Điểm chuẩn Đại học Đà Lạt (DLU) năm 2022

Điểm chuẩn Đại học Đà Lạt năm 2022 đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 15/9 mới đây. Năm nay, DLU xét tuyển theo 4 phương thức tuyển sinh, trong đó trường dành 60% tổng chỉ tiêu cho phương thức xét kết quả trong kỳ thi tốt nghiệp THPT. Điểm chuẩn năm nay của ĐH Đà Lạt dao động từ 16 đến 26 điểm, có xu hướng giảm so với năm 2021.

điểm chuẩn đại học đà lạt

Tra cứu điểm chuẩn Đại học Đà Lạt năm 2022

Điểm chuẩn chính thức Đại học Đà Lạt năm 2022 là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên (nếu có). Xem chi tiết bảng bên dưới:

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140209Sư phạm Toán họcA00; A01; D07; D9025 
27140210Sư phạm Tin họcA00; A01; D07; D9019 
37140202Giáo dục Tiểu họcA16; C14; C15; D0123.5 
47140211Sư phạm Vật lýA00; A01; A12; D9021 
57140212Sư phạm Hóa họcA00; B00; D07; D9023 
67140213Sư phạm Sinh họcA00; B00; B08; D9019 
77140217Sư phạm Ngữ vănC00; C20; D14; D1526 
87140218Sư phạm Lịch sửC00; C19; C20; D1425 
97140231Sư phạm Tiếng AnhD01; D72; D9624.5 
107460101Toán học (Toán – Tin học)A00; A01; D07; D9016 
117480109Khoa học dữ liệuA00; A01; D07; D9016 
127480201Công nghệ thông tinA00; A0; D07; D9016 
137440102Vật lý họcA00; A01; A12; D9016 
147510302CNKT Điện tử – Viễn thôngA00; A01; A12; D9016 
157520402Kỹ thuật hạt nhânA00; A01; D01; D9016 
167510303CNKT điều khiển và tự động hóaA00; A01; A12; D9016 
177440112Hóa họcA00; B00; D07; D9016 
187720203Hóa dượcA00; B00; D07; D9016 
197510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; B00; D07; D9016 
207420101Sinh học (Chất lượng cao)A00; B00; B08; D9016 
217420201Công nghệ sinh họcA00; B00; B08; D9016 
227540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; D07; D9016 
237620109Nông họcB00; B08; D07; D9016 
247540104Công nghệ sau thu hoạchA00; B00; B08; D9016 
257340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D9618 
267340301Kế toánA00; A01; D01; D9616 
277340201Tài chính – Ngân hàngA00; A01; D01; D9616 
287380101LuậtA00; C00; C20; D0118 
297380104Luật hình sự và tố tụng hình sựA00; C00; C20; D0116 
307810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C20; D01; D7818 
317310301Xã hội họcC00; C19; C20; D6616 
327310630Việt Nam họcC00; C20; D14; D1516 
337310608Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học)C00; D01; D78; D9616.5 
347310601Quốc tế họcC00; C20; D01; D7816 
357229030Văn học (Ngữ văn tổng hơp, Ngữ văn báo chí)C00; C20; D14; D1516 
367810106Văn hóa Du lịchC00; C20; D14; D1516 
377310612Trung Quốc họcC00; C20; D14; D1516 
387229010Lịch sửC00; C19; C20; D1416 
397760101Công tác xã hộiC00; C19; C20; D6616 
407760104Dân số và Phát triểnC00; C19; C20; D6616 
417220201Ngôn ngữ AnhD01; D72; D9616.5 

Điểm chuẩn đại học Đà Lạt năm 2021

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140213Sư phạm Sinh họcA00;B00;B08;D9019 
27140231Sư phạm Tiếng AnhD01;D72;D9624.5 
37140209Sư phạm Toán họcA00;A01;D07;D9024 
47140217Sư phạm Ngữ vănC00;C20;D14;D1524.5 
57140212Sư phạm Hóa họcA00;B00;D07;D9019 
67140210Sư phạm Tin họcA00;A01;D07;D9023 
77140202Giáo dục Tiểu họcA16;C14;C15;D0124 
87140211Sư phạm Vật lýA00;A01;A12;D9019 
97140218Sư phạm Lịch sửC00;C19;C20;D1419 
107340101Quản trị kinh doanhA00;A01;D01;D9617.5 
117380101LuậtA00;C00;C20;D0117.5 
127810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00;C20;D01;D7817.5 
137340301Kế toánA00;A01;D01;D9616 
147220201Ngôn ngữ AnhD01;D72;D9616.5 
157310608Đông phương họcC00;D01;D78;D9616 
167310612Trung Quốc họcC20;D01;D78;D9616 
177340201Tài chính – Ngân hàngA00;A01;D01;D9616 
187480201Công nghệ thông tinA00;A0;D07;D9016 
197420201Công nghệ sinh họcA00;B00;B08;D9016 
207620109Nông họcB00;B08;D07;D9016 
217310601Quốc tế họcC00;C20;D01;D7816 
227760101Công tác xã hộiC00;C19;C20;D6616 
237440112Hóa học (Chuyên ngành Hóa dược)A00;B00;D07;D9016 
247460101Toán họcA00;A01;D07;D9016 
257540101Công nghệ thực phẩmA00;A02;B00;D0716 
267540104Công nghệ sau thu hoạchA00;B00;B08;D9016 
277310301Xã hội họcC00;C19;C20;D6616 
287510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00;B00;D07;D9016 
297480109Khoa học dữ liệuA00;A01;D07;D9016 
307510302CK. Điện tử – Viễn thôngA00;A01;A12;D9016 
317310630Việt Nam họcC00;C20;D14;D1516 
327510303CN KT điều khiển và tự động hóaA00;A01;A12;D9016 
337229030Văn họcC20;D01;D78;D9616 
347810106Văn hóa Du lịchC20;D01;D78;D9616 
357520402Kỹ thuật hạt nhânA00;A01;D01;D9016 
367420101Sinh học (Sinh học thông minh)A00;B00;B08;D9016 
377440301Khoa học môi trườngA00;B00;B08;D9016 
387229010Lịch sửC00;C19;C20;D1416 
397229040Văn hóa họcC20;D01;D78;D9616 
407760104Dân số và Phát triểnC00;C19;C20;D6616 
417440102Vật lý họcA00;A01;A12;D9016 

Điểm chuẩn năm 2020

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140209Sư phạm Toán họcA00, A01, D07, D9018.5 
27140210Sư phạm Tin họcA00, A01, D07, D9024 
37140211Sư phạm Vật lýA00, A01, A12, D9021 
47140212Sư phạm Hóa họcA00, B00, D07, D9018.5 
57140213Sư phạm Sinh họcA00, B00, B08, D9022 
67140217Sư phạm Ngữ vănC00, C20, D14, D1518.5 
77140218Sư phạm Lịch sửC00, C19, C20, D1418.5 
87140231Sư phạm Tiếng AnhD01, D72, D9618.5 
97140202Giáo dục Tiểu họcA16, C14, C15, D0119.5 
107460101Toán họcA00, A01, D07, D9015 
117480201Công nghệ thông tinA00, A01, D07, D9015 
127440102Vật lý họcA00, A01, A12, D9015 
137510302CK. ĐT- Viễn thôngA00, A01, A12, D9015 
147520402Kỹ thuật hạt nhânA00, A01, D01, D9015 
157440112Hóa họcA00, B00, D07, D9015 
167420101Sinh họcA00, B00, B08, D9015 
177420201Công nghệ sinh họcA00, B00, B08, D9015 
187440301Khoa học môi trườngA00, B00, B08, D9015 
197540104Công nghệ sau thu hoạchA00, B00, B08, D9015 
207620109Nông họcB00, D07, B08, D9015 
217340101Quản trị kinh doanhA00, A01, D01, D9617 
227340301Kế toánA00, A01, D01, D9616 
237380101LuậtA00, C00, C20, D0117 
247229040Văn hóa họcC00, C20, D14, D1515 
257229030Văn họcC00, C20, D14, D1515 
267310630Việt Nam họcC00, C20, D14, D1515 
277229010Lịch sửC00, C19, C20, D1415 
287810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00, C20, D01, D7817.5 
297760101Công tác xã hộiC00, C14, C20, D7815 
307310301Xã hội họcC00, C14, C20, D7815 
317310608Đông phương họcC00, D01, D78, D9616 
327310601Quốc tế họcC00, C20, D01, D7815 
337220201Ngôn ngữ AnhD01, D72, D9616 

Điểm chuẩn năm 2019

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17460101Toán họcA00, A01, D07, D90.18 
27140209Sư phạm Toán họcA00, A01, D07, D90.18 
37480201Công nghệ thông tinA00, A01, D07, D90.15 
47140210Sư phạm Tin họcA00, A01, D07, D90.20 
57440102Vật lý họcA00, A01, A12, D90.18 
67140211Sư phạm Vật lýA00, A01, A12, D90.20 
77510302CNKT Điện tử – Viễn thôngA00, A01, A12, D90.15 
87520402Kỹ thuật hạt nhânA00, A01, D90.18 
97440112Hóa họcA00, B00, D07, D90.15 
107140212Sư phạm Hóa họcA00, B00, D07, D90.18 
117420101Sinh họcA00, B00, D08, D90.18 
127140213Sư phạm Sinh họcA00, B00, D08, D90.20 
137420201Công nghệ sinh họcA00, B00, D08, D90.15 
147440301Khoa học môi trườngA00, B00, D08, D90.18 
157540104Công nghệ sau thu hoạchA00, B00, D08, D90.15 
167620109Nông họcB00, D07, D08, D90.15 
177340101Quản trị kinh doanhA00, A01, D01, D96.16 
187340301Kế toánA00, A01, D01, D96.15 
197380101LuậtA00, C00, C20, D01.16 
207229040Văn hóa họcC00, D14, D15, D78.14 
217229030Văn họcC00, D14, D15, D78.14 
227140217Sư phạm Ngữ vănC00, D14, D15, D78.18 
237310630Việt Nam họcC00, D14, D15, D78.14 
247229010Lịch sửC00, C19, D14, D78.14 
257140218Sư phạm Lịch sửC00, C19, D14, D78.18 
267810103QTDV du lịch và lữ hànhC00, C20, D01, D78.17.5 
277760101Công tác xã hộiC00, C14, D01, D78.14 
287310301Xã hội họcC00, C14, D01, D78.14 
297310608Đông phương họcC00, D01, D78, D96.16 
307310601Quốc tế họcC00, D01, D78, D96.14 
317220201Ngôn ngữ AnhD01, D72, D96.15 
327140231Sư phạm Tiếng AnhD01, D72, D96.18 
337140202Giáo dục Tiểu họcA16, C14, C15, D0119 

Hà Ngân
Thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp: Navigates
Logo