ĐIỂM CHUẨN HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (AJC) NĂM 2022

Điểm chuẩn Học viện Báo chí và Tuyên truyền năm 2022 đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 16/9 mới đây. Năm nay, AJC xét tuyển theo 3 phương thức tuyển sinh, trong đó trường dành 70% tổng chi tiêu cho phương thức xét kết quả trong kỳ thi tốt nghiệp THPT. Điểm chuẩn năm nay của HV Báo chí và Tuyên truyền dao động từ 22.88 đến 37,6 điểm, có xu hướng tăng so với năm 2021.

Điểm chuẩn Học viện Báo chí và tuyên truyền

Tra cứu điểm chuẩn Học viện Báo chí và tuyên truyền năm 2022 chính thức

Điểm chuẩn chính thức Học viện báo chí và tuyên truyền năm 2022 là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên (nếu có). Xem chi tiết bảng bên dưới:

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1527, 527MKT, chuyên ngành QLKTD01; R2225.8Thang điểm 30
2527, 527MKT, c/ngành QLKTA1624.55Thang điểm 30
3527, 527MKT, c/ngành QLKTC1526.3Thang điểm 30
4528, 528MKT, c/ngành KT và QL (CLC)D01; R2225.14Thang điểm 30
5528, 528MKT, c/ngành KT và QL (CLC)A1623.89Thang điểm 30
6528, 528MKT, c/ngành KT và QL (CLC)C1525.39Thang điểm 30
7529, 529MKT, c/ngành KT và QLD01; R2225.6Thang điểm 30
8529, 529MKT, c/ngành KT và QLA1624.35Thang điểm 30
9529, 529MKT, c/ngành KT và QLC1526.1Thang điểm 30
10530, 530MC/trị học, c/ngành QL h/động tư tưởng – v/hóaD01; R22; A16; C1524.15Thang điểm 30
11531, 531MCT học, c/ngành C/trị phát triểnD01; R22; A16; C1523.9Thang điểm 30
12532, 532MQLNN, ch/ngành Q/lý XHD01; R22; A16; C1524.5Thang điểm 30
13533, 533MC/trị học, c/ngành T/tưởng HCMD01; R22; A16; C1523.83Thang điểm 30
14535, 535MC/trị học, ch/ngành VH phát triểnD01; R22; A16; C1524.3Thang điểm 30
15536, 536MC/trị học, c/ngành Chính sách côngD01; R22; A16; C1524.08Thang điểm 30
16537, 537MQLNN, c/ngành QLHC nhà nướcD01; R22; A16; C1524.7Thang điểm 30
17538, 538MC/trị học c/ngành Truyền thông CSD01; R22; A16; C1525.15Thang điểm 30
18602, 602MBáo chí, ch/ngành Báo inD01; R2234.35Thang điểm 40
19602, 602MBáo chí, ch/ngành Báo inD72; R2533.85Thang điểm 40
20602, 602MB/chí, ch/ngành Báo inD78; R2635.35Thang điểm 40
21603, 603MB/chí, c/ngành Ảnh b/chíD01; R2234.23Thang điểm 40
22603, 603MB/chí, c/ngành Ảnh b/chíD72; R2533.73Thang điểm 40
23603, 603MB/chí, c/ngành Ảnh b/chíD78; R2634.73Thang điểm 40
24604, 604MB/chí, c/ngành Báo phát thanhD01; R2234.7Thang điểm 40
25604, 604MB/chí, c/ngành B/phát thanhD72; R2534.2Thang điểm 40
26604, 604MB/chí, c/ngành Báo PTD78; R2635.7Thang điểm 40
27605, 605MB/chí, c/ngành Báo truyền hìnhD01; R2235.44Thang điểm 40
28605, 605MB/ chí, c/ngành B/truyền hìnhD72; R2534.94Thang điểm 40
29605, 605MB/chí, c/ngành B/ truyền hìnhD78; R2637.19Thang điểm 40
30606, 606MB/chí, c/ngành Quay phim D01; R22; D72; R25; D78; R2633.33Thang điểm 40
31607, 607MB/chí, c/ngành Báo mạng điện tửD01; R2235Thang điểm 40
32607, 607MB/chí, c/ngành Báo mạng điện tửD72; R2534.5Thang điểm 40
33607, 607MB/ chí, c/ngành B/mạng điện tửD78; R2636.5Thang điểm 40
34608, 608MB/chí, c/ngành Báo truyền hình (CLC)D01; R2234.44Thang điểm 40
35608, 608MB/chí, c/ngành B/ truyền hình (CLC)D72; R2533.94Thang điểm 40
36608, 608MB/chí, c/ngành B/ truyền hình (CLC)D78; R2635.44Thang điểm 40
37609, 609MB/chí, c/ngành Báo mạng điện tử (CLC)D01; R2233.88Thang điểm 40
38609, 609MB/chí, c/ngành B/mạng điện tử (CLC)D72; R2533.38Thang điểm 40
39609, 609MB/chí, c/ngành B/mạng điện tử (CLC)D78; R2634.88Thang điểm 40
40610, 610MQHQT, c/ngành Thông tin đối ngoạiD01; R2234.77Thang điểm 40
41610, 610MQHQT, c/ngành Thông tin đối ngoạiD72; R2534.27Thang điểm 40
42610, 610MQHQT, c/ngành Thông tin đối ngoạiD78; R2635.77Thang điểm 40
43611, 611MQHQT, c/ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tếD01; R2234.67Thang điểm 40
44611, 611MQHQT, c/ngành QH c/trị và Truyền thông QTD72; R2534.17Thang điểm 40
45611, 611MQHQT, c/ngành QH c/trị và Truyền thông QTD78; R2635.67Thang điểm 40
46614, 614MQHQT, c/ngành QH c/trị và Truyền thông QT và Truyền thông toàn cầu (CLC)D01; R2234.76Thang điểm 40
47614, 614MQHQT, c/ngành QH c/trị và Truyền thông QT và Truyền thông toàn cầu (CLC)D72; R2534.26Thang điểm 40
48614, 614MQHQT, c/ngành QH c/trị và T/thông QT và Truyền thông toàn cầu (CLC)D78; R2635.76Thang điểm 40
49615, 615MQH C/ chúng, c/ngành QH c/chúng chuyên nghiệpD01; R2236.35Thang điểm 40
50615, 615MQH c/chúng, c/ngành Quan hệ c/chúng chuyên nghiệpD72; R2535.85Thang điểm 40
51615, 615MQH C/chúng, c/ngành QH c/chúng chuyên nghiệpD78; R2637.6Thang điểm 40
52616, 616MQH công chúng, c/ngành Truyền thông marketing (CLC)D01; R2235.34Thang điểm 40
53616, 616MQH công chúng, c/ngành Truyền thông marketing (CLC)D72; R2534.84Thang điểm 40
54616, 616MQH công chúng, c/ngành Truyền thông marketing(CLC)D78; R2636.59Thang điểm 40
557220201, 7220201MNgôn ngữ AnhD01; R2235.04Thang điểm 40
567220201, 7220201MNgôn ngữ AnhD72; R2534.54Thang điểm 40
577220201, 7220201MNgôn ngữ AnhD78; R2635.79Thang điểm 40
587229001, 7229001MTriết họcD01; R22; A16; C1524.15Thang điểm 30
597229008, 7229008MCNXH khoa họcD01; R22; A16; C1524Thang điểm 30
607229010, 7229010MLịch sửC0037.5Thang điểm 40
617229010, 7229010MLịch sửC0335.5Thang điểm 40
627229010, 7229010MLịch sửC1937.5Thang điểm 40
637229010, 7229010MLịch sửD14; R2335.5Thang điểm 40
647310102, 7310102MKTCTTrịD01; R2225.22Thang điểm 30
657310102, 7310102MKTCTA1624.72Thang điểm 30
667310102, 7310102MKTCTC1525.72Thang điểm 30
677310202, 7310202MXD Đảng và chính quyền nhà nướcD01; R2223.38Thang điểm 30
687310202, 7310202MXD Đảng và chính quyền NNA1622.88Thang điểm 30
697310202, 7310202MXD Đảng và chính quyền NNC1523.88Thang điểm 30
707310301, 7310301MXH họcD01; R2224.96Thang điểm 30
717310301, 7310301MXH họcA1624.46Thang điểm 30
727310301, 7310301MXH họcC1525.46Thang điểm 30
737320104, 7320104MTruyền thông đa phương tiệnD01; R2227.25Thang điểm 30
747320104, 7320104MTT đa phương tiệnA1626.75Thang điểm 30
757320104, 7320104MTT đa phương tiệnC1529.25Thang điểm 30
767320105, 7320105MTT đại chúngD01; R2226.55Thang điểm 30
777320105, 7320105MTT đại chúngA1626.05Thang điểm 30
787320105, 7320105MTT đại chúngC1527.8Thang điểm 30
797320107, 7320107MTT quốc tếD01; R2235.99Thang điểm 40
807320107, 7320107MTT quốc tếD72; R2535.49Thang điểm 40
817320107, 7320107MTT quốc tếD78; R2636.99Thang điểm 40
827320110, 7320110MQuảng cáoD01; R2235.45Thang điểm 40
837320110, 7320110MQuảng cáoD72; R2534.95Thang điểm 40
847320110, 7320110MQuảng cáoD78; R2635.95Thang điểm 40
857340403, 7340403MQL côngD01; R22; A16; C1524.68Thang điểm 30
867760101, 7760101MCông tác XHD01; R2224.57Thang điểm 30
877760101, 7760101MCông tác XHA1624.07Thang điểm 30
887760101, 7760101MCông tác XHC1525.07Thang điểm 30
89801, 801MXuất bản, c/ngành Biên tập xuất bảnD01; R2225.75Thang điểm 30
90801, 801MXuất bản, c/ngành BT xuất bảnA1625.25Thang điểm 30
91801, 801MXuất bản, c/ngành BT xuất bảnC1526.25Thang điểm 30
92802, 802MXuất bản, c/ngành XB điện tửD01; R2225.53Thang điểm 30
93802, 802MXuất bản, c/ngành XB điện tửA1625.03Thang điểm 30
94802, 802MXuất bản, c/ngành XB điện tửC1526.03Thang điểm 30

Điểm chuẩn Học viện Báo chí và Tuyên truyền năm 2021

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
1602Báo chí, c/ngành Báo inR0525.4
2602B/chí, c/ngành B/ inR0624.4
3602B/chí, c/ngành B/inR15; R1924.9
4602B/chí, c/ngành B/inR1626.4
5604B/chí, c/ngành Báo phát thanhR0525.65
6604B/chí, c/ngành B/PTR0624.65
7604B/chí, c/ngành B/PTR15; R1925.15
8604B/chí, c/ngành B/PTR1626.65
9605B/chí, c/ngành Báo truyền hìnhR0526.75
10605B/chí, c/ngành B/ THR0625.5
11605B/chí, c/ngành B/THR15; R1926
12605B/chí, c/ngành B/ THR1628
13607B/chí, c/ngành Báo mạng điện tửR0525.9
14607B/chí, c/ngành B/mạng ĐTR0625.15
15607B/chí, c/ngành B/mạng ĐTR15; R1925.65
16607B/chí, c/ngành B/ mạng ĐTR1627.15
17608B/chí, c/ngành Báo TH CLCR0525.7
18608B/chí, c/ngành B/ TH CLCR0624.7
19608B/chí, c/ngành B/TH CLCR15; R1925.2
20608B/chí, c/ngành B/ TH CLCR1626.2
21609B/chí, c/ngành B/mạng ĐT CLCR0525
22609B/chí, c/ngành B/mạng ĐT CLCR0624
23609B/chí, c/ngành B/mạng ĐT CLCR15; R1924.5
24609B/chí, c/ngành B/ mạng ĐT CLCR1625.5
25603B/chí, c/ngành Ảnh b/chíR07; R2024.1
26603B/chí, c/ngành Ảnh b/chíR0824.6
27603B/chí, c/ngành Ảnh b/chíR0923.6
28603B/chí, c/ngành Ảnh b/chíR1725.35
29606B/chí, c/ngành Quay phim THR11; R12; R13; R2119
30606B/chí, chuyên ngành Quay phim THR1819.75
317320105Truyền thông đại chúngA1626.27
327320105TT đại chúngC1527.77
337320105TT đại chúngD01; R2226.77
347320104TT đa phương tiệnA1626.27
357320104TT đa phương tiệnC1528.6
367320104TT đa p/tiệnD01; R2227.6
377229001Triết họcA16; C15; D01; R2223
387229008CNXH khoa họcA16; C15; D01; R2222.5
397310102Kinh tế c/trịA1624.5
407310102KT c/trịC1525.5
417310102KT c/trịD01; R2225
42527KT, c/ngành QLKTA1624.98
43527KT, c/ngành QLKTC1525.98
44527KT, c/ngành QLKTD01; R2225.48
45528KT, c/ngành KT và QL (CLC)A1624.3
46528KT, c/ngành KT và QL (CLC)C1525.3
47528KT, c/ngành KT và QL (CLC)D01; R2224.8
48529KT, c/ngành KT và QLA1624.95
49529KT, c/ngành KT và QLC1525.95
50529KT, c/ngành KT và QLD01; R2225.45
51530CT học, c/ngành QL hoạt động tư tưởng – văn hóaA16; C15; D01; R2223.05
52531CT học, c/ngành C/trị phát triểnA16; C15; D01; R2222.25
53533CT học, c/ngành Tư tưởng Hồ Chí MinhA16; C15; D01; R2222
54535CT học, c/ngành Văn hóa phát triểnA16; C15; D01; R2223.75
55536C/trị học, c/ngành Chính sách côngA16; C15; D01; R2223
56537QLNN, c/ngành QLHC nhà nướcA16; C15; D01; R2224
57538C/trị học, c/ngành Truyền thông chính sáchA16; C15; D01; R2224.75
58532QLNN, c/ngành QKXHA16; C15; D01; R2224
59522XD Đảng và Chính quyền NN, c/ngành Công tác tổ chứcA1622.75
60522XD Đảng và Chính quyền NN, c/ngành Công tác tổ chứcC1523.5
61522XD Đảng và Chính quyền NN, c/ngành Công tác tổ chứcD01; R2223
62523XD Đảng và Chính quyền NN, c/ngành Công tác dân vậnA16; D01; R2217.25
63523XD Đảng và C/quyền NN, c/ngành Công tác dân vậnC1517.75
64801Xuất bản, c/ngành Biên tập xuất bảnA1625.25
65801Xuất bản, c/ngành Biên tập XBC1526.25
66801Xuất bản, c/ngành Biên tập XBD01; R2225.75
67802Xuất bản, c/ngành Xuất bản ĐTA1624.9
68802Xuất bản, c/ngành Xuất bản ĐTC1525.9
69802Xuất bản, c/ngành Xuất bản ĐTD01; R2225.4
707310301XH họcA1624.4
717310301XH họcC1525.4
727310301XH họcD01; R2224.9
737760101Công tác XHA1624
747760101Công tác XHC1525
757760101Công tác XHD01; R2224.5
767340403QL côngA16; C15; D01; R2224.65
777229010Lịch sử, c/ngành Lịch sử ĐCS Việt NamC0035.4
787229010Lịch sử, c/ngành Lịch sử ĐCS Việt NamC03; D1433.4
797229010Lịch sử, c/ngành Lịch sử ĐCS Việt NamC1934.9
807320107Truyền thông QTD01; R2436.51
817320107Truyền thông QTD72; R2536.01
827320107Truyền thông QTD78; R2637.51
83610Quan hệ QT, c/ngành Thông tin đối ngoạiD01; R2435.95
84610QHQT, c/ngành TT đối ngoạiD72; R2535.45
85610QHQT, c/ngành TT đ/ngoạiD78; R2636.95
86611QHQT, c/ngành QH c/trị và tr/hông QTD01; R2435.85
87611QHQT, c/ngành QH c/trị và t/thông QTD72; R2535.35
88611QHQT, c/ngành QH c/trị và t/thông QTD78; R2636.85
89614QHQT, c/ngành Quan hệ QT và Truyền thông toàn cầu (CLC)D01; R2435.92
90614QHQT, c/ngành Quan hệ QT và Truyền thông toàn cầu (CLC)D72; R2535.42
91614QHQT, c/ngành Quan hệ QT và Truyền thông toàn cầu (CLC)D78; R2636.92
92615QH công chúng, c/ngành QH công chúng chuyên nghiệpD01; R2436.82
93615QH c/chúng, c/ngành QH cchúng c/nghiệpD72; R2536.32
94615QH c/chúng, c/ngành QH c/chúng c/ nghiệpD78; R2638.07
95616QH c/chúng, c/ngành Truyền thông marketing (CLC)D01; R2436.32
96616QH c/chúng, c/ngành Truyền thông MKT (CLC)D72; R2535.82
97616QH c/chúng, c/ngành Truyền thông MKT (CLC)D78; R2637.57
987320110Quảng cáoD01; R2436.3
997320110Quảng cáoD72; R2535.8
1007320110Quảng cáoD78; R2636.8
1017220201Ngôn ngữ AnhD01; R2436.15
1027220201Ngôn ngữ AnhD72; R2535.65
1037220201N/ngữ AnhD78; R2636.65

Điểm chuẩn năm 2020

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17229001Ngành Triết họcD01,R2219.65
27229001Ngành Triết họcA1619.65
37229001Ngành Triết họcC1519.65
47229008Ngành CNXH khoa họcD01,R2219.25
57229008Ngành CNXH khoa họcA1619.25
67229008Ngành CNXH khoa họcC1519.25
77310102Ngành KT chính trịD01,R2223.2
87310102Ngành KT chính trịA1622.7
97310102Ngành KT chính trịC1523.95
107310202Ngành XD Đảng và c/quyền NND01,R2221.3
117310202Ngành XD Đảng và c/quyền NNA1621.05
127310202Ngành XD Đảng và c/quyền NNC1522.05
137310301Ngành XH họcD01,R2223.35
147310301Ngành XH họcA1622.85
157310301Ngành XH họcC1523.85
167320104Ngành Truyền thông đa p/tiệnD01,R2226.57
177320104Ngành TT đa p/tiệnA1626.07
187320104Ngành TT đa p/tiệnC1527.57
197320105Ngành TT đại chúngD01,R2225.53
207320105Ngành TT đại chúngA1625.03
217320105Ngành TT đại chúngC1526.53
227340403Ngành QL côngD01,R2222.77
237340403Ngành QL côngA1622.77
247340403Ngành QL côngC1522.77
257760101Ngành Công tác XHD01,R2223.06
267760101Ngành Công tác XHA1622.56
277760101Ngành Công tác XHC1523.56
28527Ngành KT, c/ngành QL kinh tếD01; R2224.05
29527Ngành KT, c/ngành QLKTA1622.8
30527Ngành KT, c/ngành QLKTC1524.3
31528Ngành KT, c/ngành KT và QL (CLC)D01,R2222.95
32528Ngành KT, c/ngành KT và QL (CLC)A1621.7
33528Ngành KT, c/ngành KT và QL (CLC)C1523.2
34529Ngành KT, c/ngành KT và QLD01,R2223.9
35529Ngành KT, c/ngành KT và QLA1622.65
36529Ngành KT, c/ngành KT và QLC1524.65
37530Ngành C/trị học, c/ngành QL hoạt động tư tưởng – văn hóaD01,R2218.7
38530Ngành CT học, c/ngành QL hoạt động tư tưởng – văn hóaA1618.7
39530Ngành CT học, c/ngành QL hoạt động tư tưởng – văn hóaC1518.7
40531Ngành C/trị học, c/ngành CT học phát triểnD01,R2216.5
41531Ngành C/trị học, c/ngành CT học phát triểnA1616.5
42531Ngành C/trị học, c/ngành CT học p/triểnC1516.5
43533Ngành C/trị học, c/ngành Tư tưởng HCMD01,R2216
44533Ngành C/trị học, c/ngành Tư tưởng HCMA1616
45533Ngành C/trị học, c/ngành Tư tưởng HCMC1516
46535Ngành C/trị học, c/ngành VH p/triểnD01,R2219.35
47535Ngành C/trị học, c/ngành VH p/triểnA1619.35
48535Ngành C/trị học, c/ngành VH p/triểnC1519.35
49536Ngành C/trị học, c/ngành Chính sách côngD01,R2218.15
50536Ngành C/trị học, c/ngành Chính sách côngA1618.15
51536Ngành C/trị học, c/ngành C/sách côngC1518.15
52538Ngành C/trị học, c/ngành TT chính sáchD01,R2222.15
53538Ngành C/trị học, c/ngành TT chính sáchA1622.15
54538Ngành C/trị học, c/ngành TT chính sáchC1522.15
55532Ngành C/trị học, c/ngành QL xã hộiD01,R2221.9
56532Ngành QLNN, c/ngành QLXHA1621.9
57532Ngành QLNN, c/ngành QLXHC1521.9
58537Ngành QLNN, c/ngành QL hành chính nhà nướcD01,R2221.72
59537Ngành QLNN, c/ngành QL hành chính nhà nướcA1621.72
60537Ngành QLNN, c/ngành QL hành chính nhà nướcC1521.72
61801Ngành xuất bản, c/ngành Biên tập XBD01,R2224.5
62801Ngành Xb, c/ngành Biên tập XBA1624
63801Ngành Xb, c/ngành Biên tập XBC1525
64802Ngành Xb, c/ngành Xuất bản điện tửD01,R2224.2
65802Ngành Xb, c/ngành Xuất bản ĐTA1623.7
66802Ngành Xb, c/ngành Xuất bản ĐTC1524.7
677229010Ngành Lịch sử, c/ngành Lịch sử ĐCS Việt NamC0031.5
687229010Ngành Lịch sử, c/ngành Lịch sử ĐCS Việt NamC0329.5
697229010Ngành Lịch sử, c/ngành Lịch sử ĐCS Việt NamD14, R2329.5
707229010Ngành Lịch sử, c/ngành Lịch sử ĐCS Việt NamC1931
71602Ngành Báo chí, c/ngành Báo inR1529.5
72602Ngành B/chí, c/ngành B/ inR05, R1930
73602Ngành B/chí, c/ngành B/inR0629
74602Ngành B/chí, c/ngành B/ inR1631
75603Ngành B/chí, c/ngành Ảnh b/chíR0726
76603Ngành B/chí, c/ngành Ảnh b/chíR08, R2026.5
77603Ngành B/chí, c/ngành Ảnh b/chíR0925.5
78603Ngành B/chí, c/ngành Ảnh b/chíR1727.25
79604Ngành B/chí, c/ngành Báo phát thanhR1530.3
80604Ngành B/chí, c/ngành B/PTR05, R1930.8
81604Ngành B/chí, c/ngành B/ PTR0629.8
82604Ngành B/chí, c/ngành B/ PTR1631.8
83605Ngành B/chí, c/ngành Báo truyền hìnhR1532.25
84605Ngành B/chí, c/ngành B/THR05, R1933
85605Ngành B/chí, c/ngành B/ THR0631.75
86605Ngành B/chí, c/ngành B/ THR1634.25
87606Ngành B/chí, c/ngành Quay phim THR1122
88606Ngành B/chí, c/ngành Quay phim THR12, R2122.25
89606Ngành B/chí, c/ngành Q/ phim THR1322
90606Ngành B/chí, c/ngành Q/ phim THR1822.25
91607Ngành B/chí, c/ngành B/mạng điện tửR1531.1
92607Ngành B/chí, c/ngành B/ mạng ĐTR05, R1931.6
93607Ngành B/chí, c/ngành B/mạng ĐTR0630.6
94607Ngành B/chí, c/ngành B/mạng ĐTR1632.6
95608Ngành B/chí, c/ngành B/mạng ĐT (CLC)R1528.4
96608Ngành B/chí, c/ngành Báo truyền hình (CLC)R05, R1928.9
97608Ngành B/chí, c/ngành Báo truyền hình (CLC)R0627.9
98608Ngành B/chí, c/ngành Báo truyền hình (CLC)R1629.4
99609Ngành B/chí, c/ngành Báo mạng điện tử (CLC)R1527.5
100609Ngành B/chí, c/ngành B/ mạng điện tử (CLC)R05, R1928
101609Ngành B/chí, c/ngành B/ mạng điện tử (CLC)R0627
102609Ngành B/chí, c/ngành B/mạng điện tử (CLC)R1628.5
103610Ngành QHQT, c/ngành Thông tin đ/ngoạiD0132.7
104610Ngành QHQT, c/ngành TT đ/ngoạiD7232.2
105610Ngành QHQT, c/ngành TT đ/ngoạiD7833.7
106610Ngành QHQT, c/ngành TT đ/ngoạiR2432.7
107610Ngành QHQT, c/ngành TT đ/ngoạiR2532.2
108610Ngành QHQT, c/ngành TT đ/ngoạiR2633.7
109611Ngành QHQT, c/ngành QH ch/trị và t/thông QTD0132.55
110611Ngành QHQT, c/ngành QH ch/trị và t/thông QTD7232.05
111611Ngành QHQT, c/ngành QH ch/trị và t/thông QTD7833.55
112611Ngành QHQT, c/ngành QH ch/trị và t/thông QTR2432.55
113611Ngành QHQT, c/ngành QH ch/trị và t/thông QTR2532.05
114611Ngành QHQT, c/ngành QH ch/trị và t/thông QTR2633.55
115614Ngành QHQT, c/ngành QHQT và truyền thông toàn cầu (CLC)D0132.9
116614Ngành QHQT, c/ngành QHQT và truyền thông toàn cầu (CLC)D7232.4
117614Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao)D7833.9
118614Ngành QHQT, c/ngành QHQT và truyền thông toàn cầu (CLC)R2434
119614Ngành QHQT, c/ngành QHQT và truyền thông toàn cầu (CLC)R2533.5
120614Ngành QHQT, c/ngành QHQT và truyền thông toàn cầu (CLC)R2635
121615Ngành QH công chúng, c/ngành QH công chúng c/nghiệpD0134.95
122615Ngành QH c/chúng, c/ngành QH c/chúng c/nghiệpD7234.45
123615Ngành QH c/chúng, c/ngành QH c/chúng c/nghiệpD7836.2
124615Ngành QH c/chúng, c/ngành QH c/chúng c/nghiệpR2434.95
125615Ngành QH c/chúng, c/ngành QH c/chúng c/nghiệpR2534.45
126615Ngành QH c/chúng, c/ngành QH c/chúng c/nghiệpR2636.2
127616Ngành QH c/chúng, c/ngành Truyền thông marketing (CLC)D0133.2
128616Ngành QH c/chúng, c/ngành Truyền thông MKT (CLC)D7232.7
129616Ngành QH /chúng, c/ngành Truyền thông MKT (CLC)D7834.45
130616Ngành QH c/chúng, c/ngành Truyền thông MKT (CLC)R2435.5
131616Ngành QH c/chúng, c/ngành Truyền thông MKT (CLC)R2535
132616Ngành QH c/chúng, c/ngành Truyền thông MKT (CLC)R2636.75
1337220201Ngành Ngôn ngữ AnhD0133.2
1347220201Ngành N/ngữ AnhD7232.7
1357220201Ngành N/ngữ AnhD7833.7
1367220201Ngành N/ngữ AnhR2433.2
1377220201Ngành N/ngữ AnhR2532.7
1387220201Ngành N/ngữ AnhR2633.7
1397320107Ngành Truyền thông QTD0134.25
1407320107Ngành Truyền thông QTD7233.75
1417320107Ngành Truyền thông QTD7835.25
1427320107Ngành Truyền thông QTR2435.25
1437320107Ngành Truyền thông QTR2534.75
1447320107Ngành Truyền thông QTR2636.25
1457320110Ngành Quảng cáoD0132.8
1467320110Ngành Q/cáoD7232.3
1477320110Ngành Q/cáoD7833.55
1487320110Ngành Q/cáoR2432.8
1497320110Ngành Q/cáoR2532.3
1507320110Ngành Q/cáoR2633.55

Điểm chuẩn năm 2019

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17229001Ngành Triết họcD01, R22, A16, C1518
27229008Ngành CNXH khoa họcD01, R22, A16, C1516
37310102Ngành KT chính trịD01, R2219.95
47310102Ngành KT c/trịA1619.7
57310102Ngành KT c/trịC1520.7
67310202Ngành XD Đảng và c/quyền NND01, R2217.25
77310202Ngành XD Đảng và c/quyền NNA1617.25
87310202Ngành XD Đảng và c/quyền NNC1518
97310301Ngành XH họcD01, R2219.65
107310301Ngành XH họcA1619.15
117310301Ngành XH họcC1520.15
127320104Ngành Truyền thông đa p/tiệnD01, R2223.75
137320104Ngành TT đa p/tiệnA1623.25
147320104Ngành TT đa p/ tiệnC1524.75
157320105Ngành TT đại chúngD01, R2222.35
167320105Ngành TT đại chúngA1621.85
177320105Ngành TT đại chúngC1523.35
187340403Ngành QL côngD01, R2219.75
197340403Ngành QL côngA1619.75
207340403Ngành QL côngC1519.75
217760101Ngành Công tác XHD01, R2219.85
227760101Ngành Công tác XHA1619.35
237760101Ngành Công tác XHC1520.35
24527Ngành Kinh tế, c/ngành QLKTD01, R2220.5
25527Ngành KT, c/ngành QLKTA1619.25
26527Ngành KT, c/ngành QLKTC1521.25
27528Ngành KT, c/ngành KT và QL (CLC)D01, R2220.25
28528Ngành KT, c/ngành KT và QL (CLC)A1619
29528Ngành KT, c/ngành KT và QL (CLC)C1521
30529Ngành KT, c/ngành KT và QLD01, R2220.65
31529Ngành KT, c/ngành KT và QLA1619.9
32529Ngành KT, c/ngành KT và QLC1521.4
33530Ngành C/trị học, c/ngành QL h/động tư tưởng – VHD01, R2217
34530Ngành CT học, c/ngành QL h/động tư tưởng – VHA1617
35530Ngành CT học, c/ngành QL h/động tư tưởng – VHC1517
36531Ngành CT học, c/ngành C/trị học p/triểnD01, R2216
37531Ngành CT học, c/ngành C/trị học p/triểnA1616
38531Ngành CT học, c/ngành C/trị học p/triểnC1516
39533Ngành CT học, c/ngành Tư tưởng HCMD01, R2216
40533Ngành CT học, c/ngành Tư tưởng HCMA1616
41533Ngành CT học, c/ngành Tư tưởng HCMC1516
42535Ngành CT học, c/ngành VH p/triểnD01, R2217.75
43535Ngành CT học, c/ngành VH p/triểnA1617.75
44535Ngành CT học, c/ngành VH p/triểnC1517.75
45536Ngành CT học, c/ngành C/sách côngD01, R2216
46536Ngành CT học, c/ngành C/sách côngA1616
47536Ngành CT học, c/ngành C/sách côngC1516
48538Ngành CT học, c/ngành Truyền thông chính sáchD01, R2218.75
49538Ngành CT học, c/ngành Truyền thông chính sáchA1618.75
50538Ngành CThọc, c/ngành Truyền thông chính sáchC1518.75
51532Ngành QLNN, c/ngành QL xã hộiD01, R2217.75
52532Ngành QLNN, c/ngành QL xã hộiA1617.75
53532Ngành QLNN, c/ngành QL xã hộiC1517.75
54537Ngành QLNN, c/ngành QLHC nhà nướcD01, R2217.5
55537Ngành QLNN, c/ngành QLHC nhà nướcA1617.5
56537Ngành QLNN, c/ngành QLHC nhà nướcC1517.5
57801Ngành Xuất bản, c/ngành Biên tập XBD01, R2220.75
58801Ngành XB, c/ngành Biên tập XBA1620.25
59801Ngành XB, c/ngành Biên tập XBC1521.25
60802Ngành XB, c/ngành Xuất bản ĐTD01, R2219.85
61802Ngành XB, c/ngành Xuất bản ĐTA1619.35
62802Ngành XB, c/ngành Xuất bản ĐTC1520.35
637229010Ngành Lịch sử, c/ngành Lịch sử ĐCS Việt NamC0025.75
647229010Ngành Lịch sử, c/ngành Lịch sử ĐCS Việt NamC0323.75
657229010Ngành Lịch sử, c/ngành Lịch sử ĐCS Việt NamD14, R2325.75
667229010Ngành Lịch sử, c/ngành Lịch sử ĐCS Việt NamC1925.75
67602Ngành Báo chí, c/ngành Báo inR1519.65
68602Ngành B/chí, c/ngành B/ inR05, R1920.4
69602Ngành B/chí, c/ngành B/ inR0619.15
70602Ngành B/chí, c/ngành B/ inR1622.15
71603Ngành B/chí, c/ngành Ảnh b/chíR0719.2
72603Ngành B/chí, c/ngành Ảnh b/chíR08, R2021.2
73603Ngành B/chí, c/ngành Ảnh b/chíR0918.7
74603Ngành B/chí, c/ngành Ảnh báo chíR1721.7
75604Ngành B/chí, c/ngành Báo phát thanhR1520
76604Ngành B/chí, c/ngành B/ PTR05, R1920.75
77604Ngành B/chí, c/ngành B/ PTR0619.5
78604Ngành B/chí, c/ngành B/ PTR1622.5
79605Ngành B/chí, c/ngành Báo truyền hìnhR1522
80605Ngành B/chí, c/ngành B/THR05, R1922.75
81605Ngành B/chí, c/ngành B/THR0621.5
82605Ngành B/chí, c/ngành B/THR1624
83606Ngành B/chí, c/ngành Q/phim THR1116
84606Ngành B/chí, c/ngành Q/phim THR12, R2116.5
85606Ngành B/chí, c/ngành Q/phim THR1316
86606Ngành B/chí, c/ngành Q/phim THR1816.25
87607Ngành B/chí, c/ngành Báo mạng ĐTR1520.5
88607Ngành B/chí, c/ngành B/ mạng ĐTR05, R1921
89607Ngành B/chí, c/ngành B/mạng ĐTR0620
90607Ngành B/chí, c/ngành B/ mạng ĐTR1623
91608Ngành B/chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao)R1519.25
92608Ngành B/chí, c/ngành B/TH (CLC)R05, R1920.5
93608Ngành B/chí, c/ngành B/ TH (CLC)R0618.5
94608Ngành B/chí, c/ngành B/ TH (CLC)R1621.75
95609Ngành B/chí, c/ngành B/mạng ĐT (CLC)R1518.85
96609Ngành B/chí, c/ngành Báo mạng ĐT (CLC)R05, R1920.1
97609Ngành B/chí, c/ngành B/ mạng ĐT (CLC)R0618.85
98609Ngành B/chí, c/ngành B/ mạng ĐT (CLC)R1621.35
99610Ngành QHQT, c/ngành TT đ/ngoạiD0129.75
100610Ngành QHQT, c/ngành TT đ/ngoạiD7229.25
101610Ngành QHQT, c/ngành TT đ/ngoạiD7830.75
102610Ngành QHQT, c/ngành TT đ/ngoạiR2430.25
103610Ngành QHQT, c/ngành TT đ/ngoạiR2630.75
104611Ngành QHQT, c/ngành QH chính trị và t/thông QTD0129.7
105611Ngành QHQT, c/ngành QH chính trị và t/thông QTD7229.2
106611Ngành QHQT, c/ngành QH chính trị và t/thông QTD7830.7
107611Ngành QHQT, c/ngành QH chính trị và t/thông QTR2430.2
108611Ngành QHQT, c/ngành QH chính trị và t/thông QTR2530.7
109611Ngành QHQT, c/ngành QH chính trị và t/thông QTR2630.7
110614Ngành QHQT, c/ngành QH QT và truyền thông toàn cầu (CLC)D0130.65
111614Ngành QHQT, c/ngành QH QT và TT toàn cầu (CLC)D7230.15
112614Ngành QHQT, c/ngành QH QT và TT toàn cầu (CLC)D7831.65
113614Ngành QHQT, c/ngành QH QT và TT toàn cầu (CLC)R2431.15
114614Ngành QHQT, c/ngành QH QT và TT toàn cầu (CLC)R2531.65
115614Ngành QHQT, c/ngành QH QT và TT toàn cầu (CLC)R2631.65
116615Ngành QH công chúng, c/ngành QH công chúng c/nghiệpD0132.75
117615Ngành QH c/chúng, c/ngành QHCC c/nghiệpD7232.25
118615Ngành QH c/chúng, c/ngành QHCC c/nghiệpD7834
119615Ngành QH c/chúng, c/ngành QHCC c/nghiệpR2433.25
120615Ngành QH c/chúng, c/ngành QHCC c/nghiệpR2533.75
121615Ngành QH c/chúng, c/ngành QHCC c/nghiệpR2633.75
122616Ngành QH c/chúng, c/ngành Truyền thông marketing (CLC)D0131
123616Ngành QH c/chúng, c/ngành Truyền thông MKT (CLC)D7230.5
124616Ngành QH c/chúng, c/ngành Truyền thông MKT (CLC)D7832.25
125616Ngành QH c/chúng, c/ngành Truyền thông MKT (CLC)R2432.5
126616Ngành QH c/chúng, c/ngành Truyền thông MKT (CLC)R2533
127616Ngành QH c/chúng, c/ngành Truyền thông MKT(CLC)R2633
1287220201Ngành N/ngữ AnhD0131
1297220201Ngành N/ngữ AnhD7230.5
1307220201Ngành N/ngữ AnhD7831.5
1317220201Ngành N/ngữ AnhR2431.5
1327220201Ngành N/ngữ AnhR2531.5
1337220201Ngành N/ngữ AnhR2631.5
1347320107Ngành Truyền thông QTD0131
1357320107Ngành Truyền thông QTD7230.5
1367320107Ngành Truyền thông QTD7832
1377320107Ngành Truyền thông QTR2431.5
1387320107Ngành Truyền thông QTR2531.75
1397320107Ngành Truyền thông QTR2632
1407320110Ngành Quảng cáoD0130.5
1417320110Ngành Quảng cáoD7230.25
1427320110Ngành Quảng cáoD7830.75
1437320110Ngành Quảng cáoR2430.5
1447320110Ngành Quảng cáoR2530.5
1457320110Ngành Quảng cáoR2630.75

Ngọc Anh Nguyễn
Thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp: Navigates
Logo