ĐIỂM CHUẨN TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG HN (HUNRE) NĂM 2022

Điểm chuẩn trường Đại học Tài nguyên và Môi trường HN năm 2022 đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 16/9 mới đây. Năm nay, HUNRE xét tuyển theo 3 phương thức tuyển sinh, trong đó trường dành 43% tổng chi tiêu cho phương thức xét kết quả trong kỳ thi tốt nghiệp THPT. Điểm chuẩn năm nay của ĐH Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội dao động từ 15 đến 27.5 điểm, có xu hướng tăng so với năm 2021.

 Điểm chuẩn Đại học Tài Nguyên và Môi Trường HN

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Tài nguyên và Môi trường HN năm 2022 chính thức

Điểm chuẩn chính thức Đại Học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội năm 2022 là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên (nếu có). Xem chi tiết bảng bên dưới:

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17340301Kế toánA00; A01; D07; D0125.25 
27340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C00; D0127 
37340116Bất động sảnA00; A01; C00; D0125.5 
47340115MarketingA00; A01; C00; D0127.5 
57380101LuậtA00; A01; C00; D0126 
67440298Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vữngA00; C00; D01; D1515 
77440222Khí tượng và khí hậu họcA00; A01; B00; D0115 
87440224Thủy văn họcA00; A01; B00; D0115 
97420203Sinh học ứng dụngA00; B00; D01; D0815 
107510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; B00; D0117.5 
117480201Công nghệ thông tinA00; A01; B00; D0124.25 
127520501Kỹ thuật địa chấtA00; A01; D01; D1515 
137520503Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồA00; A01; D01; D1515 
147540106Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩmA00; B00; D01; D0715 
157510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C00; D0126.75 
167810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C00; D0126.25 
177850102Kinh tế Tài nguyên thiên nhiênA00; A01; A07; D0120.5 
187850199Quản lý biểnA00; A01; B00; D0115 
197850103Quản lý đất đaiA00; A01; C00; D0123.5 
207850198Quản lý tài nguyên nướcA00; A01; B00; D0115 
217850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; D01; D1519.5 
227810201Quản trị khách sạnA00; A01; C00; D0125.25 
237220201Ngôn ngữ AnhA00; D01; D07; D1524.25 
247340301PHKế toánA00; A01; A07; D0115Phân hiệu tại Thanh Hóa
257510406PHCông nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; B00; D0115Phân hiệu tại Thanh Hóa
267480201PHCông nghệ thông tinA00; A01; B00; D0115Phân hiệu tại Thanh Hóa
277520503PHKỹ thuật Trắc địa – Bản đồA00; A01; D01; D1515Phân hiệu tại Thanh Hóa
287810103PHQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C00; D0115Phân hiệu tại Thanh Hóa
297850103PHQuản lý đất đaiA00; B00; C00; D0115Phân hiệu tại Thanh Hóa
307850101PHQuản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; D01; D1515Phân hiệu tại Thanh Hóa

Điểm chuẩn năm 2021

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17340301Kế toánA00; A01; A07; D0124.25Trụ sở chính Hà Nội
27340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C00; D0125.75Trụ sở chính Hà Nội
37340116Bất động sảnA00; A01; C00; D0123Trụ sở chính Hà Nội
47340115MarketingA00; A01; C00; D0126Trụ sở chính Hà Nội
57380101LuậtA00; A01; C00; D0124Trụ sở chính Hà Nội
67440298Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vữngA00; C00; D01; D1515Trụ sở chính Hà Nội
77440221Khí tượng và Khí hậu họcA00; A01; B00; D0115Trụ sở chính Hà Nội
87440224Thủy văn họcA00; A01; B00; D0115Trụ sở chính Hà Nội
97420203Sinh học ứng dụngA00; A01; B00; D0815Trụ sở chính Hà Nội
107510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; B00; D0115Trụ sở chính Hà Nội
117480201Công nghệ thông tinA00; A01; B00; D0124Trụ sở chính Hà Nội
127520501Kỹ thuật địa chấtA00; A01; D01; D1515Trụ sở chính Hà Nội
137520503Kỹ thuật trắc địa – Bản đồA00; A01; D01; D1515Trụ sở chính Hà Nội
147540106Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩmA00; B00; D01; D0715Trụ sở chính Hà Nội
157510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C00; D0125Trụ sở chính Hà Nội
167810103Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hànhA00; A01; C00; D0124.25Trụ sở chính Hà Nội
177850102Kinh tế Tài nguyên thiên nhiênA00; A01; A07; D0115Trụ sở chính Hà Nội
187850199Quản lý biểnA00; B00; C01; D0115Trụ sở chính Hà Nội
197850103Quản lý đất đaiA00; B00; C00; D0119.5Trụ sở chính Hà Nội
207850198Quản lý tài nguyên nướcA00; A01; B00; D0115Trụ sở chính Hà Nội
217850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; D01; D1515Trụ sở chính Hà Nội
227220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D07; D1524Trụ sở chính Hà Nội
237810201Quản trị khách sạnA00; A01; C00; D0124.5Trụ sở chính Hà Nội
247340301PHKế toánA00; A01; A07; D0115Phân hiệu tại Thanh Hóa
257510406PHCông nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; B00; D0115Phân hiệu tại Thanh Hóa
267480201PHCông nghệ thông tinA00; A01; B00; D0115Phân hiệu tại Thanh Hóa
277520503PHKỹ thuật trắc địa – Bản đồA00; A01; D01; D1515Phân hiệu tại TH
287810103PHQuản trị dịch vụ du lịch và Lữ hànhA00; A01; C00; D0115Phân hiệu tại TH
297850103PHQuản lý đất đaiA00; B00; C00; D0115Phân hiệu tại TH
307850101PHQuản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; D01; D1515Phân hiệu tại TH

Điểm chuẩn năm 2020

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17340301Kế toánA00; A01; C00; D0119Trụ sở chính
27340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C00; D0121Trụ sở chính
37340116Bất động sảnA00; A01; C00; D0115Trụ sở chính
47340115MarketingA00, A01; C00; D0121Trụ sở chính
57380101LuậtA00; A01: C00; D0115Trụ sở chính
67440298Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vữngA00; A01; D01; D1515Trụ sở chính
77440221Khí tượng và Khí hậu họcA00; A01; C01; D1015Trụ sở chính
87440224Thủy văn họcA00; A01; C01: D1015Trụ sở chính
97420203Sinh học ứng dụngA00; B00; D01; D1315Trụ sở chính
107510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; B00; C08; D0115Trụ sở chính
117480201Công nghệ thông tinA00; A01; B00; D0117Trụ sở chính
127520501Kỹ thuật địa chấtA00; A01; D01; D0715Trụ sở chính
137520503Kỹ thuật trắc địa – Bản đồA00; A01; D01; D1015Trụ sở chính
147540106Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩmA00; B00; D01; D0715Trụ sở chính
157510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C00; D0116Trụ sở chính
167810103Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hànhA00; A01; C00; D0119.5Trụ sở chính
177850102Kinh tế Tài nguyên thiên nhiênA00; A01; C00; D0115Trụ sở chính
187850199Quản lý biểnA00; B00; C01, D0115Trụ sở chính
197850103Quản lý đất đaiA00; B00; C00; D0115Trụ sở chính
207850198Quản lý tài nguyên nướcA00; A01; B00; D0715Trụ sở chính
217850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; D01; D1515Trụ sở chính
227220201Ngôn ngữ AnhD01; D10, D14; D1515Trụ sở chính
237810201Quản trị khách sạnA00; A01; C00; D0120.5Trụ sở chính
247340301PHKế toánA00; A01; C00; D0115Phân hiệu TH
257510406PHCông nghệ kỹ thuật môi trườngA00; B00; C08; D0115Phân hiệu Thanh Hóa
267480201PHCông nghệ thông tinA00; A01; B00; D0115Phân hiệu TH
277520503PHKỹ thuật trắc địa – Bản đồA00; A01; D01; D1015Phân hiệu TH
287810103PHQuản trị dịch vụ du lịch và Lữ hànhA00; A01; C00; D0115Phân hiệu TH
297850103PHQuản lý đất đaiA00; B00; C00; D0115Phân hiệu TH
307850101PHQuản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; D01, D1515Phân hiệu TH

Điểm chuẩn năm 2019

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 Trụ sở chính tại Hà Nội  
27440298Biến đổi khí hậu và phát triển bền vữngA00; A01; B00; D0115.5cơ sở Hà Nội
37380101LuậtA00; A01; B00; D0114cơ sở Hà Nội
47340101Quản trị kinh doanhA00; A01; B00; D0114.5cơ sở Hà Nội
57340301Kế toánA00; A01; B00; D0114cơ sở Hà Nội
67440221Khí tượng và khí hậu họcA00; A01; B00; D0114cơ sở Hà Nội
77440224Thủy văn họcA00; A01; B00; D0114cơ sở Hà Nội
87510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; B00; D0114cơ sở Hà Nội
97480201Công nghệ thông tinA00; A01; B00; D0114cơ sở Hà Nội
107520501Kỹ thuật địa chấtA00; A01; B00; D0114cơ sở Hà Nội
117520503Kỹ thuật trắc địa – bản đồA00; A01; B00; D0114cơ sở Hà Nội
127810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; B00; D0114cơ sở Hà Nội
137850102Kinh tế tài nguyên thiên nhiênA00; A01; B00; D0115cơ sở Hà Nội
147850199Quản lý biểnA00; A01; B00; D0114cơ sở Hà Nội
157850103Quản lý đất đaiA00; A01; B00; D0114cơ sở Hà Nội
167850198Quản lý tài nguyên nướcA00; A01; B00; D0114.5cơ sở Hà Nội
177850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; B00; D0114cơ sở Hà Nội
18 Phân hiệu tại Thanh Hóa  
197340301PHKế toánA00; A01; B00; D0114cơ sở TH
207510406PHCông nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; B00; D0114cơ sở TH
217520503PHKỹ thuật trắc địa – bản đồA00; A01; B00; D0114cơ sở Thanh Hóa
227480201PHCông nghệ thông tinA00; A01; B00; D0114cơ sở TH
237850103PHQuản lý đất đaiA00; A01; B00; D0114cơ sở Thanh Hóa
247810103PHQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; B00; D0114cơ sở TH
257850101PHQuản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; B00; D0114cơ sở TH

Ngọc Anh Nguyễn
Thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp: Navigates
Logo