ĐIỂM CHUẨN TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ (CTU) NĂM 2022

Điểm chuẩn trường đại học Cần Thơ năm 2022 đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 16/9 mới đây. Năm nay, CTU xét tuyển theo 6 phương thức tuyển sinh, trong đó trường dành 50% tổng chi tiêu cho phương thức xét kết quả trong kỳ thi tốt nghiệp THPT. Điểm chuẩn năm nay của ĐH Cần Thơ dao động từ 15.25 đến 27 điểm, có xu hướng tăng so với năm 2021.

Điểm chuẩn Đại học Cần Thơ

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Cần Thơ năm 2022 chính thức

Điểm chuẩn chính thức Đại Học Cần Thơ năm 2022 là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên (nếu có). Xem chi tiết bảng bên dưới:

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17140202GD tiểu họcA00; C01; D01; D0323.9
27140204GD công dânC00; C19; D14; D1526
37140206GD thể chấtT00; T01; T0620.25
47140209SP Toán họcA00; A01; B08; D0726
57140210SP Tin họcA00; A01; D01; D0722.5
67140211SP Vật lýA00; A01; A02; D2925.3
77140212SP Hóa họcA00; B00; D07; D2425.5
87140213SP Sinh họcB00; B0823.9
97140217SP Ngữ vănC00; D14; D1526.5
107140218SP Lịch sửC00; D14; D6427
117140219SP Địa lýC00; C04; D15; D4426.25
127140231SP tiếng AnhD01; D14; D1525.75
137140233SP tiếng PhápD01; D03; D14; D6422
147220201Ngôn ngữ Anh; 2 c/ngành: – Ngôn ngữ Anh; – Phiên dịch – Biên dịch tiếng Anh.D01; D14; D1526
157220201HNgôn ngữ Anh (học tại Khu Hòa An)D01; D14; D1524.75
167220203Ngôn ngữ PhápD01; D03; D14; D6423
177229001Triết họcC00; C19; D14; D1525.5
187229030Văn họcC00; D01; D14; D1525
197310101Kinh tếA00; A01; C02; D0124.4
207310201Chính trị họcC00; C19; D14; D1525.75
217310301Xã hội họcA01; C00; C19; D0125.75
227310630Việt Nam học c/ngành Hướng dẫn viên du lịchC00; D01; D14; D1526
237310630HViệt Nam học (học tại Khu Hòa An) c/ngành Hướng dẫn viên du lịchC00; D01; D14; D1525
247320104TT đa phương tiệnA00; A01; D0124.75
257320201Thông tin – thư việnA01; D01; D03; D2920
267340101QTKDA00; A01; C02; D0124.75
277340101HQTKD (học tại Khu Hòa An)A00; A01; C02; D0123
287340115MarketingA00; A01; C02; D0125.25
297340120KD quốc tếA00; A01; C02; D0124.5
307340121KD thương mạiA00; A01; C02; D0124.25
317340201Tài chính – Ngân hàngA00; A01; C02; D0125
327340301Kế toánA00; A01; C02; D0125
337340302Kiểm toánA00; A01; C02; D0124
347380101Luật; 3 c/ngành: – Luật hành chính; – Luật thương mại; – Luật tư pháp.A00; C00; D01; D0325.75
357380101HLuật (học tại Khu Hòa An) c/ngành Luật Hành chínhA00; C00; D01; D0325.15
367420101Sinh họcA02; B00; B03; B0822.75
377420201CN sinh họcA00; B00; B08; D0723.5
387420203Sinh học ứng dụngA00; A01; B00; B0823
397440112Hóa họcA00; B00; C02; D0722.5
407440301Khoa học MTA00; A02; B00; D0720
417460112Toán ứng dụngA00; A01; A02; B0022.75
427460201Thống kêA00; A01; A02; B0021
437480101Khoa học máy tínhA00; A0125.4
447480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A0124.25
457480103KT phần mềmA00; A0126.3
467480104Hệ thống TTA00; A0124.75
477480106KT máy tínhA00; A0124.5
487480201CNTTA00; A0126.5
497480201HCNTT (học tại Khu Hòa An)A00; A0124
507480202An toàn TTA00; A0124.75
517510401CN kỹ thuật hóa họcA00; A01; B00; D0723.5
527510601QL công nghiệpA00; A01; D0123.25
537510605Logistics và QL chuỗi cung ứngA00; A01; D0125
547520103KT cơ khí; 2 c/ngành: Cơ khí chế tạo máy; Cơ khí ô tô.A00; A0123.8
557520114KT cơ điện tửA00; A0123
567520201KT điệnA00; A01; D0723.7
577520207KT điện tử – viễn thôngA00; A0123.4
587520216KT điều khiển và tự động hóaA00; A0124.25
597520309KT vật liệuA00; A01; B00; D0723
607520320KT môi trườngA00; A01; B00; D0720.75
617520401Vật lý KTA00; A01; A02; C0123.5
627540101CN thực phẩmA00; A01; B00; D0723.5
637540104CN sau thu hoạchA00; A01; B00; D0719
647540105CN chế biến thủy sảnA00; A01; B00; D0717.75
657580201Kỹ thuật XDA00; A0122.7
667580202Kỹ thuật XD công trình thủyA00; A0120
677580205Kỹ thuật XD công trình GTA00; A0120
687580213KT cấp thoát nướcA00; A01; B08; D0716.75
697620103KH đất; c/ngành QL đất và CN phân bónA00; B00; B08; D0715.5
707620105Chăn nuôiA00; A02; B00; B0815.75
717620109Nông họcB00; B08; D0715.25
727620110K/ học cây trồng; 2 c/ngành: – K/học c/trồng; – Nông nghiệp CN cao.A02; B00; B08; D0715
737620112Bảo vệ thực vậtB00; B08; D0716
747620113CN rau hoa quả và cảnh quanA00; B00; B08; D0715.25
757620114HKD nông nghiệp (học tại Khu Hòa An)A00; A01; C02; D0115.25
767620115KT nông nghiệpA00; A01; C02; D0116
777620115HKT nông nghiệp (học tại Khu Hòa An)A00; A01; C02; D0115.75
787620301Nuôi trồng thủy sảnA00; B00; B08; D0716
797620302Bệnh học thủy sảnA00; B00; B08; D0715.5
807620305QL thủy sảnA00; B00; B08; D0716
817640101Thú yA02; B00; B08; D0721.6
827720203Hóa dượcA00; B00; C02; D0724.9
837810103QTDV du lịch và lữ hànhA00; A01; C02; D0124.4
847850101QL tài nguyên và môi trườngA00; A01; B00; D0717.5
857850102KT tài nguyên thiên nhiênA00; A01; C02; D0116.25
867850103QL đất đaiA00; A01; B00; D0716.25
877420201TCN s/ học (CTTT)A01; B08; D0720
887620301TNuôi trồng thủy sản (CTTT)A01; B08; D0715.25
897220201CNgôn ngữ Anh (CTCLC)D01; D14; D1524.5
907340101CQTKD (CTCLC)A01; D01; D0721.75
917340120CKD quốc tế (CTCLC)A01; D01; D0723.75
927340201CTài chính – Ngân hàng (CTCLC)A01; D01; D0721.5
937480103CKT phần mềm (CLCLC)A01; D01; D0723.75
947480201CCNTT (CTCLC)A01; D01; D0724.5
957510401CCN kỹ thuật h/học (CTCLC)A01; B08; D0719.25
967520201CKT điện (CTCLC)A01; D01; D0721.5
977540101CCN thực phẩm (CTCLC)A01; B08; D0719.25
987580201CKỹ thuật XD (CTCLC)A01; D01; D0720
997810103CQTDV du lịch và lữ hành (CTCLC)A01; D01; D0720.5

Điểm chuẩn Đại học Cần Thơ năm 2021

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17140202GD Tiểu họcA00; C01; D01; D0324.5
27140204GD Công dânC00; C19; D14; D1525
37140206GD thể chấtT00; T01; T0624.25
47140209SP Toán họcA00; A01; B08; D0725.5
57140210SP Tin họcA00; A01; D01; D0723
67140211SP Vật lýA00; A01; A02; D2924.5
77140212SP H/họcA00; B00; D07; D2425.75
87140213SP Sinh B00; B0823.75
97140217SP Ngữ vănC00; D14; D1526
107140218SP Lịch sửC00; D14; D6425
117140219SP Địa lýC00; C04; D15; D4424.75
127140231SP tiếng AnhD01; D14; D1526.5
137140233SP tiếng PhápD01; D03; D14; D6421.75
147220201NN AnhD01; D14; D1526.5
157220201HNN Anh (học tại Khu Hòa An)D01; D14; D1525.25
167220203N/ ngữ PhápD01; D03; D14; D6423.5
177229001Triết họcC00; C19; D14; D1524.25
187229030Văn họcC00; D01; D14; D1524.75
197310101Kinh tếA00; A01; C02; D0125.5
207310201Chính trị họcC00; C19; D14; D1525.5
217310301Xã hội họcA01; C00; C19; D0125.75
227310630Việt Nam họcC00; D01; D14; D1525.5
237310630HViệt Nam học (học tại Khu Hòa An)C00; D01; D14; D1524.25
247320201Thông tin – thư việnA01; D01; D03; D2922.75
257340101QTKDA00; A01; C02; D0125.75
267340101HQTKD (học tại Khu Hòa An)A00; A01; C02; D0124.5
277340115MarketingA00; A01; C02; D0126.25
287340120KD quốc tếA00; A01; C02; D0126.5
297340121KD thương mạiA00; A01; C02; D0125.75
307340201Tài chính – Ngân hàngA00; A01; C02; D0125.75
317340301Kế toánA00; A01; C02; D0125.5
327340302Kiểm toánA00; A01; C02; D0125.25
337380101LuậtA00; C00; D01; D0325.5
347380101HLuật (học tại Hòa An)A00; C00; D01; D0324.5
357420101S/họcA02; B00; B03; B0819
367420201CN s/họcA00; B00; B08; D0724.5
377420203S/học ứng dụngA00; A01; B00; B0819
387440112H/họcA00; B00; C02; D0723.25
397440301KH môi trườngA00; A02; B00; D0719.25
407460112Toán ứng dụngA00; A01; B0022.75
417480101K/học máy tínhA00; A0125
427480102Mạng m/tính và truyền thống dữ liệuA00; A0124
437480103KT phần mềmA00; A0125.25
447480104Hệ thống thông tinA00; A0124.25
457480106KT m/tínhA00; A0123.75
467480201CNTTA00; A0125.75
477480201HCNTT (học tại Hòa An)A00; A0123.5
487510401CNTT h/họcA00; A01; B00; D0724
497510601QL công nghiệpA00; A01; D0124.75
507520103KT cơ khíA00; A0124.5
517520114KT cơ điện tửA00; A0124.25
527520201KT điệnA00; A01; D0723.75
537520207KT điện tử – viễn thôngA00; A0123
547520216KT điều khiển và Tự động hóaA00; A0124.25
557520309KT vật liệuA00; A01; B00; D0721.75
567520320KT môi trườngA00; A01; B00; D0719
577520401Vật lý KTA00; A01; A02; C0118.25
587540101CN thực phẩmA00; A01; B00; D0725
597540104CN sau thu hoạchA00; A01; B00; D0722
607540105CN chế biến thủy sảnA00; A01; B00; D0723.5
617580201KT xây dựngA00; A0123.5
627580202KT xây dựng c/trình thủyA00; A0118
637580205KT xây dựng c/trình GTA00; A0122.25
647620103KH đấtA00; B00; B08; D0715.5
657620105Chăn nuôiA00; A02; B00; B0821
667620109Nông họcB00; B08; D0719.5
677620110KH c/trồngA02; B00; B08; D0719.25
687620112Bảo vệ thực vậtB00; B08; D0721.75
697620113CN rau hoa quả và cảnh quanA00; B00; B08; D0715
707620114HKD n/nghiệp (học tại Hòa An)A00; A01; C02; D0118.25
717620115KT n/nghiệpA00; A01; C02; D0124.5
727620115HKT n/nghiệp (học tại Hòa An)A00; A01; C02; D0122.25
737620301Nuôi trồng T/sảnA00; B00; B08; D0722.25
747620302Bệnh học t/sảnA00; B00; B08; D0720.25
757620305QL t/sảnA00; B00; B08; D0721.5
767640101Thú yA02; B00; B08; D0724.5
777720203Hóa dượcA00; B00; C02; D0725.25
787810103QTDV du lịch và lữ hànhA00; A01; C02; D0125
797850101QL tài nguyên và môi trườngA00; A01; B00; D0723
807850102KT tài nguyên thiên nhiênA00; A01; C02; D0124
817850103QL đất đaiA00; A01; B00; D0723
827420201TCN s/ học (CTTT)A01; B08; D0719.5
837620301TNuôi trồng t/sản (CTTT)A01; B08; D0715
847220201CNN Anh (CTCLC)D01; D14; D1525
857340120CKD quốc tế (CTCLC)A01; D01; D0725
867340201CTài chính – Ngân hàng (CTCLC)A01; D01; D0724.5
877480201CCNTT (CTCLC)A01; D01; D0724
887510401CCN kỹ thuật h/học (CTCLC)A01; B08; D0716.75
897580201CKỹ thuật XD (CTCLC)A01; D01; D0720.75
907520201CKT điện (CTCLC)A01; D01; D0719.5
917540101CCN thực phẩm (CTCLC)A01; B08; D0720.75

Điểm chuẩn năm 2020

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140202GD Tiểu họcA00, C01, D01, D0322.25 
27140204GD Công dânC00, C19, D14, D1521 
37140206GD Thể chấtT00, T0117.5 
47140209SP Toán họcA00, A01, D07, D0824 
57140210SP Tin họcA00, A01, D01, D0718.5 
67140211SP Vật lýA00, A01, A02, D2918.5 
77140212SP H/họcA00, B00, D07, D2422.25 
87140213SP Sinh B00, D0818.5 
97140217SP Ngữ vănC00, D14, D1522.5 
107140218SP Lịch sửC00, D14, D6419 
117140219SP Địa lýC00 C04, D15, D4422.25 
127140231SP tiếng AnhD01, D14, D1523.75 
137140233SP tiếng PhápD01, D03, D14, D6418.5 
147220201NN Anh, 2 c/ngành: NN Anh; Phiên dịch – Biên dịch tiếng AnhD01, D14, D1524.5 
157220203NN PhápD01, D03, D14, D6417 
167229001Triết họcC00, C19, D14, D1522 
177229030Văn họcC00, D14, D1522 
187310101Kinh tếA00, A01, C02, D0124.5 
197310201Chính trị họcC00, C19, D14, D1524 
207310301Xã hội họcA01, C00, C19, D0124 
217310630VN học (C/ngành Hướng dẫn viên du lịch)C00, D01, D14, D1524.5 
227320201Thông tin – thư việnA01, D01, D03, D2918.5 
237340101QTKDA00, A01, C02, D0125.25 
247340115MarketingA00, A01, C02, D0125 
257340120K/doanh quốc tếA00, A01, C02, D0125.75 
267340121K/doanh thương mạiA00, A01, C02, D0124.75 
277340201Tài chính – Ngân hàngA00, A01, C02, D0124.75 
287340301Kế toánA00, A01, C02, D0125 
297340302Kiểm toánA00, A01, C02, D0124 
307380101Luật, 3 c/ngành: Luật hành chính; Luật thương mại; Luật tư pháp.A00, C00, D01, D0324.5 
317420101S//họcB00, D0815 
327420201CN s/họcA00, B00, D07, D0821 
337420203S/học ứng dụngA00, A01, B00, D0815 
347440112H/ họcA00, B00, D0715 
357440301KH m/trườngA00, B00, D0715 
367460112Toán ứng dụngA00, A01, B0015 
377480101K/học m/ tínhA00, A0121 
387480102Mạng m/tính và truyền thông dữ liệuA00, A0116.5 
397480103KT phần mềmA00, A0122.5 
407480104Hệ thống TTA00, A0119 
417480106Kỹ thuật m/tínhA00, A0116.5 
427480201CN thông tin, 2 c/ngành: CN thông tin; Tin học ứng dụngA00, A0124.25 
437510401CN kỹ thuật h/họcA00, A01, B00, D0719 
447510601QL c/nghiệpA00, A01, D0122.5 
457520103KT cơ khí, 3 c/ngành:Cơ khí chế tạo máy, Cơ khí ô tô.A00, A0123.25 
467520114KT cơ điện tửA00, A0121.5 
477520201KT điệnA00, A01, D0720 
487520207KT điện tử – Viễn thôngA00, A0116.5 
497520216KT điều khiển và Tự động hóaA00, A0121.5 
507520309KT vật liệuA00, A01, B00, D0715 
517520320KT m/trườngA00, A01, B00, D0715 
527520401Vật lý KTA00, A01, A0215 
537540101CN t/phẩmA00, A01, B00, D0723.5 
547540104CN sau thu hoạchA00, A01, B00, D0715 
557540105CN chế biến t/sảnA00, A01, B00, D0717 
567580201Kỹ thuật XDA00, A0121 
577580202Kỹ thuật XD công trình thủyA00, A0115 
587580205Kỹ thuật XD công trình GTA00, A0115 
597620103K/học đất (C/ngành QL đất và CN phân bón)A00, B00, D07, D0815 
607620105Chăn nuôiA00, A02, B00, D0815 
617620109Nông họcB00, D07,D0815 
627620110KH c/trồng (KH c/trồng; N/nghiệp CN cao)A02, B00, D07, D0815 
637620112Bảo vệ thực vậtB00,D07, D0816 
647620113CN rau hoa quả và cảnh quanA00, B00, D07,D0815 
657620115KT n/nghiệpA00, A01, C02, D0122.5 
667620301Nuôi trồng t/sảnA00, B00, D07, D0816 
677620302Bệnh học t/sảnA00, B00, D07, D0815 
687620305QL t/sảnA00, B00, D07, D0815 
697640101Thú yA02, B00, D07, D0822.25 
707720203Hóa dượcA00, B00, D0724.75 
717810103QTDV du lịch và lữ hànhA00, A01, C02, D0124.25 
727850101QL t/nguyên và m/trườngA00, A01, B00, D0718 
737850102KT t/nguyên thiên nhiênA00, A01, C02, D0121.5 
747850103QL đ/đaiA00, A01, B00, D0718 
757420201TCN s/học (CTTT)A01, D07, D0816 
767620301TNuôi trồng t/sản (CTTT)A01, D07, D0815 
777220201CNN Anh (CTCLC)D01, D14, D1520.5 
787340120CKD quốc tế (CTCLC)A01, D01, D0723 
797340201CTài chính – Ngân hàng (CTCLC)A01, D01, D0721 
807480201CCNTT (CTCLC)A01, D01, D0720 
817510401CCN kỹ thuật h/ học (CTCLC)A01, D07, D0816 
827580201CKT xây dựng (CTCLC)A01, D01, D0715 
837520201CKT điện (CTCLC)A01, D01, D0715 
847540101CCN t/phẩm (CTCLC)A01, D07, D0815.25 
857220201HNN AnhD01, D14, D1522.25Học tại Hòa An
867310630HVN học (Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch)C00, D01, D14, D1522.5Học tại Hòa An
877340101HQTKDA00, A01, C02, D0122.75Học tại Hòa An
887380101HLuật- C/ngành Luật Hành chínhA00, C00, D01, D0322.5Học tại Hòa An
897480201HCNTTA00, A0118Học tại Hòa An
907580201HKT xây dựngA00, A0115Học tại Hòa An
917620114HKD n/nghiệpA00, A01, C02, D0115Học tại Hòa An
927620115HKT n/nghiệpA00, A01, C02, D0115.75Học tại Hòa An

Điểm chuẩn năm 2019

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17140202GD Tiểu họcA00, C01, D01, D0321.25
27140204GD Công dânC00, C19, D14, D1522.5
37140206GD Thể chấtT00, T0118.25
47140209SP Toán họcA00, A01, D07, D0822.5
57140210SP Tin họcA00, A01, D01, D0718.25
67140211SP Vật lýA00, A01, A02, D2921.75
77140212SP H/họcA00, B00, D07, D2422.25
87140213SP S/ họcB00, D0820.75
97140217SP Ngữ vănC00, D14, D1522.5
107140218SP Lịch sửC00, D14, D6422.75
117140219SP Địa lýC00, C04, D15, D4422.5
127140231SP tiếng AnhD01, D14, D1523.5
137140233SP tiếng PhápD01, D03, D14, D6418.5
147220201NN AnhD01, D14, D1522.25
157220203N/ngữ PhápD01, D03, D14, D6417
167229001Triết họcC00, C19, D14, D1519.25
177229030Văn họcC00, D14, D1519.75
187310101Kinh tếA00, A01, C02, D0120.75
197310201Chính trị họcC00, C19, D14, D1521.25
207310301Xã hội họcA01, C00, C19, D0121.25
217310630VN học,C00, D01, D14, D1522.25
227320201Thông tin – thư việnA01, D01, D03, D2916.5
237340101QTKDA00, A01, C02, D0122
247340115MarketingA00, A01, C02, D0121.5
257340120KD quốc tếA00, A01, C02, D0122.25
267340121KD thương mạiA00, A01, C02, D0121
277340201Tài chính – Ngân hàngA00, A01, C02, D0121
287340301Kế toánA00, A01, C02, D0121.25
297340302Kiểm toánA00, A01, C02, D0120.25
307380101LuậtA00, C00, D01, D0321.75
317420101S/họcB00, D0814
327420201CN s/họcA00, B00, D07, D0817
337420203S/học ứng dụngA00, A01, B00, D0814
347440112H/họcA00, B00, D0715.25
357440301KH m/trườngA00, B00, D0714
367460112Toán ứng dụngA00, A01, B0014
377480101KH m/tínhA00, A0116
387480102Mạng m/tính và truyền thông dữ liệuA00, A0115
397480103KT phần mềmA00, A0117.5
407480104Hệ thống TTA00, A0115
417480106KT m/tínhA00, A0115
427480201CNTTA00, A0119.75
437510401CN kỹ thuật h/họcA00, A01, B00, D0715
447510601QL c/nghiệpA00, A01, D0118
457520103KT cơ khíA00, A0118.75
467520114KT cơ điện tửA00, A0116.25
477520201KT điệnA00, A01, D0716
487520207KT điện tử – viễn thôngA00, A0115
497520216KT điều khiển và Tự động hóaA00, A0116
507520309KT vật liệuA00, A01, B00, D0714
517520320KT m/trườngA00, A01, B00, D0714
527520401Vật lý KTA00, A01, A0214
537540101CN t/phẩmA00, A01, B00, D0719.5
547540104CN sau thu hoạchA00, A01, B00, D0714
557540105CN chế biến t/sảnA00, A01, B00, D0716
567580201KT xây dựngA00, A0116
577580202KT xây dựng c/trình thủyA00, A0114
587580205KT xây dựng c/trình giao thôngA00, A0114
597580212KT t/nguyên nướcA00, A01, D0714
607620103KH đấtA00, B00, D07, D0814
617620105Chăn nuôiA00, A02, B00, D0814
627620109Nông họcB00, D07, D0815
637620110KH c/trồngA02, B00, D07, D0814
647620112Bảo vệ thực vậtB00, D07, D0815
657620113CN rau hoa quả và cảnh quanA00, B00, D07, D0814
667620115KT n/nghiệpA00, A01, C02, D0117.5
677620116Phát triển nông thônA00, A01, B00, D0714
687620301Nuôi trồng t/sảnA00, B00, D07, D0815
697620302Bệnh học t/sảnA00, B00, D07, D0814
707620305QL t/sảnA00, B00, D07, D0814
717640101Thú yA02, B00, D07, D0819.5
727720203Hóa dượcA00, B00, D0721
737810103QTDV du lịch và lữ hànhA00, A01, C02, D0121
747850101QL t/nguyên và m/trườngA00, A01, B00, D0715
757850102KT t/nguyên TNA00, A01, C02, D0117.25
767850103QL đ/đaiA00, A01, B00, D0715
777420201TCN s/học (CTTT)A01, D07, D0816
787620301TNuôi trồng t/sản (CTTT)A01, D07, D0815
797220201CNN Anh (CTCLC)D01, D14, D1519.75
807340120CKD quốc tế (CTCLC)A01, D01, D0719.25
817340201CTài chính – Ngân hàng (CTCLC)A01, D01, D0715
827480201CCNTT (CTCLC)A01, D01, D0717
837510401CCN kỹ thuật h/học (CTCLC)A01, D07, D0815
847580201CKT xây dựng (CTCLC)A01, D01, D0715
857520201CKT điện (CTCLC)A01, D01, D0715
867540101CCN t/phẩm (CTCLC)A01, D07, D0815
877220201HNN AnhD01, D14, D1519.5
887310630HVN họcC00, D01, D14, D1519.75
897340101HQTKDA00, A01, C02, D0118.5
907380101HLuật, C/ngành Luật Hành chínhA00, C00, D01, D0319.25
917480201HCNTTA00, A0114
927580201HKT xây dựngA00, A0114
937620109HNông họcB00, D07, D0814
947620114HKD n/nghiệpA00, A01, C02, D0114
957620115HKT n/ nghiệpA00, A01, C02, D0114
967620301HNuôi trồng t/sảnA00, B00, D07, D0814

Ngọc Anh Nguyễn
Thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp: Navigates
Logo