Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM năm 2022 đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 16/9 mới đây. Năm nay, HCMUTE xét tuyển theo 4 phương thức tuyển sinh, trong đó trường dành 50% tổng chi tiêu cho phương thức xét kết quả trong kỳ thi tốt nghiệp THPT. Điểm chuẩn năm nay của ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP HCM dao động từ 17 đến 26,75 điểm, có xu hướng giảm so với năm 2021.

Tra cứu Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM điểm chuẩn năm 2022
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM điểm chuẩn chính thức năm 2022 là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên (nếu có). Xem chi tiết bảng bên dưới:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 71440231D | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D96 | 26.08 | Hệ Đại trà |
2 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | V01; V02; V07; V08 | 24.5 | Hệ Đại trà |
3 | 7210404C | Thiết kế thời trang | V01; V02; V07; V09 | 21.6 | Hệ CLC tiếng Việt |
4 | 7210404D | Thiết kế thời trang | V01; V02; V07; V09 | 21.6 | Hệ Đại trà |
5 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | D01; D96 | 22.75 | Hệ Đại trà |
6 | 7340120D | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D90 | 25.25 | Hệ Đại trà |
7 | 7340122C | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25.15 | Hệ CLC tiếng Việt |
8 | 7340122D | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 26 | Hệ Đại trà |
9 | 7340301C | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | Hệ CLC tiếng Việt |
10 | 7340301D | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 25 | Hệ Đại trà |
11 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 25.25 | Hệ CLC tiếng Anh |
12 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 24.75 | Hệ CLC tiếng Việt |
13 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 25.75 | Hệ Đại trà |
14 | 7480118D | Hệ thống những và IoT | A00; A01; D01; D90 | 24.75 | Hệ Đại trà |
15 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 26.35 | Hệ CLC tiếng Anh |
16 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 26.6 | Hệ CLC tiếng Việt |
17 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 26.75 | Hệ Đại trà |
18 | 7480202D | An toàn thông tin | A00; A01; D01; D90 | 26 | Hệ Đại trà |
19 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | A00; A01; D01; D90 | 26.1 | Hệ Đại trà |
20 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 19.75 | Hệ CLC tiếng Anh |
21 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 20 | Hệ CLC tiếng Việt |
22 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Hệ Đại trà |
23 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 18.1 | Hệ Đại trà |
24 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 22 | Hệ CLC tiếng Anh |
25 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Hệ CLC tiếng Việt |
26 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 26.15 | Hệ Đại trà |
27 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 21.3 | Hệ CLC tiếng Anh |
28 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 19.05 | Hệ CLC tiếng Việt |
29 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 23 | Hệ Đại trà |
30 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 19.05 | Hệ CLC Việt – Nhật |
31 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 22.1 | Hệ CLC tiếng Anh |
32 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 22.75 | Hệ CLC tiếng Việt |
33 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | Hệ Đại trà |
34 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 23.25 | Hệ CLC tiếng Anh |
35 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ CLC tiếng Việt |
36 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 25.35 | Hệ Đại trà |
37 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 17 | Hệ CLC tiếng Anh |
38 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 17 | Hệ CLC tiếng Việt |
39 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 18.7 | Hệ Đại trà |
40 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A00; A01; D01; D90 | 21 | Hệ Đại trà |
41 | 7510209NT | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D90 | 26 | Hệ Nhân tài |
42 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 21.65 | Hệ CLC tiếng Anh |
43 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 23 | Hệ CLC tiếng Việt |
44 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 23.25 | Hệ Đại trà |
45 | 7510302A | Công nghệ điện tử – viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 22.25 | Hệ CLC tiếng Anh |
46 | 7510302C | Công nghệ điện tử – viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Hệ CLC tiếng Việt |
47 | 7510302D | Công nghệ điện tử – viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | Hệ Đại trà |
48 | 7510302N | Công nghệ điện tử – viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 20.75 | Hệ CLC Việt – Nhật |
49 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 24.8 | Hệ CLC tiếng Anh |
50 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 25 | Hệ CLC tiếng Việt |
51 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 25.7 | Hệ Đại trà |
52 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07; D90 | 20.25 | Hệ CLC tiếng Việt |
53 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07; D90 | 23.1 | Hệ Đại trà |
54 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A00; A01; D07; D90 | 17 | Hệ Đại trà |
55 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 17 | Hệ CLC tiếng Việt |
56 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 17 | Hệ Đại trà |
57 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 19.25 | Hệ CLC tiếng Anh |
58 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 21.75 | Hệ CLC tiếng Việt |
59 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | Hệ Đại trà |
60 | 7510605D | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Hệ Đại trà |
61 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | A00; A01; D01; D90 | 17 | Hệ CLC tiếng Việt |
62 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | A00; A01; D01; D90 | 17.1 | Hệ Đại trà |
63 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 17 | Hệ Đại trà |
64 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; D01; D90 | 20 | Hệ Đại trà |
65 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 17.5 | Hệ CLC tiếng Anh |
66 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 17 | Hệ CLC tiếng Việt |
67 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 20.1 | Hệ Đại trà |
68 | 7540209C | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 17.25 | Hệ CLC tiếng Việt |
69 | 7540209D | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 23.25 | Hệ Đại trà |
70 | 7549002D | Kỹ thuật gỗ và nội thất | A00; A01; D01; D90 | 17 | Hệ Đại trà |
71 | 7580101D | Kiến trúc | V03; V04; V05; V06 | 22 | Hệ Đại trà |
72 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V03; V04; V05; V06 | 21.5 | Hệ Đại trà |
73 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D90 | 17 | Hệ Đại trà |
74 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 21 | Hệ Đại trà |
75 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D07 | 20.75 | Hệ Đại trà |
76 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00; A01; D01; D90 | 17.7 | Hệ Đại trà |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM điểm chuẩn năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231D | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D96 | 27.25 | Hệ đại trà |
2 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | V01; V07 | 24.25 | Hệ đại trà |
3 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | V02; V08 | 24.75 | Hệ đại trà |
4 | 7210404C | Thiết kế thời trang | V01; V07; V09 | 21.25 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
5 | 7210404C | Thiết kế thời trang | V02 | 21.75 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
6 | 7210404D | Thiết kế thời trang | V01; V07; V09 | 21.25 | Hệ đại trà |
7 | 7210404D | Thiết kế thời trang | V02 | 21.75 | Hệ đại trà |
8 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | D01; D96 | 26.25 | Hệ đại trà |
9 | 7340120D | Kinh doanh quốc tế | A00 | 25.25 | Hệ đại trà |
10 | 7340120D | Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D90 | 25.75 | Hệ đại trà |
11 | 7340122C | Thương mại điện tử | A00 | 25.5 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
12 | 7340122C | Thương mại điện tử | A01; D01; D90 | 26 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
13 | 7340122D | Thương mại điện tử | A00 | 26 | Hệ đại trà |
14 | 7340122D | Thương mại điện tử | A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
15 | 7340301C | Kế toán | A00 | 23.75 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
16 | 7340301C | Kế toán | A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
17 | 7340301D | Kế toán | A00 | 24.75 | Hệ đại trà |
18 | 7340301D | Kế toán | A01; D01; D90 | 25.25 | Hệ đại trà |
19 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00 | 25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
20 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A01; D01; D90 | 25.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
21 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00 | 25.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
22 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A01; D01; D90 | 26 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
23 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00 | 26.5 | Hệ đại trà |
24 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A01; D01; D90 | 27 | Hệ đại trà |
25 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00 | 26 | Hệ đại trà |
26 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
27 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00 | 25.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
28 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A01; D01; D90 | 26.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
29 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A00 | 26.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
30 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A01; D01; D90 | 26.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
31 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A00 | 26.75 | Hệ đại trà |
32 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A01; D01; D90 | 27.25 | Hệ đại trà |
33 | 7480201NT | Công nghệ thông tin | A00 | 28.25 | Hệ nhân tài |
34 | 7480201NT | Công nghệ thông tin | A01; D01; D90 | 28.75 | Hệ nhân tài |
35 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | A00 | 26.25 | Hệ đại trà |
36 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | A01; D01; D90 | 26.75 | Hệ đại trà |
37 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | 19.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
38 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A01; D01; D90 | 20 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
39 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | 20.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
40 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A01; D01; D90 | 21 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
41 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | 24.5 | Hệ đại trà |
42 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A01; D01; D90 | 25 | Hệ đại trà |
43 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | 23.75 | Hệ đại trà |
44 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ đại trà |
45 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 23.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
46 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
47 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 24.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
48 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A01; D01; D90 | 25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
49 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 26 | Hệ đại trà |
50 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
51 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A00 | 23 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
52 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A01; D01; D90 | 23.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
53 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A00 | 24 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
54 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A01; D01; D90 | 24.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
55 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A00 | 25.75 | Hệ đại trà |
56 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A01; D01; D90 | 26.25 | Hệ đại trà |
57 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | A00 | 23.25 | Hệ Chất lượng cao Việt – Nhật |
58 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | A01; D01; D90 | 23.75 | Hệ Chất lượng cao Việt – Nhật |
59 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
60 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01; D01; D90 | 24.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
61 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 | 24.85 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
62 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01; D01; D90 | 25.35 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
63 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 | 26.25 | Hệ đại trà |
64 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01; D01; D90 | 26.75 | Hệ đại trà |
65 | 7510203NT | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 | 28.25 | Hệ nhân tài |
66 | 7510203NT | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01; D01; D90 | 28.75 | Hệ nhân tài |
67 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 25.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
68 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01; D01; D90 | 25.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
69 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 26 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
70 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
71 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 26.75 | Hệ đại trà |
72 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01; D01; D90 | 27.25 | Hệ đại trà |
73 | 7510205NT | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 28.25 | Hệ nhân tài |
74 | 7510205NT | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01; D01; D90 | 28.75 | Hệ nhân tài |
75 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00 | 20.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
76 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A01; D01; D90 | 20.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
77 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00 | 23.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
78 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A01; D01; D90 | 23.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
79 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00 | 25.15 | Hệ đại trà |
80 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A01; D01; D90 | 25.65 | Hệ đại trà |
81 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A00 | 24.75 | Hệ đại trà |
82 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A01; D01; D90 | 25.25 | Hệ đại trà |
83 | 7510209NT | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00 | 26.5 | Hệ nhân tài |
84 | 7510209NT | Robot và trí tuệ nhân tạo | A01; D01; D90 | 27 | Hệ nhân tài |
85 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 23.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
86 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
87 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
88 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01; D01; D90 | 24.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
89 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 26 | Hệ đại trà |
90 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
91 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00 | 23 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
92 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A01; D01; D90 | 23.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
93 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00 | 23.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
94 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
95 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00 | 25.5 | Hệ đại trà |
96 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A01; D01; D90 | 26 | Hệ đại trà |
97 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00 | 21.75 | Hệ Chất lượng cao Việt – Nhật |
98 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A01; D01; D90 | 22.25 | Hệ Chất lượng cao Việt – Nhật |
99 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
100 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01; D01; D90 | 25.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
101 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 25.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
102 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01; D01; D90 | 26 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
103 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 26.5 | Hệ đại trà |
104 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01; D01; D90 | 27 | Hệ đại trà |
105 | 7510303NT | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 28.25 | Hệ nhân tài |
106 | 7510303NT | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01; D01; D90 | 28.75 | Hệ nhân tài |
107 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00 | 25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
108 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học | D07; D90 | 25.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
109 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00 | 26 | Hệ đại trà |
110 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học | D07; D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
111 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A00 | 23.75 | Hệ đại trà |
112 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A01; D07; D90 | 24.25 | Hệ đại trà |
113 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00 | 19.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
114 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | D07; D90 | 20.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
115 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00 | 23.5 | Hệ đại trà |
116 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | D07; D90 | 24 | Hệ đại trà |
117 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A00 | 24 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
118 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A01; D01; D90 | 24.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
119 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
120 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A01; D01; D90 | 24.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
121 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A00 | 25.75 | Hệ đại trà |
122 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A01; D01; D90 | 26.25 | Hệ đại trà |
123 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 26.25 | Hệ đại trà |
124 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A01; D01; D90 | 26.75 | Hệ đại trà |
125 | 7510605NT | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 28.25 | Hệ nhân tài |
126 | 7510605NT | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A01; D01; D90 | 28.75 | Hệ nhân tài |
127 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | A00 | 20.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
128 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | A01; D01; D90 | 20.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
129 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | A00 | 24.25 | Hệ đại trà |
130 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | A01; D01; D90 | 24.75 | Hệ đại trà |
131 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | A00 | 24.75 | Hệ đại trà |
132 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | A01; D01; D90 | 25.25 | Hệ đại trà |
133 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) | A00 | 25 | Hệ đại trà |
134 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) | A01; D01; D90 | 25.5 | Hệ đại trà |
135 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | A00; B00 | 23 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
136 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | D07; D90 | 23.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
137 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00; B00 | 24.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
138 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | D07; D90 | 25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
139 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00; B00 | 26 | Hệ đại trà |
140 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | D07; D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
141 | 7540209C | Công nghệ may | A00 | 19.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
142 | 7540209C | Công nghệ may | A01; D01; D90 | 19.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
143 | 7540209D | Công nghệ may | A00 | 24.5 | Hệ đại trà |
144 | 7540209D | Công nghệ may | A01; D01; D90 | 25 | Hệ đại trà |
145 | 7549002D | Kỹ thuật gỗ và nội thất | A00 | 23.75 | Hệ đại trà |
146 | 7549002D | Kỹ thuật gỗ và nội thất | A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ đại trà |
147 | 7580101D | Kiến trúc | V03; V04 | 22.5 | Hệ đại trà |
148 | 7580101D | Kiến trúc | V05; V06 | 23 | Hệ đại trà |
149 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V03; V04 | 22.5 | Hệ đại trà |
150 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V05; V06 | 23 | Hệ đại trà |
151 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00 | 23.5 | Hệ đại trà |
152 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A01; D01; D90 | 24 | Hệ đại trà |
153 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A00 | 24 | Hệ đại trà |
154 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A01; D01; D90 | 24.5 | Hệ đại trà |
155 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00 | 24.25 | Hệ đại trà |
156 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A01; D01; D07 | 24.75 | Hệ đại trà |
157 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00 | 19 | Hệ đại trà |
158 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A01; D01; D90 | 19.5 | Hệ đại trà |
159 | 7340101QK | Quản trị kinh doanh (Kettering – Mỹ) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
160 | 7340101QN | Quản trị kinh doanh (Northampton – Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
161 | 7340101QS | Quản trị kinh doanh (Sunderland – Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
162 | 7340115QN | Quản trị Marketing (Northampton – Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
163 | 7340201QS | Tài chính ngân hàng (Sunderland – Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
164 | 7340301QN | Kế toán quốc tế ( Northampton – Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
165 | 7340303QS | Kế toán và quản trị tài chính (Sunderland – Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
166 | 7480106QK | Kỹ thuật máy tính (Kettering – Mỹ) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
167 | 7480201QA | Công nghệ thông tin (Adelaide – Úc) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
168 | 7480201QT | Công nghệ thông tin (Tongmyong – Hàn Quốc) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
169 | 7510606QN | Logistic và Tài chính thương mại (Northampton – Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
170 | 7520103QK | Kỹ thuật cơ khí (Kettering – Mỹ) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
171 | 7520103QT | Kỹ thuật cơ khí (Tongmyong – Hàn Quốc) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
172 | 7520114QM | Kỹ thuật cơ điện tử (Middlesex – Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
173 | 7520114QT | Kỹ thuật cơ điện tử (Tongmyong – Hàn Quốc) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
174 | 7520119QK | Kỹ thuật chế tạo máy và công nghiệp (Kettering – Mỹ) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
175 | 7520202QS | Kỹ thuật điện – điện tử (Sunderland – Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
176 | 7520202QT | Kỹ thuật điện – điện tử (Tongmyong – Hàn Quốc) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
177 | 7580201QA | Kỹ thuật xây dựng (Adelaide – Úc) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
178 | 7810203QN | Quản lý nhà hàng và khách sạn (Northampton – Anh) | A01; C00; D01; D15 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
Điểm chuẩn năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh | D01, D96 | 25.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
2 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | V01, V02, V07, V08 | 23.75 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
3 | 7210404D | Thiết kế thời trang | V01, V02, V07, V09 | 22 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
4 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | D01, D96 | 24 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
5 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế | A00, A01, D01, D90 | 25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
6 | 7340122D | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D90 | 25.4 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
7 | 7340301D | Kế toán | A00, A01, D01, D90 | 24.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
8 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01, D90 | 25.75 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
9 | 7480118D | Hệ thống nhúng và loT | A00, A01, D01, D90 | 25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
10 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | 26.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
11 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | A00, A01, D01, D90 | 24.75 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
12 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 23.75 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
13 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 22.75 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
14 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D90 | 25.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
15 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D90 | 25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
16 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D90 | 26 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
17 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | 26.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
18 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01. D01, D90 | 24.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
19 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
20 | 7510209D | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, D90 | 27 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
21 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D90 | 25.4 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
22 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00, A01, D01, D90 | 24.8 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
23 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D90 | 26 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
24 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, B00, D07, D90 | 25.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
25 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A00, A01, D07, D90 | 21.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
26 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07, D90 | 21.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
27 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | 25.3 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
28 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D90 | 26.3 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
29 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
30 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
31 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh | A00, A01, D01, D90 | 24 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
32 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 25.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
33 | 7540209D | Công nghệ may | A00, A01, D01, D90 | 24 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
34 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | A00, A01, D01, D90 | 22 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
35 | 7580101D | Kiến trúc | V03, V04, V05, V06 | 22.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
36 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V03, V04, V05, V06 | 21.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
37 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D90 | 22 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
38 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
39 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, D01, D07 | 24.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
40 | 7210404C | Thiết kế thời trang | V01, V02, V07, V09 | 22 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
41 | 7340301C | Kế toán | A00, A01, D01, D90 | 21.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
42 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01, D90 | 23.75 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
43 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | 25.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
44 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 21 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
45 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D90 | 23.75 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
46 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D90 | 23.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
47 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy (Việt – Nhật) | A00, A01, D01, D90 | 21 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
48 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D90 | 24.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
49 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | 25.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
50 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D01, D90 | 22 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
51 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
52 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00, A01, D01, D90 | 22 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
53 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Việt – Nhật ) | A00, A01, D01, D90 | 21 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
54 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D90 | 25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
55 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07, D90 | 19.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
56 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
57 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | A00, A01, D01, D90 | 20 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
58 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 23.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
59 | 7540209C | Công nghệ may | A00, A01, D01, D90 | 21 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
60 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01, D90 | 22.5 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
61 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | 24.75 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
62 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 20 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
63 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D90 | 21.25 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
64 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D90 | 21 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
65 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D90 | 22 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
66 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | 24.25 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
67 | 7510206A | Công nghệ kĩ thuật nhiệt | A00, A01, D01, D90 | 20 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
68 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D90 | 21 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
69 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00, A01, D01, D90 | 20 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
70 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D90 | 23 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
71 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | 21.25 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
72 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 21 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
73 | 7340101QK | Quản trị Kinh doanh (Kettering – Mỹ) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ liên kết quốc tế |
74 | 7340101QN | Quản trị Kinh doanh (Northampton – Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ liên kết quốc tế |
75 | 7340101QS | Quản trị Kinh doanh (Sunderland – Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ liên kết quốc tế |
76 | 7340115QN | Quản trị Marketing (Northampton – Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ liên kết quốc tế |
77 | 7340201QS | Tài chính Ngân hàng (Sunderland – Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ liên kết quốc tế |
78 | 7340202QN | Logistics và Tài chính Thương mại (Northampton -Anh | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ liên kết quốc tế |
79 | 7340301QN | Kế toán Quốc tế ( Northampton-Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ liên kết quốc tế |
80 | 7340303QS | Kế toán và Quản trị Tài chính (Sunderland – Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ liên kết quốc tế |
81 | 7480106QK | Kỹ thuật Máy tính (Kettering – Mỹ) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ liên kết quốc tế |
82 | 7480201QT | Công nghệ Thông tin (Tongmyong – Hàn Quốc) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ liên kết quốc tế |
83 | 7520103QK | Kỹ thuật Cơ khí (Kettering – Mỹ) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ liên kết quốc tế |
84 | 7520103QT | Kỹ thuật Cơ khí (Tongmyong – Hàn Quốc) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ liên kết quốc tế |
85 | 7520114QM | Kỹ thuật Cơ Điện tử (Middlesex – Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ liên kết quốc tế |
86 | 7520114QT | Kỹ thuật Cơ Điện tử (Tongmyong – Hàn Quốc) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ liên kết quốc tế |
87 | 7520119QK | Kỹ thuật Chế tạo máy và Công nghiệp (Kettering Mỹ) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ liên kết quốc tế |
88 | 7520202QK | Kỹ thuật Điện – Điện tử (Kettering – Mỹ) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ liên kết quốc tế |
89 | 7520202QS | Kỹ thuật Điện – Điện tử (Sunderland – Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ liên kết quốc tế |
90 | 7520202QT | Kỹ thuật Điện – Điện tử (Tongyong- Hàn Quốc) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ liên kết quốc tế |
91 | 7580201QT | Xây dựng (Tongmyong Hàn Quốc) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ liên kết quốc tế |
92 | 7810103QN | Quản lý Nhà hàng và Khách sạn (Northampton – Anh) | A01, C00, D01, D15 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ liên kết quốc tế |
Điểm chuẩn năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | D01, D96 | 23.04 | |
2 | 7210403D | Thiết kế đồ họa (Đại trà) | V02, V02, V07, V008 | 21 | |
3 | 7210404D | Thiết kế thời trang (Đại trà) | V01, V02 | 18.44 | |
4 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | D01, D96 | 22.3 | |
5 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 21.6 | |
6 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 22.4 | |
7 | 7340301C | Kế toán (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 19 | |
8 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 21.1 | |
9 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 20.35 | |
10 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 21.2 | |
11 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 22.9 | |
12 | 7480201A | CN thông tin (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 21.8 | |
13 | 7480201C | CN thông tin (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 22.3 | |
14 | 7480201D | CN thông tin (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 23.9 | |
15 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 22.2 | |
16 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 17.8 | |
17 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 18.6 | |
18 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 21.3 | |
19 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 19.2 | |
20 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 20.5 | |
21 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 21.4 | |
22 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 22.9 | |
23 | 7510202A | CN chế tạo máy (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 19.5 | |
24 | 7510202C | CN chế tạo máy (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 20.7 | |
25 | 7510202D | CN chế tạo máy (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 21.9 | |
26 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 21 | |
27 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 21.7 | |
28 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 23.1 | |
29 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 21.8 | |
30 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 22.7 | |
31 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 23.7 | |
32 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 18.05 | |
33 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 19.7 | |
34 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 21.5 | |
35 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 21 | |
36 | 7510209D | Robot và trí tuệ nhân tạo (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 25.2 | |
37 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 19.3 | |
38 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 21 | |
39 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 22.8 | |
40 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 18.4 | |
41 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 19.5 | |
42 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 21.7 | |
43 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 21.5 | |
44 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 22.2 | |
45 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | |
46 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật Hóa học (Đại trà) | A00, B00, D07, D90 | 22.4 | |
47 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | A00, A01, D07, D90 | 18.55 | |
48 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, B00, D07, D90 | 17 | |
49 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | A00, B00, D07, D90 | 19 | |
50 | 7510601A | Quản lý Công nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 18.5 | |
51 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 20.2 | |
52 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 22.2 | |
53 | 7510605D | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 23.3 | |
54 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 18.2 | |
55 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 20.3 | |
56 | 7520117D | KT công nghiệp (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 19.8 | |
57 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử YS) (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 20.75 | |
58 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00, B00, D07, D90 | 18.45 | |
59 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, B00, D07, D90 | 20 | |
60 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | A00, B00, D07, D90 | 22.2 | |
61 | 7540203D | Công nghệ vật liệu dệt may (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 18 | |
62 | 7540204C | Công nghệ may (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 18.2 | |
63 | 7540204D | Công nghệ may (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 21.1 | |
64 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 18.5 | |
65 | 7580101D | Kiến trúc (Đại trà) | V03, V04, V05, V06 | 20.33 | |
66 | 7580205D | KT xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 18.4 | |
67 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 20.3 | |
68 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 21.4 | |
69 | 7810502D | Kỹ thuật nữ công (Đại trà) | A00, B00, D01, D07 | 18 |