Điểm chuẩn Học viện Ngân hàng năm 2022 đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 15/9 mới đây. Năm nay, BA xét tuyển theo 5 phương thức tuyển sinh, trong đó trường dành 50% tổng chi tiêu cho phương thức xét kết quả trong kỳ thi tốt nghiệp THPT. Điểm chuẩn năm nay của Học viện Ngân hàng dao động từ 24 đến 28,05 điểm, có xu hướng tăng nhẹ so với năm 2021.
Mục lục bài viết
Tra cứu điểm chuẩn học viện Ngân hàng năm 2022
Điểm chuẩn chính thức Học viện Ngân hàng năm 2022 là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên (nếu có). Xem chi tiết bảng bên dưới:
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
1
7340120
Kinh doanh quốc tế
A01; D01; D07; D09
26.5
2
7340101_AP
Quản trị kinh doanh (Chương trình Chất lượng cao)
A00; A01; D01; D07
26
3
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A01; D01; D07
26
4
7340201_AP_TC
Tài chính (Chương trình Chất lượng cao)
A00; A01; D01; D07
26.1
5
7340201_AP_NH
Ngân hàng (Chương trình Chất lượng cao)
A00; A01; D01; D07
25.8
6
7340201_TC
Tài chính
A00; A01; D01; D07
26.1
7
7340201_NH
Ngân hàng
A00; A01; D01; D07
25.8
8
7340301_AP
Kế toán (Chương trình Chất lượng cao)
A00; A01; D01; D07
25.8
9
7340301_J
Kế toán (Định hướng Nhật Bản. HVNH cấp bằng)
A00; A01; D01; D07
25.8
10
7340301
Kế toán
A00; A01; D01; D07
25.8
11
7380107_A
Luật kinh tế
A00; A01; D01; D07
25.8
12
7380107_C
Luật kinh tế
C00; D14; D15
28.05
13
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01; D01; D07; D09
26
14
7310101
Kinh tế
A01; D01; D07; D09
26
15
7340405
Hệ thống thông tin quản lý
A00; A01; D01; D07
26.35
16
7340405_J
Công nghệ thông tin (Định hướng Nhật Bản. HVNH cấp bằng)
A00; A01; D01; D07
26.2
17
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; D01; D07
26.2
18
7340101_IU
Quản trị kinh doanh (Liên kết với ĐH CityU, Hoa Kỳ. Cấp song bằng HVNH và ĐH CityU)
A00; A01; D01; D07
24
19
7340301_I
Kế toán (Liên kết với ĐH Sunderland, Vương quốc Anh. Cấp song bằng HVNH và ĐH Sunderland)
A00; A01; D01; D07
24
Điểm chuẩn Học viện Ngân hàng 2021
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
1
7340201
Tài chính NH
A00; A01; D01; D07
26.5
2
7340201_AP
Tài chính -NH (Chương trình Chất lượng cao)
A00; A01; D01; D07
26.5
3
7340301
Kế toán
A00; A01; D01; D07
26.4
4
7340301_AP
Kế toán (Chương trình Chất lượng cao)
A00; A01; D01; D07
26.4
5
7340301_J
Kế toán (Định hướng Nhật Bản. HVNH cấp bằng)
A00; A01; D01; D07
26.4
6
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A01; D01; D07
26.55
7
7340101_AP
Quản trị kinh doanh (Chương trình Chất lượng cao)
A00; A01; D01; D07
26.55
8
7340120
KD quốc tế
A01; D01; D07; D09
26.75
9
7380107_A
Luật kinh tế
A00; A01; D01; D07
26.35
10
7380107_C
Luật kinh tế
C00; D14; D15
27.55
11
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01; D01; D07; D09
26.5
12
7310101
Kinh tế
A00; A01; D01; D07
26.4
13
7340405
Hệ thống thông tin quản lý
A00; A01; D01; D07
26.3
14
7340405_J
Hệ thống thông tin quản lý (Định hướng Nhật Bản. HVNH cấp bằng)
A00; A01; D01; D07
26.3
15
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; D01; D07
26
16
7340101_IV
Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học CityU, Hoa Kỳ. HVNH cấp bằng)
A00; A01; D01; D07
25.7
17
7340101_IU
Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học CityU, Hoa Kỳ. Cấp song bằng HVNH và Đại học CityU)
A00; A01; D01; D07
25.7
18
7340301_I
Kế toán (Liên kết với Đại học Sunderland, Vương quốc Anh. Cấp song bằng HVNH và Đại học Sunderland)
A00; A01; D01; D07
24.3
Điểm chuẩn năm 2020
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
1
7340201
Tài chính NH
A00, A01, D01, D07
25.5
2
7340301
Kế toán
A00, A01, D01, D07
25.6
3
7340101
Quản trị kinh doanh
A00, A01, D01, D07
25.3
4
7340405
Hệ thống thông tin quản lý
A00, A01, D01, D07
25
5
7340120
Kinh doanh quốc tế
A01, D01, D07, D09
25.3
6
7380107_A
Luật kinh tế
A00, A01, D01, D07
25
7
7380107_C
Luật kinh tế
C00, D14, D15
27
8
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01, D01, D07, D09
25
9
7310101
Kinh tế
A00, A01, D01, D07
25
10
7340301_J
Kế toán (định hướng Nhật Bản, Học viện NH cấp bằng)
A00, A01, D01, D07
25.6
11
7340405_J
Hệ thống thông tin quản lý (định hướng Nhật Bản, Học viện NH cấp bằng)
A00, A01, D01, D07
25
12
7340101_IV
Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học CityU, Hoa Kỳ. Học việnNH cấp bằng)
A00, A01, D01, D07
23.5
13
7340101_IU
Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học CityU, Hoa Kỳ, Cấp song bằng Học viện NH và Đại học CityU)
A00, A01, D01, D07
23.5
14
7340201_I
Tài chính – NH (Liên kết với Đại học Sunderland, Vương quốc Anh. Cấp song bằng Học viện NH và ĐH Sunderland)
A00, A01, D01, D07
22.2
15
7340301_I
Kế toán (Liên kết với ĐH Sunderland, Vương quốc Anh. Cấp song bằng Học viện NH và ĐH Sunderland)
A00, A01, D01, D07
21.5
Điểm chuẩn năm 2019
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
1
7340201
Tài chính Ngân hàng
A00, A01, D01, D07
22.25
2
7340301
Kế toán
A00, A01, D01, D07
22.75
3
7340101
Quản trị kinh doanh
A00, A01, D01, D07
22.25
4
7340120
Kinh doanh quốc tế
A01, D01, D07, D09
22.25
5
7310101
Kinh tế
A00, A01, D01, D07
22
6
7340405
Hệ thống thông tin quản lý
A00, A01, D01, D07
21.75
7
7380107_A
Luật kinh tế
A00, A01, D01, D08
21.5
8
7380107_C
Luật kinh tế
C00, D01, D14, D15
24.75
9
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01, D01, D07, D09
23
10
7340101_IU
Quản trị KD (Liên kết với ĐH CityU, Hoa Kỳ)
A00, A01, D01, D07
20.5
11
7340101_IV
Quản trị kinh doanh (Liên kết với ĐH CityU, Hoa Kỳ)
A00, A01, D01, D07
20.5
12
7340201_I
Tài chính- NH (Liên kết với ĐH Sunderland, Vương quốc Anh)
A00, A01, D01, D07
20.75
13
7340301_I
Quản lý Tài chính- Kế toán (Liên kếtvới ĐH Sunderland, Vương quốc Anh)