Điểm chuẩn Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch năm 2022 đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 16/9 mới đây. Năm nay, PNTU xét tuyển theo phương thức tuyển sinh dựa trên kết quả trong kỳ thi tốt nghiệp THPT quốc gia. Điểm chuẩn năm nay của ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch dao động từ 18,01 đến 26,65 điểm, có xu hướng giảm so với năm 2021.
Mục lục bài viết
Tra cứu điểm chuẩn Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch năm 2022
Điểm chuẩn chính thức Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch năm 2022 là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên (nếu có). Xem chi tiết bảng bên dưới:
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7720101TP
Y khoa
B00
25.85
NN >= 7.2;DTB12 >= 9.1; VA >= 6.5;TTNV <= 2
2
7720101TQ
Y khoa
B00
26.65
NN >= 7.4;DTB12 >= 9.2; VA >= 7.75;TTNV <= 4
3
7720201TP
Dược học
B00
25.45
NN >= 10;DTB12 >= 9.6; VA >= 7.75;TTNV <= 1
4
7720201TQ
Dược học
B00
25.45
NN >= 7;DTB12 >= 8.8; VA >= 3.75;TTNV <= 4
5
7720301TP
Điều dưỡng
B00
19
NN >= 4.8;DTB12 >= 7.8; VA >= 6;TTNV <= 10
6
7720301TQ
Điều dưỡng
B00
19.05
NN >= 4.8;DTB12 >= 8.3; VA >= 7.25;TTNV <= 1
7
7720401TP
Dinh dưỡng
B00
18.1
NN >= 8.6;DTB12 >= 8.8; VA >= 5.5;TTNV <= 3
8
7720401TQ
Dinh dưỡng
B00
19.1
NN >= 4.4;DTB12 >= 8; VA >= 6;TTNV <= 1
9
7720501TP
Răng Hàm Mặt
B00
26.1
NN >= 8.8;DTB12 >= 9.1; VA >= 8;TTNV <= 1
10
7720501TQ
Răng Hàm Mặt
B00
26.65
NN >= 10;DTB12 >= 9.3; VA >= 7.75;TTNV <= 1
11
7720601TP
Kỹ thuật xét nghiệm y học
B00
24.85
NN >= 0;DTB12 >= 0; VA >= 0;TTNV <= 3
12
7720601TQ
Kỹ thuật xét nghiệm y học
B00
24.2
NN >= 6.6;DTB12 >= 8.1; VA >= 6.75;TTNV <= 1
13
7720602TP
Kỹ thuật hình ảnh y học
B00
23.6
NN >= 7.6;DTB12 >= 9.2; VA >= 7;TTNV <= 3
14
7720602TQ
Kỹ thuật hình ảnh y học
B00
21.7
NN >= 6.4;DTB12 >= 9; VA >= 7.25;TTNV <= 1
15
7720603TP
Kỹ thuật phục hồi chức năng
B00
19
NN >= 4.8;DTB12 >= 8.4; VA >= 7.5;TTNV <= 5
16
7720603TQ
Kỹ thuật phục hồi chức năng
B00
19.2
NN >= 4;DTB12 >= 7.1; VA >= 5.5;TTNV <= 2
17
7720699TP
Khúc xạ nhãn khoa
B00
24.15
N1 >= 10;DTB12 >= 0; VA >= 0;TTNV <= 4
18
7720699TQ
Khúc xạ nhãn khoa
B00
22.8
N1 >= 8.4;DTB12 >= 7.9; VA >= 8.5;TTNV <= 1
19
7720701TP
Y tế công cộng
B00
18.35
NN >= 6.2;DTB12 >= 8.4; VA >= 6.75;TTNV <= 4
20
7720701TQ
Y tế công cộng
B00
18.8
NN >= 5.8;DTB12 >= 7.7; VA >= 8;TTNV <= 3
Điểm chuẩn năm 2021
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7720101TP
Y khoa
B00
26.35
NN >=10; DTB12 >=9.3; VA >=7.75; TTNV <=2
2
7720101TQ
Y khoa
B00
27.35
NN >=9.4; DTB12 >=8.7; VA >=6.5; TTNV <=2
3
7720201TP
Dược học
B00
26.15
NN >=8.2; DTB12 >=8.8; VA >=6.5; TTNV <=2
4
7720201TQ
Dược học
B00
26.35
NN >=7; DTB12 >=9; VA >=6.75; TTNV <=1
5
7720301TP
Điều dưỡng
B00
24.25
NN >=9; DTB12 >=9.7; VA >=8; TTNV <=4
6
7720301TQ
Điều dưỡng
B00
24
NN >=8.6; DTB12 >=8.6; VA >=7.5; TTNV <=5
7
7720401TP
Dinh dưỡng
B00
23.8
NN >=0; DTB12 >=0; VA >=0; TTNV <=7
8
7720401TQ
Dinh dưỡng
B00
23.45
NN >=0; DTB12 >=0; VA >=0; TTNV <=8
9
7720501TP
Răng Hàm Mặt
B00
26.6
NN >=6; DTB12 >=7.8; VA >=5.5; TTNV <=1
10
7720501TQ
Răng Hàm Mặt
B00
27.35
NN >=9; DTB12 >=8.9; VA >=6.5; TTNV <=4
11
7720601TP
Kỹ thuật xét nghiệm y học
B00
25.6
NN >=8.6; DTB12 >=9.2; VA >=5.25; TTNV <=1
12
7720601TQ
Kỹ thuật xét nghiệm y học
B00
25.7
NN >=6; DTB12 >=8.2; VA >=5.75; TTNV <=7
13
7720602TP
Kỹ thuật hình ảnh y học
B00
24.85
NN >=8.4; DTB12 >=9.6; VA >=7.75; TTNV <=1
14
7720602TQ
Kỹ thuật hình ảnh y học
B00
24.7
NN >=7.8; DTB12 >=8.9; VA >=4.5; TTNV <=8
15
7720699TP
Khúc xạ nhãn khoa
B00
24.7
N1 >=8.8; DTB12 >=8.6; VA >=7; TTNV <=5
16
7720699TQ
Khúc xạ nhãn khoa
B00
24.9
N1 >=9.6; DTB12 >=8.7; VA >=7; TTNV <=6
17
7720701TP
Y tế công cộng
B00
23.15
NN >=7.4; DTB12 >=8.6; VA >=7; TTNV <=3
18
7720701TQ
Y tế công cộng
B00
21.35
NN >=6.2; DTB12 >=7.7; VA >=7.5; TTNV <=1
Điểm chuẩn năm 2020
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7720101TP
Y khoa
B00
26.35
Điểm TB 5 học kì phải từ 7,0 trở lên
2
7720101TQ
Y khoa
B00
27.5
Điểm TB 5 học kì phải từ 7,0 trở lên
3
7720201TP
Dược học
B00
26.05
Điểm TB 5 học kì phải từ 7,0 trở lên
4
7720201TQ
Dược học
B00
26.6
Điểm TB 5 học kì phải từ 7,0 trở lên
5
7720301TP
Điều Dưỡng
B00
23.7
6
7720301TQ
Điều Dưỡng
B00
23.45
7
7720401TP
Dinh Dưỡng
B00
23
8
7720401TQ
Dinh Dưỡng
B00
22.45
9
7720501TP
Răng Hàm Mặt
B00
26.5
Điểm TB 5 học kì phải từ 7,0 trở lên
10
7720501TQ
Răng Hàm Mặt
B00
27.55
Điểm TB 5 học kì phải từ 7,0 trở lên
11
7720601TP
Kỹ thuật xét nghiệp y học
B00
25.6
12
7720601TQ
Kỹ thuật xét nghiệp y học
B00
25.5
13
7720602TP
Kỹ thuật hình ảnh y học
B00
24.65
14
7720602TQ
Kỹ thuật hình ảnh y học
B00
24.75
15
7720699TP
Khúc xạ nhãn khoa
B00
24.5
16
7720699TQ
Khúc xạ nhãn khoa
B00
21.15
17
7720701TP
Y tế công cộng
B00
20.4
18
7720701TQ
Y tế công cộng
B00
19
Điểm chuẩn năm 2019
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7720101TP
ngành Y khoa
B00
23.5
NN >= 8.6; DTB12 >= 9.6; VA >= 7.75; TTNV<= 2;
2
7720101TQ
Y khoa
B00
24.65
NN >= 5.6; DTB12>= 8.3; VA >= 5; TTNV <= 1;
3
7720201TP
Dược học
B00
23.35
NN >= 7.2; DTB12 >= 9.1; VA >= 6.75; TTNV <= 1
4
7720201TQ
Dược học
B00
23.55
NN >= 7.4; DTB12 >= 8.5; VA >= 6.25; TTNV <= 4
5
7720301TP
Điều dưỡng
B00
20.6
NN >= 7.2; DTB12 >= 8.6; VA >= 6.5; TTNV <= 5
6
7720301TQ
Điều dưỡng
B00
20.6
TTNV <= 2
7
7720401TP
Dinh dưỡng
B00
20.15
NN >= 4.4; TTNV <= 7
8
7720401TQ
Dinh dưỡng
B00
20.35
NN >= 3; DTB12 >= 7; VA >= 4.5; TTNV <= 4
9
7720501TP
Răng – Hàm – Mặt
B00
24.05
NN >= 9.2; DTB12 >= 9; VA >= 7.25; TTNV <= 2;
10
7720501TQ
Răng Hàm Mặt
B00
25.15
NN >= 7.6; DTB12 >= 8.9; VA >=7.08; TTNV <= 2
11
7720601TP
Kỹ thuật xét nghiệm y học
B00
22.75
NN >= 8.4; DTB12 >= 8.4; VA >= 6; TTNV <= 5
12
7720601TQ
Kỹ thuật xét nghiệm y học
B00
22.6
NN >= 5; DTB12 >= 8.8; VA >= 6; TTNV <= 2
13
7720602TP
Kỹ thuật hình ảnh y học
B00
22.75
NN >= 8.4; DTB12 >= 8.4; VA >= 6; TTNV <= 5
14
7720602TQ
Kỹ thuật hình ảnh y học
B00
22.6
NN >= 5; DTB12 >= 8.8; VA >= 6; TTNV <= 2
15
7720699TP
Khúc xạ nhãn khoa
B00
21.55
N1 >= 9; TTNV <= 3
16
7720699TQ
Khúc xạ nhãn khoa
B00
21.75
N1 >= 10; DTB12 >= 8.9; VA >= 6.25; TTNV <= 4
17
7720701TP
Y tế công cộng
B00
18.3
NN >= 4.4; DTB12 >= 8.2; VA >= 5; TTNV <= 2 VA >= 5
18
7720701TQ
Y tế công cộng
B00
18.05
NN >= 7; DTB12 >= 8; VA >= 4.75; TTNV <= 2VA >= 4.75