Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Hà Nội (HAUI) năm 2022

Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Hà Nội năm 2022 đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 16/9 mới đây. Năm nay, HANUI xét tuyển theo 6 phương thức tuyển sinh, trong đó trường dành 50% tổng chi tiêu cho phương thức xét kết quả trong kỳ thi tốt nghiệp THPT. Điểm chuẩn năm nay của ĐH Công nghiệp Hà Nội dao động từ 18,75 đến 27,75 điểm, có xu hướng giảm so với năm 2021.

Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Hà Nội

Tra cứu điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Hà Nội năm 2022 chính thức

Điểm chuẩn chính thức Đại Học Công nghiệp Hà Nội năm 2022 là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên (nếu có). Xem chi tiết bảng bên dưới:

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210404Thiết kế thời trangA00; A01; D01; D1424.2NV≤ 4
27220201Ngôn ngữ AnhD0124.09Tiêu chí phụ 1: Ngoại ngữ  > 7.6;
TC phụ 2: Ngoại ngữ = 7.6 và NV = 1
37220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D0424.73NV≤ 2
47220209Ngôn ngữ NhậtD01; D0623.78NV≤ 5
57220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; DD224.55NV≤ 2
67310612Trung Quốc họcD01; D0422.73NV=1
77310104Kinh tế đầu tưA00; A01; D0124.5TC phụ 1: Toán > 8;
TC phụ 2: Toán = 8 và NV=1
87329001CN đa phương tiệnA00; A0124.75TC phụ 1: Toán > 8;
TC phụ 2: Toán = 8 và NV=1
97340101QTKDA00; A01; D0124.55TC phụ 1: Toán > 8.2;
TC phụ 2: Toán = 8.2 và NV=1
107340115MarketingA00; A01; D0125.6TC phụ 1: Toán > 8.6;
TC phụ 2: Toán = 8.6 và NV≤ 5
117340125Phân tích dữ liệu KDA00; A01; D0124.5TC phụ 1: Toán > 8;
TC phụ 2: Toán = 8 và NV≤ 3
127340201Tài chính – Ngân hàngA00; A01; D0124.7TC phụ 1: Toán > 8.2;
TC phụ 2: Toán = 8.2 và NV≤ 5
137340301Kế toánA00; A01; D0123.95TC phụ 1: Toán > 7.8;
TC phụ 2: Toán = 7.8 và NV≤ 1
147340302Kiểm toánA00; A01; D0124.3TC phụ 1: Toán > 8.2;
TC phụ 2: Toán = 8.2 và NV≤ 5
157340404QT nhân lựcA00; A01; D0124.95TC phụ 1: Toán > 8.2;
TC phụ 2: Toán = 8.2 và NV≤ 7
167340406QT văn phòngA00; A01; D0124TC phụ 1: Toán > 8;
TC phụ 2: Toán = 8 và NV=1
177480101KH máy tínhA00; A0125.65TC phụ 1: Toán > 8.4;
TC phụ 2: Toán = 8.4 và NV≤ 5
187480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A0124.65TC phụ 1: Toán > 8.4;
TC phụ 2: Toán = 8.4 và NV≤ 5
197480103KT phần mềmA00; A0125.35TC phụ 1: Toán > 8.6;
TC phụ 2: Toán = 8.6 và NV≤ 2
207480104Hệ thống thông tinA00; A0125.15TC phụ 1: Toán > 8.4;
TC phụ 2: Toán = 8.4 và NV≤ 3
217480108CNKT máy tínhA00; A0124.7TC phụ 1: Toán  > 8.2;
TC phụ 2: Toán = 8.2 và NV≤ 2
227480201CNTTA00; A0126.15TC phụ 1: Toán > 8.6;
TC phụ 2: Toán = 8.6 và NV≤ 3
237510201CN kỹ thuật cơ khíA00; A0123.25TC phụ 1: Toán > 8;
TC phụ 2: Toán = 8 và NV≤ 4
247510203CNKT cơ điện tửA00; A0124.95TC phụ 1: Toán > 9;
TC phụ 2: Toán = 9 và NV=1
257510205CN kỹ thuật ô tôA00; A0124.7TC phụ 1: Toán > 8.2;
TC phụ 2: Toán = 8.2 và NV≤ 7
267510206CN kỹ thuật nhiệtA00; A0120 
277510209Robot và trí tuệ nhân tạoA00; A0124.55TC phụ 1: Toán > 7.8;
TC phụ 2: Toán = 7.8 và NV≤ 2
287510301CN kỹ thuật điện, điện tửA00; A0123.55TC phụ 1: Toán > 7.6;
TC phụ 2: Toán = 7.6 và NV=1
297510302CNKT điện tử – viễn thôngA00; A0123.05TC phụ 1: Toán > 7.8;
TC phụ 2: Toán = 7.88 và NV≤ 2
307510303CNKT điều khiển và TĐHA00; A0125.85TC phụ 1: Toán > 8.6;
TC phụ 2: Toán = 8.6 và NV=1
317510401CNKT hoá họcA00; B00; D0719.95TC phụ 1: Toán > 7.2;
TC phụ 2: Toán = 7.2 và NV=1
327510406CNKT môi trườngA00; B00; D0718.65TC phụ 1: Toán > 7.4;
TC phụ 2: Toán = 7.4 và NV=13
337510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D0125.75TC phụ 1: Toán > 7.6;
TC phụ 2: Toán = 7.6 và NV≤ 3
347519003CNKT khuôn mẫuA00; A0120.6TC phụ 1: Toán > 7;
TC phụ 2: Toán = 7 và NV≤ 13
357520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpA00; A0121.25TC phụ 1: Toán > 8;
TC phụ 2: Toán = 8 và NV≤ 4
367540101CN thực phẩmA00; B00; D0723.75TC phụ 1: Toán > 8.0;
TC phụ 2: Toán = 8.0 và NV = 1
377540203CN vật liệu dệt, mayA00; A01; D0122.15TC phụ 1: Toán > 7.4;
TC phụ 2: Toán = 7.4 và NV ≤ 2
387540204CN dệt, mayA00; A01; D0122.45TC phụ 1: Toán > 7;
TC phụ 2: Toán = 7 và NV≤ 7
397810101Du lịchC00; D01; D1425.75NV = 1
407810103QTDV du lịch và lữ hànhA00; A01; D0123.45NV ≤ 2
417810201QT khách sạnA00; D01; D1422.45NV ≤ 3
427810202QT nhà hàng và dịch vị ăn uốngA01; D01; D1419.4NV ≤ 2
437519004Thiết kế cơ khí và kiểu dáng CNA00; A0120 
447519005CNKT cơ điện tử ô tôA00; A0123.55TC phụ 1: Toán > 7.8;
TC phụ 2: Toán = 7.8 và NV≤ 3

Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Hà Nội 2021

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17340101QTKDA00; A01; D0125.3TC phụ 1: Toán > 8.4;
TC phụ 2: Toán = 8.4 và NV≤ 3
27340115MarketingA00; A01; D0126.1TC phụ 1: Toán > 8.6;
TC phụ 2: Toán = 8.6 và NV≤ 2
37340201Tài chính – Ngân hàngA00; A01; D0125.45TC phụ 1: Toán > 8.2;
TC phụ 2: Toán = 8.2 và NV≤ 14
47340301Kế toánA00; A01; D0124.75TC phụ 1: Toán > 8.0;
TC phụ 2: Toán =8.0 và NV≤ 1
57340302Kiểm toánA00; A01; D0125TC phụ 1: Toán > 8.8;
TC phụ 2: Toán = 8.8 và NV≤ 9
67340404QT nhân lựcA00; A01; D0125.65TC phụ 1: Toán > 8.2;
TC phụ 2: Toán = 8.2 và NV≤ 5
77340406QT văn phòngA00; A01; D0124.5TC phụ 1: Toán > 7.6;
TC phụ 2: Toán = 7.6 và NV≤ 5
87480101KH máy tínhA00; A0125.65TC phụ 1: Toán > 8.4;
TC phụ 2: Toán = 8.4 và NV≤ 7
97480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A0125.05TC phụ 1: Toán > 8.0;
TC phụ 2: Toán = 8.0 và NV≤ 3
107480103KT phần mềmA00; A0125.4TC phụ 1: Toán > 8.6;
TC phụ 2: Toán = 8.6 và NV≤ 3
117480104Hệ thống thông tinA00; A0125.25TC phụ 1: Toán > 8.0;
TC phụ 2: Toán = 8.0 và NV≤11
127480108CNKT máy tínhA00; A0125.1TC phụ 1: Toán  > 8.6;
TC phụ 2: Toán = 8.6 và NV≤ 3
137480201CNTTA00; A0126.05TC phụ 1: Toán > 8.6;
TC phụ 2: Toán = 8.6 và NV≤ 3
147510201CNKT cơ khíA00; A0124.35TC phụ 1: Toán > 8.6;
TC phụ 2: Toán = 8.6 và NV≤ 1
157510203CNKT cơ điện tửA00; A0125.35TC phụ 1: Toán > 8.6;
TC phụ 2: Toán = 8.6 và NV≤ 2
167510205CNKT ô tôA00; A0125.25TC phụ 1: Toán > 8.0;
TC phụ 2: Toán = 8.0 và NV≤ 8
177510206CNKT nhiệtA00; A0123.9TC phụ 1: Toán > 8.2;
TC phụ 2: Toán = 8.2 và NV≤ 2
187510301CNKT điện, điện tửA00; A0124.6TC phụ 1: Toán > 8.6;
TC phụ 2: Toán = 8.6 và NV≤ 1
197510302CNKT điện tử – viễn thôngA00; A0124.25TC phụ 1: Toán > 8.4;
TC phụ 2: Toán = 8.4 và NV≤ 1
207510303CNKT điều khiển và TĐHA00; A0126TC phụ 1: Toán > 9.0;
TC phụ 2: Toán = 9.0 và NV≤ 1
217510401CNKT hoá họcA00; B00; D01; D0722.05TC phụ 1: Toán > 7.8;
TC phụ 2: Toán = 7.8 và NV≤ 2
227510406CNKT môi trườngA00; B00; D01; D0720.8TC phụ 1: Toán > 7.8;
TC phụ 2: Toán = 7.8 và NV≤ 9
237540101CN thực phẩmA00; B00; D01; D0723.75TC phụ 1: Toán > 8.0;
TC phụ 2: Toán = 8.0 và NV≤ 2
247540204CN dệt, mayA00; A01; D0124TC phụ 1: Toán > 6.8;
TC phụ 2: Toán = 6.8 và NV≤ 1
257540203CN vật liệu dệt, mayA00; A01; D0122.15TC phụ 1: Toán > 7.6;
TC phụ 2: Toán = 7.6 và NV≤ 3
267520118KT hệ thống công nghiệpA00; A0123.8TC phụ 1: Toán > 8.8;
TC phụ 2: Toán =8.8 và NV≤ 14
277519003CNKT khuôn mẫuA00; A0123.45TC phụ 1: Toán > 8.2;
TC phụ 2: Toán = 8.2 và NV≤ 4
287510605Logistics và QL chuỗi cung ứngA00; A01; D0126.1TC phụ 1: Toán > 8.2;
TC phụ 2: Toán = 8.2 và NV≤ 5
297220201Ngôn ngữ AnhD0125.89TC phụ 1: Ngoại ngữ  > 9.2;
TC phụ 2: Ngoại ngữ = 9.2 và NV≤ 1
307310104Kinh tế đầu tưA00; A01; D0125.05TC phụ 1: Toán > 8.8;
TC phụ 2: Toán = 8.8 và NV≤ 4
317810101Du lịchC00; D01; D1424.75TC phụ 1: Ngữ văn > 6.75;
TC phụ 2: Ngữ văn = 6.75 và NV≤1
327810103QTDV du lịch và lữ hànhA00; A01; D0124.3TC phụ 1: Toán > 8.8;
TC phụ 2: Toán = 8.8 và NV≤ 1
337810201QT khách sạnA00; A01; D0124.75TC phụ 1: Toán > 9.4;
TC phụ 2: Toán = 9.4 và NV≤ 4
347510209Robot và trí tuệ nhân tạoA00; A0124.2TC phụ 1: Toán > 8.8;
TC phụ 2: Toán = 8.8 và NV≤ 5
357340125Phân tích dữ liệu KDA00; A01; D0123.8TC phụ 1: Toán > 7.8;
TC phụ 2: Toán = 7.8 và NV≤ 3
367210404Thiết kế thời trangA00; A01; D01; D1424.55NV≤ 5
377220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D0426.19NV≤ 2
387220209Ngôn ngữ NhậtD01; D0625.81NV≤ 3
397220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; DD226.45NV≤ 5

Điểm chuẩn năm 2020

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17340101QTKDA00, A01, D0123.55TC phụ 1: Toán>8.6;
TC phụ 2: Toán=8.6 và NV<=3
27340115MarketingA00, A01, D0124.9TC phụ 1: Toán>8.4;
TC phụ 2: Toán=8.4 và NV<=7
37340201Tài chính Ngân hàngA00, A01, D0123.45TC phụ 1: Toán>8.4;
TC phụ 2: Toán=8.4 và NV<=8
47340301Kế toánA00, A01, D0122.75TC phụ 1: Toán>7;
TC phụ 2: Toán=7 và NV<=3
57340302Kiểm toánA00, A01, D0122.3TC phụ 1: Toán>7.8;
TC phụ 2: Toán=7.8 và NV<=4
67340404QT nhân lựcA00, A01, D0124.2TC phụ 1: Toán>8.2;
TC phụ 2: Toán=8.2 và NV<=5
77340406QT văn phòngA00, A01, D0122.2TC phụ 1: Toán>8.2;
TC phụ 2: Toán=8.2 và NV<=4
87480101Khoa học máy tínhA00, A0124.7TC phụ 1: Toán>8.2;
TC phụ 2: Toán=8.2 và NV<=5
97480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00, A0123.1TC phụ 1: Toán>7.6;
TC phụ 2: Toán=7.6 và NV<=4
107480103KT phần mềmA00, A0124.3TC phụ 1: Toán>8.8;
TC phụ 2: Toán=8.8 và NV<=1
117480104Hệ thống thông tinA00, A0123.5TC phụ 1: Toán>8;
TC phụ 2: Toán=8 và NV<=3
127480108CNKT máy tínhA00, A0124TC phụ 1: Toán>8.6;
TC phụ 2: Toán=8.6 và NV<=7
137480201CNTTA00, A0125.6TC phụ 1: Toán>8.6;
TC phụ 2: Toán=8.6 và NV<=1
147510201CNKT cơ khíA00, A0123.9TC phụ 1: Toán>8.4;
TC phụ 2: Toán=8.4 và NV<=2
157510203CNKT cơ điện tửA00, A0125.3Tiêu chí phụ 1: Toán>8.8; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.8 và NV<=7
167510205CNKT ô tôA00, A0125.1TC phụ 1: Toán>8.6;
TC phụ 2: Toán=8.6 và NV<=2
177510206CNKT nhiệtA00, A0122.45TC phụ 1: Toán>7.2;
TC phụ 2: Toán=7.2 và NV<=4
187510301CNKT điện, điện tửA00, A0124.1TC phụ 1: Toán>8.6;
TC phụ 2: Toán=8.6 và NV<=2
197510302CNKT điện tử viễn thôngA00, A0123.2TC phụ 1: Toán>8.2;
TC phụ 2: Toán=8.2 và NV<=1
207510303CNKT điều khiển và TĐHA00, A0126Tiêu chí phụ 1: Toán>9; Tiêu chí phụ 2: Toán=9 và NV<=5
217510401CNKT hoá họcA00, B00, D0718TC phụ 1: Toán>5;
TC phụ 2: Toán=5 và NV<=1
227510406CNKT môi trườngA00, B00, D0718.05TC phụ 1: Toán>6.8;
TC phụ 2: Toán=6.8 và NV<=5
237540101CN thực phẩmA00, B00, D0721.05TC phụ 1: Toán>7.8;
TC phụ 2: Toán=7.8 và NV<=4
247540204CN dệt, mayA00, A01, D0122.8TC phụ 1: Toán>8;
TC phụ 2: Toán=8 và NV<=5
257540203CN vật liệu dệt, mayA00, A01, D0118.5TC phụ 1: Toán>7;
TC phụ 2: Toán=7 và NV<=2
267520118KT hệ thống CNA00, A0121.95Tiêu chí phụ 1: Toán>8; Tiêu chí phụ 2: Toán=8 và NV<=5
277519003CNKT khuôn mẫuA00, A0121.5TC phụ 1: Toán>9.2;
TC phụ 2: Toán=9.2 và NV<=2
287510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00, A01, D0124.4TC phụ 1: Toán>8.4;
TC phụ 2: Toán=8.4 và NV<=5
297220201Ngôn ngữ AnhD0122.73TC phụ 1: Ngoại ngữ>6.2;
TC phụ 2: Ngoại ngữ=6.2 và NV<=4
307220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD0123.44TC phụ 1: Ngoại ngữ>7.6;
TC phụ 2: Ngoại ngữ=7.6 và NV<=5
317310104Kinh tế đầu tưA00, A01, D0122.6TC phụ 1: Toán>8.6;
TC phụ 2: Toán=8.6 và NV<=4
327810101Du lịchC00, D01, D1424.25TC phụ 1: văn>8.5;
TC phụ 2: Văn=8.5 và NV<=4
337810103QTDV du lịch và lữ hànhA00, A01, D0123TC phụ 1: Toán>9;
TC phụ 2: Toán>9 và NV<=5
347810201QT khách sạnA00, A01, D0123.75TC phụ 1: Toán>8.2;
TC phụ 2: Toán=8.2 và NV<=4
357210404Thiết kế thời trangA00, A01, D0122.8NV<=11
367220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01, D0423.29NV<=2
377220209Ngôn ngữ NhậtD01, D0622.4NV<=7

Điểm chuẩn năm 2019

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210404Thiết kế thời trangA00, A01, D01, D1420.35(=NV1)
27340101QTKDA00, A01, D0120.5(=NV1)
37340115MarketingA00, A01, D0121.65<=NV4
47340201Tài chính – Ngân hàngA00, A01, D0120.2<=NV2
57340301Kế toánA00, A01, D0120<=NV5
67340302Kiểm toánA00, A01, D0119.3<=NV2
77340404QT nhân lựcA00, A01, D0120.65<=NV3
87340406QT văn phòngA00, A01, D0119.3<=NV3
97480101KH máy tínhA00, A0121.15<=NV6
107480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00, A0119.65<=NV3
117480103KT phần mềmA00, A0121.05<=NV3
127480104Hệ thống thông tinA00, A0120.2<=NV3
137480108CNKT máy tínhA00, A0120.5<=NV4
147480201CN thông tinA00, A0122.8<=NV2
157510201CNKT cơ khíA00, A0120.85<=NV2
167510203CNKT cơ điện tửA00, A0122.35<=NV2
177510205CNKT ô tôA00, A0122.1<=NV2
187510206CNKT nhiệtA00, A0119.15<=NV4
197510301CNKT điện, điện tửA00, A0120.9(=NV1)
207510302CNKT điện tử – viễn thôngA00, A0119.75<=NV4
217510303CNKT điều khiển và TĐHA00, A0123.1<=NV2
227510401CNKT hoá họcA00, B00, D0716.95(=NV1)
237510406CNKT môi trườngA00, B00, D0716<=NV3
247540101CN thực phẩmA00, B00, D0719.05(=NV1)
257540204CN dệt, mayA00, A01, D0120.75(=NV1)
267540203CN vật liệu dệt, mayA00, A0116.2<=NV2
277520118KT hệ thống công nghiệpA00, A0117.85<=NV2
287220201Ngôn ngữ AnhD0121.05<=NV2
297220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01, D0421.5(=NV1)
307220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD0121.23(=NV1)
317310104Kinh tế đầu tưA00, A01, D0118.95<=NV4
327810101Du lịchC00, D01, D1422.25<=NV2
337810103QTDV du lịch và lữ hànhA00, A01, D0120.2<=NV3
347810201QT khách sạnA00, A01, D0120.85<=NV2

Ngọc Anh Nguyễn
Thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp: Navigates
Logo