Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Huế năm 2022 đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 15/9 mới đây. Năm nay, DHS xét tuyển theo 5 phương thức tuyển sinh, trong đó trường dành 80% tổng chỉ tiêu cho phương thức xét kết quả trong kỳ thi tốt nghiệp THPT. Điểm chuẩn năm nay của ĐH Sư phạm Huế dao động từ 18 đến 26 điểm, có xu hướng tăng so với năm 2021.
Tra cứu điểm chuẩn Đại học Sư phạm Huế năm 2022
Điểm chuẩn chính thức Đại học Sư phạm Huế năm 2022 là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên (nếu có). Xem chi tiết bảng bên dưới:
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 7140201 Giáo dục Mầm non M01; M09 19 2 7140202 Giáo dục Tiểu học C00; D01; D08; D10 25.25 3 7140204 Giáo dục công dân C00; C19; C20; D66 19 4 7140205 Giáo dục chính trị C00; C19; C20; D66 19 5 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D07; D90 24 6 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01; D90 19 7 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; D90 19 8 7140212 Sư phạm Hoá học A00; B00; D07; D90 22 9 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B02; B04; D90 19 10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C19; D01; D66 25 11 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19; D14; D78 25 12 7140219 Sư phạm Địa lý A09; C00; C20; D15 24.25 13 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00; N01 18 14 7140246 Sư phạm Công nghệ A00; A02; D90 19 15 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; B00; D90 19 16 7140248 Giáo dục pháp luật C00; C19; C20; D66 24 17 7140249 Sư phạm Lịch sử – Địa lý C00; C19; C20; D78 19 18 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; A02; D90 15 19 7310403 Tâm lý học giáo dục B00; C00; C20; D66 15 20 7140208 Giáo dục Quốc phòng – An ninh C00; C19; C20; D66 19 21 7440102 Vật lý (Tiên tiến) A00; A01; D07; D90 26 22 7140202TA Giáo dục Tiểu học C00; D01; D08; D10 25.25 23 7140209TA Sư phạm Toán học A00; A01; D07; D90 24 24 7140210TA Sư phạm Tin học A00; A01; D01; D90 23 25 7140211TA Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; D90 26 26 7140212TA Sư phạm Hoá học A00; B00; D07; D90 22 27 7140213TA Sư phạm Sinh học B00; B02; B08; D90 19
Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Huế năm 2021
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 7140201 Giáo dục Mầm non M01;M09 19 Môn VH >= 6.33 2 7140202 Giáo dục Tiểu học C00;D01;D08;D10 21 3 7140204 Giáo dục công dân C00;C19;C20;D66 19 4 7140205 Giáo dục chính trị C00;C19;C20;D66 19 5 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;D07;D90 20 Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên 6 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;D01;D90 19 Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên 7 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;D07;D90 19 Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên 8 7140212 Sư phạm Hoá học A00;B00;D07;D90 19 Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên 9 7140213 Sư phạm Sinh học B00;B02;B04;D90 19 Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên 10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C19;D01;D66 20 Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên 11 7140218 Sư phạm Lịch sử C00;C19;D14;D78 19 Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên 12 7140219 Sư phạm Địa lý A09;C00;C20;D15 20 Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên 13 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00;N01 24 Môn VH >= 6.00; Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên 14 7140246 Sư phạm Công nghệ A00;B00;D90 19 Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên 15 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00;B00;D90 19 Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên 16 7140248 Giáo dục pháp luật C00;C19;C20;D66 19 17 7140249 Sư phạm Lịch sử – Địa lý C00;C19;C20;D78 19 Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên 18 7310403 Tâm lý học giáo dục B00;C00;C20;D01 15 19 7480104 Hệ thống thông tin A00;A01;D07;D90 16 20 7140208 Giáo dục Quốc phòng – An ninh C00;C19;C20;D66 19 21 T140211 Vật lý (Tiên tiến) A00;A01;D07;D90 15.5 22 7140202TA Giáo dục Tiểu học C00;D01;D08;D10 21 23 7140209TA Sư phạm Toán học A00;A01;D07;D90 20 Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên 24 7140210TA Sư phạm Tin học A00;A01;D01;D90 19 Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên 25 7140211TA Sư phạm Vật lý A00;A01;D07;D90 19 Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên 26 7140212TA Sư phạm Hoá học A00;B00;D07;D90 19 Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên 27 7140213TA Sư phạm Sinh học B00;B02;B04;D90 19 Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên
Điểm chuẩn năm 2020
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 7140201 Giáo dục Mầm non M05; M06, M11 19 2 7140202 Giáo dục Tiểu học C00, D01, D08, D10 18.5 3 7140202TA Giáo dục Tiểu học C00, D01, D08, D10 18.5 Đào tạo bằng Tiếng Anh 4 7140204 Giáo dục công dân C19; C20; C00; D66 18.5 5 7140205 Giáo dục chính trị C19; C20; C00; D66 18.5 6 7140208 Giáo dục Quốc phòng – An ninh C00; C19; C20; D66 18.5 7 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D07; D90 18.5 8 7140209TA Sư phạm Toán học A00; A01; D07; D90 18.5 Đào tạo bằng Tiếng Anh 9 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D07; D90 18.5 10 7140210TA Sư phạm Tin học A00; A01; D07; D90 18.5 Đào tạo bằng Tiếng Anh 11 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; D07; D90 18.5 12 7140211TA Sư phạm Vật lý A00; A01; D07; D90 18.5 Đào tạo bằng Tiếng Anh 13 7140212 Sư phạm Hoá học A00; B00; D07; D90 18.5 14 7140212TA Sư phạm Hoá học A00; B00; D07; D90 18.5 Đào tạo bằng Tiếng Anh 15 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B02; D08; D90 18.5 16 7140213TA Sư phạm Sinh học B00; B02; D08; D90 18.5 Đào tạo bằng Tiếng Anh 17 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C19; C20; D66 18.5 18 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19; D14; D78 18.5 19 7140219 Sư phạm Địa lý A09; C00; C20; D15 18.5 20 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00; N01 18 21 7140246 Sư phạm Công nghệ A00; B00; D90 19 22 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; B00; D90 18.5 23 7140248 Giáo dục pháp luật C00; C19; C20; D66 18.5 24 7140249 Sư phạm Lịch sử – Địa lý C00; C19; C20; D78 18.5 25 7310403 Tâm lý học giáo dục C00; D01; B00 15 26 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; D07; D90 15 27 T140211 Vật lý (Tiên tiến) A00; A01; D07; D90 15
Điểm chuẩn năm 2019
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 Các ngành đào tạo đại học — 2 7140201 Giáo dục Mầm non M06, M11 17 3 7140202 Giáo dục Tiểu học C00, D01, D08, D10 18 4 7140204 Giáo dục Công dân C00, C19, C20 18 5 7140205 Giáo dục Chính trị C00, C19, C20 18 6 7140208 Giáo dục Quốc phòng – An ninh C00, C19, C20 18 7 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01 18 8 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01 18 9 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01 18 10 7140212 Sư phạm Hoá học A00, B00, D07 18 11 7140213 Sư phạm Sinh học B00, D08 18 12 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, C19, C20, D14 18 13 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, C19, D14 18 14 7140219 Sư phạm Địa lý B00, C00 18 15 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00, N01 20 16 7140246 Sư phạm công nghệ A00, A01, B00, D08 18 17 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00, A01, B00, D08 18 18 7140248 Giáo dục pháp luật C00, C19, C20 18 19 7140249 Sư phạm Lịch sử – Địa lý C00, C19, C20 18 20 7310403 Tâm lý học giáo dục B00, C00, D01 15 21 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01 15 22 T140211 Vật lý (chương trình tiên tiến) A00, A01 15