ĐIỂM CHUẨN TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (TDTU) NĂM 2022

Điểm chuẩn trường Đại học Tôn Đức Thắng năm 2022 đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 16/9 mới đây. Năm nay, TDTU xét tuyển theo 5 phương thức tuyển sinh, trong đó trường dành 50% tổng chi tiêu cho phương thức xét kết quả trong kỳ thi tốt nghiệp THPT. Điểm chuẩn năm nay của ĐH Tôn Đức Thắng dao động từ 22 đến 34.8 điểm, có xu hướng giảm so với năm 2021.

Điểm chuẩn Đại học Tôn Đức Thắng

    Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Tôn Đức Thắng năm 2022 chính thức

    Điểm chuẩn chính thức Đại Học Tôn Đức Thắng năm 2022 là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên (nếu có). Xem chi tiết bảng bên dưới:

    STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
    17210402Thiết kế CNH00; H01; H0223
    27210403Thiết kế đồ họaH00; H01; H0227
    37210404Thiết kế thời trangH00; H01; H0224
    47220201Ngôn ngữ AnhD01; D1134
    57220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D11; D5533
    67310301Xã hội họcA00; A01; D01; D0728.5
    77310630Việt Nam học (c/ngành: DL và lữ hành)A01; C00; C01; D0131.8
    87310630QViệt Nam học (c/ngành: DL và QL du lịch)A01; C00; C01; D0131.8
    97340101QTKD (c/ngành: QT nguồn nhân lực)A00; A01; D0133.6
    107340101NQTKD (c/ngành: QT nhà hàng – khách sạn)A00; A01; D0130.5
    117340115MarketingA00; A01; D0134.8
    127340120KD quốc tếA00; A01; D0134.5
    137340201Tài chính – Ngân hàngA00; A01; D01; D0733.6
    147340301Kế toánA00; A01; C01; D0133.3
    157340408Quan hệ LĐ (c/ ngành QLQH lao động, c/ngành Hành vi tổ chức)A00; A01; C01; D0127
    167380101LuậtA00; A01; C00; D0133.5
    177420201CN sinh họcA00; B00; D0826.5
    187440301Khoa học MTA00; B00; A01; D0722
    197460112Toán ứng dụngA00; A0131.1
    207460201Thống kêA00; A0129.1
    217480101KH máy tínhA00; A01; D0135
    227480102Mạng máy tính và truyền thôngA00; A01; D0134.5
    237480103KT phần mềmA00; A01; D0135.4
    247510406CN kỹ thuật MT (c/ngành Cấp thoát nước và MT nước)A00; B00; A01; D0722
    257520114KT cơ điện tửA00; A01; C0128.5
    267520201KT điệnA00; A01; C0127.5
    277520207KT điện tử – viễn thôngA00; A01; C0129.5
    287520216KT điều khiển và TĐHA00; A01; C0131.7
    297520301KT hóa họcA00; B00; D0728.5
    307580101Kiến trúcV00; V0126
    317580105QH vùng và đô thịA00; A01; V00; V0123
    327580108Thiết kế nội thấtH02; V00; V0124
    337580201Kỹ thuật XDA00; A01; C0125
    347580205Kỹ thuật XD công trình GTA00; A01; C0123
    357720201Dược họcA00; B00; D0733.2
    367760101Công tác XHA01; C00; C01; D0125.3
    377810301Quản lý TDTT (c/ngành k/doanh TT và tổ chức sự kiện)A01; D01; T00; T0127
    387810302GolfA01; D01; T00; T0123
    397850201Bảo hộ LĐA00; B00; A01; D0723
    40F7210403Thiết kế đồ họa – chương trình CLCH00; H01; H0223
    41F7220201Ngôn ngữ Anh – chương trình CLCD01; D1129.9
    42F7310630QViệt Nam học (c/ngành: Du lịch và QL du lịch) – chương trình CLCA01; C00; C01; D0127
    437340101QTKD (chuyên ngành: QT nguồn nhân lực) – ch/trình CLCA00; A01; D0132.7
    447340101NQTKD (c/ngành: QT nhà hàng – khách sạn) – chương trình CLCA00; A01; D0129.1
    45F340115Marketing – chương trình CLCA00; A01; D0133.5
    46F340120KD quốc tế – chương trình CLCA00; A01; D0132.8
    47F7340201Tài chính – Ngân hàng – chương trình CLCA00; A01; D01; D0730.1
    48F7340301Kế toán – chương trình CLCA00; A01; C01; D0129.2
    49F7380101Luật – chương trình CLCA00; A01; C00; D0132.1
    50F7420201CN sinh học – chương trình CLCA00; B00; D0822
    51F7480101KH máy tính – chương trình CLCA00; A01; D0134.5
    52F7480103Ktt phần mềm – chương trình CLCA00; A01; D0134.5
    53F7520201Kt điện – chương trình CLCA00; A01; C0122
    54F7520207Kt điện tử – viễn thông chương trình CLCA00; A01; C0122
    55F7520216Kt điều khiển và tự động hóa – chương trình CLCA00; A01; C0125
    56F7580201KTXD – chương trình CLCA00; A01; C0122
    57FA7220201Ngôn ngữ Anh – c/trình ĐH bằng T.AE0425
    58FA7310630QViệt Nam học (c/ngành: Du lịch và QL du lịch) – c/trình ĐH bằng T.AE01; E03; E04; E0624
    59FA7340101NQTKD (c/ngành: QT nhà hàng – khách sạn) – c/trình ĐH bằng T.AE01; E0427
    60FA7340115Marketing – c/trình ĐH bằng T.AE01; E0427
    61FA7340120KD quốc tế – c/trình ĐH bằng T.AE01; E0427
    62FA7340201Tài chính – Ngân hàng – c/trình ĐH bằng T.AE01; E03; E04; E0624
    63FA7340301Kế toán (c/ngành: Kế toán QT) – c/trình ĐH bằng T.AE01; E03; E04; E0624
    64FA7420201CN sinh học – c/trình ĐH bằng T.AE02; E0524
    65FA7480101KH máy tính – c/trình ĐH bằng T/AE01; E03; E04; E0624
    66FA7480103KT phần mềm – ch/trình ĐH bằng T.AE01; E03; E04; E0624
    67FA7520216KT điều khiển và TĐH – c/trình ĐH bằng T.AE03; E0624
    68FA7580201KTXD – c/trình ĐH bằng T/AE03; E0624
    69N7220201Ngôn ngữ Anh – c/trình học Phân hiệu Khánh HòaD01; D1124
    70N7310630Việt Nam học (c/ngành: Du lịch và lữ hành) – c/trình học Phân hiệu Khánh HòaA01; C00; C01; D0124
    71N7340101NQTKD (c/ngành: QT nhà hàng – khách sạn) – c/trình học Phân hiệu Khánh HòaA00; A01; D0124
    72N7340115Marketing – c/trình học Phân hiệu Khánh HòaA00; A01; D0124
    73N7340301Kế toán – c/trình học Phân hiệu Khánh HòaA00; A01; C01; D0122
    74N7380101Luật – c/trình học Phân hiệu Khánh HòaA00; A01; C00; D0122
    75N7480103KT phần mềm – c/trình học Phân hiệu Khánh HòaA00; A01; D0122
    76K7340101QTKD (song bằng 2+2) – c/trình liên kết ĐH Kinh tế Praha (Cộng hòa Séc)E01; E0424
    77K340101NQT nhà hàng k/sạn (song bằng, 2.5+1.5) – c/trình liên kết ĐH Taylor’s (Malaysia)E01; E0424
    78K7340120QTKD quốc tế (đơn bằng, 3+1) – c/trình liên kết ĐH KH và CN Lunghwa (Đài Loan)E01; E0424
    79K7340201Tài chính (song bằng, 2+2) – c/trình liên kết ĐH Feng China (Đài Loan)E01; E03; E04; E0624
    80K7340201STài chính (đơn bằng, 3+1) – c/trình liên kết ĐH Khoa học và CN Lunghwa (Đài Loan)E01; E03; E04; E0624
    81K7340201XTài chính và kiểm soát (song bằng, 3+1) – c/trình liên kết ĐH KH ứng dụng Saxion (Hà Lan)E01; E03; E04; E0624
    82K7340301Kế toán (song bằng, 3+1) – c/trình liên kết ĐH West of England, Bristol (Anh)E01; E03; E04; E0624
    83K7480101KH máy tính & CN thông tin (song bằng, 2+2) – c/trình liên kết ĐH KH và CN Lunghwa (Đài Loan)E01; E03; E04; E0624
    84K7480101LCNTT (song bằng, 2+2) – c/trình liên kết ĐH La Trobe (Úc)E01; E03; E04; E0624
    85K7520201KT điện – điện tử (song bằng, 2.5+1.5) – c/trình liên kết ĐH KH ứng dụng Saxion (Hà Lan)E03; E0624
    86K7580201KT xây dựng (song bằng, 2+2) – c/trình liên kết ĐH La Trobe (Úc)E03; E0624

    Điểm chuẩn Đại học Tôn Đức Thắng năm 2021

    STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
    17220201Ngôn ngữ Anh – C/trình TCD01; D1135.6Anh
    27310630Việt Nam học (C/ngành: Du lịch và lữ hành) – C/trình TCA01; C00; C01; D0133.3A01, D01: Anh / C00, C01: Văn
    37310630QViệt Nam học (C/ngành: Du lịch và QLDL) – C/trình TCA01; C00; C01; D0134.2A01, D01: Anh / C00, C01: Văn
    47340101QTKD (C/ngành: QT nguồn nhân lực) – CTTCA00; A01; D0136A00: Toán / A01, D01: Anh
    57340115Marketing – CTTCA00; A01; D0136.9A00: Toán / A01, D01: Anh
    67340101NQTKD (C/ngành: QTnhà hàng – khách sạn) – CTTCA00; A01; D0135.1A00: Toán / A01, D01: Anh
    77340120KDQT – CTTCA00; A01; D0136.3A00: Toán / A01, D01: Anh
    87340201Tài chính – Ngân hàng – CTTCA00; A01; D01; D0734.8A00: Toán / A01, D01, D07: Anh
    97340301Kế toán -CTTCA00; A01; C01; D0134.8A00, C01: Toán / A01, D01: Anh
    107380101Luật – CTTCA00; A01; C00; D0135A00, A01: Toán / C00; D01: Văn
    117720201Dược học – CTTCA00; B00; D0733.8Hoá
    127220204Ngôn ngữ Trung Quốc – CTTCD01; D04; D11; D5534.9D01, D11: Anh / D04, D55: Trung quốc
    137420201CN sinh học – CTTCA00; B00; D0829.6A00: Hoá / B00, D08: Sinh
    147520301KT hóa học – CTTCA00; B00; D0732Hoá
    157480101KH máy tính -CTTCA00; A01; D0134.6Toán
    167480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu – CTTCA00; A01; D0133.4Toán
    177480103KT phần mềm – CTTCA00; A01; D0135.2Toán
    187520201KT điện – CTTCA00; A01; C0129.7Toán
    197520207KT điện tử viễn thông – CTTCA00; A01; C0131Toán
    207520216KT điều khiển và TĐH- CTTCA00; A01; C0133Toán
    217520114KT cơ điện tử -CTTCA00; A01; C0132Toán
    227580201KTXD – CTTCA00; A01; C0129.4Toán
    237580101Kiến trúc -CTTCV00; V0128Vẽ HHMT; Vẽ HHMT >= 6
    247210402Thiết kế CN – CTTCH00; H01; H0230.5Vẽ HHMT; H00, H02: Vẽ HHMT >=6, Vẽ TTM >= 6; H01: Vẽ HHMT >= 6
    257210403Thiết kế đồ họa – CTTCH00; H01; H0234Vẽ HHMT; H00, H02: Vẽ HHMT >=6, Vẽ TTM >= 6; H01: Vẽ HHMT >= 6
    267210404Thiết kế thời trang – CTTCH00; H01; H0230.5Vẽ HHMT; H00, H02: Vẽ HHMT >=6, Vẽ TTM >= 6; H01: Vẽ HHMT >= 6
    277580108Thiết kế nội thất -CTTCV00; V01; H0229Vẽ HHMT; H02: Vẽ HHMT >=6, Vẽ TTM >= 6; V00, V01: Vẽ HHMT >= 6
    287340408QH lao động (C/ngành QL quan hệ LĐ, c/ngành Hành vi tổ chức) – CTTCA00; A01; C01; D0132.5A00, C01: Toán / A01, D01: Anh
    297810301QL TDTT (C/ngành KDTT và tổ chức sự kiện) – CTTCA01; D01; T00; T0132.8A01, D01: Anh / T00, T01: NK TDTT; NKTDTT >=6
    307810302Golf – CTTCA01; D01; T00; T0123A01, D01: Anh / T00, T01: NK TDTT; NKTDTT >=6
    317310301Xã hội học – CTTCA01; C00; C01; D0132.9A01, D01: Anh / C00, C01: Văn
    327760101Công tác XH – CTTCA01; C00; C01; D0129.5A01, D01: Anh / C00, C01: Văn
    337850201Bảo hộ lao động – CTTCA00; B00; D07; D0823Toán
    347510406CN kỹ thuật MT (C/ngành cấp thoát nước và MT nước) – CTTCA00; B00; D07; D0823Toán
    357440301KK môi trường – CTTCA00; B00; D07; D0823Toán
    367460112Toán ứng dụng – CTTCA00; A0129.5Toán, Toán >= 5
    377460201Thống kê – CTTCA00; A0128.5Toán, Toán >= 5
    387580105QH vùng và đô thị – CTTCA00; A01; V00; V0124A00, A01: Toán / V00, V01: Vẽ HHMT
    397580205KTXD công trình GT – CTTCA00; A01; C0124Toán
    40F7220201Ngôn ngữ Anh – CLCD01; D1134.8Anh
    41F7310630QViệt Nam học (C/ngành: Du lịch và QLDL) – CLCA01; C00; C01; D0130.8A01, D01: Anh / C00, C01: Văn
    42F7340101QTKD(C/ngành: QT nguồn nhân lực) – CLCA00; A01; D0135.3A00: Toán / A01, D01: Anh
    43F7340115Marketing – CLCA00; A01; D0135.6A00: Toán / A01, D01: Anh
    44F7340101NQTKD (C/ngành: QT nhà hàng – khách sạn) – CLCA00; A01; D0134.3A00: Toán / A01, D01: Anh
    45F7340120KD quốc tế – CLCA00; A01; D0135.9A00: Toán / A01, D01: Anh
    46F7340201Tài chính – Ngân hàng – CLCA00; A01; D01; D0733.7A00: Toán / A01, D01, D07: Anh
    47F7340301Kế toán – CLCA00; A01; C01; D0132.8A00, C01: Toán / A01, D01: Anh
    48F7380101Luật – CLCA00; A01; C00; D0133.3A00, A01: Toán / C00, D01: Văn
    49F7420201CN sinh học – CLCA00; B00; D0824A00: Hoá / B00, D08: Sinh
    50F7480101KH máy tính – CLCA00; A01; D0133.9Toán
    51F7480103KT phần mềm – CLCA00; A01; D0134Toán
    52F7520201KT điện – CLCA00; A01; C0124Toán
    53F7520207KT điện tử viễn thông – CLCA00; A01; C0124Toán
    54F7520216KT điều khiển và TĐH – CLCA00; A01; C0128Toán
    55F7580201Kỹ thuật XD – CLCA00; A01; C0124Toán
    56F7210403Thiết kế đồ họa – CLCH00; H01; H0230.5Vẽ HHMT; H00, H02: Vẽ HHMT >=6, Vẽ TTM >= 6; H01: Vẽ HHMT >= 6
    57FA7220201Ngôn ngữ Anh – C/trình ĐH bằng T.AD01; D1126Anh
    58FA7340115Marketing – C/trình ĐH bằng T.AA00; A01; D0133A00: toán / A01, D01: Anh
    59FA7340101NQTKD (C/ngành: QT nhà hàng – khách sạn) – C/trình ĐH bằng T.AA00; A01; D0128A00: toán / A01, D01: Anh
    60FA7340120KDQT – C/trình ĐH bằng T.AA00; A01; D0133.5A00: toán / A01, D01: Anh
    61FA7420201CN sinh học – C/trình ĐH bằng T.AA00; B00; D0824A00: Hoá / B00, D08: Sinh
    62FA7480101KH máy tính – C/trình ĐH bằng tiếng AnhA00; A01; D0125Toán
    63FA7480103KT phần mềm – C/trình ĐH bằng T.AA00; A01; D0125Toán
    64FA7520216KT điều khiển và TĐH – C/trình ĐH bằng T.AA00; A01; C0124Toán
    65FA7580201KT xây dựng – C/trình ĐH bằng T.AA00; A01; C0124Toán
    66FA7340301Kế toán (C/ngành: Kế toán QT) – C/trình ĐH bằngT.AA00; A01; C01; D0125A00, C01: Toán / A01, D01: Anh
    67FA7340201Tài chính ngân hàng -C/trình ĐH bằngT.AA00; A01; D01; D0725A00: Toán / A01, D01, D07: Anh
    68FA7310630QViệt Nam học (C/ngành: Du lịch và QLDL) -C/trình ĐH bằngT.AA01; C00; C01; D0125A01, D01: Anh / C00, C01: Văn
    69N7220201Ngôn ngữ Anh – C/trình 02 năm đầu học tại Nha TrangD01; D1132.9Anh
    70N7340115Marketing – C/trình 02 năm đầu học tại Nha TrangA00; A01; D0134.6A00: Toán / A01, D01: Anh
    71N7340101NQTKD (Chuyên ngành: QT nhà hàng – khách sạn) – C/trình 02 năm đầu học tại Nha TrangA00; A01; D0131A00: Toán / A01, D01: Anh
    72N7340301Kế toán – C/ trình 02 năm đầu học tại Nha TrangA00; A01; C01; D0130.5A00, C01: Toán / A01, D01: Anh
    73N7380101Luật – C/trình 02 năm đầu học tại Nha TrangA00; A01; C00; D0130.5A00, A01: Toán / C00, D01: Văn
    74N7310630Việt Nam học (C/ngành: DL và lữ hành)-C/trình 02 năm đầu tại Nha TrangA01; C00; C01; D0125A01, D01: Anh / C00, C01: Văn
    75N7480103KT phần mềm – C/trình 02 năm đầu học tại Nha TrangA00; A01; D0129Toán
    76B7220201Ngôn ngữ Anh – C/trình 02 năm đầu học tại Bảo LộcD01; D1131.5Anh
    77B7340101NQTKD (C/ngành: QT nhà hàng – khách sạn) – C/trình 02 năm đầu học tại Bảo LộcA00; A01; D0128A00: Toán / A01, D01: Anh
    78B7310630QViệt Nam học (C/ngành: DL và quản lý DL) – Chương trình 02 năm đầu học tại Bảo LộcA01; C00; C01; D0124.3A01, D01: Anh / C00, C01: Văn
    79B7480103KT phần mềm – C/trình 02 năm đầu học tại Bảo LộcA00; A01; D0125Toán

    Điểm chuẩn năm 2020

    STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
    17220201Ngôn ngữ AnhD01, D1133.25Môn điều kiện: Anh
    27310630Việt Nam học (C/ngành DL và lữ hành)A01; C00; C01; D0131.75A01,D01: Anh; C00,C01: Văn
    37310630QViệt Nam học (C/ngành Du lịch và QL du lịch)A01; C00; C01; D0132.75A01,D01: Anh; C00,C01: Văn
    47340101QTKD (C/ngành: QT nguồn nhân lực)A00; A01; D0134.25A00: Toán; A01,D01: Anh
    57340115MarketingA00; A01; D0135.25A00: Toán; A01,D01: Anh
    67340101NQTKD (C/ngành: QT nhà hàng – khách sạn )A00; A01; D0134.25A00: Toán; A01,D01: Anh
    77340120KD quốc tếA00; A01; D0135.25A00: Toán; A01,D01: Anh
    87340201Tài chính – Ngân hàngA00; A01; D01; D0733.5A00: Toán; A01,D01,D07: Anh
    97340301Kế toánA00; A01; C01; D0133.5A00, C01: Toán; A01, D01: Anh
    107380101LuậtA00; A01; C00; D0133.25A00, A01: Toán; C00, D01: Văn
    117720201Dược họcA00; B00; D0733Môn điều kiện: Hóa
    127220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D11; D5531.5D01, D11: Anh; D04, D55: tiếng Trung Quốc
    137420201CN sinh họcA00; B00; D0827A00: Hóa; B00, D08: Sinh
    147520301Kt hóa họcA00; B00; D0728Môn điều kiện: Hóa
    157480101Kh máy tínhA00; A01; D0133.75Môn điều kiện: Toán
    167480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A01; D0133Môn điều kiện: Toán
    177480103Kt phần mềmA00; A01; D0134.5Môn điều kiện: Toán
    187520201KT điệnA00; A01; C0128Môn điều kiện: Toán
    197520114KT cơ điện tửA00; A01; C0128.75Môn điều kiện: Toán
    207520207KT điện tử – viễn thôngA00; A01; C0128Môn điều kiện: Toán
    217520216KT điều khiển và TĐHA00; A01; C0131.25Môn điều kiện: Toán
    227580201KT xây dựngA00; A01; C0127.75Môn điều kiện: Toán
    237580101Kiến trúcV00; V0125.5Vẽ HHMT, Vẽ HHMT >=6
    247210402Thiết kế CNH00; H01; H0224.5Vẽ HHMT; H00,H02: Vẽ HHMT >= 6, vẽ TTM >= 6; H01: Vẽ HHMT >=6
    257210403Thiết kế đồ họaH00: H01; H0230Vẽ HHMT; H00,H02: Vẽ HHMT >= 6, vẽ TTM >= 6; H01: Vẽ HHMT >=6
    267210404Thiết kế thời trangH00; H01; H0225Vẽ HHMT; H00,H02: Vẽ HHMT >= 6, vẽ TTM >= 6; H01: Vẽ HHMT >=6
    277580108Thiết kế nội thấtV00; V01; H0227Vẽ HHMT; H02: Vẽ HHMT >= 6, vẽ TTM >= 6; V00,V01: Vẽ HHMT >=6
    287340408QH lao động (C/ngành QL Quan hệ LĐ, C/ngành Hành vi tổ chức)A00; A01; C01; D0129A00, C01: Toán; A01, D01: Anh
    297810301QL TDTT (C/ngành KD và tổ chức sự kiện)A01; D01; T00; T0129.75A01, D01: Anh; T00, T01: Năng khiếu TDTT, năng khiếu TDTT >=6
    307810302GolfA01; D01; T00; T0123A01, D01: Anh; T00, T01: Năng khiếu TDTT, năng khiếu TDTT >=6
    317310301XH họcA01; C00; C01; D0129.25A01, D01: Anh; C00, C01: Văn
    327760101Công tác XHA01; C00; C01; D0124A01, D01: Anh; C00, C01: Văn
    337850201Bảo hộ LĐA00; B00; D07; D0824Môn điều kiện: Toán
    347510406CN kỹ thuật MT (C/ngành Cấp thoát nước và MT nước)A00; B00; D07; D0824Môn điều kiện: Toán
    357440301KHMT (C/ngành CNMT, QL tài nguyên TN)A00; B00; D07; D0824Môn điều kiện: Toán
    367460112Toán ứng dụngA00; A0124Toán >= 5
    377460201Thống kêA00; A0124Toán >= 5
    387580105QH vùng và đô thịA00; A01; V00; V0124A00, A01: Toán; V00,V01: vẽ HHMT
    397580205KTXD công trình GTA00; A01; C0124Môn điều kiện: Toán
    40F7220201Ngôn ngữ Anh – Chương trình CLCD01; D1130.75Môn điều kiện: Anh
    41F7310630QViệt Nam học (C/ngành Du lịch và QL du lịch) – C/trình CLCA01; C00; C01; D0128A01, D01: Anh; C00, C01: Văn
    42F7340101QTKD (C/ngành: QT nguồn nhân lực) – C/trình CLCA00; A01; D0133A00: Toán; A01, D01: Anh
    43F7340115Marketing – C/trình CLCA00; A01; D0133A00: Toán; A01, D01: Anh
    44F7340101NQTKD (C/ngành: QT nhà hàng – khách sạn ) – C/trình CLCA00; A01; D0131.5A00: Toán; A01, D01: Anh
    45F7340120KD quốc tế – C/trình CLCA00; A01; D0133A00: Toán; A01, D01: Anh
    46F7340201Tài chính – Ngân hàng – Chương trình CLCA00; A01; D01; D0729.25A00: Toán; A01, D01, D07: Anh
    47F7340301Kế toán – C/trình CLCA00; A01; D01; D0127.5A00, C01: Toán; A01, D01: Anh
    48F7380101Luật – C/trình CLCA00; A01; D00; D0129A00, A01: Toán; C00, D01: Văn
    49F7420201CN sinh học – C/trình CLCA00; B00; D0824A00: Hóa; B00, D08: Sinh
    50F7480101KH máy tính – C/trình CLCA00; A01; D0130Môn điều kiện: Toán
    51F7480103KT phần mềm – C/trình CLCA00; A01; D0131.5Môn điều kiện: Toán
    52F7520201KT điện – C/trình CLCA00; A01; C0124Môn điều kiện: Toán
    53F7520207KT điện tử – viễn thông – C/ trình CLCA00; A01; C0124Môn điều kiện: Toán
    54F7520216KT điều khiển và tự động hóa – C/trình CLCA00; A01; C0124Môn điều kiện: Toán
    55F7580201KT xây dựng – c/trình CLCA00; A01; C0124Môn điều kiện: Toán
    56F7210403Thiết kế đồ họa – c/trình CLCH00; H01; H0224Vẽ HHMT; H00,H01:Vẽ HHMT >=6, vẽ TTM >=6; H01: Vẽ HHMT >=6
    57FA7220201Ngôn ngữ Anh – C/trình ĐH bằng T.AD01; D1125Môn điều kiện: Anh
    58FA7340115Marketing – C/trình ĐH bằng T.AA00; A01; D0125.5A00: Toán; A01,D01: Anh
    59FA7340101NQTKD (C/ngành QT nhà hàng – khách sạn) – C/trình ĐH bằng T.AA00; A01; D0125A00: Toán; A01,D01: Anh
    60FA7420201CN sinh học – C/trình ĐH bằng T.AA00; B00; D0824A00: Hóa; B00, D08: Sinh
    61FA7480101KH máy tính -C/trình ĐH bằng T.AA00; A01; D0124Môn điều kiện: Toán
    62FA7480103KT phần mềm – C/trình ĐH bằng T.AA00; A01; D0124Môn điều kiện: Toán
    63FA7520216KT điều khiển và tự động hóa – C/trình ĐH bằng T.AA00; A01; D0124Môn điều kiện: Toán
    64FA7580201KT xây dựng – C/trình ĐH bằng T.AA00; A01; D0124Môn điều kiện: Toán
    65FA7340301Kế toán (C/ngành: Kế toán QT) – C/trình ĐH bằng T.AA00; A01; C01; D0124A00, C01: Toán; A01, D01: Anh
    66FA7340201Tài chính ngân hàng – C/trình ĐH bằng T.AA00; A01; D01; D0724A00: Toán; A01,D01,D07: Anh
    67FA7340120KD quốc tế -C/trình ĐH bằng T.AA00; A01; D0125A00: Toán; A01,D01: Anh
    68FA7310630QViệt Nam học (C/ngành Du lịch và QLDL) – C/trình ĐH bằng T.AA01; C00; C01; D0124A01,D01: Anh; C00,C01: Văn
    69N7220201Ngôn ngữ Anh – C/trình học 2 năm đầu tại Nha TrangD01; D1126D01; D11
    70N7340115Marketing – C/trình học 2 năm đầu tại Nha TrangA00; A01; D0126A00: Toán; A01,D01: Anh
    71N7340101NQTKD (C/ngành: QT nhà hàng – khách sạn) – C/trình học 2 năm đầu tại Nha TrangA00; A01; D0126A00: Toán; A01,D01: Anh
    72N7340301Kế toán – C/trình học 2 năm đầu tại Nha TrangA00; A01; C01; D0125A00, C01: Toán; A01, D01: Anh
    73N7380101Luật – C/trình học 2 năm đầu tại Nha TrangA00; A01; C00; D0125A00, A01: Toán; C00, D01: Văn
    74N7310630Việt Nam học (C/ngành: Du lịch và lữ hành) – C/trình học 2 năm đầu tại Nha TrangA01; C00; C01; D0125A01,D01: Anh; C00,C01: Văn
    75N7480103KT phần mềm – c/trình học 2 năm đầu tại Nha TrangA00; A01; D0125Môn điều kiện: Toán
    76B7720201Ngôn ngữ Anh – C/trình học 2 năm đầu tại Bảo LộcD01; D1126D01; D11
    77B7340101NQTKD (C/ngành: QT nhà hàng – khách sạn) – C/trình học 2 năm đầu tại Bảo LộcA00; A01; D0126A00: Toán; A01,D01: Anh
    78B7310630QViệt Nam học, c/ngành: Du lịch và QLDL – c/trình học 2 năm đầu tại Bảo LộcA01; C00; C01; D0125A01,D01: Anh; C00,C01: Văn
    79B7480103KT phần mềm – c/trình học 2 năm đầu tại Bảo LộcA00; A01; D0125Môn điều kiện: Toán

    Điểm chuẩn năm 2019

    STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
    17210402Thiết kế CNH00, H01, H0222.5
    27210403Thiết kế đồ họaH00, H01, H0227
    37210404Thiết kế thời trangH00, H01, H0222.5
    47220201Ngôn ngữ AnhD01, D1133
    57220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01, D04, D11, D5531
    67220204ANgôn ngữ Trung Quốc (C/ngành: Trung – Anh)D01, D04, D11, D5531
    77310301XH họcA01, C00, C01, D01
    87310630Việt Nam họcA01, C00, C01, D0131
    97310630QViệt Nam học (C/ngành: Du lịch và QLDL)A01, C00, C01, D0131
    107340101QTKDA00, A01, D0132
    117340101NQTKD (C/ngành: QT nhà hàng – khách sạn)A00, A01, D0132.5
    127340115MarketingA00, A01, D0132.5
    137340120KD quốc tếA00, A01, D0133
    147340201Tài chính Ngân hàngA00, A01, D01, D0730
    157340301Kế toánA00, A01, C01, D0130
    167340408Quan hệ LĐA00, A01, C01, D0124
    177380101LuậtA00, A01, C00, D0130.25
    187420201CN sinh họcA00, B00, D0826.75
    197440301Khoa học MTA00, B00, D0724
    207460112Toán ứng dụngA00, A0123
    217460201Thống kêA00, A0123
    227480101KH máy tínhA00, A01, D0130.75
    237480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00, A01, D0129
    247480103KT phần mềmA00, A01, D0132
    257510406CN kỹ thuật MTA00, B00, D0724
    267520201KT điệnA00, A01, C0125.75
    277520207KT điện tử – viễn thôngA00, A01, C0125.5
    287520216KT điều khiển và TĐHA00, A01, C0128.75
    297520301KT hoá họcA00, B00, D0727.25
    307580101Kiến trúcV00, V0125
    317580105QH vùng và đô thịA00, A01, V00, V0123
    327580108Thiết kế nội thấtH00, H01, H0222.5
    337580201KTXDA00, A01, C0127
    347580205KTXD CTGTA00, A01, C0123
    357720201Dược họcA00, B00, D0730
    367760101Công tác XHA01, C00, C01, D0123.5
    377810301Quản lý TDTTA01, D01, T00, T0126.5
    387810302GolfA01, D01, T00, T0124
    397850201Bảo hộ LĐA00, B00, D0723.5
    40B7220201Ngôn ngữ Anh -C/trình 02 năm đầu học tại Bảo LộcD01, D1123
    41B7310630QViệt Nam học, C/ngành: Du lịch và QL du lịch -C/trình 02 năm đầu học tại Bảo LộcA01, C00, C01, D0122.5
    42B7340101NQTKD, C/ngành: QT nhà hàng – khách sạn -C/trình 02 năm đầu học tại Bảo LộcA00, A01, D0123
    43B7380101Luật – C/trình 02 năm đầu học tại Bảo LộcA00, A01, C00, D0123
    44B7480103KT phần mềm – C/trình 02 năm đầu học tại Bảo LộcA00, A01, D0122.5
    45F7210403Thiết kế đồ họa – CLC giảng dạy bằng T.A – ViệtH00, H01, H0222.5
    46F7220201Ngôn ngữ Anh -CLC giảng dạy bằng T.A – ViệtD01, D1130.5
    47F7310630QViệt Nam học (C/ngành: Du lịch và QL du lịch)-CLC giảng dạy bằng T.A – ViệtA01, C00, C01, D0125.25
    48F7340101QTKD (C/ngành: QT nguồn nhân lực) – CLC giảng dạy bằng T.A – ViệtA00, A01, D0128.5
    49F7340101NQTKD (C/ngành: QT nhà hàng – khách sạn) -CLC giảng dạy bằng T.A – ViệtA00, A01, D0128.25
    50F7340115Marketing -CLC giảng dạy bằng T.A – ViệtA00, A01, D0128.5
    51F7340120KD quốc tế -CLC giảng dạy bằng T.A – ViệtA00, A01, D0130.75
    52F7340201Tài chính – Ngân hàng – CLC giảng dạy bằng T.A – ViệtA00, A01, D01, D0724.75
    53F7340301Kế toán -CLC giảng dạy bằng T.A – ViệtA00, A01, C01, D0124
    54F7380101Luật – CLC giảng dạy bằng T.A – ViệtA00, A01, C00, D0124
    55F7420201CN sinh học – CLC giảng dạy bằng T.A – ViệtA00, B00, D0824
    56F7480101KH máy tính – CLC giảng dạy bằng T.A – ViệtA00, A01, D0124.5
    57F7480103KT phần mềm – CLC giảng dạy bằng T.A – ViệtA00, A01, D0125
    58F7520201KT điện -CLC giảng dạy bằng T.A – ViệtA00, A01, C0122.5
    59F7520207KT điện tử – viễn thông – CLC giảng dạy bằng T.A – ViệtA00, A01, C0122.5
    60F7520216KT điều khiển và tự động hóa – CLC giảng dạy bằng T.A – ViệtA00, A01, C0123
    61F7580201KT xây dựng – CLC giảng dạy bằng T.A – ViệtA00, A01, C0122.5
    62FA7220201Ngôn ngữ Anh -CLC giảng dạy 100% tiếng AnhD01, D1130.5
    63FA7340101NQTKD (C/ngành: QT nhà hàng – khách sạn) -CLC giảng dạy 100% tiếng AnhA00, A01, D0124
    64FA7340115Marketing – CLC giảng dạy 100% tiếng AnhA00, A01, D0124
    65FA7340301Kế toán (c/ngành: Kế toán QT) – CLC giảng dạy 100% tiếng AnhA00, A01, C01, D0122.5
    66FA7420201CN sinh học – CLC giảng dạy 100% tiếng AnhA00, B00, D0822.5
    67FA7480101KH máy tính – CLC giảng dạy 100% tiếng AnhA00, A01, D0122.5
    68FA7480103KT phần mềm – CLC giảng dạy 100% tiếng AnhA00, A01, D0122.5
    69FA7520216KT điều khiển và tự động hóa – CLC giảng dạy 100% tiếng AnhA00, A01, D0122.5
    70FA7580201KTXD – CLC giảng dạy 100% tiếng AnhA00, A01, D0122.5
    71N7220201Ngôn ngữ Anh -C/trình 02 năm đầu học tại Nha TrangD01, D1123
    72N7340101NQTKD, C/ngành: QT nhà hàng – khách sạn -C/trình 02 năm đầu học tại Nha TrangA00, A01, D0123
    73N7340115Marketing -C/trình 02 năm đầu học tại Nha TrangA00, A01, D0123
    74N7340301Kế toán -C/trình 02 năm đầu học tại Nha TrangA00, A01, C01, D0122.5
    75N7380101Luật -C/trình 02 năm đầu học tại Nha TrangA00, A01, C00, D0123

    Ngọc Anh Nguyễn
    Thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp: Navigates
    Logo