Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (UTT) năm 2022

Điểm chuẩn trường đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2022 đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 15/9 mới đây. Năm nay, UTT xét tuyển theo 4 phương thức tuyển sinh, trong đó trường dành 50% tổng chi tiêu cho phương thức xét kết quả trong kỳ thi tốt nghiệp THPT. Điểm chuẩn năm nay của ĐH Công nghệ Giao thông vận tải dao động từ 16 đến 25.35 điểm, có xu hướng giảm so với năm 2021.

Điểm chuẩn đại học công nghệ giao thông vận tải

    Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2022 chính thức

    Điểm chuẩn chính thức Đại Học Công Nghệ Giao thông vận tải năm 2022 là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên (nếu có). Xem chi tiết bảng bên dưới:

    STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
    1GTADCLG2Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0725.35TTNV<=2
    2GTADCTD2Thương mại điện tửA00; A01; D01; D0725.35TTNV<=6
    3GTADCQM2Quản trị MarketingA00; A01; D01; D0724.3TTNV<=2
    4GTADCQT2Quản trị doanh nghiệpA00; A01; D01; D0723.65TTNV<=4
    5GTADCVL2Logistics và vận tài đa phương thứcA00; A01; D01; D0723.3TTNV<=3
    6GTADCLH2Logistics và hạ tầng giao thôngA00; A01; D01; D0719 
    7GTADCTN2Tài chính doanh nghiệpA00; A01; D01; D0723.55TTNV<=8
    8GTADCKT2Kế toán doanh nghiệpA00; A01; D01; D0723.5TTNV<=3
    9GTADCTT2Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0725.3TTNV<=7
    10GTADCHT2Hệ thống thông tinA00; A01; D01; D0724.4TTNV<=6
    11GTADCTG2Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minhA00; A01; D01; D0719 
    12GTADCTM2Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A01; D01; D0724.05TTNV<=3
    13GTADCDT2Công nghệ kỹ thuật Điện tử – viễn thôngA00; A01; D01; D0723.8TTNV<=4
    14GTADCCN2Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D0723.5TTNV<=2
    15GTADCOT2Công nghệ kỹ thuật Ô tôA00; A01; D01; D0723.75TTNV=1
    16GTADCCM2Công nghệ chế tạo máyA00; A01; D01; D0722.05TTNV=1
    17GTADCDM2CNKT Đầu máy – toa xe và tàu điện MetroA00; A01; D01; D0721.65TTNV=1
    18GTADCCO2Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tôA00; A01; D01; D0721.25TTNV<=3
    19GTADCMX2Công nghệ kỹ thuật Máy xây dựngA00; A01; D01; D0716.95TTNV=1
    20GTADCMT2Công nghệ kỹ thuật Tàu thủy và thiết bị nổiA00; A01; D01; D0716.3TTNV<=3
    21GTADCKX2Kinh tế xây dựngA00; A01; D01; D0722.75TTNV<=6
    22GTADCQX2Quản lý xây dựngA00; A01; D01; D0716.75TTNV<=5
    23GTADCCD2Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộA00; A01; D01; D0716 
    24GTADCCH2Hạ tầng giao thông đô thị thông minhA00; A01; D01; D0716 
    25GTADCDD2Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CNA00; A01; D01; D0716 
    26GTADCMN2Công nghệ và quản lý môi trườngA00; A01; D01; D0716 
    27GTADCLG1Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (học tại Vĩnh Phúc)A00; A01; D01; D0722.5TTNV<=7
    28GTADCDT1CNKT Điện tử – viễn thông (học tại Vĩnh Phúc)A00; A01; D01; D0720.95TTNV=1
    29GTADCKT1Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc)A00; A01; D01; D0720 
    30GTADCOT1Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc)A00; A01; D01; D0720 
    31GTADCTT1Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc)A00; A01; D01; D0720 
    32GTADCCM1Công nghệ chế tạo máy (học tại Vĩnh Phúc)A00; A01; D01; D0717.8TTNV<=4
    33GTADCKX1Kinh tế xây dựng (học tại Vĩnh Phúc)A00; A01; D01; D0717.65TTNV<=4
    34GTADCDD1Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN (học tại Vĩnh Phúc)A00; A01; D01; D0716 
    35GTADCCD1Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc)A00; A01; D01; D0716 
    36GTADCOT3Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Thái Nguyên)A00; A01; D01; D0717.55TTNV=1
    37GTADCCD3CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Thái Nguyên)A00; A01; D01; D0716 

    Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2021

    STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
    17580301Kinh tế xây dựngA00; A01; D01; D0717 
    27510201Công nghệ kỹ thuật Cơ khíA00; A01; D01; D0720.35<=NV6
    37840101Khai thác vận tảiA00; A01; D01; D0722.9<=NV2
    47510302Công nghệ kỹ thuật Điện tử – viễn thôngA00; A01; D01; D0723<=NV2
    57340301Kế toánA00; A01; D01; D0723.1<=NV3
    67510203Công nghệ kỹ thuật Cơ – điện tửA00; A01; D01; D0723.2<=NV3
    77510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0725.7NV1
    87340122Thương mại điện tửA00; A01; D01; D0725.4<=NV4
    97480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0725.2NV1
    107510205Công nghệ kỹ thuật Ô tôA00; A01; D01; D0724.05<=NV6
    117480104Hệ thống thông tinA00; A01; D01; D0724<=NV11
    127340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0723.9<=NV8
    137340201Tài chính – Ngân hàngA00; A01; D01; D0723.9<=NV3
    147480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A01; D01; D0723.8<=NV5
    157510605VPLogistics và quản lý chuỗi cung ứng (học tại cơ sở VP)A00; A01; D01; D0715 
    167340301VPKế toán (học tại cơ sở VP)A00; A01; D01; D0715 
    177510205VPCNKT Ô tô (học tại cơ sở VP)A00; A01; D01; D0715 
    187510104VPCNKT Giao thông (học tại cơ sở VP)A00; A01; D01; D0715 
    197510102VPCNKT Công trình xây dựng (học tại cơ sở VP)A00; A01; D01; D0715 
    207510205TNCNKT Ô tô (học tại cơ sở TN)A00; A01; D01; D0715 
    217510104TNCNKT Giao thông (học tại cơ sở TN)A00; A01; D01; D0715 
    227510102TNCNKT Công trình xây dựng (học tại cơ sở TN)A00; A01; D01; D0715 
    237510406Công nghệ kỹ thuật Môi trườngA00; A01; D07; B0015.5 
    247510104Công nghệ kỹ thuật Giao thôngA00; A01; D01; D0715.5 
    257510102Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựngA00; A01; D01; D0715.5 
    267580301VPKinh tế xây dựng (học tại cơ sở VP)A00; A01; D01; D0715 
    277480201VPCông nghệ thông tin (học tại cơ sở VP)A00; A01; D01; D0715 
    287510302VPCNKT Điện tử – viễn thông (học tại cơ sở VP)A00; A01; D01; D0715 

    Điểm chuẩn năm 2020

    STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
    17510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0724Cơ sở Hà Nội
    27480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0723Cơ sở Hà Nội
    37340122Thương mại điện tửA00; A01; D01; D0722.5Cơ sở Hà Nội
    47510205Công nghệ kỹ thuật Ô tôA00; A01; D01; D0722Cơ sở Hà Nội
    57340101Quản trị doanh nghiệpA00; A01; D01; D0720.5Cơ sở Hà Nội
    67510203Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tửA00; A01; D01; D0720Cơ sở Hà Nội
    77340201Tài chính – Ngân hàngA00; A01; D01; D0719.5Cơ sở Hà Nội
    87480104Hệ thống thông tinA00; A01; D01; D0719.5Cơ sở Hà Nội
    97340301Kế toánA00; A01; D01; D0719Cơ sở Hà Nội
    107480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A01; D01; D0719Cơ sở Hà Nội
    117510302Công nghệ kỹ thuật Điện tử – viễn thôngA00; A01; D01; D0718.5Cơ sở Hà Nội
    127510201Công nghệ kỹ thuật Cơ khíA00; A01; D01; D0717Cơ sở Hà Nội
    137840101Khai thác vận tảiA00; A01; D01; D0717Cơ sở Hà Nội
    147510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D01; D0715.5Cơ sở Hà Nội
    157510104Công nghệ kỹ thuật giao thôngA00; A01; D01; D0715.5Cơ sở Hà Nội
    167510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; D01; B0015.5Cơ sở Hà Nội
    177580301Kinh tế xây dựngA00; A01; D01; D0715.5Cơ sở Hà Nội
    187340301VPKế toán doanh nghiệp (VP)A00; A01; D01; D0715Cơ sở Vĩnh Phúc
    197480201VPCông nghệ thông tin (VP)A00; A01; D01; D0715Cơ sở Vĩnh Phúc
    207510102VPCông nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng (VP)A00; A01; D01; D0715Cơ sở Vĩnh Phúc
    217510104VPCông nghệ kỹ thuật Xây dựng cầu đường bộ (VP)A00; A01; D01; D0715Cơ sở Vĩnh Phúc
    227510205VPCông nghệ kỹ thuật Ô tô (VP)A00; A01; D01; D0715Cơ sở Vĩnh Phúc
    237510302VPCông nghệ kỹ thuật Điện tử – viễn thông (VP)A00; A01; D01; D0715Cơ sở Vĩnh Phúc
    247510605VPLogistics và quản lý chuỗi cung ứng (VP)A00; A01; D01; D0715Cơ sở Vĩnh Phúc
    257580301VPKinh tế xây dựng (VP)A00; A01; D01; D0715Cơ sở Vĩnh Phúc
    267340301TNKế toán doanh nghiệp (TN)A00; A01; D01; D0715Cơ sở Thái Nguyên
    277480201TNCông nghệ thông tin (TN)A00; A01; D01; D0715Cơ sở Thái Nguyên
    287510102TNCông nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng (TN)A00; A01; D01; D0715Cơ sở Thái Nguyên
    297510104TNCông nghệ kỹ thuật Xây dựng cầu đường bộ (TN)A00; A01; D01; D0715Cơ sở Thái Nguyên
    307510205TNCông nghệ kỹ thuật Ô tô (TN)A00; A01; D01; D0715Cơ sở Thái Nguyên
    317580301TNKinh tế xây dựng (TN)A00; A01; D01; D0715Cơ sở Thái Nguyên
    327840101TNLogistics và vận tải đa phương thức (TN)A00; A01; D01; D0715Cơ sở Thái Nguyên

    Điểm chuẩn năm 2019

    STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
    17340101Quản trị kinh doanhA00, A01, D01, D0716
    27340122Thương mại điện tửA00, A01, D01, D0716
    37340201Tài chính Ngân hàngA00, A01, D01, D0715
    47340301Kế toánA00, A01, D01, D0716
    57340301TNKế toánA00, A01, D01, D0715
    67340301VPKế toánA00, A01, D01, D0715
    77480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00, A01, D01, D0716
    87480104Hệ thống thông tinA00, A01, D01, D0716
    97480104TNHệ thống thông tinA00, A01, D01, D0715
    107480104VPHệ thống thông tinA00, A01, D01, D0715
    117480201Công nghệ thông tinA00, A01, D01, D0719
    127510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00, A01, D01, D0715
    137510102TNCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00, A01, D01, D0715
    147510102VPCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00, A01, D01, D0715
    157510104Công nghệ kỹ thuật giao thôngA00, A01, D01, D0715
    167510104TNCông nghệ kỹ thuật giao thôngA00, A01, D01, D0715
    177510104VPCông nghệ kỹ thuật giao thôngA00, A01, D01, D0715
    187510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00, A01, D01, D0716
    197510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00, A01, D01, D0717
    207510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00, A01, D01, D0719
    217510205TNCông nghệ kỹ thuật ô tôA00, A01, D01, D0715
    227510205VPCông nghệ kỹ thuật ô tôA00, A01, D01, D0715
    237510302Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thôngA00, A01, D01, D0716
    247510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00, A01, D01, D0715
    257510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00, A01, D01, D0720
    267510605VPLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng (VP)A00, A01, D01, D0715
    277580301Kinh tế xây dựngA00, A01, D01, D0715
    287580301VPKinh tế xây dựngA00, A01, D01, D0715
    297840101Khai thác vận tảiA00, A01, D01, D0715
    307840101TNLogistics và vận tải đa phương thức (TN)A00, A01, D01, D0715

    Ngọc Anh Nguyễn
    Thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp: Navigates
    Logo