ĐIỂM CHUẨN TRƯỜNG ĐẠI HỌC DÂN LẬP NGOẠI NGỮ – TIN HỌC (HUFLIT) NĂM 2022

Điểm chuẩn trường đại học Dân lập Ngoại ngữ- Tin học năm 2022 đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 16/9 mới đây. Năm nay, HUFLIT xét tuyển theo 4 phương thức tuyển sinh, trong đó trường dành 50% tổng chi tiêu cho phương thức xét kết quả trong kỳ thi tốt nghiệp THPT. Điểm chuẩn năm nay của ĐH Dân lập Ngoại ngữ- Tin học dao động từ 15 đến 26 điểm, có xu hướng giảm so với năm 2021.

Đại học Dân lập Ngoại ngữ-tin học

    Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Dân lập Ngoại ngữ- Tin học năm 2022 chính thức

    Điểm chuẩn chính thức Đại Học Dân lập Ngoại ngữ- Tin học năm 2022 là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên (nếu có). Xem chi tiết bảng bên dưới:

    STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
    17480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0721 
    27220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D14; D1526Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
    37220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D1420 
    47340101Quản trị kinh doanhA01; D01; D07; D1122Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
    57340120Kinh doanh quốc tếA01; D01; D07; D1123Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
    67310206Quan hệ quốc tếA01; D01; D14; D1522Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
    77340201Tài chính – Ngân hàngA01; D01; D07; D1119.5 
    87340301Kế toánA01; D01; D07; D1119.5 
    97810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA01; D01; D14; D1520Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
    107810201Quản trị khách sạnA01; D01; D14; D1520Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
    117380107Luật kinh tếA01; D01; D15; D6615 
    127310608Đông phương họcD01; D06; D14; D1516 
    137380101LuậtA01; C00; D01; D6615 

    Điểm chuẩn năm 2021

    STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
    17480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0720.5 
    27220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D14; D1532.25Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
    37220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D1424.5 
    47340101Quản trị kinh doanhD01; A01; D07; D1129Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
    57340120Kinh doanh quốc tếD01; A01; D07; D1129.5Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
    67310206Quan hệ quốc tếA01; D01; D14; D1529.5Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
    77340201Tài chính – Ngân hàngD01; A01; D07; D1119 
    87340301Kế toánD01; A01; D07; D1118.5 
    97810103Quản trị DV DL và lữ hànhA01; D01; D14; D1521Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
    107810201Quản trị khách sạnA01; D01; D14; D1521Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
    117380107Luật kinh tếA01; D01; D15; D6616 
    127310608Đông Phương họcD01; D06; D14; D1521 

    Điểm chuẩn năm 2020

    STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
    17480201Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Hệ thống thông tin; Khoa học dữ liệu; An ninh mạng; Công nghệ phần mềm)A00; A01; D01; D0719.75 
    27220201Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành: Biên-Phiên dịch; Nghiệp vụ văn phòng; Sư phạm; Tiếng Anh thương mại; Song ngữ Anh-Trung)D01; A01; D14; D1529.25Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
    37220204Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành: Biên-Phiên dịch; Nghiệp vụ văn phòng; Tiếng Trung thương mại; Song ngữ Trung-Anh)D01; A01; D04; D1423.25 
    47340101Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Marketing; Quản trị nguồn nhân lực)D01; A01; D07; D1125.75Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
    57340120Kinh doanh quốc tếD01; A01; D07; D1126.25Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
    67310206Quan hệ quốc tế (Chuyên ngành: Quan hệ công chúng – Truyền thông; Ngoại giao)D01; A01; D07; D1425.5Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
    77340201Tài chính – Ngân hàngD01; A01; D07; D1119 
    87340301Kế toánD01; A01; D07; D1118 
    97810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; A01; D15; D1420.75 
    107810201Quản trị khách sạnD01; A01; D15; D1420 
    117380107Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật kinh doanh; Luật thương mại quốc tế; Luật Tài chính ngân hàng)D01; A01; D15; D6616 
    127310608Đông Phương học (Chuyên ngành Nhật Bản học; Hàn Quốc học)D01; D06; D15; D1421.25 

    Điểm chuẩn năm 2019

    STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
    17220201Ngôn ngữ AnhA01, D01, D14, D1530TA X2
    27220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01, D01, D04, D1422.25 
    37310206Quan hệ quốc tếA01, D01, D07, D1424TA X2
    47310608Đông phương họcD01, D06, D14, D1520.25 
    57340101Quản trị kinh doanhA01, D01, D07, D1123.75TA X2
    67340120Kinh doanh quốc tếA01, D01, D07, D1125TA X2
    77340201Tài chính Ngân hàngA01, D01, D07, D1116 
    87340301Kế toánA01, D01, D07, D1115 
    97380107Luật kinh tếA01, D01, D07, D1115 
    107480201Công nghệ thông tinA00, A01, D01, D0719.75 
    117810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA01, D01, D14, D1520.5 
    127810201Quản trị khách sạnA01, D01, D14, D1519 

    Ngọc Anh Nguyễn
    Thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp: Navigates
    Logo