ĐIỂM CHUẨN TRƯỜNG ĐẠI HỌC THĂNG LONG (DTL) NĂM 2022

Điểm chuẩn trường Đại học Thăng Long năm 2022 đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 15/9 mới đây. Năm nay, DTL xét tuyển theo 8 phương thức tuyển sinh, trong đó trường dành 50% tổng chi tiêu cho phương thức xét kết quả trong kỳ thi tốt nghiệp THPT. Điểm chuẩn năm nay của ĐH Hà Nội dao động từ 19 đến 26.8 điểm, có xu hướng giảm so với năm 2021.

Điểm chuẩn Đại Học Thăng Long

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Thăng Long năm 2022 chính thức

Điểm chuẩn chính thức Đại Học Thăng Long năm 2022 là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên (nếu có). Xem chi tiết bảng bên dưới:

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17480101Khoa học máy tínhA00; A0124.1Toán là môn chính
27480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A0124Toán là môn chính
37480104Hệ thống thông tinA00; A0124.4Toán là môn chính
47480201Công nghệ thông tinA00; A0124.85Toán là môn chính
57480207Trí tuệ nhân tạoA00; A0124Toán là môn chính
67340301Kế toánA00; A01; D01; D0324.35 
77340201Tài chính – Ngân hàngA00; A01; D01; D0324.6 
87510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0325.25 
97340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0324.85 
107340115MarketingA00; A01; D01; D0325.75 
117340106Kinh tế quốc tếA00; A01; D01; D0325.2 
127380107Luật kinh tếA00; C00; D01; D0326.1 
137810103Quản trị dịch vụ du lịch – lữ hànhA00; A01; D01; D03; D0423.75 
147810201Quản trị khách sạnA00; A01; D01; D03; D0423.5 
157220201Ngôn ngữ AnhD0124.05Tiếng Anh là môn chính
167220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D0424.93Tiếng Trung là môn chính
177220209Ngôn ngữ NhậtD01; D0623.5Tiếng Nhật là môn chính
187220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; DD224.6Tiếng Hàn là môn chính
197310630Việt Nam họcC00; D01; D03; D0423.5 
207320104Truyền thông đa phương tiệnA00; A01; C00; D01; D03; D0426.8 
217720301Điều dưỡngB0019 

Điểm chuẩn Đại học Thăng Long 2021

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17310106Kinh tế quốc tếA00; A01; D01; D0325.65 
27340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0325.35 
37340201Tài chính – Ngân hàngA00; A01; D01; D0325.1 
47340115MarketingA00; A01; D01; D0326.15 
57340301Kế toánA00; A01; D01; D0325 
67510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0325.65 
77480101Khoa học máy tínhA00; A0124.13Toán là môn chính, nhân hệ số 2
87480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A0123.78Toán là môn chính, nhân hệ số 2
97480104Hệ thống thông tinA00; A0124.38Toán là môn chính, nhân hệ số 2
107480201Công nghệ thông tinA00; A0125Toán là môn chính, nhân hệ số 2
117480207Trí tuệ nhân tạoA00; A0123.36Toán là môn chính, nhân hệ số 2
127220201Ngôn ngữ AnhD0125.68Tiếng Anh là môn chính, nhân hệ số 2
137220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D0426Tiếng Trung là môn chính, nhân hệ số 2
147220209Ngôn ngữ NhậtD01; D0625Tiếng Nhật là môn chính, nhân hệ số 2
157220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD0125.6 
167720301Điều dưỡngB0019.05 
177720401Dinh dưỡngB0020.35 
187310630Việt Nam họcC00; D01; D03; D0423.5 
197320104Truyền thông đa phương tiệnA00; A01; C00; D01; D03; D0426 
207380107Luật kinh tếA00; C00; D01; D0325.25 
217760101Công tác xã hộiC00; D01; D03; D0423.35 
227810103Quản trị dịch vụ du lịch – Lữ hànhA00; A01; D01; D03; D0424.45 

Điểm chuẩn năm 2020

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17460112Toán ứng dụngA00.A0120Toán là môn chính hệ số 2
27480101Khoa học máy tínhA00.A0120Toán là môn chính hệ số 2
37480102Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệuA00.A0120Toán là môn chính hệ số 2
47480104Hệ thống thông tinA00.A0120Toán là môn chính hệ số 2
57480201Công nghệ Thông tinA00.A0121.96Toán là môn chính hệ số 2
67480207Trí tuệ nhân tạoA00.A0120Toán là môn chính hệ số 2
77340301Kế toánA00.A01.D01.D0321.85 
87340201Tài chính – Ngân HàngA00.A01.D01.D0321.85 
97340101Quản trị Kinh doanhA00.A01.D01.D0322.6 
107810103Quản trị du lịch và Lữ hànhA00.A01.D01.D03.D0421.9 
117510605Logictics và Quản lý chuỗi cung ứngA00.A01.D01.D0323.35 
127340115MarketingA00.A01.D01.D0323.9 
137310106Kinh tế Quốc tếA00.A01.D01.D0322.3 
147220201Ngôn ngữ AnhD0121.73Tiếng Anh là môn chính hệ số 2
157220204Ngôn ngữ Trung quốcD01.D0424.2Tiếng Trung là môn chính hệ số 2
167220209Ngôn ngữ NhậtD01.D0622.26Tiếng Nhật là môn chính hệ số 2
177220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD0123 
187310630Việt Nam họcC00.D01.D03.D0420 
197760101Công tác xã hộiC00.D01.D03.D0420 
207320104Truyền thông Đa phương tiệnA00.A01.C00.D01.D03.D0424 
217380107Luật Kinh tếA00.C00.D01.D0321.35 
227720301Điều dưỡngB0019.15 
237720401Dinh dưỡngB0016.75 

Điểm chuẩn năm 2019

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17220201Ngôn ngữ AnhD0119.8
27220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01, D0421.6
37220209Ngôn ngữ NhậtD01, D0620.1
47220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD0120.7
57310630Việt Nam họcA00, C00, D01, D0418
67320104Truyền thông đa phương tiệnA00, C00, D01, D0319.7
77340101Quản trị kinh doanhA00, A01, D01, D0319.7
87340201Tài chính Ngân hàngA00, A01, D01, D0319.2
97340301Kế toánA00, A01, D01, D0319
107460112Toán ứng dụngA00, A0116
117480101Khoa học máy tínhA00, A0115.5
127480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00, A0115.5
137480104Hệ thống thông tinA00, A0115.5
147480201Công nghệ thông tinA00, A0116.5
157510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00, A01, D01, D0319
167720301Điều dưỡngB0018.2
177720401Dinh dưỡngB0018.2
187720701Y tế công cộngB0015.1
197720802Quản lý bệnh việnB0015.4
207760101Công tác xã hộiA00, C00, D01, D0417.5
217810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00, A01, D01, D0319.7

Ngọc Anh Nguyễn
Thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp: Navigates
Logo