Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 (HNUE) năm 2022

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội 2 năm 2022 đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 16/9 mới đây. Năm nay, HNUE xét tuyển theo 6 phương thức tuyển sinh, trong đó trường dành 50% tổng chi tiêu cho phương thức xét kết quả trong kỳ thi tốt nghiệp THPT. Điểm chuẩn năm nay của ĐH Sư phạm Hà Nội 2 dao động từ 24.3 đến 39.85 điểm, có xu hướng tăng so với năm 2021.

Điểm chuẩn ĐH Sư phạm Hà Nội 2

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 năm 2022 chính thức

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 năm 2022 chính thức là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên (nếu có). Xem chi tiết bảng bên dưới:

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140201Giáo dục Mầm nonM01; M05; M09; M1133.43 
27140202Giáo dục Tiểu họcD01; A01; A00; C0436.32 
37140204Giáo dục Công dânD01; C00; D66; C1934.92 
47140206Giáo dục Thể chấtT00; T01; T04; T0532.83 
57140209Sư phạm Toán họcA00; A01; D01; D8434.95 
67140210Sư phạm Tin họcA00; D01; A01; C0124.3 
77140211Sư phạm Vật lýA00; A01; C01; D0134.03 
87140212Sư phạm Hoá họcA00; D07; B0034.07 
97140213Sư phạm Sinh họcB00; B02; B03; B0831.57 
107140217Sư phạm Ngữ vănC00; D01; C14; D1537.17 
117140218Sư phạm Lịch sửC00; C03; C19; D1438.67 
127140231Sư phạm Tiếng AnhD01; A01; D11; D1235.28 
137480201Công nghệ Thông tinA00; D01; A01; C0125.37 
147220201Ngôn ngữ AnhD01; D01; D11; D1232.73 
157220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D14; D1132.75 
167310630Việt Nam họcC00; D01; C14; D1525.5 

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 năm 2021

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140202 Giáo dục Tiểu họcA00, A01, D01, C0432.5Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40)
27220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01, D01, D04, D1124Xét điểm thi THPT (thang 40)
37140206Giáo dục Thể chấtT00, T02, T05, T0324Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40)
47480201Công nghệ thông tinA00, A01, D01, C0120Xét điểm thi THPT (thang 40)
57140246Sư phạm công nghệA01, D90, D08, A0232Xét điểm thi THPT (thang 40)
67140209Sư phạm Toán họcA00, A01, D01, D8430.5Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40)
77140231Sư phạm Tiếng AnhA01, D01, D12, D1132Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40)
87140218Sư phạm Lịch sửC00, D14, C19, C0325.5Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40)
97140204 Giáo dục Công dânD01, C00, C19, D6625.5Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40)
107140201Giáo dục Mầm nonM00, M10, M13, M1125.5Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40)
117140217Sư phạm Ngữ vănD01, C00, D15, C1430.5Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40)
127140213Sư phạm Sinh họcB00, B03, D08, B0225.5Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40)
137140212Sư phạm Hóa họcA00, B00, D07, A0625.5Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40)
147140211Sư phạm Vật lýA00, A01, C01, A0425.5Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40)
157140210Sư phạm Tin họcA00, A01, D01, C0125.5Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40)
167310630Việt Nam họcD01, C00, D15, C1420Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40)
177220201Ngôn ngữ AnhA01, D01, D12, D1120Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40)
187140202Giáo dục Tiểu họcA00, A01, D01, C04, XDHB37.5Học bạ
197220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01, D01, D04, D11, XDHB36Học bạ
207140206Giáo dục Thể chấtT00, T02, T05, T0324Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40)
217480201Công nghệ thông tinA00, A01, D01, C01, XDHB24Học bạ
227140246 Sư phạm công nghệA01, D90, D08, A02, XDHB35.25Học bạ
237140209Sư phạm Toán họcA00, A01, D01, D84, XDHB39Học bạ
247140231Sư phạm Tiếng AnhA01, D01, D12, D11, XDHB38Học bạ
257140218Sư phạm Lịch sửC00, D14, C19, C03, XDHB32Học bạ
267140204Giáo dục Công dânD01, C00, C19, D66, XDHB32Học bạ
277140201Giáo dục Mầm nonM00, M10, M13, M11, XDHB32Học bạ
287140217Sư phạm Ngữ vănD01, C00, D15, C14, XDHB37Học bạ
297140213Sư phạm Sinh họcB00, B03, D08, B02, XDHB32Học bạ
307140212Sư phạm Hóa họcA00, B00, D07, A0625.5Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40)
317140211Sư phạm Vật lýA00, A01, C01, A04, XDHB34Học bạ
327140210Sư phạm Tin họcA00, A01, D01, C01, XDHB32Học bạ
337310630Việt Nam họcD01, C00, D15, C14, XDHB24Học bạ
347220201Ngôn ngữ AnhA01, D01, D12, D11, XDHB35Học bạ
3552140208Giáo dục Quốc phòng và An ninhC00, C19, C20, D6625.5Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40)
3652140208Giáo dục Quốc phòng và An ninhC00, C19, C20, D66, XDHB32Học bạ
377140212Sư phạm Hóa họcXDHB34Học bạ

Điểm chuẩn năm 2020

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17320201Thông tin – thư việnD01, C00, C19, C2020
27140202Giáo dục Tiểu họcA00, A01, D01, C0431
37220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01, D01, D04, D1126
47140206Giáo dục Thể chấtT00, T02, T05, T0325
57480201Công nghệ thông tinA00, A01, D01, C0120
67140246Sư phạm công nghệA01, D90, D08, A0225
77140209Sư phạm Toán họcA00, A01, D01, D8425
87140231Sư phạm Tiếng AnhA01, D01, D12, D1125
97140218Sư phạm Lịch sửC00, D14, C19, C0325
107140204Giáo dục Công dânD01, C00, C19, D6625
117140201Giáo dục Mầm nonM00, M10, M13, M1125
127140217Sư phạm Ngữ vănD01, C00, D15, C1425
137140213Sư phạm Sinh họcB00, B03, D08, B0225
147140212Sư phạm Hóa họcA00, B00, D07, A0625
157140211Sư phạm Vật lýA00, A01, C01, A0425
167140210Sư phạm Tin họcA00, A01, D01, C0125
177310630Việt Nam họcD01, C00, D15, C1420
187220201Ngôn ngữ AnhA01, D01, D12, D1120
1952140208Giáo dục Quốc phòng và An ninhC00, C19, C20, D6625

Điểm chuẩn năm 2019

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17320201Thông tin – thư việnD01, C00, C19, C2020
27140202Giáo dục Tiểu họcA00, A01, D01, C0431
37220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01, D01, D04, D1126
47140206Giáo dục Thể chấtT00, T02, T05, T0325
57480201Công nghệ thông tinA00, A01, D01, C0120
67140246Sư phạm công nghệA01, D90, D08, A0225
77140209Sư phạm Toán họcA00, A01, D01, D8425
87140231Sư phạm Tiếng AnhA01, D01, D12, D1125
97140218Sư phạm Lịch sửC00, D14, C19, C0325
107140204Giáo dục Công dânD01, C00, C19, D6625
117140201Giáo dục Mầm nonM00, M10, M13, M1125
127140217Sư phạm Ngữ vănD01, C00, D15, C1425
137140213Sư phạm Sinh họcB00, B03, D08, B0225
147140212Sư phạm Hóa họcA00, B00, D07, A0625
157140211Sư phạm Vật lýA00, A01, C01, A0425
167140210Sư phạm Tin họcA00, A01, D01, C0125
177310630Việt Nam họcD01, C00, D15, C1420
187220201Ngôn ngữ AnhA01, D01, D12, D1120
197229030Văn họcC00, C19, C20, D6625

Phương Hạ Nguyễn
Thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp: Navigates
Logo