Điểm chuẩn UEH-trường Đại học Kinh tế TP HCM (UEH) năm 2022

Điểm chuẩn UEH – trường Đại học Kinh tế tp HCM năm 2022 đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 15/9 mới đây. Năm nay, UEH xét tuyển theo 2 phương thức tuyển sinh, trong đó trường dành 50% tổng chi tiêu cho phương thức xét tuyển bằng kết quả trong kỳ thi tốt nghiệp THPT. Điểm chuẩn năm nay của ĐH Kinh tế TP HCM dao động từ 23.1 đến 27.8 điểm, có xu hướng tăng so với năm 2021.

Điểm chuẩn Đại học Kinh tế tpHCM

Tra cứu điểm chuẩn UEH- Đại Học Kinh tế tp HCM năm 2022

Điểm chuẩn chính thức Đại Học Kinh tế tp HCM năm 2022 là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên (nếu có). Xem chi tiết bảng bên dưới:

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp Điểm chuẩnGhi chú
17310101Kinh tếA00; A01; D01; D0726.5 
27310104Kinh tế đầu tưA00; A01; D01; D0726 
37340116Bất động sảnA00; A01; D01; D0725.1 
47340404QT nhân lựcA00; A01; D01; D0726.8 
57620114Kinh doanh nông nghiệpA00; A01; D01; D0725.8 
67340101QTKDA00; A01; D01; D0726.2 
77340120KD quốc tếA00; A01; D01; D0727 
87510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0727.7 
97340121KD thương mạiA00; A01; D01; D0726.9 
107340115MarketingA00; A01; D01; D0727.5 
117340201Tài chính – Ngân hàngA00; A01; D01; D0726.1 
127340204Bảo hiểmA00; A01; D01; D0724.8 
137340206Tài chính quốc tếA00; A01; D01; D0726.9 
147340301Kế toánA00; A01; D01; D0725.8 
157340301_01CT kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB plusA00; A01; D01; D0723.1 
167340302Kiểm toánA00; A01; D01; D0727.8 
177810103QTDV du lịch và lữ hànhA00; A01; D01; D0725.2 
187810201QT khách sạnA00; A01; D01; D0725.4 
197310108Toán KTA00; A01; D01; D0725.8 
207310107Thống kê KTA00; A01; D01; D0726 
217340405Hệ thống thông tin QLA00; A01; D01; D0727.1 
227340122Thương mại điện tửA00; A01; D01; D0727.4 
237460108KH dữ liệuA00; A01; D01; D0726.5 
247480103KT phần mềmA00; A01; D01; D0726.3 
257220201Ngôn ngữ AnhD01; D9626.1 
267380107Luật KTA00; A01; D01; D9626 
277380101LuậtA00; A01; D01; D9625.8 
287340403QL côngA00; A01; D01; D0724.9 
297580104Kiến trúc đô thịA00; A01; D01; V0024.5 
307489001CN và đổi mới sáng tạoA00; A01; D01; D0726.2 
317320106CN truyền thôngA00; A01; D01; V0027.6 
327340129_tdQT bệnh việnA00; A01; D01; D0723.6 
337340101_ISBCN tài năng (Gồm các ngành QTKD, KD quốc tế, Marketing, Tài chính – Ngân hàng, Kế toán)A00; A01; D01; D0727.5Chương trình CN tài năng

Điểm chuẩn UEH – trường Đại Học Kinh tế tp HCM năm 2021

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp Điểm chuẩnGhi chú
17220201Ngành Ngôn ngữ AnhD01; D9617Phân hiệu Vĩnh Long
27340101Ngành QTKDA00; A01; D01; D0717Phân hiệu Vĩnh Long
37340115Ngành MarketingA00; A01; D01; D0717Phân hiệu Vĩnh Long
47340120Ngành KD quốc tếA00; A01; D01; D0717Phân hiệu Vĩnh Long
57340122Ngành Thương mại điện tửA00; A01; D01; D0717Phân hiệu Vĩnh Long
67340201Ngành Tài chính – Ngân hàngA00; A01; D01; D0717Phân hiệu Vĩnh Long
77340301Ngành Kế toánA00; A01; D01; D0717Phân hiệu Vĩnh Long
87380107Ngành Luật KTA00; A01; D01; D9616Phân hiệu Vĩnh Long
97620114Ngành kinh doanh nông nghiệpA00; A01; D01; D0716Phân hiệu Vĩnh Long
107810103Ngành QTDV du lịch và lữ hànhA00; A01; D01; D0716Phân hiệu Vĩnh Long
117310101Ngành KTA00; A01; D01; D0726.3TPHCM
127310104Ngành KT đầu tưA00; A01; D01; D0725.4TPHCM
137340116Ngành Bất động sảnA00; A01; D01; D0724.2TPHCM
147340404Ngành QT nhân lựcA00; A01; D01; D0726.6TPHCM
157620114Ngành kinh doanh nông nghiệpA00; A01; D01; D0722TPHCM
167340101Ngành QTKDA00; A01; D01; D0726.2TPHCM
177340120Ngành KD quốc tếA00; A01; D01; D0727TPHCM
187510605Ngành Logistics và QL chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0727.4TPHCM
197340121Ngành KD thương mạiA00; A01; D01; D0727TPHCM
207340115Ngành MarketingA00; A01; D01; D0727.5TPHCM
217340201Ngành Tài chính – Ngân hàngA00; A01; D01; D0725.9TPHCM
227340204Ngành Bảo hiểmA00; A01; D01; D0725TPHCM
237340206Ngành Tài chính quốc tếA00; A01; D01; D0726.8TPHCM
247340301Ngành Kế toánA00; A01; D01; D0725.4TPHCM
257340302Ngành Kiểm toánA00; A01; D01; D0726.1TPHCM
267810103Ngành QTDV du lịch và lữ hànhA00; A01; D01; D0724TPHCM
277810201Ngành QT khách sạnA00; A01; D01; D0725.3TPHCM
287310108Ngành Toán KTA00; A01; D01; D0725.2TPHCM
297310107Ngành Thống kê KTA00; A01; D01; D0725.9TPHCM
307340405Ngành Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; D01; D0726.2TPHCM
317340122Ngành Thương mại điện tửA00; A01; D01; D0726.9TPHCM
327480109Ngành KH dữ liệuA00; A01; D01; D0726TPHCM
337480103Ngành Kỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; D0726.2TPHCM
347220201Ngành Ngôn ngữ AnhD01; D9627TPHCM
357380107Ngành Luật KTA00; A01; D01; D9625.8TPHCM
367380101Ngành LuậtA00; A01; D01; D9625.8TPHCM
377340403Ngành QL côngA00; A01; D01; D0725TPHCM
387580104Ngành Kiến trúc đô thịA00; A01; D01; V0022.8TPHCM
397720802Ngành QL bệnh việnA00; A01; D01; D0724.2TPHCM
407340101Ngành QTKDA00; A01; D01; D0727ISB – Chương trình cử nhân TN
417340120Ngành KD quốc tếA00; A01; D01; D0727.5ISB – Chương trình cử nhân TN
427340115Ngành MarketingA00; A01; D01; D0727.4ISB – Chương trình cử nhân TN
437340201Ngành Tài chính – Ngân hàngA00; A01; D01; D0725.3ISB – Chương trình cử nhân TN
447340301Ngành Kế toánA00; A01; D01; D0722ISB – Chương trình cứ nhân tài năng

Điểm chuẩn năm 2020

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp Điểm chuẩnGhi chú
17220201Ngành Ngôn ngữ AnhD01, D9625.8Tại TPHCM
27310101Ngành KTA00, A01, D01, D0726.2Tại TPHCM
37310107Ngành Thống kê KTA00, A01, D01 , D0725.2Tại TPHCM
47310108Ngành Toán KTA00, 101, D01, D0725.2Tại TPHCM
57340101Ngành QTKDA00, A01, D01, D0726.4Tại TPHCM
67340101_01Chuyên ngành QT bệnh việnA00, A01, D01, D0724.2Tại TPHCM
77340101_02Chương trình cử nhân tài năngA00, A01, D01, D0726Tại TPHCM
87340115Ngành MarketingA00, A01, D01, D0727.5Tại TPHCM
97340120Ngành KD quốc tếA00, A01, D01, D0727.5Tại TPHCM
107340121Ngành KD thương mạiA00, A01, D01, D0727.1Tại TPHCM
117340201Ngành Tài chính – Ngân hàngA00, A01, D01, D0725.8Tại TPHCM
127340204Ngành Bảo hiểmA00, A01, D01, D0722Tại TPHCM
137340206Ngành Tài chính quốc tếA00, A01, D01, D0726.7Tại TPHCM
147340301Ngành Kế toánA00, A01, D01, D0725.8Tại TPHCM
157340403Ngành QL côngA00, A01, D01, D0724.3Tại TPHCM
167340405Ngành Hệ thống thông tin quản lýA00, A01, D01, D0726.3Tại TPHCM
177380101Ngành LuậtA00, A01, D01, D9624.9Tại TPHCM
187480103Ngành KT phần mềmA00, A01, D01, D0725.8Tại TPHCM
197480109Ngành KH dữ liệuA00, A01, D01, D0724.8Tại TPHCM
207510605Ngành Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00, A01, D01, D0727.6Tại TPHCM
217810103Ngành QTDV du lịch và lữ hànhA00, A01, D01, D0725.4Tại TPHCM
227810201Ngành QT khách sạnA00, A01, D01, D0725.8Tại TPHCM
237310101_01KT và kinh doanh nông nghiệp (Ngành Kinh tế)A00, A01, D01, D0716Phân hiệu Vĩnh Long
247340101_03QTKDA00, A01, D01, D0716Phân hiệu Vĩnh Long
257340120_01KD quốc tếA00, A01, D01, D0716Phân hiệu Vĩnh Long
267340201_01Tài chính ngân hàngA00, A01, D01, D0716Phân hiệu Vĩnh Long
277340301_01Kế toánA00, A01, D01, D0716Phân hiệu Vĩnh Long
287340405_01Thương mại điện tử (ngành hệ thống thông tin quản lý)A00, A01, D01, D0716Phân hiệu Vĩnh Long

Điểm chuẩn năm 2019

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp Điểm chuẩn
17310101Kinh tếA00, A01, D01, D0723.3
27340101QTKDA00, A01, D01, D0724.15
37340120KD quốc tếA00, A01, D01, D0725.1
47340121KD thương mạiA00, A01, D01, D0724.4
57340115MarketingA00, A01, D01, D0724.9
67340201Tài chính Ngân hàngA00, A01, D01, D0723.1
77340301Kế toánA00, A01, D01, D0722.9
87810103QTDV du lịch và lữ hànhA00, A01, D01, D0723.9
97810201QT khách sạnA00, A01, D01, D0724.4
107310108Toán KTA00, A01, D01, D0721.83
117310107Thống kê KTA00, A01, D01, D0721.81
127340405Hệ thống thông tin quản lýA00, A01, D01, D0723.25
137480103Kỹ thuật phần mềmA00, A01, D01, D0722.51
147220201Ngôn ngữ AnhD01, D9624.55
157380101LuậtA00, A01, D01, D9623
167340403QL côngA00, A01. D01, D0721.6
177340101_01Chuyên ngành QT bệnh việnA00, A01. D01, D0721.8

Ngọc Anh Nguyễn
Thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp: Navigates
Logo