Điểm chuẩn Học viện Báo chí và Tuyên truyền năm 2022 đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 16/9 mới đây. Năm nay, AJC xét tuyển theo 3 phương thức tuyển sinh, trong đó trường dành 70% tổng chi tiêu cho phương thức xét kết quả trong kỳ thi tốt nghiệp THPT. Điểm chuẩn năm nay của HV Báo chí và Tuyên truyền dao động từ 22.88 đến 37,6 điểm, có xu hướng tăng so với năm 2021.

Tra cứu điểm chuẩn Học viện Báo chí và tuyên truyền năm 2022 chính thức
Điểm chuẩn chính thức Học viện báo chí và tuyên truyền năm 2022 là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên (nếu có). Xem chi tiết bảng bên dưới:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 527, 527M | KT, chuyên ngành QLKT | D01; R22 | 25.8 | Thang điểm 30 |
2 | 527, 527M | KT, c/ngành QLKT | A16 | 24.55 | Thang điểm 30 |
3 | 527, 527M | KT, c/ngành QLKT | C15 | 26.3 | Thang điểm 30 |
4 | 528, 528M | KT, c/ngành KT và QL (CLC) | D01; R22 | 25.14 | Thang điểm 30 |
5 | 528, 528M | KT, c/ngành KT và QL (CLC) | A16 | 23.89 | Thang điểm 30 |
6 | 528, 528M | KT, c/ngành KT và QL (CLC) | C15 | 25.39 | Thang điểm 30 |
7 | 529, 529M | KT, c/ngành KT và QL | D01; R22 | 25.6 | Thang điểm 30 |
8 | 529, 529M | KT, c/ngành KT và QL | A16 | 24.35 | Thang điểm 30 |
9 | 529, 529M | KT, c/ngành KT và QL | C15 | 26.1 | Thang điểm 30 |
10 | 530, 530M | C/trị học, c/ngành QL h/động tư tưởng – v/hóa | D01; R22; A16; C15 | 24.15 | Thang điểm 30 |
11 | 531, 531M | CT học, c/ngành C/trị phát triển | D01; R22; A16; C15 | 23.9 | Thang điểm 30 |
12 | 532, 532M | QLNN, ch/ngành Q/lý XH | D01; R22; A16; C15 | 24.5 | Thang điểm 30 |
13 | 533, 533M | C/trị học, c/ngành T/tưởng HCM | D01; R22; A16; C15 | 23.83 | Thang điểm 30 |
14 | 535, 535M | C/trị học, ch/ngành VH phát triển | D01; R22; A16; C15 | 24.3 | Thang điểm 30 |
15 | 536, 536M | C/trị học, c/ngành Chính sách công | D01; R22; A16; C15 | 24.08 | Thang điểm 30 |
16 | 537, 537M | QLNN, c/ngành QLHC nhà nước | D01; R22; A16; C15 | 24.7 | Thang điểm 30 |
17 | 538, 538M | C/trị học c/ngành Truyền thông CS | D01; R22; A16; C15 | 25.15 | Thang điểm 30 |
18 | 602, 602M | Báo chí, ch/ngành Báo in | D01; R22 | 34.35 | Thang điểm 40 |
19 | 602, 602M | Báo chí, ch/ngành Báo in | D72; R25 | 33.85 | Thang điểm 40 |
20 | 602, 602M | B/chí, ch/ngành Báo in | D78; R26 | 35.35 | Thang điểm 40 |
21 | 603, 603M | B/chí, c/ngành Ảnh b/chí | D01; R22 | 34.23 | Thang điểm 40 |
22 | 603, 603M | B/chí, c/ngành Ảnh b/chí | D72; R25 | 33.73 | Thang điểm 40 |
23 | 603, 603M | B/chí, c/ngành Ảnh b/chí | D78; R26 | 34.73 | Thang điểm 40 |
24 | 604, 604M | B/chí, c/ngành Báo phát thanh | D01; R22 | 34.7 | Thang điểm 40 |
25 | 604, 604M | B/chí, c/ngành B/phát thanh | D72; R25 | 34.2 | Thang điểm 40 |
26 | 604, 604M | B/chí, c/ngành Báo PT | D78; R26 | 35.7 | Thang điểm 40 |
27 | 605, 605M | B/chí, c/ngành Báo truyền hình | D01; R22 | 35.44 | Thang điểm 40 |
28 | 605, 605M | B/ chí, c/ngành B/truyền hình | D72; R25 | 34.94 | Thang điểm 40 |
29 | 605, 605M | B/chí, c/ngành B/ truyền hình | D78; R26 | 37.19 | Thang điểm 40 |
30 | 606, 606M | B/chí, c/ngành Quay phim | D01; R22; D72; R25; D78; R26 | 33.33 | Thang điểm 40 |
31 | 607, 607M | B/chí, c/ngành Báo mạng điện tử | D01; R22 | 35 | Thang điểm 40 |
32 | 607, 607M | B/chí, c/ngành Báo mạng điện tử | D72; R25 | 34.5 | Thang điểm 40 |
33 | 607, 607M | B/ chí, c/ngành B/mạng điện tử | D78; R26 | 36.5 | Thang điểm 40 |
34 | 608, 608M | B/chí, c/ngành Báo truyền hình (CLC) | D01; R22 | 34.44 | Thang điểm 40 |
35 | 608, 608M | B/chí, c/ngành B/ truyền hình (CLC) | D72; R25 | 33.94 | Thang điểm 40 |
36 | 608, 608M | B/chí, c/ngành B/ truyền hình (CLC) | D78; R26 | 35.44 | Thang điểm 40 |
37 | 609, 609M | B/chí, c/ngành Báo mạng điện tử (CLC) | D01; R22 | 33.88 | Thang điểm 40 |
38 | 609, 609M | B/chí, c/ngành B/mạng điện tử (CLC) | D72; R25 | 33.38 | Thang điểm 40 |
39 | 609, 609M | B/chí, c/ngành B/mạng điện tử (CLC) | D78; R26 | 34.88 | Thang điểm 40 |
40 | 610, 610M | QHQT, c/ngành Thông tin đối ngoại | D01; R22 | 34.77 | Thang điểm 40 |
41 | 610, 610M | QHQT, c/ngành Thông tin đối ngoại | D72; R25 | 34.27 | Thang điểm 40 |
42 | 610, 610M | QHQT, c/ngành Thông tin đối ngoại | D78; R26 | 35.77 | Thang điểm 40 |
43 | 611, 611M | QHQT, c/ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D01; R22 | 34.67 | Thang điểm 40 |
44 | 611, 611M | QHQT, c/ngành QH c/trị và Truyền thông QT | D72; R25 | 34.17 | Thang điểm 40 |
45 | 611, 611M | QHQT, c/ngành QH c/trị và Truyền thông QT | D78; R26 | 35.67 | Thang điểm 40 |
46 | 614, 614M | QHQT, c/ngành QH c/trị và Truyền thông QT và Truyền thông toàn cầu (CLC) | D01; R22 | 34.76 | Thang điểm 40 |
47 | 614, 614M | QHQT, c/ngành QH c/trị và Truyền thông QT và Truyền thông toàn cầu (CLC) | D72; R25 | 34.26 | Thang điểm 40 |
48 | 614, 614M | QHQT, c/ngành QH c/trị và T/thông QT và Truyền thông toàn cầu (CLC) | D78; R26 | 35.76 | Thang điểm 40 |
49 | 615, 615M | QH C/ chúng, c/ngành QH c/chúng chuyên nghiệp | D01; R22 | 36.35 | Thang điểm 40 |
50 | 615, 615M | QH c/chúng, c/ngành Quan hệ c/chúng chuyên nghiệp | D72; R25 | 35.85 | Thang điểm 40 |
51 | 615, 615M | QH C/chúng, c/ngành QH c/chúng chuyên nghiệp | D78; R26 | 37.6 | Thang điểm 40 |
52 | 616, 616M | QH công chúng, c/ngành Truyền thông marketing (CLC) | D01; R22 | 35.34 | Thang điểm 40 |
53 | 616, 616M | QH công chúng, c/ngành Truyền thông marketing (CLC) | D72; R25 | 34.84 | Thang điểm 40 |
54 | 616, 616M | QH công chúng, c/ngành Truyền thông marketing(CLC) | D78; R26 | 36.59 | Thang điểm 40 |
55 | 7220201, 7220201M | Ngôn ngữ Anh | D01; R22 | 35.04 | Thang điểm 40 |
56 | 7220201, 7220201M | Ngôn ngữ Anh | D72; R25 | 34.54 | Thang điểm 40 |
57 | 7220201, 7220201M | Ngôn ngữ Anh | D78; R26 | 35.79 | Thang điểm 40 |
58 | 7229001, 7229001M | Triết học | D01; R22; A16; C15 | 24.15 | Thang điểm 30 |
59 | 7229008, 7229008M | CNXH khoa học | D01; R22; A16; C15 | 24 | Thang điểm 30 |
60 | 7229010, 7229010M | Lịch sử | C00 | 37.5 | Thang điểm 40 |
61 | 7229010, 7229010M | Lịch sử | C03 | 35.5 | Thang điểm 40 |
62 | 7229010, 7229010M | Lịch sử | C19 | 37.5 | Thang điểm 40 |
63 | 7229010, 7229010M | Lịch sử | D14; R23 | 35.5 | Thang điểm 40 |
64 | 7310102, 7310102M | KTCTTrị | D01; R22 | 25.22 | Thang điểm 30 |
65 | 7310102, 7310102M | KTCT | A16 | 24.72 | Thang điểm 30 |
66 | 7310102, 7310102M | KTCT | C15 | 25.72 | Thang điểm 30 |
67 | 7310202, 7310202M | XD Đảng và chính quyền nhà nước | D01; R22 | 23.38 | Thang điểm 30 |
68 | 7310202, 7310202M | XD Đảng và chính quyền NN | A16 | 22.88 | Thang điểm 30 |
69 | 7310202, 7310202M | XD Đảng và chính quyền NN | C15 | 23.88 | Thang điểm 30 |
70 | 7310301, 7310301M | XH học | D01; R22 | 24.96 | Thang điểm 30 |
71 | 7310301, 7310301M | XH học | A16 | 24.46 | Thang điểm 30 |
72 | 7310301, 7310301M | XH học | C15 | 25.46 | Thang điểm 30 |
73 | 7320104, 7320104M | Truyền thông đa phương tiện | D01; R22 | 27.25 | Thang điểm 30 |
74 | 7320104, 7320104M | TT đa phương tiện | A16 | 26.75 | Thang điểm 30 |
75 | 7320104, 7320104M | TT đa phương tiện | C15 | 29.25 | Thang điểm 30 |
76 | 7320105, 7320105M | TT đại chúng | D01; R22 | 26.55 | Thang điểm 30 |
77 | 7320105, 7320105M | TT đại chúng | A16 | 26.05 | Thang điểm 30 |
78 | 7320105, 7320105M | TT đại chúng | C15 | 27.8 | Thang điểm 30 |
79 | 7320107, 7320107M | TT quốc tế | D01; R22 | 35.99 | Thang điểm 40 |
80 | 7320107, 7320107M | TT quốc tế | D72; R25 | 35.49 | Thang điểm 40 |
81 | 7320107, 7320107M | TT quốc tế | D78; R26 | 36.99 | Thang điểm 40 |
82 | 7320110, 7320110M | Quảng cáo | D01; R22 | 35.45 | Thang điểm 40 |
83 | 7320110, 7320110M | Quảng cáo | D72; R25 | 34.95 | Thang điểm 40 |
84 | 7320110, 7320110M | Quảng cáo | D78; R26 | 35.95 | Thang điểm 40 |
85 | 7340403, 7340403M | QL công | D01; R22; A16; C15 | 24.68 | Thang điểm 30 |
86 | 7760101, 7760101M | Công tác XH | D01; R22 | 24.57 | Thang điểm 30 |
87 | 7760101, 7760101M | Công tác XH | A16 | 24.07 | Thang điểm 30 |
88 | 7760101, 7760101M | Công tác XH | C15 | 25.07 | Thang điểm 30 |
89 | 801, 801M | Xuất bản, c/ngành Biên tập xuất bản | D01; R22 | 25.75 | Thang điểm 30 |
90 | 801, 801M | Xuất bản, c/ngành BT xuất bản | A16 | 25.25 | Thang điểm 30 |
91 | 801, 801M | Xuất bản, c/ngành BT xuất bản | C15 | 26.25 | Thang điểm 30 |
92 | 802, 802M | Xuất bản, c/ngành XB điện tử | D01; R22 | 25.53 | Thang điểm 30 |
93 | 802, 802M | Xuất bản, c/ngành XB điện tử | A16 | 25.03 | Thang điểm 30 |
94 | 802, 802M | Xuất bản, c/ngành XB điện tử | C15 | 26.03 | Thang điểm 30 |
Điểm chuẩn Học viện Báo chí và Tuyên truyền năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
1 | 602 | Báo chí, c/ngành Báo in | R05 | 25.4 |
2 | 602 | B/chí, c/ngành B/ in | R06 | 24.4 |
3 | 602 | B/chí, c/ngành B/in | R15; R19 | 24.9 |
4 | 602 | B/chí, c/ngành B/in | R16 | 26.4 |
5 | 604 | B/chí, c/ngành Báo phát thanh | R05 | 25.65 |
6 | 604 | B/chí, c/ngành B/PT | R06 | 24.65 |
7 | 604 | B/chí, c/ngành B/PT | R15; R19 | 25.15 |
8 | 604 | B/chí, c/ngành B/PT | R16 | 26.65 |
9 | 605 | B/chí, c/ngành Báo truyền hình | R05 | 26.75 |
10 | 605 | B/chí, c/ngành B/ TH | R06 | 25.5 |
11 | 605 | B/chí, c/ngành B/TH | R15; R19 | 26 |
12 | 605 | B/chí, c/ngành B/ TH | R16 | 28 |
13 | 607 | B/chí, c/ngành Báo mạng điện tử | R05 | 25.9 |
14 | 607 | B/chí, c/ngành B/mạng ĐT | R06 | 25.15 |
15 | 607 | B/chí, c/ngành B/mạng ĐT | R15; R19 | 25.65 |
16 | 607 | B/chí, c/ngành B/ mạng ĐT | R16 | 27.15 |
17 | 608 | B/chí, c/ngành Báo TH CLC | R05 | 25.7 |
18 | 608 | B/chí, c/ngành B/ TH CLC | R06 | 24.7 |
19 | 608 | B/chí, c/ngành B/TH CLC | R15; R19 | 25.2 |
20 | 608 | B/chí, c/ngành B/ TH CLC | R16 | 26.2 |
21 | 609 | B/chí, c/ngành B/mạng ĐT CLC | R05 | 25 |
22 | 609 | B/chí, c/ngành B/mạng ĐT CLC | R06 | 24 |
23 | 609 | B/chí, c/ngành B/mạng ĐT CLC | R15; R19 | 24.5 |
24 | 609 | B/chí, c/ngành B/ mạng ĐT CLC | R16 | 25.5 |
25 | 603 | B/chí, c/ngành Ảnh b/chí | R07; R20 | 24.1 |
26 | 603 | B/chí, c/ngành Ảnh b/chí | R08 | 24.6 |
27 | 603 | B/chí, c/ngành Ảnh b/chí | R09 | 23.6 |
28 | 603 | B/chí, c/ngành Ảnh b/chí | R17 | 25.35 |
29 | 606 | B/chí, c/ngành Quay phim TH | R11; R12; R13; R21 | 19 |
30 | 606 | B/chí, chuyên ngành Quay phim TH | R18 | 19.75 |
31 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | A16 | 26.27 |
32 | 7320105 | TT đại chúng | C15 | 27.77 |
33 | 7320105 | TT đại chúng | D01; R22 | 26.77 |
34 | 7320104 | TT đa phương tiện | A16 | 26.27 |
35 | 7320104 | TT đa phương tiện | C15 | 28.6 |
36 | 7320104 | TT đa p/tiện | D01; R22 | 27.6 |
37 | 7229001 | Triết học | A16; C15; D01; R22 | 23 |
38 | 7229008 | CNXH khoa học | A16; C15; D01; R22 | 22.5 |
39 | 7310102 | Kinh tế c/trị | A16 | 24.5 |
40 | 7310102 | KT c/trị | C15 | 25.5 |
41 | 7310102 | KT c/trị | D01; R22 | 25 |
42 | 527 | KT, c/ngành QLKT | A16 | 24.98 |
43 | 527 | KT, c/ngành QLKT | C15 | 25.98 |
44 | 527 | KT, c/ngành QLKT | D01; R22 | 25.48 |
45 | 528 | KT, c/ngành KT và QL (CLC) | A16 | 24.3 |
46 | 528 | KT, c/ngành KT và QL (CLC) | C15 | 25.3 |
47 | 528 | KT, c/ngành KT và QL (CLC) | D01; R22 | 24.8 |
48 | 529 | KT, c/ngành KT và QL | A16 | 24.95 |
49 | 529 | KT, c/ngành KT và QL | C15 | 25.95 |
50 | 529 | KT, c/ngành KT và QL | D01; R22 | 25.45 |
51 | 530 | CT học, c/ngành QL hoạt động tư tưởng – văn hóa | A16; C15; D01; R22 | 23.05 |
52 | 531 | CT học, c/ngành C/trị phát triển | A16; C15; D01; R22 | 22.25 |
53 | 533 | CT học, c/ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | A16; C15; D01; R22 | 22 |
54 | 535 | CT học, c/ngành Văn hóa phát triển | A16; C15; D01; R22 | 23.75 |
55 | 536 | C/trị học, c/ngành Chính sách công | A16; C15; D01; R22 | 23 |
56 | 537 | QLNN, c/ngành QLHC nhà nước | A16; C15; D01; R22 | 24 |
57 | 538 | C/trị học, c/ngành Truyền thông chính sách | A16; C15; D01; R22 | 24.75 |
58 | 532 | QLNN, c/ngành QKXH | A16; C15; D01; R22 | 24 |
59 | 522 | XD Đảng và Chính quyền NN, c/ngành Công tác tổ chức | A16 | 22.75 |
60 | 522 | XD Đảng và Chính quyền NN, c/ngành Công tác tổ chức | C15 | 23.5 |
61 | 522 | XD Đảng và Chính quyền NN, c/ngành Công tác tổ chức | D01; R22 | 23 |
62 | 523 | XD Đảng và Chính quyền NN, c/ngành Công tác dân vận | A16; D01; R22 | 17.25 |
63 | 523 | XD Đảng và C/quyền NN, c/ngành Công tác dân vận | C15 | 17.75 |
64 | 801 | Xuất bản, c/ngành Biên tập xuất bản | A16 | 25.25 |
65 | 801 | Xuất bản, c/ngành Biên tập XB | C15 | 26.25 |
66 | 801 | Xuất bản, c/ngành Biên tập XB | D01; R22 | 25.75 |
67 | 802 | Xuất bản, c/ngành Xuất bản ĐT | A16 | 24.9 |
68 | 802 | Xuất bản, c/ngành Xuất bản ĐT | C15 | 25.9 |
69 | 802 | Xuất bản, c/ngành Xuất bản ĐT | D01; R22 | 25.4 |
70 | 7310301 | XH học | A16 | 24.4 |
71 | 7310301 | XH học | C15 | 25.4 |
72 | 7310301 | XH học | D01; R22 | 24.9 |
73 | 7760101 | Công tác XH | A16 | 24 |
74 | 7760101 | Công tác XH | C15 | 25 |
75 | 7760101 | Công tác XH | D01; R22 | 24.5 |
76 | 7340403 | QL công | A16; C15; D01; R22 | 24.65 |
77 | 7229010 | Lịch sử, c/ngành Lịch sử ĐCS Việt Nam | C00 | 35.4 |
78 | 7229010 | Lịch sử, c/ngành Lịch sử ĐCS Việt Nam | C03; D14 | 33.4 |
79 | 7229010 | Lịch sử, c/ngành Lịch sử ĐCS Việt Nam | C19 | 34.9 |
80 | 7320107 | Truyền thông QT | D01; R24 | 36.51 |
81 | 7320107 | Truyền thông QT | D72; R25 | 36.01 |
82 | 7320107 | Truyền thông QT | D78; R26 | 37.51 |
83 | 610 | Quan hệ QT, c/ngành Thông tin đối ngoại | D01; R24 | 35.95 |
84 | 610 | QHQT, c/ngành TT đối ngoại | D72; R25 | 35.45 |
85 | 610 | QHQT, c/ngành TT đ/ngoại | D78; R26 | 36.95 |
86 | 611 | QHQT, c/ngành QH c/trị và tr/hông QT | D01; R24 | 35.85 |
87 | 611 | QHQT, c/ngành QH c/trị và t/thông QT | D72; R25 | 35.35 |
88 | 611 | QHQT, c/ngành QH c/trị và t/thông QT | D78; R26 | 36.85 |
89 | 614 | QHQT, c/ngành Quan hệ QT và Truyền thông toàn cầu (CLC) | D01; R24 | 35.92 |
90 | 614 | QHQT, c/ngành Quan hệ QT và Truyền thông toàn cầu (CLC) | D72; R25 | 35.42 |
91 | 614 | QHQT, c/ngành Quan hệ QT và Truyền thông toàn cầu (CLC) | D78; R26 | 36.92 |
92 | 615 | QH công chúng, c/ngành QH công chúng chuyên nghiệp | D01; R24 | 36.82 |
93 | 615 | QH c/chúng, c/ngành QH cchúng c/nghiệp | D72; R25 | 36.32 |
94 | 615 | QH c/chúng, c/ngành QH c/chúng c/ nghiệp | D78; R26 | 38.07 |
95 | 616 | QH c/chúng, c/ngành Truyền thông marketing (CLC) | D01; R24 | 36.32 |
96 | 616 | QH c/chúng, c/ngành Truyền thông MKT (CLC) | D72; R25 | 35.82 |
97 | 616 | QH c/chúng, c/ngành Truyền thông MKT (CLC) | D78; R26 | 37.57 |
98 | 7320110 | Quảng cáo | D01; R24 | 36.3 |
99 | 7320110 | Quảng cáo | D72; R25 | 35.8 |
100 | 7320110 | Quảng cáo | D78; R26 | 36.8 |
101 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; R24 | 36.15 |
102 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D72; R25 | 35.65 |
103 | 7220201 | N/ngữ Anh | D78; R26 | 36.65 |
Điểm chuẩn năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
1 | 7229001 | Ngành Triết học | D01,R22 | 19.65 |
2 | 7229001 | Ngành Triết học | A16 | 19.65 |
3 | 7229001 | Ngành Triết học | C15 | 19.65 |
4 | 7229008 | Ngành CNXH khoa học | D01,R22 | 19.25 |
5 | 7229008 | Ngành CNXH khoa học | A16 | 19.25 |
6 | 7229008 | Ngành CNXH khoa học | C15 | 19.25 |
7 | 7310102 | Ngành KT chính trị | D01,R22 | 23.2 |
8 | 7310102 | Ngành KT chính trị | A16 | 22.7 |
9 | 7310102 | Ngành KT chính trị | C15 | 23.95 |
10 | 7310202 | Ngành XD Đảng và c/quyền NN | D01,R22 | 21.3 |
11 | 7310202 | Ngành XD Đảng và c/quyền NN | A16 | 21.05 |
12 | 7310202 | Ngành XD Đảng và c/quyền NN | C15 | 22.05 |
13 | 7310301 | Ngành XH học | D01,R22 | 23.35 |
14 | 7310301 | Ngành XH học | A16 | 22.85 |
15 | 7310301 | Ngành XH học | C15 | 23.85 |
16 | 7320104 | Ngành Truyền thông đa p/tiện | D01,R22 | 26.57 |
17 | 7320104 | Ngành TT đa p/tiện | A16 | 26.07 |
18 | 7320104 | Ngành TT đa p/tiện | C15 | 27.57 |
19 | 7320105 | Ngành TT đại chúng | D01,R22 | 25.53 |
20 | 7320105 | Ngành TT đại chúng | A16 | 25.03 |
21 | 7320105 | Ngành TT đại chúng | C15 | 26.53 |
22 | 7340403 | Ngành QL công | D01,R22 | 22.77 |
23 | 7340403 | Ngành QL công | A16 | 22.77 |
24 | 7340403 | Ngành QL công | C15 | 22.77 |
25 | 7760101 | Ngành Công tác XH | D01,R22 | 23.06 |
26 | 7760101 | Ngành Công tác XH | A16 | 22.56 |
27 | 7760101 | Ngành Công tác XH | C15 | 23.56 |
28 | 527 | Ngành KT, c/ngành QL kinh tế | D01; R22 | 24.05 |
29 | 527 | Ngành KT, c/ngành QLKT | A16 | 22.8 |
30 | 527 | Ngành KT, c/ngành QLKT | C15 | 24.3 |
31 | 528 | Ngành KT, c/ngành KT và QL (CLC) | D01,R22 | 22.95 |
32 | 528 | Ngành KT, c/ngành KT và QL (CLC) | A16 | 21.7 |
33 | 528 | Ngành KT, c/ngành KT và QL (CLC) | C15 | 23.2 |
34 | 529 | Ngành KT, c/ngành KT và QL | D01,R22 | 23.9 |
35 | 529 | Ngành KT, c/ngành KT và QL | A16 | 22.65 |
36 | 529 | Ngành KT, c/ngành KT và QL | C15 | 24.65 |
37 | 530 | Ngành C/trị học, c/ngành QL hoạt động tư tưởng – văn hóa | D01,R22 | 18.7 |
38 | 530 | Ngành CT học, c/ngành QL hoạt động tư tưởng – văn hóa | A16 | 18.7 |
39 | 530 | Ngành CT học, c/ngành QL hoạt động tư tưởng – văn hóa | C15 | 18.7 |
40 | 531 | Ngành C/trị học, c/ngành CT học phát triển | D01,R22 | 16.5 |
41 | 531 | Ngành C/trị học, c/ngành CT học phát triển | A16 | 16.5 |
42 | 531 | Ngành C/trị học, c/ngành CT học p/triển | C15 | 16.5 |
43 | 533 | Ngành C/trị học, c/ngành Tư tưởng HCM | D01,R22 | 16 |
44 | 533 | Ngành C/trị học, c/ngành Tư tưởng HCM | A16 | 16 |
45 | 533 | Ngành C/trị học, c/ngành Tư tưởng HCM | C15 | 16 |
46 | 535 | Ngành C/trị học, c/ngành VH p/triển | D01,R22 | 19.35 |
47 | 535 | Ngành C/trị học, c/ngành VH p/triển | A16 | 19.35 |
48 | 535 | Ngành C/trị học, c/ngành VH p/triển | C15 | 19.35 |
49 | 536 | Ngành C/trị học, c/ngành Chính sách công | D01,R22 | 18.15 |
50 | 536 | Ngành C/trị học, c/ngành Chính sách công | A16 | 18.15 |
51 | 536 | Ngành C/trị học, c/ngành C/sách công | C15 | 18.15 |
52 | 538 | Ngành C/trị học, c/ngành TT chính sách | D01,R22 | 22.15 |
53 | 538 | Ngành C/trị học, c/ngành TT chính sách | A16 | 22.15 |
54 | 538 | Ngành C/trị học, c/ngành TT chính sách | C15 | 22.15 |
55 | 532 | Ngành C/trị học, c/ngành QL xã hội | D01,R22 | 21.9 |
56 | 532 | Ngành QLNN, c/ngành QLXH | A16 | 21.9 |
57 | 532 | Ngành QLNN, c/ngành QLXH | C15 | 21.9 |
58 | 537 | Ngành QLNN, c/ngành QL hành chính nhà nước | D01,R22 | 21.72 |
59 | 537 | Ngành QLNN, c/ngành QL hành chính nhà nước | A16 | 21.72 |
60 | 537 | Ngành QLNN, c/ngành QL hành chính nhà nước | C15 | 21.72 |
61 | 801 | Ngành xuất bản, c/ngành Biên tập XB | D01,R22 | 24.5 |
62 | 801 | Ngành Xb, c/ngành Biên tập XB | A16 | 24 |
63 | 801 | Ngành Xb, c/ngành Biên tập XB | C15 | 25 |
64 | 802 | Ngành Xb, c/ngành Xuất bản điện tử | D01,R22 | 24.2 |
65 | 802 | Ngành Xb, c/ngành Xuất bản ĐT | A16 | 23.7 |
66 | 802 | Ngành Xb, c/ngành Xuất bản ĐT | C15 | 24.7 |
67 | 7229010 | Ngành Lịch sử, c/ngành Lịch sử ĐCS Việt Nam | C00 | 31.5 |
68 | 7229010 | Ngành Lịch sử, c/ngành Lịch sử ĐCS Việt Nam | C03 | 29.5 |
69 | 7229010 | Ngành Lịch sử, c/ngành Lịch sử ĐCS Việt Nam | D14, R23 | 29.5 |
70 | 7229010 | Ngành Lịch sử, c/ngành Lịch sử ĐCS Việt Nam | C19 | 31 |
71 | 602 | Ngành Báo chí, c/ngành Báo in | R15 | 29.5 |
72 | 602 | Ngành B/chí, c/ngành B/ in | R05, R19 | 30 |
73 | 602 | Ngành B/chí, c/ngành B/in | R06 | 29 |
74 | 602 | Ngành B/chí, c/ngành B/ in | R16 | 31 |
75 | 603 | Ngành B/chí, c/ngành Ảnh b/chí | R07 | 26 |
76 | 603 | Ngành B/chí, c/ngành Ảnh b/chí | R08, R20 | 26.5 |
77 | 603 | Ngành B/chí, c/ngành Ảnh b/chí | R09 | 25.5 |
78 | 603 | Ngành B/chí, c/ngành Ảnh b/chí | R17 | 27.25 |
79 | 604 | Ngành B/chí, c/ngành Báo phát thanh | R15 | 30.3 |
80 | 604 | Ngành B/chí, c/ngành B/PT | R05, R19 | 30.8 |
81 | 604 | Ngành B/chí, c/ngành B/ PT | R06 | 29.8 |
82 | 604 | Ngành B/chí, c/ngành B/ PT | R16 | 31.8 |
83 | 605 | Ngành B/chí, c/ngành Báo truyền hình | R15 | 32.25 |
84 | 605 | Ngành B/chí, c/ngành B/TH | R05, R19 | 33 |
85 | 605 | Ngành B/chí, c/ngành B/ TH | R06 | 31.75 |
86 | 605 | Ngành B/chí, c/ngành B/ TH | R16 | 34.25 |
87 | 606 | Ngành B/chí, c/ngành Quay phim TH | R11 | 22 |
88 | 606 | Ngành B/chí, c/ngành Quay phim TH | R12, R21 | 22.25 |
89 | 606 | Ngành B/chí, c/ngành Q/ phim TH | R13 | 22 |
90 | 606 | Ngành B/chí, c/ngành Q/ phim TH | R18 | 22.25 |
91 | 607 | Ngành B/chí, c/ngành B/mạng điện tử | R15 | 31.1 |
92 | 607 | Ngành B/chí, c/ngành B/ mạng ĐT | R05, R19 | 31.6 |
93 | 607 | Ngành B/chí, c/ngành B/mạng ĐT | R06 | 30.6 |
94 | 607 | Ngành B/chí, c/ngành B/mạng ĐT | R16 | 32.6 |
95 | 608 | Ngành B/chí, c/ngành B/mạng ĐT (CLC) | R15 | 28.4 |
96 | 608 | Ngành B/chí, c/ngành Báo truyền hình (CLC) | R05, R19 | 28.9 |
97 | 608 | Ngành B/chí, c/ngành Báo truyền hình (CLC) | R06 | 27.9 |
98 | 608 | Ngành B/chí, c/ngành Báo truyền hình (CLC) | R16 | 29.4 |
99 | 609 | Ngành B/chí, c/ngành Báo mạng điện tử (CLC) | R15 | 27.5 |
100 | 609 | Ngành B/chí, c/ngành B/ mạng điện tử (CLC) | R05, R19 | 28 |
101 | 609 | Ngành B/chí, c/ngành B/ mạng điện tử (CLC) | R06 | 27 |
102 | 609 | Ngành B/chí, c/ngành B/mạng điện tử (CLC) | R16 | 28.5 |
103 | 610 | Ngành QHQT, c/ngành Thông tin đ/ngoại | D01 | 32.7 |
104 | 610 | Ngành QHQT, c/ngành TT đ/ngoại | D72 | 32.2 |
105 | 610 | Ngành QHQT, c/ngành TT đ/ngoại | D78 | 33.7 |
106 | 610 | Ngành QHQT, c/ngành TT đ/ngoại | R24 | 32.7 |
107 | 610 | Ngành QHQT, c/ngành TT đ/ngoại | R25 | 32.2 |
108 | 610 | Ngành QHQT, c/ngành TT đ/ngoại | R26 | 33.7 |
109 | 611 | Ngành QHQT, c/ngành QH ch/trị và t/thông QT | D01 | 32.55 |
110 | 611 | Ngành QHQT, c/ngành QH ch/trị và t/thông QT | D72 | 32.05 |
111 | 611 | Ngành QHQT, c/ngành QH ch/trị và t/thông QT | D78 | 33.55 |
112 | 611 | Ngành QHQT, c/ngành QH ch/trị và t/thông QT | R24 | 32.55 |
113 | 611 | Ngành QHQT, c/ngành QH ch/trị và t/thông QT | R25 | 32.05 |
114 | 611 | Ngành QHQT, c/ngành QH ch/trị và t/thông QT | R26 | 33.55 |
115 | 614 | Ngành QHQT, c/ngành QHQT và truyền thông toàn cầu (CLC) | D01 | 32.9 |
116 | 614 | Ngành QHQT, c/ngành QHQT và truyền thông toàn cầu (CLC) | D72 | 32.4 |
117 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D78 | 33.9 |
118 | 614 | Ngành QHQT, c/ngành QHQT và truyền thông toàn cầu (CLC) | R24 | 34 |
119 | 614 | Ngành QHQT, c/ngành QHQT và truyền thông toàn cầu (CLC) | R25 | 33.5 |
120 | 614 | Ngành QHQT, c/ngành QHQT và truyền thông toàn cầu (CLC) | R26 | 35 |
121 | 615 | Ngành QH công chúng, c/ngành QH công chúng c/nghiệp | D01 | 34.95 |
122 | 615 | Ngành QH c/chúng, c/ngành QH c/chúng c/nghiệp | D72 | 34.45 |
123 | 615 | Ngành QH c/chúng, c/ngành QH c/chúng c/nghiệp | D78 | 36.2 |
124 | 615 | Ngành QH c/chúng, c/ngành QH c/chúng c/nghiệp | R24 | 34.95 |
125 | 615 | Ngành QH c/chúng, c/ngành QH c/chúng c/nghiệp | R25 | 34.45 |
126 | 615 | Ngành QH c/chúng, c/ngành QH c/chúng c/nghiệp | R26 | 36.2 |
127 | 616 | Ngành QH c/chúng, c/ngành Truyền thông marketing (CLC) | D01 | 33.2 |
128 | 616 | Ngành QH c/chúng, c/ngành Truyền thông MKT (CLC) | D72 | 32.7 |
129 | 616 | Ngành QH /chúng, c/ngành Truyền thông MKT (CLC) | D78 | 34.45 |
130 | 616 | Ngành QH c/chúng, c/ngành Truyền thông MKT (CLC) | R24 | 35.5 |
131 | 616 | Ngành QH c/chúng, c/ngành Truyền thông MKT (CLC) | R25 | 35 |
132 | 616 | Ngành QH c/chúng, c/ngành Truyền thông MKT (CLC) | R26 | 36.75 |
133 | 7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | D01 | 33.2 |
134 | 7220201 | Ngành N/ngữ Anh | D72 | 32.7 |
135 | 7220201 | Ngành N/ngữ Anh | D78 | 33.7 |
136 | 7220201 | Ngành N/ngữ Anh | R24 | 33.2 |
137 | 7220201 | Ngành N/ngữ Anh | R25 | 32.7 |
138 | 7220201 | Ngành N/ngữ Anh | R26 | 33.7 |
139 | 7320107 | Ngành Truyền thông QT | D01 | 34.25 |
140 | 7320107 | Ngành Truyền thông QT | D72 | 33.75 |
141 | 7320107 | Ngành Truyền thông QT | D78 | 35.25 |
142 | 7320107 | Ngành Truyền thông QT | R24 | 35.25 |
143 | 7320107 | Ngành Truyền thông QT | R25 | 34.75 |
144 | 7320107 | Ngành Truyền thông QT | R26 | 36.25 |
145 | 7320110 | Ngành Quảng cáo | D01 | 32.8 |
146 | 7320110 | Ngành Q/cáo | D72 | 32.3 |
147 | 7320110 | Ngành Q/cáo | D78 | 33.55 |
148 | 7320110 | Ngành Q/cáo | R24 | 32.8 |
149 | 7320110 | Ngành Q/cáo | R25 | 32.3 |
150 | 7320110 | Ngành Q/cáo | R26 | 33.55 |
Điểm chuẩn năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
1 | 7229001 | Ngành Triết học | D01, R22, A16, C15 | 18 |
2 | 7229008 | Ngành CNXH khoa học | D01, R22, A16, C15 | 16 |
3 | 7310102 | Ngành KT chính trị | D01, R22 | 19.95 |
4 | 7310102 | Ngành KT c/trị | A16 | 19.7 |
5 | 7310102 | Ngành KT c/trị | C15 | 20.7 |
6 | 7310202 | Ngành XD Đảng và c/quyền NN | D01, R22 | 17.25 |
7 | 7310202 | Ngành XD Đảng và c/quyền NN | A16 | 17.25 |
8 | 7310202 | Ngành XD Đảng và c/quyền NN | C15 | 18 |
9 | 7310301 | Ngành XH học | D01, R22 | 19.65 |
10 | 7310301 | Ngành XH học | A16 | 19.15 |
11 | 7310301 | Ngành XH học | C15 | 20.15 |
12 | 7320104 | Ngành Truyền thông đa p/tiện | D01, R22 | 23.75 |
13 | 7320104 | Ngành TT đa p/tiện | A16 | 23.25 |
14 | 7320104 | Ngành TT đa p/ tiện | C15 | 24.75 |
15 | 7320105 | Ngành TT đại chúng | D01, R22 | 22.35 |
16 | 7320105 | Ngành TT đại chúng | A16 | 21.85 |
17 | 7320105 | Ngành TT đại chúng | C15 | 23.35 |
18 | 7340403 | Ngành QL công | D01, R22 | 19.75 |
19 | 7340403 | Ngành QL công | A16 | 19.75 |
20 | 7340403 | Ngành QL công | C15 | 19.75 |
21 | 7760101 | Ngành Công tác XH | D01, R22 | 19.85 |
22 | 7760101 | Ngành Công tác XH | A16 | 19.35 |
23 | 7760101 | Ngành Công tác XH | C15 | 20.35 |
24 | 527 | Ngành Kinh tế, c/ngành QLKT | D01, R22 | 20.5 |
25 | 527 | Ngành KT, c/ngành QLKT | A16 | 19.25 |
26 | 527 | Ngành KT, c/ngành QLKT | C15 | 21.25 |
27 | 528 | Ngành KT, c/ngành KT và QL (CLC) | D01, R22 | 20.25 |
28 | 528 | Ngành KT, c/ngành KT và QL (CLC) | A16 | 19 |
29 | 528 | Ngành KT, c/ngành KT và QL (CLC) | C15 | 21 |
30 | 529 | Ngành KT, c/ngành KT và QL | D01, R22 | 20.65 |
31 | 529 | Ngành KT, c/ngành KT và QL | A16 | 19.9 |
32 | 529 | Ngành KT, c/ngành KT và QL | C15 | 21.4 |
33 | 530 | Ngành C/trị học, c/ngành QL h/động tư tưởng – VH | D01, R22 | 17 |
34 | 530 | Ngành CT học, c/ngành QL h/động tư tưởng – VH | A16 | 17 |
35 | 530 | Ngành CT học, c/ngành QL h/động tư tưởng – VH | C15 | 17 |
36 | 531 | Ngành CT học, c/ngành C/trị học p/triển | D01, R22 | 16 |
37 | 531 | Ngành CT học, c/ngành C/trị học p/triển | A16 | 16 |
38 | 531 | Ngành CT học, c/ngành C/trị học p/triển | C15 | 16 |
39 | 533 | Ngành CT học, c/ngành Tư tưởng HCM | D01, R22 | 16 |
40 | 533 | Ngành CT học, c/ngành Tư tưởng HCM | A16 | 16 |
41 | 533 | Ngành CT học, c/ngành Tư tưởng HCM | C15 | 16 |
42 | 535 | Ngành CT học, c/ngành VH p/triển | D01, R22 | 17.75 |
43 | 535 | Ngành CT học, c/ngành VH p/triển | A16 | 17.75 |
44 | 535 | Ngành CT học, c/ngành VH p/triển | C15 | 17.75 |
45 | 536 | Ngành CT học, c/ngành C/sách công | D01, R22 | 16 |
46 | 536 | Ngành CT học, c/ngành C/sách công | A16 | 16 |
47 | 536 | Ngành CT học, c/ngành C/sách công | C15 | 16 |
48 | 538 | Ngành CT học, c/ngành Truyền thông chính sách | D01, R22 | 18.75 |
49 | 538 | Ngành CT học, c/ngành Truyền thông chính sách | A16 | 18.75 |
50 | 538 | Ngành CThọc, c/ngành Truyền thông chính sách | C15 | 18.75 |
51 | 532 | Ngành QLNN, c/ngành QL xã hội | D01, R22 | 17.75 |
52 | 532 | Ngành QLNN, c/ngành QL xã hội | A16 | 17.75 |
53 | 532 | Ngành QLNN, c/ngành QL xã hội | C15 | 17.75 |
54 | 537 | Ngành QLNN, c/ngành QLHC nhà nước | D01, R22 | 17.5 |
55 | 537 | Ngành QLNN, c/ngành QLHC nhà nước | A16 | 17.5 |
56 | 537 | Ngành QLNN, c/ngành QLHC nhà nước | C15 | 17.5 |
57 | 801 | Ngành Xuất bản, c/ngành Biên tập XB | D01, R22 | 20.75 |
58 | 801 | Ngành XB, c/ngành Biên tập XB | A16 | 20.25 |
59 | 801 | Ngành XB, c/ngành Biên tập XB | C15 | 21.25 |
60 | 802 | Ngành XB, c/ngành Xuất bản ĐT | D01, R22 | 19.85 |
61 | 802 | Ngành XB, c/ngành Xuất bản ĐT | A16 | 19.35 |
62 | 802 | Ngành XB, c/ngành Xuất bản ĐT | C15 | 20.35 |
63 | 7229010 | Ngành Lịch sử, c/ngành Lịch sử ĐCS Việt Nam | C00 | 25.75 |
64 | 7229010 | Ngành Lịch sử, c/ngành Lịch sử ĐCS Việt Nam | C03 | 23.75 |
65 | 7229010 | Ngành Lịch sử, c/ngành Lịch sử ĐCS Việt Nam | D14, R23 | 25.75 |
66 | 7229010 | Ngành Lịch sử, c/ngành Lịch sử ĐCS Việt Nam | C19 | 25.75 |
67 | 602 | Ngành Báo chí, c/ngành Báo in | R15 | 19.65 |
68 | 602 | Ngành B/chí, c/ngành B/ in | R05, R19 | 20.4 |
69 | 602 | Ngành B/chí, c/ngành B/ in | R06 | 19.15 |
70 | 602 | Ngành B/chí, c/ngành B/ in | R16 | 22.15 |
71 | 603 | Ngành B/chí, c/ngành Ảnh b/chí | R07 | 19.2 |
72 | 603 | Ngành B/chí, c/ngành Ảnh b/chí | R08, R20 | 21.2 |
73 | 603 | Ngành B/chí, c/ngành Ảnh b/chí | R09 | 18.7 |
74 | 603 | Ngành B/chí, c/ngành Ảnh báo chí | R17 | 21.7 |
75 | 604 | Ngành B/chí, c/ngành Báo phát thanh | R15 | 20 |
76 | 604 | Ngành B/chí, c/ngành B/ PT | R05, R19 | 20.75 |
77 | 604 | Ngành B/chí, c/ngành B/ PT | R06 | 19.5 |
78 | 604 | Ngành B/chí, c/ngành B/ PT | R16 | 22.5 |
79 | 605 | Ngành B/chí, c/ngành Báo truyền hình | R15 | 22 |
80 | 605 | Ngành B/chí, c/ngành B/TH | R05, R19 | 22.75 |
81 | 605 | Ngành B/chí, c/ngành B/TH | R06 | 21.5 |
82 | 605 | Ngành B/chí, c/ngành B/TH | R16 | 24 |
83 | 606 | Ngành B/chí, c/ngành Q/phim TH | R11 | 16 |
84 | 606 | Ngành B/chí, c/ngành Q/phim TH | R12, R21 | 16.5 |
85 | 606 | Ngành B/chí, c/ngành Q/phim TH | R13 | 16 |
86 | 606 | Ngành B/chí, c/ngành Q/phim TH | R18 | 16.25 |
87 | 607 | Ngành B/chí, c/ngành Báo mạng ĐT | R15 | 20.5 |
88 | 607 | Ngành B/chí, c/ngành B/ mạng ĐT | R05, R19 | 21 |
89 | 607 | Ngành B/chí, c/ngành B/mạng ĐT | R06 | 20 |
90 | 607 | Ngành B/chí, c/ngành B/ mạng ĐT | R16 | 23 |
91 | 608 | Ngành B/chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | R15 | 19.25 |
92 | 608 | Ngành B/chí, c/ngành B/TH (CLC) | R05, R19 | 20.5 |
93 | 608 | Ngành B/chí, c/ngành B/ TH (CLC) | R06 | 18.5 |
94 | 608 | Ngành B/chí, c/ngành B/ TH (CLC) | R16 | 21.75 |
95 | 609 | Ngành B/chí, c/ngành B/mạng ĐT (CLC) | R15 | 18.85 |
96 | 609 | Ngành B/chí, c/ngành Báo mạng ĐT (CLC) | R05, R19 | 20.1 |
97 | 609 | Ngành B/chí, c/ngành B/ mạng ĐT (CLC) | R06 | 18.85 |
98 | 609 | Ngành B/chí, c/ngành B/ mạng ĐT (CLC) | R16 | 21.35 |
99 | 610 | Ngành QHQT, c/ngành TT đ/ngoại | D01 | 29.75 |
100 | 610 | Ngành QHQT, c/ngành TT đ/ngoại | D72 | 29.25 |
101 | 610 | Ngành QHQT, c/ngành TT đ/ngoại | D78 | 30.75 |
102 | 610 | Ngành QHQT, c/ngành TT đ/ngoại | R24 | 30.25 |
103 | 610 | Ngành QHQT, c/ngành TT đ/ngoại | R26 | 30.75 |
104 | 611 | Ngành QHQT, c/ngành QH chính trị và t/thông QT | D01 | 29.7 |
105 | 611 | Ngành QHQT, c/ngành QH chính trị và t/thông QT | D72 | 29.2 |
106 | 611 | Ngành QHQT, c/ngành QH chính trị và t/thông QT | D78 | 30.7 |
107 | 611 | Ngành QHQT, c/ngành QH chính trị và t/thông QT | R24 | 30.2 |
108 | 611 | Ngành QHQT, c/ngành QH chính trị và t/thông QT | R25 | 30.7 |
109 | 611 | Ngành QHQT, c/ngành QH chính trị và t/thông QT | R26 | 30.7 |
110 | 614 | Ngành QHQT, c/ngành QH QT và truyền thông toàn cầu (CLC) | D01 | 30.65 |
111 | 614 | Ngành QHQT, c/ngành QH QT và TT toàn cầu (CLC) | D72 | 30.15 |
112 | 614 | Ngành QHQT, c/ngành QH QT và TT toàn cầu (CLC) | D78 | 31.65 |
113 | 614 | Ngành QHQT, c/ngành QH QT và TT toàn cầu (CLC) | R24 | 31.15 |
114 | 614 | Ngành QHQT, c/ngành QH QT và TT toàn cầu (CLC) | R25 | 31.65 |
115 | 614 | Ngành QHQT, c/ngành QH QT và TT toàn cầu (CLC) | R26 | 31.65 |
116 | 615 | Ngành QH công chúng, c/ngành QH công chúng c/nghiệp | D01 | 32.75 |
117 | 615 | Ngành QH c/chúng, c/ngành QHCC c/nghiệp | D72 | 32.25 |
118 | 615 | Ngành QH c/chúng, c/ngành QHCC c/nghiệp | D78 | 34 |
119 | 615 | Ngành QH c/chúng, c/ngành QHCC c/nghiệp | R24 | 33.25 |
120 | 615 | Ngành QH c/chúng, c/ngành QHCC c/nghiệp | R25 | 33.75 |
121 | 615 | Ngành QH c/chúng, c/ngành QHCC c/nghiệp | R26 | 33.75 |
122 | 616 | Ngành QH c/chúng, c/ngành Truyền thông marketing (CLC) | D01 | 31 |
123 | 616 | Ngành QH c/chúng, c/ngành Truyền thông MKT (CLC) | D72 | 30.5 |
124 | 616 | Ngành QH c/chúng, c/ngành Truyền thông MKT (CLC) | D78 | 32.25 |
125 | 616 | Ngành QH c/chúng, c/ngành Truyền thông MKT (CLC) | R24 | 32.5 |
126 | 616 | Ngành QH c/chúng, c/ngành Truyền thông MKT (CLC) | R25 | 33 |
127 | 616 | Ngành QH c/chúng, c/ngành Truyền thông MKT(CLC) | R26 | 33 |
128 | 7220201 | Ngành N/ngữ Anh | D01 | 31 |
129 | 7220201 | Ngành N/ngữ Anh | D72 | 30.5 |
130 | 7220201 | Ngành N/ngữ Anh | D78 | 31.5 |
131 | 7220201 | Ngành N/ngữ Anh | R24 | 31.5 |
132 | 7220201 | Ngành N/ngữ Anh | R25 | 31.5 |
133 | 7220201 | Ngành N/ngữ Anh | R26 | 31.5 |
134 | 7320107 | Ngành Truyền thông QT | D01 | 31 |
135 | 7320107 | Ngành Truyền thông QT | D72 | 30.5 |
136 | 7320107 | Ngành Truyền thông QT | D78 | 32 |
137 | 7320107 | Ngành Truyền thông QT | R24 | 31.5 |
138 | 7320107 | Ngành Truyền thông QT | R25 | 31.75 |
139 | 7320107 | Ngành Truyền thông QT | R26 | 32 |
140 | 7320110 | Ngành Quảng cáo | D01 | 30.5 |
141 | 7320110 | Ngành Quảng cáo | D72 | 30.25 |
142 | 7320110 | Ngành Quảng cáo | D78 | 30.75 |
143 | 7320110 | Ngành Quảng cáo | R24 | 30.5 |
144 | 7320110 | Ngành Quảng cáo | R25 | 30.5 |
145 | 7320110 | Ngành Quảng cáo | R26 | 30.75 |