Điểm chuẩn Đại học Sư phạm TPHCM năm 2022 đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 16/9 mới đây. Năm nay, HCMUE xét tuyển theo 5 phương thức tuyển sinh, trong đó trường dành 40% tổng chi tiêu cho phương thức xét kết quả trong kỳ thi tốt nghiệp THPT. Điểm chuẩn năm nay của ĐH Sư phạm TPHCM dao động từ 22.75 đến 29.75, có xu hướng tăng so với năm 2021.
Tra cứu điểm chuẩn Sư phạm TPHCM năm 2022 chính thức
Điểm chuẩn Đại học Sư phạm TPHCM năm 2022 chính thức là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên (nếu có). Xem chi tiết bảng bên dưới:
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 7140101 Giáo dục học B00; C00; C01; D01 22.4 2 740201 Giáo dục Mầm non M00 20.03 3 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; D01 24.25 4 7140203 Giáo dục Đặc biệt D01; C00; C15 21.75 5 7140204 Giáo dục Công dân C00; C19; D01 25.5 6 7140206 Giáo dục Thể chất T01; M08 22.75 7 7140208 Giáo dục Quốc phòng – An ninh C00; C19; A08 24.05 8 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01 27 9 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; B08 22.5 10 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; C01 26.5 11 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07 27.35 12 7140213 Sư phạm Sinh học B00; D08 24.8 13 7140217 Sư phạm Ngữ văn D01; C00; D78 28.25 14 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C14 26.83 15 7140219 Sư phạm Địa lý C00; C04; D15; D78 26.5 16 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 26.5 17 7140230 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D04 25.1 18 7140246 Sư phạm Công nghệ A00; B00; D90; A02 21.6 19 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A02; B00; D90 24 20 7140249 Sư phạm Lịch sử – Địa Lí C00; C19; C20; D78 25 21 7220101 Ngôn ngữ Anh D01 25.5 22 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D80; D78 20.05 23 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03 22.35 24 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 24.6 25 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 24 26 7720210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D96; D78 24.97 27 7229030 Văn học D01; C00; D78 24.7 28 7310401 Tâm lý học B00; C00; D01 25.75 29 7310403 Tâm lý học giáo dục A00; D01; C00 24 30 7310601 Quốc tế học D01; D14; D78 23.75 31 7310630 Việt Nam học C00; D01; D78 23.3 32 7440102 Vật lý học A00; A01 21.05 33 7440112 Hóa học A00; B00; D07 23 34 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 24.1 35 7760101 Công tác xã hội A00; D01; C00 20.4
Điểm chuẩn Đại học Sư phạm TPHCM 2021
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 7140201 Giáo dục Mầm non M00 22.05 2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; D01 25.4 3 7140203 Giáo dục Đặc biệt D01; C00; C15 23.4 4 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C19; D01 25.75 5 7140206 Giáo dục Thể chất M08; T01 23.75 6 7140208 Giáo dục Quốc phòng – An ninh C00; C19; A08 24.4 7 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01 26.7 8 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01 23 9 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; C01 25.8 10 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07 27 11 7140213 Sư phạm Sinh học B00; D08 25 12 7140217 Sư phạm Ngữ văn D01; C00; D78 27 13 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; D14 26 14 7140219 Sư phạm Địa lý C00; C04; D78 25.2 15 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 27.15 16 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D04; D01 25.5 17 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; B00; D90 24.4 18 7140249 Sư phạm Lịch sử – Địa lý C00; C19; C20 25 19 7140101 Giáo dục học B00; C00; C01; D01 19.5 20 7140114 Quản lý giáo dục D01; A00; C00 23.3 21 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 26 22 7220202 Ngôn ngữ Nga D02; D80; D01; D78 20.53 23 7220203 Ngôn ngữ Pháp D03; D01 22.8 24 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04; D01 25.2 25 7220209 Ngôn ngữ Nhật D06; D01 24.9 26 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D96; D78; DD2 25.8 27 7229030 Văn học D01; C00; D78 24.3 28 7310401 Tâm lý học B00; C00; D01 25.5 29 7310403 Tâm lý học giáo dục A00; D01; C00 23.7 30 7310601 Quốc tế học D01; D14; D78 24.6 31 7310630 Việt Nam học C00; D01; D78 22.92 32 7440112 Hóa học A00; B00; D07 23.25 33 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 24 34 7760101 Công tác xã hội A00; D01; C00 22.5
Điểm chuẩn Đại học Sư phạm TPHCM năm 2020
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 7140201 Giáo dục mầm non M00 22 2 7140202 Giáo dục tiểu học A00, A01,D01 23.75 3 7140203 Giáo dục Đặc biệt D01, C00, C15 19 4 7140205 Giáo dục Chính trị C00, C19, D01 21.5 5 7140206 Giáo dục Thể chất T01, M08 20.5 6 7140208 Giáo dục Quốc phòng – An ninh C00, C19, A08 20.5 7 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01 26.25 8 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01 19.5 9 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, C01 25.25 10 7140212 Sư phạm Hóa học A00, B00, D07 25.75 11 7140213 Sư phạm Sinh học B00, D08 22.25 12 7140217 Sư phạm Ngữ Văn D01, C00, D78 25.25 13 7140218 Sư phạm lịch sử C00, D14 23.5 14 7140219 Sư phạm Địa lý C00, C04, D78 23.25 15 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 26.5 16 7140232 Sư phạm Tiếng Nga D02, D80, D01, D78 19.25 17 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D03,D01 19 18 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D04, D01 22.5 19 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00, B00, D90 21 20 7140114 Quản lý giáo dục D01, A00, C00 21.5 21 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 25.25 22 7220202 Ngôn ngữ Nga D02, D80, D01, D78 19 23 7220203 Ngôn ngữ Pháp D03, D01 21.75 24 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04, D01 24.25 25 7220209 Ngôn ngữ Nhật D06, D01 24.25 26 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc D01, D96, D78 24.75 27 7229030 Văn học D01, C00, D78 22 28 7310401 Tâm lý học B00, C00, D01 24.75 29 7310403 Tâm lý học giáo dục A00, D01, C00 22 30 7310501 Địa lý học D10, D15, D78, C00 20.5 31 7310601 Quốc tế học D01, D14, D78 23 32 7310630 Việt Nam học C00, D01, D78 22 33 7440102 Vật lý học A00, A01 19.5 34 7440112 Hoá học A00, B00, D07 20 35 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 21.5 36 7760101 Công tác xã hội A00, D01, C00 20.25
Điểm chuẩn năm 2019
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 7140114 Quản lý giáo dục A00, C00, D01 19.5 2 7140201 Giáo dục Mầm non M00 19.5 3 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, A01, D01 20.25 4 7140203 Giáo dục Đặc biệt C00, D01 19.5 5 7140205 Giáo dục Chính trị C00, C19, D01 20 6 7140206 Giáo dục Thể chất T00, T02 18.5 7 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01 24 8 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01 18.5 9 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, C01 22.75 10 7140212 Sư phạm Hoá học A00, B00, D07 23.5 11 7140213 Sư phạm Sinh học B00, D08 20.5 12 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D01, D78 22.5 13 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, C14 21.5 14 7140219 Sư phạm Địa lý C00, C04, D78 21.75 15 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 24 16 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01, D03 18.5 17 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01, D04 21.75 18 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00, B00, D90 18.5 19 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 23.25 20 7220202 Ngôn ngữ Nga D01, D02, D78, D80 17.5 21 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01, D03 17.5 22 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04 22 23 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D06 22 24 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01, D78, D96 22.75 25 7229030 Văn học C00, D01, D78 19 26 7310401 Tâm lý học B00, C00, D01 22 27 7310403 Tâm lý học giáo dục A00, C00, D01 19 28 7310501 Địa lý học C00, D10, D15, D78 17.5 29 7310601 Quốc tế học D01, D14, D78 19 30 7310630 Việt Nam học C00, D14, D78 19 31 7440102 Vật lý học A00, A01 17.5 32 7440112 Hoá học A00, B00, D07 18 33 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 18 34 7760101 Công tác xã hội A00, C00, D01 18