723.3
            197340301CKế toán – Chất lượng caoA01; D01; D07; D9621.5
            207340302Kiểm toánA00; A01; D01; D0724.25
            217340403Quản lý côngA00; A01; D01; D0716
            227340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D01; C0325
            237340405Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; D01; D0723.5
            247380101LuậtA00; A01; C00; D01; D03; D05; D0623.2
            257380107Luật kinh tếA00; A01; C00; D01; D03; D05; D0623.6
            267380107CLuật kinh tế – Chất lượng caoA00; D01; D07; D1421.5
            277420201Công nghệ sinh họcA02; A00; B00; D0716
            287420201CCông nghệ sinh học – Chất lượng caoA01; B00; D07; D0816
            297480101Khoa học máy tínhA00; A01; D01; D0724.5
            307480101CKhoa học máy tính – Chất lượng caoA00; A01; D01; D0724.3
            317480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0725.4
            327510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D01; D0716
            337510102CCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng – Chất lượng caoA00; A01; D01; D0716
            347510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0725.2
            357540101Công nghệ thực phẩmA00; D07; B00; A0120.25
            367580302Quản lý xây dựngA00; A01; D01; D0716
            377760101Công tác xã hộiA01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83; DH8; DD220
            387810101Du lịchA00; A01; D01; C0323.8

            Điểm chuẩn năm 2021

            STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
            17220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D14; D7826.8
            27220201CNgôn ngữ Anh – Chất lượng caoA01; D01; D14; D7825.9
            37220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83; DH8; DD226.1
            47220204CNgôn ngữ Trung Quốc – Chất lượng caoD01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83; DH8; DD225.75
            57220209Ngôn ngữ NhậtD01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83; DH8; DD225.9
            67220209CNgôn ngữ Nhật – Chất lượng caoD01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83; DH8; DD224.9
            77220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83; DH8; DD226.7
            87310101Kinh tếA00; A01; D01; D0725.8
            97310301Xã hội họcA01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83; DH8; DD223.1
            107310620Đông Nam Á họcA01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83; DH8; DD223.1
            117340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0726.4
            127340101CQuản trị kinh doanh – Chất lượng caoA00; A01; D01; D0726.4
            137340115MarketingA00; A01; D01; D0726.95
            147340120Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; D0726.45
            157340201Tài chính Ngân hàngA00; A01; D01; D0725.85
            167340201CTài chính ngân hàng – Chất lượng caoA00; A01; D01; D0725.25
            177340301Kế toánA00; A01; D01; D0725.7
            187340301CKế toán – Chất lượng caoA00; A01; D01; D0724.15
            197340302Kiểm toánA00; A01; D01; D0725.2
            207340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D01; C0326.25
            217340405Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; D01; D0725.9
            227380101Luật (C00 cao hơn 1.5đ)A00; A01; C00; D01; D03; D05; D0625.2
            237380107Luật kinh tế (C00 cao hơn 1.5đ)A00; A01; C00; D01; D03; D05; D0625.7
            247380107CLuật kinh tế – Chất lượng caoA00; A01; C00; D01; D03; D05; D0625.1
            257420201Công nghệ sinh họcA02; A00; B00; D0716
            267420201CCông nghệ sinh học – Chất lượng caoA02; A00; B00; D0716
            277480101Khoa học máy tínhA00; A01; D01; D0725.55
            287480101CKhoa học máy tính – Chất lượng caoA00; A01; D01; D0724
            297480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0726.1
            307510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D01; D0717
            317510102CCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng – Chất lượng caoA00; A01; D01; D0716
            327510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0726.8
            337540101Công nghệ thực phẩmA00; D07; B00; A0119
            347580302Quản lý xây dựngA00; A01; D01; D0719
            357760101Công tác xã hộiA01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83; DH8; DD218.8
            367810101Du lịchA00; A01; D01; C0324.5

            Điểm chuẩn năm 2020

            STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
            17220201Ngôn ngữ AnhA01, D01, D14, D7824.75 
            27220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD224.25 
            37220209Ngôn ngữ NhậtD01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD223.75 
            47220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 
            57310301Xã hội họcA01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD219.5 
            67310620Đông Nam á họcA01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD221.75 
            77760101Công tác xã hộiA01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD216 
            87310101Kinh tếA00, A01, D01, D0724.1 
            97340101Quản trị kinh doanhA00, A01, D01, D0724.7 
            107340115MarketingA00, A01, D01, D0725.35 
            117340120Kinh doanh quốc tếA00, A01, D01, D0725.05 
            127340201Tài chính ngân hàngA00, A01, D01, D0724 
            137340301Kế toánA00, A01, D01, D0724 
            147340302Kiểm toánA00, A01, D01, D0723.8 
            157340405Hệ thống thông tin quản lýA00, A01, D01, D0723.2 
            167480101Khoa học máy tínhA00, A01, D01, D0723 
            177480201Công nghệ thông tinA00, A01, D01, D0724.5 
            187510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00, A01, D01, D0724.35 
            197510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (2)A00, A01, D01, D0716 
            207580302Quản lý xây dựngA00, A01, D01, D0716 
            217340404Quản trị nhân lựcA00, A01, D01, C0325.05 
            227810101Du lịchA00, A01, D01, C0322 
            237420201Công nghệ sinh họcA00, D07, A02, B0016 
            247380101LuậtA00, A01, C00, D01, D03, D05, D0622.8Khối C00 cao hơn 1,5 điểm (24.3 điểm)
            257380107Luật kinh tếA00, A01, C00, D01, D03, D05, D0623.55Khối C00 cao hơn 1,5 điểm (25.05 điểm)
            267540101Công nghệ thực phẩmA00, A01, B00, D07 
            277380107CLuật kinh tếD07, A01, D14, D0119.2Chương trình chất lượng cao
            287220201CNgôn ngữ AnhA01, D01, D14, D7823.25Chương trình chất lượng cao
            297220204CNgôn ngữ Trung QuốcD01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2Chương trình chất lượng cao
            307220209CNgôn ngữ NhậtD01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2Chương trình chất lượng cao
            317480101CKhoa học máy tínhA00, A01, D01, D07Chương trình chất lượng cao
            327510102CCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00, A01, D01, D0716Chương trình chất lượng cao
            337340101CQuản trị kinh doanhD07, A01, D01, D9621.65Chương trình chất lượng cao
            347340201CTài chính ngân hàngD07, A01, D01, D9618.5Chương trình chất lượng cao
            357340301CKế toánD07, A01, D01, D9616.5Chương trình chất lượng cao
            367420201CCông nghệ sinh họcD08, D07, A01, B0016Chương trình chất lượng cao

            Điểm chuẩn năm 2019

            STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
            17220201Ngôn ngữ AnhA01, D01, D14, D7822.85 
            27220201CNgôn ngữ Anh Chất lượng caoA01, D01, D14, D7821.2 
            37220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D8221.95 
            47220209Ngôn ngữ NhậtD01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D8321.1 
            57310101Kinh tếA00, A01, D01, D0720.65 
            67310301Xã hội họcA01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D8315.5 
            77310620Đông Nam Á họcA01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D8318.2 
            87340101Quản trị kinh doanhA00, A01, D01, D0721.85 
            97340101CQuản trị kinh doanh Chất lượng caoA01, D01, D07, D9618.3 
            107340115MarketingA00, A01, D01, D0721.85 
            117340120Kinh doanh quốc tếA00, A01, D01, D0722.75 
            127340201Tài chính Ngân hàngA00, A01, D01, D0720.6 
            137340201CTài chính – Ngân hàng Chất lượng caoA01, D01, D07, D9615.5 
            147340301Kế toánA00, A01, D01, D0720.8 
            157340301CKế toán Chất lượng caoA01, D01, D07, D9615.8 
            167340302Kiểm toánA00, A01, D01, D0720 
            177340404Quản trị nhân lựcA00, A01, C03, D0121.65 
            187340405Hệ thống thông tin quản lýA00, A01, D01, D0718.9 
            197380101LuậtA00, A01, C00, D01, D03, D05, D0619.65Tổ hợp C00 cao hơn 1.5 điểm (21.15 điểm)
            207380107Luật kinh tếA00, A01, C00, D01, D03, D05, D0620.55Tổ hợp C00 cao hơn 1.5 điểm (22.05 điểm)
            217380107CLuật kinh tế Chất lượng caoA01, D01, D07, D1416 
            227420201Công nghệ sinh họcA00, B00, D01, D0715 
            237420201CCông nghệ sinh học Chất lượng caoA01, D01, D07, D0815 
            247480101Khoa học máy tínhA00, A01, D01, D0719.2 
            257480201Công nghệ thông tinA00, A01, D01, D0720.85 
            267510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00, A01, D01, D0715.5 
            277510102CCNKT công trình xây dựng Chất lượng caoA01, D01, D0715.3 
            287580302Quản lý xây dựngA00, A01, D01, D0715.5 
            297760101Công tác xã hộiA01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D8315.5 

            Ngọc Anh Nguyễn
            Thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp: Navigates
            Logo