Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một (TDMU) năm 2022

Đại học Thủ Dầu Một điểm chuẩn năm 2022 đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 15/9 mới đây. Năm nay, TDMU xét tuyển theo 4 phương thức tuyển sinh, trong đó trường dành 20% tổng chi tiêu cho phương thức xét kết quả trong kỳ thi tốt nghiệp THPT. Điểm chuẩn năm nay của ĐH Thủ Dầu Một dao động từ 15 đến 25 điểm, có xu hướng tăng so với năm 2021.

đh thủ dầu một điểm chuẩn

Tra cứu đại học Thủ Dầu Một điểm chuẩn năm 2022

Đại Học Thủ Dầu Một điểm chuẩn chính thức năm 2022 là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên (nếu có). Xem chi tiết bảng bên dưới:

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17340101Quản trị Kinh doanhA00; A01; D01; A1618.5 
27340115MarketingA00; A01; D01; A1623 
37340301Kế toánA00; A01; D01; A1619 
47340302Kiểm toánA00; A01; D01; A1616.5 
57340122Thương mại điện tửA00; A01; D01; D0718.5 
67340201Tài chính – Ngân hàngA00; A01; D01; A1617 
77510601Quản lý Công nghiệpA00; A01; C01; A1616 
87510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D9019 
97480201Công nghệ Thông tinA00; A01; C01; D9018 
107480205Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệuA00; A01; C01; D9016 
117480103Kỹ thuật Phần mềmA00; A01; C01; D9016 
127520201Kỹ thuật ĐiệnA00; A01; C01; D9015.5 
137520216Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóaA00; A01; C01; D9016 
147520114Kỹ thuật Cơ điện tửA00; A01; C01; D9016 
157520207Kỹ thuật điện tử – Viễn thôngA00; A01; C01; D9015 
167510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D9018.5 
177580201Kỹ thuật Xây dựngA00; A01; C01; D9015.5 
187580101Kiến trúcV00; V01; A00; A1616 
197549001Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản)A00; A01; B00; D0115.5 
207210405Âm nhạcN03; M03; M06; M1016 
217210407Mỹ thuật (Mỹ thuật ứng dụng)D01; V00; V01; V0515.25 
227229042Quản lý văn hóaC14; C00; D01; C1516 
237210403Thiết kế Đồ họaV00; V01; A00; D0117 
247320104Truyền thông đa phương tiệnC00; D01; D09; V0123 
257810101Du lịchD01; D14; D15; D7816 
267220201Ngôn ngữ AnhD01; A01; D15; D7818 
277220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; A01; D7818 
287220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; A01; D15; D7819 
297380101LuậtC14; C00; D01; A1618.5 
307310205Quản lý Nhà nướcC14; C00; D01; A1617 
317340403Quản lý côngA01; D01; C00; C1516 
327310206Quan hệ quốc tếA00; C00; D01; D7816 
337850103Quản lý Đất đaiA00; D01; B00; B0815.5 
347850101Quản lý Tài nguyên và Môi trườngA00; D01; B00; B0815.5 
357520320Kỹ thuật Môi trườngA00; D01; B00; B0815 
367440112Hóa họcA00; B00; D07; A1616 
377420201Công nghệ Sinh họcA00; D01; B00; B0815 
387540101Công nghệ Thực phẩmA00; A02; B00; B0815.5 
397760101Công tác xã hộiC00; D01; C19; C1515.5 
407310401Tâm lý họcC00; D01; C14; B0815.5 
417140101Giáo dục họcC00; D01; C14; C1515 
427460101Toán họcA00; A01; D07; A1615 
437140202Giáo dục Tiểu họcA00; C00; D01; A1625 
447140201Giáo dục Mầm nonM00; M05; M07; M1120 
457140217Sư phạm Ngữ VănC00; D01; D14; C1524 
467140218Sư phạm Lịch sửC00; D01; C14; C1524 

Đại học Thủ Dầu Một điểm chuẩn năm 2021

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140201Giáo dục Mầm nonM00; M05; M07; M1119 
27140202Giáo dục Tiểu họcA00; C00; D01; A1625 
37140217Sư phạm Ngữ VănC00; D01; D14; C1519 
47140218Sư phạm Lịch sửC00; D01; C14; C1519 
57340101Quản trị Kinh doanhA00; A01; D01; A1617.5 
67340301Kế toánA00; A01; D01; A1617.5 
77510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D9017.5 
87340201Tài chính – Ngân hàngA00; A01; D01; A1616.5 
97510601Quản lý Công nghiệpA00; A01; C01; A1615 
107810101Du lịchD01; D14; D15; D7816.5 
117480201Công nghệ Thông tinA00; A01; C01; D9018 
127480103Kỹ thuật Phần mềmA00; A01; C01; D9016 
137480104Hệ thống Thông tinA00; A01; C01; D9015 
147520201Kỹ thuật ĐiệnA00; A01; C01; D9015 
157520216Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóaA00; A01; C01; D9015 
167520114Kỹ thuật Cơ điện tửA00; A01; C01; D9015 
177510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D9018 
187520207Kỹ thuật điện tử – Viễn thôngA00; A01; C01; D9015 
197480205Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệuA00; A01; C01; D9015 
207580201Kỹ thuật Xây dựngA00; A01; C01; D9015 
217580101Kiến trúcV00; V01; A00; A1615 
227549001Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản)A00; A01; B00; D0115 
237580105Quy hoạch Vùng và Đô thịV00; D01; A00; A1615 
247580107Quản lý Đô thịV00; D01; A00; A1615 
257210403Thiết kế Đồ họaV00; V01; A00; D0116 
267210405Âm nhạcM05; M07; M11; M0315 
277210407Mỹ thuật ứng dụng (Mỹ thuật)D01; V00; V01; V0515 
287229040Văn hóa họcC14; C00; D01; C1515 
297320104Truyền thông đa phương tiệnC00; D01; D09; V0117 
307760101Công tác xã hộiC00; D01; C19; C1515 
317220201Ngôn ngữ AnhD01; A01; D15; D7817.5 
327220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; A01; D7817.5 
337220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; A01; D15; D7818 
347380101LuậtC14; C00; D01; A1617.5 
357310205Quản lý Nhà nướcC14; C00; D01; A1615.5 
367310201Chính trị họcC14; C00; D01; C1915 
377850103Quản lý Đất đaiA00; D01; B00; B0815 
387850101Quản lý Tài nguyên và Môi trườngA00; D01; B00; B0815 
397310206Quan hệ quốc tếA00; C00; D01; D7815 
407520320Kỹ thuật Môi trườngA00; D01; B00; B0815 
417440112Hóa họcA00; B00; D07; A1615 
427420201Công nghệ Sinh họcA00; D01; B00; B0815 
437540101Công nghệ Thực phẩmA00; A02; B00; B0815 
447540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmA00; A02; B00; B0815 
457720401Dinh dưỡngA00; D01; B00; D9015 
467310401Tâm lý họcC00; D01; C14; B0815 
477140101Giáo dục họcC00; D01; C14; C1515 
487460101Toán họcA00; A01; D07; A1615 

Đại học Thủ Dầu Một điểm chuẩn năm 2020

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17340101Quản trị Kinh doanhA00, A01, D01, A1616 
27480103Kỹ thuật Phần mềmA00, A01, C01, D9015 
37520201Kỹ thuật ĐiệnA00, A01, C01, D9015 
47440112Hóa họcA00, B00, D07, A1615 
57340201Tài chính – Ngân hàngA00, A01, D01, A1615 
67340301Kế toánA00, A01, D01, A1615.5 
77510601Quản lý Công nghiệpA00, A01, C01, A1615 
87510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00, A01, D01, D9015.5 
97220201Ngôn ngữ AnhD01, A01, D15, D7815.5 
107220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01, D04, 101, D7815.5 
117480201Công nghệ Thông tinA00, A01, C01, D9015.5 
127480104Hệ thống Thông tinA00, A01, C01, D9015 
137580201Kỹ thuật Xây dựngA00, A01, C01, D9015 
147520216Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóaA00, A01, C01, D9015 
157520114Kỹ thuật Cơ điện tửA00, A01, C01, D9015 
167510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00, A01, D01, D9015 
177210403Thiết kế Đồ họaV00, V01, A00, D0115 
187580101Kiến trúcV00, V01, A00, A1615 
197549001Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến Lâm sản)A00, A01, B00, D0115 
207580105Quy hoạch Vùng và Đô thịV00, D01, A00, A1615 
217440301Khoa học Môi trườngA00, D01, B00, B0815 
227310108Toán kinh tếA00, A01, D07, A1615 
237540101Công nghệ Thực phẩmA00, A02, B00, B0815 
247540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmA00, A02, B00, B0815 
257850101Quản lý Tài nguyên và Môi trườngA00, D01, B00, B0815 
267310205Quản lý Nhà nướcC14, C00, D01, A1615 
277850103Quản lý Đất đaiA00, D01, B00, B0815 
287310201Chính trị họcC14, C00, C19, C1515 
297380101LuậtC14, C00, D01, A1615.5 
307810101Du lịchD01, D14, D15, D7815 
317310601Quốc tế họcA00, C00, D01, D7815 
327310401Tâm lý họcC00, D01, C14, B0815 
337760101Công tác xã hộiC00, D01, C19, C1515 
347229040Văn hóa họcC14, C00, D01, C1515 
357310501Địa lý họcC00, A07, D15, D0115 
367229030Văn họcC00, D01, D14, C1515 
377229010Lịch sửC00, D01, C14, C1515 
387140101Giáo dục họcC00, D01, C14, C1515 
397520207Kỹ thuật điện tử – Viễn thôngA00, A01, C01, D9015 
407480205Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệuA00, A01, C01, D9015 
417580107Quản lý Đô thịV00, D01, A00, A1615 
427210405Âm nhạcM05, M07, M11, M0315 
437210407Mỹ thuậtV00, V01, V05, V0615 
447140201Giáo dục Mầm nonM0018.5 
457140202Giáo dục Tiểu họcA00, C00, D01, A1618.5 
467140217Sư phạm Ngữ VănC00, D01, D14, C1518.5 
477140218Sư phạm Lịch sửC00, D01, C14, C1518.5 

Điểm chuẩn năm 2019

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140101Giáo dục họcC00, C14, C15, D0114 
27140201Giáo dục Mầm nonM0019 
37140202Giáo dục Tiểu họcA00, A16, C00, D0120 
47210403Thiết kế đồ họaA00, A16, V00, V0114 
57220201Ngôn ngữ AnhA01, D01, D15, D7816 
67220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01, D01, D04, D7816 
77229010Lịch sửC00, C14, C15, D0114.25 
87229030Văn họcC00, C15, D01, D1415 
97229040Văn hoá họcC00, C14, C15, D0114 
107310201Chính trị họcC00, C14, C15, D0114.5 
117310205Quản lý nhà nướcA16, C00, C14, D0115 
127310401Tâm lý họcB00, C00, D01, D1414 
137310501Địa lý họcA07, C00, C24, D1514 
147310601Quốc tế họcA00, C00, D01, D7814.25 
157340101Quản trị kinh doanhA00, A01, A16, D0116.5 
167340201Tài chính Ngân hàngA00, A01, A16, D0116 
177340301Kế toánA00, A01, A16, D0116.5 
187380101LuậtA16, C00, C14, D0116.5 
197420203Sinh học ứng dụngA00, A02, B00, B0514.25 
207440102Vật lý họcA00, A01, A17, C0115 
217440112Hoá họcA00, A16, B00, D0714.5 
227440301Khoa học môi trườngA00, B00, B05, D0114 
237460101Toán họcA00, A01, A16, D0715 
247480103Kỹ thuật phần mềmA00, A01, C01, D9014 
257480104Hệ thống thông tinA00, A01, C01, D9014 
267510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00, A01, D01, D9014 
277510601Quản lý công nghiệpA00, A01, A16, C0114 
287510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00, A01, D01, D9014.5 
297520114Kỹ thuật cơ điện tửA00, A01, C01, D9014 
307520201Kỹ thuật điệnA00, A01, C01, D9014 
317520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoáA00, A01, C01, D9014 
327549001Công nghệ chế biến lâm sảnA00, A01, B00, D0114.75 
337580101Kiến trúcA00, A16, V00, V0114 
347580105Quy hoạch vùng và đô thịA00, A16, V00, V0114.75 
357580201Kỹ thuật xây dựngA00, A01, C01, D9014 
367760101Công tác xã hộiC00, C14, D14, D7814 
377850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00, B00, B05, D0114 
387850103Quản lý đất đaiA00, B00, B05, D0114 

Phương Hạ Nguyễn
Thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp: Navigates
Logo