Điểm chuẩn trường đại học Thủ đô Hà Nội năm 2022 đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 15/9 mới đây. Năm nay, HNMU xét tuyển theo 6 phương thức tuyển sinh, trong đó trường dành 50% tổng chi tiêu cho phương thức xét kết quả trong kỳ thi tốt nghiệp THPT. Điểm chuẩn năm nay của ĐH Thủ đô Hà Nội dao động từ 25 đến 33,93 điểm, có xu hướng tăng so với năm 2021.
Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Thủ đô Hà Nội năm 2022 chính thức
Điểm chuẩn chính thức Đại Học Thủ đô Hà Nội năm 2022 là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên (nếu có). Xem chi tiết bảng bên dưới:
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 7140114 Quản lí Giáo dục D78; D14; D01; C00 32 TTNV<=4 2 7760101 Công tác xã hội D78; D14; D01; C00 29.88 TTNV<=1 3 7140203 Giáo dục đặc biệt D78; D14; D01; C00 33.5 TTNV<=2 4 7380101 Luật C00; D78; D66; D01 33.93 TTNV<=22 5 7310201 Chính trị học C00; D78; D66; D01 30.5 TTNV<=3 6 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D15; D78; D14; D01 30.35 TTNV<=1 7 7810201 Quản trị khách sạn D15; D78; D14; D01 29.65 TTNV<=4 8 7310630 Việt Nam học D15; D78; D14; D01 24.6 9 7340101 Quản trị kinh doanh D90; D96; A00; D01 31.53 TTNV<=2 10 7510605 Logistics và Quản lí chuỗi cung ứng D90; D96; A00; D01 32.78 TTNV<=8 11 7340403 Quản lí công D90; D96; A00; D01 25 12 7220201 Ngôn ngữ Anh D14; D15; D78; D01 33.4 TTNV<=7 13 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D14; D15; D78; D01 33.02 TTNV<=3 14 7140209 Sư phạm Toán học A01; A00; D90; D01 33.95 TTNV<=9 15 7140211 Sư phạm Vật lí A01; D07; D90; D72 29.87 TTNV<=2 16 7140217 Sư phạm Ngữ văn D14; D15; D78; D01 33.93 TTNV<=2 17 7140218 Sư phạm Lịch sử D14; C00; D78; D96 36 TTNV<=6 18 7140204 Giáo dục công dân D14; D15; D78; D96 30.57 TTNV<=8 19 7140201 Giáo dục Mầm non D96; D90; D72; D01 30.12 TTNV<=4 20 7140202 Giáo dục Tiểu học D96; D78; D72; D01 33.7 TTNV<=1 21 7460112 Toán ứng dụng A01; A00; D90; D01 30.43 TTNV<=4 22 7480201 Công nghệ thông tin A01; A00; D90; D01 32.38 TTNV<=2 23 7510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường A01; A00; D90; D01 25 24 7140206 Giáo dục thể chất T09; T10; T05; T08 29
Điểm chuẩn trường Đại học Thủ đô Hà Nội năm 2021
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 7310201 Chính trị học C00; D78; D66; D01 22.07 Thang điểm 40; TTNV <= 4 2 7480201 Công nghệ thông tin A01; A00; D90; D01 32.25 Thang điểm 40; TTNV <= 2 3 7760101 Công tác xã hội D78; D14; D01; C00 25.75 Thang điểm 40; TTNV <= 1 4 7140204 Giáo dục công dân D14; D15; D78; D01 27.5 Thang điểm 40; TTNV <= 3 5 7140203 Giáo dục đặc biệt D78; D14; D01; C00 28.42 Thang điểm 40; TTNV <= 7 6 7140201 Giáo dục Mầm non D01; D96; D78; D72 26.57 Thang điểm 40; TTNV <= 3 7 7140202 Giáo dục Tiểu học D01; D96; D78; D72 33.95 Thang điểm 40; TTNV <= 4 8 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D90; D96; A00; D01 32.8 Thang điểm 40; TTNV <= 8 9 7380101 Luật C00; D78; D66; D01 32.83 Thang điểm 40; TTNV <= 6 10 7220201 Ngôn ngữ Anh D14; D15; D78; D01 34.55 Thang điểm 40; TTNV <= 2 11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D14; D15; D78; D01 35.07 Thang điểm 40; TTNV <= 1 12 7340403 Quản lí công D90; D96; A00; D01 20.68 Thang điểm 40; TTNV <= 3 13 7140114 Quản lí Giáo dục D78; D14; D01; C00 29 Thang điểm 40; TTNV <= 4 14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D15; D78; C00; D01 32.3 Thang điểm 40; TTNV <= 12 15 7810201 Quản trị khách sạn D15; D78; C00; D01 32.33 Thang điểm 40; TTNV <= 2 16 7340101 Quản trị kinh doanh D90; D96; A00; D01 32.4 Thang điểm 40; TTNV <= 3 17 7140218 Sư phạm Lịch sử D14; D15; D78; D01 30.1 Thang điểm 40; TTNV <= 3 18 7140217 Sư phạm Ngữ văn D14; D15; D78; D01 34.43 Thang điểm 40; TTNV <= 3 19 7140209 Sư phạm Toán học A01; D07; D90; D01 34.8 Thang điểm 40; TTNV <= 1 20 7140211 Sư phạm Vật lí A01; D07; D90; D01 29 Thang điểm 40; TTNV <= 5 21 7460112 Toán ứng dụng A01; A00; D90; D01 24.27 Thang điểm 40; TTNV <= 2 22 7310630 Việt Nam học D15; D78; C00; D01 23.25 Thang điểm 40; TTNV <= 1
Điểm chuẩn năm 2020
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 51140201 Giáo dục Mầm non D01; D96; D78; D72 19 2 7140114 Quản lí Giáo dục D78; D14; D15; D01 20.33 TTNV <= 4 3 7140201 Giáo dục Mầm non D01; D96; D78; D72 20 4 7140202 Giáo dục Tiểu học D01; D96; D78; D72 28.78 TTNV <= 3 5 7140203 Giáo dục đặc biệt D78; D14; D15; D01 20 6 7140204 Giáo dục công dân D14; D15; D78; D01 20 7 7140209 Sư phạm Toán học A01; D07; D90; D01 29.03 TTNV <= 1 8 7140211 Sư phạm Vật lí A01; D07; D90; D01 28.65 9 7140217 Sư phạm Ngữ văn D14; D15; D78; D01 28.3 TTNV <= 2 10 7140218 Sư phạm Lịch sử D14; D15; D78; D01 20 11 7220201 Ngôn ngữ Anh D14; D15; D78; D01 29.88 TTNV <= 1 12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D14; D15; D78; D01 30.02 TTNV <= 2 13 7310201 Chính trị học C00; D78; D66; D01 18 14 7310630 Việt Nam học D15; D78; C00; D01 22.08 TTNV <= 1 15 7340101 Quản trị kinh doanh D90; D96; A00; D01 29.83 TTNV <= 2 16 7340403 Quản lí công D90; D96; A00; D01 18 17 7380101 Luật C00; D78; D66; D01 29.25 TTNV <= 4 18 7460112 Toán ứng dụng A01; A00; D90; D01 18 19 7480201 Công nghệ thông tin A01; A00; D90; D01 29.2 TTNV <= 1 20 7510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường A01; A00; D90; D01 18 21 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D90; D96; A00; D01 29.82 TTNV <= 3 22 7760101 Công tác xã hội D78; D14; D15; D01 18 23 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D15; D78; C00; D01 29.93 TTNV <= 2 24 7810201 Quản trị khách sạn D15; D78; C00; D01 30.2 TTNV <= 8
Điểm chuẩn năm 2019
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 1 7140114 Quản lý giáo dục C00 18 2 7140201 Giáo dục Mầm non M01, M09 30.5 3 7140202 Giáo dục Tiểu học D01, D72, D96 24 4 7140203 Giáo dục Đặc biệt C00, D14, D15, D78 24.25 5 7140204 Giáo dục Công dân C00, C19, D66, D78 25 6 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, D07, D90 24 7 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01. A02, D90 24 8 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D14, D15, D78 25.5 9 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, C19, D14, D78 23.5 10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D78 27.5 11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D14, D15, D78 28 12 7310201 Chính trị học C00, C19, D66, D78 18 13 7310630 Việt Nam học C00, D14, D15, D78 18 14 7340101 Quản trị kinh doanh A00, D01, D78, D90 20 15 7340403 Quản lý công C00, D01, D14, D15 20 16 7380101 Luật C00, D66, D78, D90 20 17 7460112 Toán ứng dụng A00, D01, D07, D90 20 18 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D90 20 19 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, B00, D07, D08 23 20 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, D01, D78, D90 20 21 7760101 Công tác xã hội C00, D01, D66, D78 18 22 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01, D14, D15, D78 18 23 7810201 Quản trị khách sạn D01, D14, D15, D78 18 24 51140201 Giáo dục Mầm non M01, M09 27 25 51140202 Giáo dục Tiểu học D01, D72, D96 22.25 26 51140206 Giáo dục Thể chất T01 40 27 51140210 Sư phạm Tin học A00, A01, D01, D90 24.5 28 51140212 Sư phạm Hoá học A00, B00, D07, D09 21.5 29 51140213 Sư phạm Sinh học A02, B00, D08, D90 20 30 51140219 Sư phạm Địa lý C00, C15, D15, D78 22.25 31 51140231 Sư phạm Tiếng Anh D01, D14, D15, D78 21.5