Điểm chuẩn trường Đại học Y Dược TPHCM (UPM) năm 2022

Điểm chuẩn trường đại học Y Dược TPHCM năm 2022 đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 15/9 mới đây. Năm nay, UPM xét tuyển theo 2 phương thức tuyển sinh, trong đó trường dành 50% tổng chi tiêu cho phương thức xét kết quả trong kỳ thi tốt nghiệp THPT. Điểm chuẩn năm nay của ĐH Y Dược TPHCM dao động từ 19.01 đến 27.75 điểm, có xu hướng giảm so với năm 2021.

Đại học Y Dược TPHCM

    Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Y Dược TPHCM năm 2022 chính thức

    Điểm chuẩn chính thức Đại Học Y Dược TPHCM năm 2022 là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên (nếu có). Xem chi tiết bảng bên dưới:

    STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
    17720101Y khoaB0027.55
    27720101_02Y khoa (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)B0026.6
    37720110Y học dự phòngB0021
    47720110_02Y học dự phòng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)B0023.35
    57720115Y học cổ truyềnB0024.2
    67720115_02Y học cổ truyền (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)B0022.5
    77720201Dược họcB00; A0025.5
    87720201_02Dược học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)B00; A0023.85
    97720301Điều dưỡngB0020.3
    107720301_04Điều dưỡng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)B0020.3
    117720301_03Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sứcB0023.25
    127720302Hộ sinh (chỉ tuyển nữ)B0019.05
    137720401Dinh dưỡngB0020.35
    147720401_02Dinh dưỡng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)B0020.95
    157720501Răng – Hàm – MặtB0027
    167720501_02Răng – Hàm – Mặt (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)B0026.25
    177720502Kỹ thuật phục hình răngB0024.3
    187720502_02Kỹ thuật phục hình răng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)B0023.45
    197720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcB0024.5
    207720602Kỹ thuật hình ảnh y họcB0023
    217720603Kỹ thuật phục hồi chức năngB0020.6
    227720701Y tế công cộngB0019.1
    237720701_02Y tế công cộng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)B0022.25

    Điểm chuẩn trường Đại Học Y Dược TPHCM năm 2021

    STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
    17720101Y khoaB0028.2
    27720101_02Y khoa (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)B0027.65
    37720110Y học dự phòngB0023.9
    47720115Y học cổ truyềnB0025.2
    57720201Dược họcB0026.25
    67720201Dược họcA0026.25
    77720201_02Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)B0024.5
    87720201_02Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)A0024.5
    97720301Điều dưỡngB0024.1
    107720301_04Điều dưỡng (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)B0022.8
    117720301_03Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sứcB0024.15
    127720302Hộ sinh (chỉ tuyển nữ)B0023.25
    137720401Dinh dưỡngB0024
    147720501Răng – Hàm – MặtB0027.65
    157720501_02Răng – Hàm – Mặt (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)B0027.4
    167720502Kỹ thuật phục hình răngB0025
    177720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcB0025.45
    187720602Kỹ thuật hình ảnh y họcB0024.8
    197720603Kỹ thuật phục hồi chức năngB0024.1
    207720701Y tế công cộngB0022

    Điểm chuẩn năm 2020

    STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
    17720101Y khoaB0028.45
    27720101_02Y khoa (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)B0027.7
    37720110Y học dự phòngB0021.95
    47720115Y học cổ truyềnB0025
    57720201Dược họcB0026.2
    67720201Dược họcA0026.2
    77720201_02Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)B0024.2
    87720201_02Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)A0024.2
    97720301Điều dưỡngB0023.65
    107720301_04Điều dưỡng (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)B0021.65
    117720301_02Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh (chỉ tuyển nữ)B0022.5
    127720301_03Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sứcB0023.5
    137720401Dinh dưỡngB0023.4
    147720501Răng – Hàm – MặtB0028
    157720501_02Răng – Hàm – Mặt (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)B0027.1
    167720502Kỹ thuật phục hình răngB0024.85
    177720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcB0025.35
    187720602Kỹ thuật hình ảnh y họcB0024.45
    197720603Kỹ thuật phục hồi chức năngB0023.5
    207720701Y tế công cộngB0019

    Điểm chuẩn năm 2019

    STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
    17720101Y khoaB0026.7
    27720101_02Y khoa (có CC Tiếng Anh)B0024.7
    37720110Y học dự phòngB0020.5
    47720115Y học cổ truyềnB0022.4
    57720201Dược họcB0023.85
    67720201_02Dược học (có CC Tiếng Anh)B0021.85
    77720301Điều dưỡngB0021.5
    87720301_02Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinhB0020
    97720301_03Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sứcB0021.25
    107720401Dinh dưỡngB0021.7
    117720501Răng – Hàm – MặtB0026.1
    127720502Kỹ thuật phục hình răngB0022.55
    137720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcB0023
    147720602Kỹ thuật hình ảnh y họcB0022
    157720603Kỹ thuật phục hồi chức năngB0021.1
    167720701Y tế công cộngB0018.5

    Ngọc Anh Nguyễn
    Thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp: Navigates
    Logo