Điểm chuẩn trường đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng năm 2022 đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 15/9 mới đây. Năm nay, UFL xét tuyển theo 5 phương thức tuyển sinh, trong đó trường dành 50% tổng chi tiêu cho phương thức xét kết quả trong kỳ thi tốt nghiệp THPT. Điểm chuẩn năm nay của ĐH Ngoại Ngữ Đà Nẵng dao động từ 15.1 đến 26.34 điểm, có xu hướng giảm so với năm 2021.
Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Ngoại ngữ Đà Nẵng năm 2022 chính thức
Điểm chuẩn chính thức Đại Học Ngoại ngữ Đà Nẵng năm 2022 là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên (nếu có). Xem chi tiết bảng bên dưới:
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 1 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01 26.34 2 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D01; D03; D96; D78 21.68 3 7140234 Sư phạm tiếng Trung Quốc D01; D04; D96; D78 23.73 4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D96; D78 22.74 5 7220201CLC Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) D01; A01; D96; D78 17.13 6 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D96; D78 15.1 7 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03; D96; D78 15.44 8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D83; D78 24.43 9 7220204CLC Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao) D01; D04; D83; D78 22.88 10 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 21.61 11 7220209CLC Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao) D01; D06 20.5 12 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2; D96; D78 23.59 13 7220210CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chất lượng cao) D01; DD2; D96; D78 23.4 14 7220214 Ngôn ngữ Thái Lan D01; D15; D96; D78 22.19 15 7310601 Quốc tế học D01; D09; D96; D78 17.67 16 7310601CLC Quốc tế học (Chất lượng cao) D01; D09; D96; D78 18.19 17 7310608 Đông phương học D01; D06; D96; D78 19.6 18 7310608CLC Đông phương học (Chất lượng cao) D01; D06; D96; D78 20.39
Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng năm 2021
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 1 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01 27.45 2 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D01; D03; D10; D15 21 3 7140234 Sư phạm tiếng Trung D01; D03; D10; D15 25.6 4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D10; D15 25.58 5 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D10; D14 18.58 6 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03; D10; D15 22.34 7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D45; D15 25.83 8 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06; D10 25.5 9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2; D10; D14 26.55 10 7220214 Ngôn ngữ Thái Lan D01; D15; D10; D14 22.51 11 7310601 Quốc tế học D01; D09; D10; D14 24 12 7310608 Đông phương học D01; D06; D09; D14; D10 23.91 13 7220201CLC Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) D01; A01; D10; D15 24.44 14 7310601CLC Quốc tế học (Chất lượng cao) D01; D09; D10; D14 23.44 15 7220209CLC Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao) D01; D06; D10 24.8 16 7220210CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chất lượng cao) D01; DD2; D10; D14 25.83 17 7220204CLC Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao) D01; D04; D45; D15 25.45 18 7310608CLC Đông phương học (Chất lượng cao) D01; D06; D09; D14; D10 21.68
Điểm chuẩn năm 2020
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01 26.4 N1 >= 9; TTNV <= 1 2 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D01, D03, D78, D96 17.72 TTNV <= 1 3 7140234 Sư phạm tiếng Trung D01, D04, D78, D96 24.15 TTNV <= 2 4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 23.64 N1 >= 7; TTNV <= 4 5 7220202 Ngôn ngữ Nga D01, D02, D78, D96 15.03 TTNV <= 4 6 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01, D03, D78, D96 20.05 TTNV <= 3 7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04, D78, D83 24.53 TTNV <= 8 8 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D06 24.03 TTNV <= 2 9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01, D78, D96 25.41 N1 >= 8.4; TTNV <= 3 10 7220214 Ngôn ngữ Thái Lan D01, D15, D78, D96 22.41 N1 >= 6.8; TTNV <= 1 11 7310601 Quốc tế học D01, D09, D78, D96 21.76 N1 >= 5.8; TTNV <= 1 12 7310608 Đông phương học D01, D06, D78, D96 21.58 TTNV <= 2 13 7220201CLC Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) D01 22.05 N1 >= 6.4; TTNV <= 4 14 7310601CLC Quốc tế học (Chất lượng cao) D01, D09, D78, D96 21.04 N1 >=6.4; TTNV <= 2 15 7220209CLC Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao) D01, D06 23.88 TTNV <= 1 16 7220210CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chất lượng cao) D01, D78, D96 24.39 N1 >= 7.2; TTNV <= 1 17 7220204CLC Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao) D01, D04, D78, D83 23.49 TTNV <= 1
Điểm chuẩn năm 2019
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 23.63 N1 >=8.8; TTNV <= 2 2 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01, D03, D78, D96 16.54 TTNV <= 3 3 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01, D04, D78, D96 22.54 TTNV <= 1 4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 22.33 N1 >=7.6; TTNV <= 1 5 7220201CLC Ngôn ngữ Anh CLC D01 20 N1 >=5.4; TTNV <= 3 6 7220202 Ngôn ngữ Nga D01, D02, D78, D96 18.13 TTNV <= 4 7 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01, D03, D78, D96 19.28 TTNV <= 4 8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04, D78, D83 23.34 TTNV <= 2 9 7220204CLC Ngôn ngữ Trung Quốc CLC D01, D04, D78, D83 22.05 TTNV <= 1 10 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D06 22.86 TTNV <= 1 11 7220209CLC Ngôn ngữ Nhật CLC D01, D06 21.56 TTNV <= 1 12 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01, D78, D96 23.58 N1 >=8; TTNV <= 2 13 7220210CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc CLC D01, D78, D96 22.06 N1 >=6.8; TTNV <= 3 14 7220214 Ngôn ngữ Thái Lan D01, D15, D78, D96 20.3 N1 >=6; TTNV <= 2 15 7310601 Quốc tế học D01, D09, D78, D96 20.25 N1 >=5.8; TTNV <= 5 16 7310601CLC Quốc tế học CLC D01, D09, D78, D96 19.39 N1 >=6.6; TTNV <= 5 17 7310608 Đông phương học D01, D06, D78, D96 20.89 TTNV <= 1