Điểm chuẩn trường đại học Kinh tế – Đại học Đà nẵng năm 2022 đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 16/9 mới đây. Năm nay, DUE xét tuyển theo 5 phương thức tuyển sinh, trong đó trường dành 20% tổng chi tiêu cho phương thức xét kết quả trong kỳ thi tốt nghiệp THPT. Điểm chuẩn năm nay của ĐH Kinh tế Đà Nẵng dao động từ 23 đến 26 điểm, có xu hướng giảm so với năm 2021.
Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Kinh tế Đà Nẵng năm 2022 chính thức
Điểm chuẩn chính thức Đại Học Kinh tế Đà Nẵng năm 2022 là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên (nếu có). Xem chi tiết bảng bên dưới:
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 1 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D90 24.5 2 7310107 Thống kê kinh tế A00; A01; D01; D90 23.25 3 7310205 Quản lý nhà nước A00; A01; D01; D96 23 4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D90 25 5 7340115 Marketing A00; A01; D01; D90 26.5 6 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D90 26 7 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D90 25 8 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D90 26 9 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D90 23.75 10 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D90 23.5 11 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D90 23.75 12 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; D90 23.75 13 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D90 24.75 14 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D90 23.75 15 73404020 Khoa học dữ liệu & phân tích kinh doanh A00; A01; D01; D90 24.5 16 7380101 Luật A00; A01; D01; D96 23.5 17 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D96 25 18 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D90 24 19 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D90 23
Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Đà Nẵng năm 2021
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D90 26 2 7340115 Marketing A00; A01; D01; D90 26.75 3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D90 26.75 4 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D90 26.25 5 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D90 26.5 6 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D90 25.25 7 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D90 25.5 8 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; D90 25.5 9 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D90 26 10 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D90 24.75 11 7340420 Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh A00; A01; D01; D90 25.5 12 7380101 Luật A00; A01; D01; D96 24.75 13 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D96 25.5 14 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D90 25 15 7310205 Quản lý Nhà nước A00; A01; D01; D96 24.25 16 7310107 Thống kê kinh tế A00; A01; D01; D90 24.75 17 7810103 Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D90 25.25 18 7610201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D90 24.75
Điểm chuẩn năm 2020
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D90 25 TTNV <= 13 2 7340115 Marketing A00; A01; D01; D90 26 TTNV <= 9 3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D90 26.75 TTNV <= 8 4 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D90 25.25 TTNV <= 10 5 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D90 25.25 TTNV <= 7 6 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D90 24 TTNV<= 6 7 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D90 24.25 TTNV <= 5 8 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; D90 24.25 TTNV <= 8 9 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D90 25 TTNV <= 6 10 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D90 22.5 TTNV <= 6 11 7340420 Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh A00; A01; D01; D90 23.5 TTNV <= 5 12 7380101 Luật A00; A01; D01; D90 23 TTNV <= 11 13 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D90 24 TTNV <= 10 14 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D90 24.25 TTNV <= 7 15 7310205 Quản lý Nhà nước A00; A01; D01; D90 22 TTNV < 9 16 7310107 Thống kê kinh tế A00; A01; D01; D90 22.75 TTNV <= 4 17 7810103 Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D90 24.5 TTNV <= 4 18 7610201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D90 25 TTNV < 4
Điểm chuẩn năm 2019
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 1 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, D90 20.75 2 7310107 Thống kê kinh tế A00, A01, D01, D90 19.75 3 7310205 Quản lý nhà nước A00, A01, D01, D96 19.5 4 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D90 22 5 7340115 Marketing A00, A01, D01, D90 22.75 6 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D90 24 7 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, D01, D90 21.75 8 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D90 21.25 9 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, D01, D90 20.5 10 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D90 21 11 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01, D90 21 12 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01, D90 21.75 13 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, D90 19.5 14 7380101 Luật A00, A01, D01, D96 20 15 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01, D96 21.25 16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, D90 22.25 17 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, D01, D90 23