Điểm chuẩn trường Đại học Văn hóa Hà Nội (HUC) năm 2022

Điểm chuẩn trường đại học Văn Hóa Hà Nội năm 2022 đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 15/9 mới đây. Năm nay, HUC xét tuyển theo 4 phương thức tuyển sinh, trong đó trường dành 70% tổng chi tiêu cho phương thức xét kết quả trong kỳ thi tốt nghiệp THPT. Điểm chuẩn năm nay của ĐH Văn Hóa Hà Nội dao động từ 21.75 đến 33.18 điểm, có xu hướng giảm so với năm 2021.

Đại học Văn Hóa Hà Nội

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2022 chính thức

Điểm chuẩn chính thức Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2022 là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên (nếu có). Xem chi tiết bảng bên dưới:

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220112AVăn hóa các DTTS Việt Nam – Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTSC0023.45 
27220112AVăn hóa các DTTS Việt Nam – Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTSD01; D78; D96; A16; A0022.45 
37220112BVăn hóa các DTTS Việt Nam – Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTSC0023.5 
47220112BVăn hóa các DTTS Việt Nam – Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTSD01; D78; D96; A16; A0022.5 
57220201Ngôn ngữ AnhD01; D78; D96; A16; A0033.18Tiếng Anh nhân 2
67229040AVăn hóa học – Nghiên cứu văn hóaC0025.2 
77229040AVăn hóa học – Nghiên cứu văn hóaD01; D78; D96; A16; A0024.2 
87229040BVăn hóa học – Văn hóa truyền thôngC0027 
97229040BVăn hóa học – Văn hóa truyền thôngD01; D78; D96; A16; A0026 
107229040CVăn hóa học – Văn hóa đối ngoạiC0026.5 
117229040CVăn hóa học – Văn hóa đối ngoạiD01; D78; D96; A16; A0025.5 
127229042AQuản lý văn hóa – Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuậtC0024.25 
137229042AQuản lý văn hóa – Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuậtD01; D78; D96; A16; A0023.25 
147229042CQuản lý văn hóa – Quản lý di sản văn hóaC0024.5 
157229042CQuản lý văn hóa – Quản lý di sản văn hóaD01; D78; D96; A16; A0023.5 
167229042EQuản lý văn hóa – Tổ chức sự kiện văn hóaC0026.75 
177229042EQuản lý văn hóa – Tổ chức sự kiện văn hóaD01; D78; D96; A16; A0025.75 
187320101Báo chíC0027.5 
197320101Báo chíD01; D78; D96; A16; A0026.5 
207320201Thông tin – Thư việnC0024 
217320201Thông tin – Thư việnD01; D78; D96; A16; A0023 
227320205Quản lý thông tinC0026.75 
237320205Quản lý thông tinD01; D78; D96; A16; A0025.75 
247320305Bảo tàng họcC0022.75 
257320305Bảo tàng họcD01; D78; D96; A16; A0021.75 
267320402Kinh doanh xuất bản phẩmC0024.25 
277320402Kinh doanh xuất bản phẩmD01; D78; D96; A16; A0023.25 
287380101LuậtC0027.5 
297380101LuậtD01; D78; D96; A16; A0026.5 
307810101ADu lịch – Văn hóa du lịchC0026 
317810101ADu lịch – Văn hóa du lịchD01; D78; D96; A16; A0025 
327810101BDu lịch – Lữ hành, hướng dẫn du lịchC0027 
337810101BDu lịch – Lữ hành, hướng dẫn du lịchD01; D78; D96; A16; A0026 
347810101CDu lịch – Hướng dẫn du lịch quốc tếD01; D78; D96; A16; A0031.85Tiếng Anh nhân 2
357810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC0027.5 
367810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; D78; D96; A16; A0026.5 

Điểm chuẩn trường Đại học Văn Hóa Hà Nội năm 2021

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220112AVăn hoá các DTTS Việt Nam – Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTSC0016 
27220112AVăn hoá các DTTS Việt Nam – Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTSA00; A16; D01; D78; D9615 
37220112BVăn hoá các DTTS Việt Nam – Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTSC0017 
47220112BVăn hoá các DTTS Việt Nam – Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTSA00; A16; D01; D78; D9616 
57220201Ngôn ngữ AnhA00; A16; D01; D78; D9635.1Tiếng Anh nhân 2
67229040AVăn hoá học – Nghiên cứu văn hóaC0025.1 
77229040AVăn hoá học – Nghiên cứu văn hóaA00; A16; D01; D78; D9624.1 
87229040BVăn hoá học – Văn hóa truyền thôngC0026.5 
97229040BVăn hoá học – Văn hóa truyền thôngA00; A16; D01; D78; D9625.5 
107229040CVăn hoá học – Văn hóa đối ngoạiC0026 
117229040CVăn hoá học – Văn hóa đối ngoạiA00; A16; D01; D78; D9625 
127229042AQuản lý văn hoá – Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuậtC0024.1 
137229042AQuản lý văn hoá – Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuậtA00; A16; D01; D78; D9623.1 
147229042BQuản lý văn hoá – Quản lý nhà nước về gia đìnhC0016 
157229042BQuản lý văn hoá – Quản lý nhà nước về gia đìnhA00; A16; D01; D78; D9615 
167229042CQuản lý văn hoá – Quản lý di sản văn hóaC0023 
177229042CQuản lý văn hoá – Quản lý di sản văn hóaA00; A16; D01; D78; D9622 
187229042EQuản lý văn hoá – Tổ chức sự kiện văn hóaC0026.3 
197229042EQuản lý văn hoá – Tổ chức sự kiện văn hóaA00; A16; D01; D78; D9626.3 
207320101Báo chíC0026.6 
217320101Báo chíA00; A16; D01; D78; D9625.6 
227320201Thông tin – Thư việnC0020 
237320201Thông tin – Thư việnA00; A16; D01; D78; D9619 
247320205Quản lý thông tinC0026 
257320205Quản lý thông tinA00; A16; D01; D78; D9625 
267320305Bảo tàng họcC0017 
277320305Bảo tàng họcA00; A16; D01; D78; D9616 
287320402Kinh doanh xuất bản phẩmC0020 
297320402Kinh doanh xuất bản phẩmA00; A16; D01; D78; D9619 
307380101LuậtC0026.6 
317380101LuậtA00; A16; D01; D78; D9625.6 
327810101ADu lịch – Văn hóa du lịchC0026.2 
337810101ADu lịch – Văn hóa du lịchA00; A16; D01; D78; D9625.2 
347810101BDu lịch – Lữ hành, hướng dẫn du lịchC0026.7 
357810101BDu lịch – Lữ hành, hướng dẫn du lịchA00; A16; D01; D78; D9625.7 
367810101CDu lịch – Hướng dẫn du lịch quốc tếA00; A16; D01; D78; D9632.4Tiếng Anh nhân 2
377810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC0027.3 
387810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A16; D01; D78; D9626.3 

Điểm chuẩn năm 2020

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17220112AVăn hóa các DTTS Việt Nam- Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTSC0016
27220112BVăn hóa các DTTS Việt Nam- Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTSC0020.25
37229040AVăn hóa học – Nghiên cứu văn hóaC0023
47229040BVăn hóa học – Văn hóa truyền thôngC0025.25
57229040CVăn hóa học – Văn hóa đối ngoạiC0024
67229042AQuản lý văn hóa – Chính sách văn hóa quản lý nghệ thuậtC0020.75
77229042BQuản lý văn hóa – Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuậtC0016
87229042CQuản lý văn hóa – Quản lý di sản văn hóaC0021
97229042EQuản lý văn hóa -Tổ chức sự kiện văn hóaC0024.75
107320101Báo chíC0025.5
117320201Thông tin Thư việnC0018
127320205Quản lý thông tinC0024.5
137320305Bảo tàng họcC0016
147320402Kinh doanh xuất bản phẩmC0016
157380101LuậtC0026.25
167810101ADu lịch – Văn hóa du lịchC0025.5
177810101BDu lịch -Lữ hành, hướng dẫn du lịchC0026.5
187810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC0027.5
197220112AVăn hóa các DTTS Việt Nam- Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTSD01, D78, D9615
207220112BVăn hóa các DTTS Việt Nam- Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTSD01, D78, D9619.25
217220201Ngôn ngữ AnhD01, D78, D9631.75
227229040AVăn hóa học – Nghiên cứu văn hóaD01, D78, D9622
237229040BVăn hóa học – Văn hóa truyền thôngD01, D78, D9624.25
247229040CVăn hóa học – Văn hóa đối ngoạiD01, D78, D9623
257229042AQuản lý văn hóa – Chính sách văn hóa quản lý nghệ thuậtD01, D78, D9619.75
267229042BQuản lý văn hóa – Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuậtD01, D78, D9615
277229042CQuản lý văn hóa – Quản lý di sản văn hóaD01, D78, D9620
287229042EQuản lý văn hóa -Tổ chức sự kiện văn hóaD01, D78, D9624.75
297320101Báo chíD01, D78, D9624.5
307320201Thông tin Thư việnD01, D78, D9617
317320205Quản lý thông tinD01, D78, D9623.5
327320305Bảo tàng họcD01, D78, D9615
337320402Kinh doanh xuất bản phẩmD01, D78, D9615
347380101LuậtD01, D78, D9625.25
357810101ADu lịch – Văn hóa du lịchD01, D78, D9624.5
367810101BDu lịch -Lữ hành, hướng dẫn du lịchD01, D78, D9625.5
377810101CDư lịch – Hưỡng dẫn du lịch quốc tếD01, D78, D9630.25
387810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01, D78, D9626.5

Điểm chuẩn năm 2019

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC0026
27810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; D7823
37810101ADu lịch – Văn hoá du lịchC0024.3
47810101ADu lịch – Văn hoá du lịchD01; D7821.3
57810101BDu lịch – Lữ hành, Hướng dẫn du lịchC0024.85
67810101BDu lịch – Lữ hành, Hướng dẫn du lịchD01; D7821.85
77810101CDu lịch – Hướng dẫn du lịch quốc tếD01; D78; D9621.25
87380101LuậtC0023.5
97380101LuậtD01; D9622.5
107320101Báo chíC0022.25
117320101Báo chíD01; D7821.25
127220201Ngôn ngữ AnhD01; D78; D9629.25
137229040AVăn hoá học – Nghiên cứu văn hoáC0019.75
147229040AVăn hoá học – Nghiên cứu văn hoáD01; D7818.75
157229040BVăn hoá học – Văn hoá truyền thôngC0022
167229040BVăn hoá học – Văn hoá truyền thôngD01; D7821
177229040CVăn hoá học – Văn hoá đối ngoạiC0016
187229040CVăn hoá học – Văn hoá đối ngoạiD01; D7815
197229042AQLVH – Chính sách văn hoá và Quản lý nghệ thuậtC0018.5
207229042AQLVH – Chính sách văn hoá và Quản lý nghệ thuậtD01; D7817.5
217229042BQLVH – Quản lý nhà nước về gia đìnhC0016
227229042BQLVH – Quản lý nhà nước về gia đìnhD01; D7815
237229042CQLVH – Quản lý di sản văn hoáC0019.25
247229042CQLVH – Quản lý di sản văn hoáD01; D7818.25
257229042DQLVH – Biểu diễn nghệ thuậtN0027.75
267229042EQLVH – Tổ chức sự kiện văn hoáN00; C00L D0119.75
277320402Kinh doanh xuất bản phẩmC0016
287320402Kinh doanh xuất bản phẩmD01; D9615
297320205Quản lý thông tinC0021
307320205Quản lý thông tinD01; D9620
317320201Thông tin – Thư việnC0017
327320201Thông tin – Thư việnD01; D9616
337220112AVăn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam – Tổ chức và Quản lý Văn hoá vùng dân tộc thiểu sốC0016
347220112AVăn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam – Tổ chức và Quản lý Văn hoá vùng dân tộc thiểu sốD01; D9615
357220112BVăn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam – Tổ chức và Quản lý Du lịch vùng dân tộc thiểu sốC0016
367220112BVăn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam – Tổ chức và Quản lý Du lịch vùng dân tộc thiểu sốD01; D7815
377229045Gia đình họcC0016
387229045Gia đình họcD01; D7815
397320305Bảo tàng họcC0016
407320305Bảo tàng họcD01; D7815

Ngọc Anh Nguyễn
Thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp: Navigates
Logo