Điểm chuẩn Đại học Duy Tân (DTU) năm 2022

Điểm chuẩn Đại học Duy Tân năm 2022 đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 17/9 mới đây. Năm nay, DTU xét tuyển theo 4 phương thức tuyển sinh, trong đó trường dành 50% tổng chi tiêu cho phương thức xét kết quả trong kỳ thi tốt nghiệp THPT. Điểm chuẩn năm nay của ĐH Duy Tân dao động từ 14 đến 22 điểm, có xu hướng tăng so với năm 2021.

điểm chuẩn đh duy tân

Tra cứu Đại học Duy Tân điểm chuẩn năm 2022

Điểm chuẩn chính thức Đại học Duy Tân năm 2022 là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên (nếu có). Xem chi tiết bảng bên dưới:

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17720101Y khoaA16; B00; D90; D0822 
27720501Răng Hàm MặtA00; A16; B00; D9022 
37720201DượcA00; A16; B00; B0321 
47720301Điều dưỡngA00; A16; B00; B0319 
57580101Kiến trúcV00; V01; M02; M0416 
67520202Kỹ thuật y sinhA00; A16; B00; B0319 
77510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A16; B00; C0219 
87520201Kỹ thuật điệnA00; A16; C01; D0117 
97480109Khoa học dữ liệuA00; A16; A01; D0117 
107310630Việt Nam họcC00; C15; D01; A0117 
117340405Hệ thống thông tin quản lýA00; A16; C01; D0116 
127850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A16; B00; C1516 
137310206Quan hệ quốc tếC00; C15; D01; A0116 
147420201Công nghệ sinh họcB00; D08; A16; D0916 
157229030Văn họcC00; C15; D01; C0415 
167340121Kinh doanh thương mạiA00; A16; C01; D0115 
177380101LuậtA00; C00; C15; D0115 
187810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; C00; C15; D0115 
197810202Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uốngA00; C00; C15; D0115 
207210404Thiết kế thời trangA00; A16; V01; D0114 
217220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D15; D7214 
227220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D13; D09; D1014 
237320104Truyền thông đa phương tiệnC00; C15; D01; A0014 
247340101Quản trị kinh doanhA00; A16; C01; D0114 
257340115MarketingA00; A16; C01; D0114 
267380107Luật kinh tếA00; C00; C15; D0114 
277480101Khoa học máy tínhA00; A16; A01; D0114 
287480103Kỹ thuật phần mềmA00; A16; A01; D0114 
297510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A16; C01; D0114 
307520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A16; C01; D0114 
317540101Công nghệ thực phẩmA00; A16; B00; C0114 
327810101Du lịchA00; C00; C15; D0114 
337810201Quản trị khách sạnA00; C00; C15; D0114 
347210403Thiết kế đồ họaA00; A16; V01; D0114 
357220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D14; D15; D7214 
367220209Ngôn ngữ NhậtA01; D01; D14; D1514 
377340201Tài chính – Ngân hàngA00; A16; C01; D0114 
387340301Kế toánA00; A16; C01; D0114 
397340302Kiểm toánA00; A16; C01; D0114 
407340404Quản trị nhân lựcA00; A16; C01; D0114 
417340412Quản trị sự kiệnA00; C00; C15; D0114 
427480102Mạng Máy tính và Truyền thông dữ liệuA00; A16; A01; D0114 
437480202An toàn thông tinA00; A16; A01; D0114 
447510102Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựngA00; A16; C01; D0114 
457510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A16; C01; D0114 
467510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A16; C01; D0114 
477580201Kỹ thuật xây dựngA00; A16; C01; D0114 

Điểm chuẩn năm 2021

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17720301Điều dưỡngA00;A16;B00;B0319 
27720201Dược sĩA00;A16;B00;B0321 
37720101Y khoaA16;B00;D90;D0822 
47720501Răng Hàm MặtA00;A16;B00;D7222 
57480103Kỹ thuật phần mềmA00;A16;C01;D0114 
67480202An toàn Thông tinA00;A16;C01;D0114 
77480101Khoa học máy tínhA00;A16;C01;D0114 
87480109Khoa học dữ liệuA00;A16;C01;D0114 
97480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00;A16;C01;D0114 
107210403Thiết kế đồ họaA00;A16;V01;D0114 
117210404Thiết kế thời trangA00;A16;V01;D0114 
127510301Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tửA00;A16;C01;D0114 
137510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00;A16;C01;D0114 
147520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00;A16;C01;D0114 
157520201Kỹ thuật điệnA00;A16;C01;D0114 
167520114Kỹ thuật cơ điện tửA00;A16;C01;D0114 
177340101Quản trị kinh doanhA00;A16;C01;D0114 
187340404Quản trị nhân lựcA00;A16;C01;D0114 
197510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00;A16;C01;D0114 
207340115MarketingA00;A16;C01;D0114 
217340121Kinh doanh thương mạiA00;A16;C01;D0114 
227340201Tài chính – Ngân hàngA00;A16;C01;D0114 
237340302Kiểm toánA00;A16;C01;D0114 
247340301Kế toánA00;A16;C01;D0114 
257580201Kỹ thuật xây dựngA00;A16;C01;D0114 
267510102Quản lý xây dựngA00;A16;C01;D0114 
277580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00;A16;C01;D0114 
287510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00;A16;B00;C0214 
297540101Công nghệ thực phẩmA00;A16;B00;C0114 
307850101Quản lý Tài nguyên và Môi trườngA00;A16;B00;C1514 
317810201Quản trị Du lịch & Khách sạnC00;A00;D01;C1514 
327810103Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hànhC00;A00;D01;C1514 
337810202Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uốngC00;A00;D01;C1514 
347810101Du lịchA00;C00;C15;D0114 
357229030Văn họcC00;C15;D01;C0414 
367310630Việt Nam họcC00;C15;D01;A0114 
377320104Truyền thông đa phương tiệnC00;C15;D01;A0014 
387310206Quan hệ quốc tếC00;C15;D01;A0114 
397220201Ngôn ngữ AnhD01;D14;D15;D7214 
407220204Ngôn Ngữ Trung QuốcD01;D14;D15;D7214 
417220210Ngôn Ngữ Hàn QuốcD01;D08;D09;D1014 
427220209Ngôn ngữ NhậtA00;D01;D14;D1514 
437580101Kiến trúcV00;V01;M02;M0414 
447580103Kiến trúc nội thấtV00;V01;M02;M0414 
457380107Luật kinh tếA00;C00;C15;D0114 
467380101Luật họcA00;C00;C15;D0114 
477420201Công nghệ Sinh họcB00;D08;A16;D9014 
487720208Quản lý bệnh việnB00;D08;B03;A1614 
497520212Kỹ thuật y sinhA00;A16;B00;B0314 

Điểm chuẩn năm 2020

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17720301Điều dưỡng Đa khoaA00; A16; B00; B0319 
27720201Dược sĩA00; A16; B00; B0321 
37720101Bác sĩ Đa khoaA16; B00; D90; D0822 
47720501Bác sĩ Răng Hàm MặtA00; A16; B00; D7222 
57480103Kỹ thuật phần mềmA00; A16; C01; D0114 
67480202An toàn Thông tinA00; A16; C01; D0114 
77340405Hệ thống thông tin Quản lýA00; A16; C01; D0114 
87210403Thiết kế đồ họaA00; A16; V01; D0114 
97210404Thiết kế thời trangA00; A16; V01; D0114 
107510301Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tửA00; A16; C01; D0114 
117510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A16; C01; D0114 
127520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A16; C01; D0114 
137340101Quản trị kinh doanhA00; A16; C01; D0114 
147340201Tài chính – Ngân hàngA00; A16; C01; D0114 
157340301Kế toánA00; A16; C01; D0114 
167580201Kỹ thuật xây dựngA00; A16; C01; D0114 
177510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A16; C01; D0114 
187580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A16; C01; D0114 
197510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A16; B00; C0214 
207540101Công nghệ thực phẩmA00; A16; B00; C0114 
217850101Quản lý Tài nguyên và Môi trườngA00; A16; B00; C1514 
227810201Quản trị Du lịch & Khách sạnC00; A00; D01; C1514 
237810103Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hànhC00; A00; D01; C1514 
247810202Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uốngC00; A00; D01; C1514 
257229030Văn họcC00; C15; D01; C0414 
267310630Việt Nam họcC00; C15; D01; A0114 
277320104Truyền thông đa phương tiệnC00; C15; D01; A0014 
287310206Quan hệ quốc tếC00; C15; D01; A0114 
297220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D15; D7214 
307220204Ngôn Ngữ Trung QuốcD01; D14; D15; D7214 
317220210Ngôn Ngữ Hàn QuốcD01; D08; D09; D1014 
327580101Kiến trúcV00; V01; M02; M0414 
337380107Luật kinh tếA00; C00; C15; D0114 
347380101Luật họcA00; C00; C15; D0114 
357420201Công nghệ Sinh họcB00; D08; A16; D9014 

Điểm chuẩn năm 2019

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210403Thiết kế đồ họaA00, A16, C01, D0114 
27220201Ngôn ngữ AnhD01, D14, D15, D7214 
37220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01, D14, D15, D7214 
47229030Văn họcC00, C04, C15, D0114 
57310206Quan hệ quốc tếA01, C00, C15, D0114 
67310630Việt Nam họcA01, C00, C15, D0114 
77320104Truyền thông đa phương tiệnA00, C00, C15, D0114 
87340101Quản trị kinh doanhA00, A16, C01, D0114 
97340201Tài chính Ngân hàngA00, A16, C01, D0114 
107340301Kế toánA00, A16, C01, D0114 
117340405Hệ thống thông tin quản lýA00, A16, C01, D0114 
127380101LuậtA00, C00, C15, D0114 
137380107Luật kinh tếA00, C00, C15, D0114 
147420201Công nghệ sinh họcA16, B00, D08, D9014 
157480103Kỹ thuật phần mềmA00, A16, C01, D0114 
167480202An toàn thông tinA00, A16, C01, D0114 
177510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00, A16, C01, C0214 
187510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00, A16, C01, D0114 
197510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00, A16, B00, C0214 
207540101Công nghệ thực phẩmA00, A16, B00, C0114 
217580101Kiến trúcM02, M04, V00, V0115 
227580201Kỹ thuật xây dựngA00, A16, C01, C0214 
237720101Y khoaA16, B00, D08, D9021 
247720201Dược họcA00, A16, B00, B0320 
257720301Điều dưỡngA00, A16, B00, B0318 
267720501Răng – Hàm – MặtA00, A16, B00, D9021 
277810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00, A16, B00, D0114 
287850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00, A16, B00, C1514 

Phương Hạ Nguyễn
Thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp: Navigates
Logo