Điểm chuẩn Học viện Tòa án năm 2022 đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 16/9 mới đây. Năm nay, ENM xét tuyển theo 3 phương thức tuyển sinh, trong đó trường dành 50% tổng chi tiêu cho phương thức xét kết quả học bạ THPT. Điểm chuẩn năm nay của HV Tòa án dao động từ 22,1 đến 27,75 điểm, có xu hướng giảm so với năm 2021.
Tra cứu điểm chuẩn Học viện Tòa án năm 2022 chính thức
Điểm chuẩn chính thức Học Viện Tòa án năm 2022 là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên (nếu có). Xem chi tiết bảng bên dưới:
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 7380101 Luật A00 24.3 Nam – phía Bắc 2 7380101 Luật A00 24.95 Nữ – phía Bắc 3 7380101 Luật A00 23.35 Nam – phía Nam 4 7380101 Luật A00 24.6 Nữ – phía Nam 5 7380101 Luật A01 22.25 Nam – phía Bắc 6 7380101 Luật A01 22.8 Nữ – phía Bắc 7 7380101 Luật A01 22.95 Nam – phía Nam 8 7380101 Luật A01 23.8 Nữ – phía Nam 9 7380101 Luật C00 27.75 Nam – phía Bắc 10 7380101 Luật C00 29 Nữ – phía Bắc 11 7380101 Luật C00 26.5 Nam – phía Nam 12 7380101 Luật C00 28 Nữ – phía Nam 13 7380101 Luật D01 23.85 Nam – phía Bắc 14 7380101 Luật D01 25.05 Nữ – phía Bắc 15 7380101 Luật D01 22.1 Nam – phía Nam 16 7380101 Luật D01 23.4 Nữ – phía Nam
Điểm chuẩn Học viện Tòa án năm 2021
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 7380101 Luật A00 23.2 Nam – Phía bắc 2 7380101 Luật A01 23.9 Nam – Phía bắc 3 7380101 Luật C00 26.5 Nam – Phía bắc 4 7380101 Luật D01 24 Nam – Phía bắc 5 7380101 Luật A00 24.45 Nữ – Phía bắc 6 7380101 Luật A01 23.5 Nữ – Phía bắc 7 7380101 Luật C00 28.25 Nữ – Phía bắc 8 7380101 Luật D01 26.2 Nữ – Phía bắc 9 7380101 Luật A00 24.25 Nam – Phía nam 10 7380101 Luật A01 23.55 Nam – Phía nam 11 7380101 Luật C00 26.5 Nam – Phía nam 12 7380101 Luật D01 23.15 Nam – Phía nam 13 7380101 Luật A00 24.25 Nữ – Phía nam 14 7380101 Luật A01 25.2 Nữ – Phía nam 15 7380101 Luật C00 27.25 Nữ – Phía nam 16 7380101 Luật D01 25.7 Nữ – Phía nam
Điểm chuẩn năm 2020
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 7380101 Luật A00 22.1 Nam – Phía bắc 2 7380101 Luật A01 24.05 Nam – Phía bắc 3 7380101 Luật C00 26.25 Nam – Phía bắc 4 7380101 Luật D01 21.7 Nam – Phía bắc 5 7380101 Luật A00 24.15 Nữ – Phía bắc 6 7380101 Luật A01 23.7 Nữ – Phía bắc 7 7380101 Luật C00 27.25 Nữ – Phía bắc 8 7380101 Luật D01 23.8 Nữ – Phía bắc 9 7380101 Luật A00 22.05 Nam – Phía nam 10 7380101 Luật A01 21.4 Nam – Phía nam 11 7380101 Luật C00 24.5 Nam – Phía nam 12 7380101 Luật D01 21.1 Nam – Phía nam 13 7380101 Luật A00 24 Nữ – Phía nam 14 7380101 Luật A01 22.95 Nữ – Phía nam 15 7380101 Luật C00 25.5 Nữ – Phía nam 16 7380101 Luật D01 23.5 Nữ – Phía nam
Điểm chuẩn năm 2019
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 1 7380101 Luật – Phía Bắc đối với Nam A00 20.55 2 7380101 Luật – Phía Bắc đối với Nam A01 20.2 3 7380101 Luật – Phía Bắc đối với Nam C00 24 4 7380101 Luật – Phía Bắc đối với Nam D01 20 5 7380101 Luật – Phía Bắc đối với Nữ A00 20.35 6 7380101 Luật – Phía Bắc đối với Nữ A01 20.4 7 7380101 Luật – Phía Bắc đối với Nữ C00 26 8 7380101 Luật – Phía Bắc đối với Nữ D01 21.7 9 7380101 Luật – Phía Nam đối với Nam A00 20 10 7380101 Luật – Phía Nam đối với Nam A01 21.3 11 7380101 Luật – Phía Nam đối với Nam C00 22.25 12 7380101 Luật – Phía Nam đối với Nam D01 20.3 13 7380101 Luật – Phía Nam đối với Nữ A00 20.2 14 7380101 Luật – Phía Nam đối với Nữ A01 20.25 15 7380101 Luật – Phía Nam đối với Nữ C00 24.5 16 7380101 Luật – Phía Nam đối với Nữ D01 20.2