ĐIỂM CHUẨN TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP HCM (HUTECH) NĂM 2022

Điểm chuẩn trường đại học Công nghệ tp HCM năm 2022 đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 15/9 mới đây. Năm nay, HUTECH xét tuyển theo 4 phương thức tuyển sinh, trong đó trường dành 50% tổng chi tiêu cho phương thức xét kết quả trong kỳ thi tốt nghiệp THPT. Điểm chuẩn năm nay của ĐH Công nghệ tp HCM dao động từ 17 đến 21 điểm, có xu hướng giảm so với năm 2021.

Đại học công nghệ tp HCM

      Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Công nghệ tp HCM năm 2022 chính thức

      Điểm chuẩn chính thức Đại Học Công nghệ tp HCM năm 2022 là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên (nếu có). Xem chi tiết bảng bên dưới:

      STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
      17480201Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D0120
      27480202An toàn thông tinA00; A01; C01; D0120
      37460108Khoa học dữ liệu (Data Science)A00; A01; C01; D0120
      47340405Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; C01; D0119
      57510209Robot và trí tuệ nhân tạoA00; A01; C01; D0119
      67510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0119
      77520103Kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D0117
      87520114Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D0117
      97520201Kỹ thuật điệnA00; A01; C01; D0117
      107520207Kỹ thuật điện tử – viễn thôngA00; A01; C01; D0117
      117520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; C01; D0117
      127520212Kỹ thuật y sinhA00; A01; C01; D0118
      137580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; D0117
      147580302Quản lý xây dựngA00; A01; C01; D0117
      157540204Công nghệ dệt, mayA00; A01; C01; D0117
      167340201Tài chính – Ngân hàngA00; A01; C01; D0117
      177340206Tài chính quốc tếA00; A01; C01; D0117
      187340301Kế toánA00; A01; C01; D0117
      197340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C00; D0118
      207340114Digital Marketing (Marketing số)A00; A01; C00; D0118
      217340115MarketingA00; A01; C00; D0117
      227340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; C00; D0118
      237340120Kinh doanh quốc tếA00; A01; C00; D0118
      247310106Kinh tế quốc tếA00; A01; C00; D0117
      257340122Thương mại điện tửA00; A01; C00; D0118
      267510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C00; D0117
      277310401Tâm lý họcA00; A01; C00; D0117
      287320108Quan hệ công chúngA00; A01; C00; D0117
      297310206Quan hệ quốc tếA00; A01; C00; D0117
      307340404Quản trị nhân lựcA00; A01; C00; D0117
      317810201Quản trị khách sạnA00; A01; C00; D0117
      327810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA00; A01; C00; D0117
      337810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C00; D0117
      347340412Quản trị sự kiệnA00; A01; C00; D0117
      357380107Luật kinh tếA00; A01; C00; D0117
      367380101LuậtA00; A01; C00; D0117
      377580101Kiến trúcA00; D01; H01; V0017
      387580108Thiết kế nội thấtA00; D01; H01; V0017
      397210404Thiết kế thời trangA00; D01; H01; V0017
      407210403Thiết kế đồ họaA00; D01; H01; V0017
      417210408Nghệ thuật số (Digital Art)A00; D01; H01; V0017
      427210302Công nghệ điện ảnh, truyền hìnhA00; D01; H01; V0017
      437210205Thanh nhạcN0017
      447320104Truyền thông đa phương tiệnA01; C00; D01; D1518
      457310608Đông phương họcA01; C00; D01; D1517
      467220210Ngôn ngữ Hàn QuốcA01; C00; D01; D1517
      477220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; C00; D01; D1517
      487220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D14; D1517
      497220209Ngôn ngữ NhậtA01; D01; D14; D1517
      507720201Dược họcA00; B00; C08; D0721
      517720301Điều dưỡngA00; B00; C08; D0719
      527720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B00; C08; D0719
      537640101Thú yA00; B00; C08; D0719
      547620105Chăn nuôiA00; B00; C08; D0717
      557540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; C08; D0717
      567720497Dinh dưỡng và khoa học thực phẩmA00; B00; C08; D0717
      577520320Kỹ thuật môi trườngA00; B00; C08; D0717
      587850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; C08; D0717
      597420201Công nghệ sinh họcA00; B00; C08; D0717

      Điểm chuẩn đại học Công nghệ tp HCM năm 2021

      STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
      17720201Dược họcA00; B00; C08; D0721
      27720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B00; C08; D0720
      37720301Điều dưỡngA00; B00; C08; D0720
      47540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; C08; D0718
      57520320Kỹ thuật môi trườngA00; B00; C08; D0718
      67420201Công nghệ sinh họcA00; B00; C08; D0718
      77640101Thú yA00; B00; C08; D0720
      87520212Kỹ thuật y sinhA00; A01; C01; D0118
      97520207Kỹ thuật điện tử – viễn thôngA00; A01; C01; D0119
      107520201Kỹ thuật điệnA00; A01; C01; D0118
      117520114Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D0118
      127520103Kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D0118
      137520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; C01; D0119
      147510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0120
      157480207Robot & trí tuệ nhân tạoA00; A01; C01; D0121
      167480201Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D0120
      177480202An toàn thông tinA00; A01; C01; D0120
      187480109Khoa học dữ liệuA00; A01; C01; D0118
      197340405Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; C01; D0118
      207580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; D0118
      217580302Quản lý xây dựngA00; A01; C01; D0118
      227540204Công nghệ dệt, mayA00; A01; C01; D0118
      237510605Logistics & quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; D0120
      247340301Kế toánA00; A01; C01; D0118
      257340201Tài chính – Ngân hàngA00; A01; C01; D0118
      267340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; C00; D0118
      277340122Thương mại điện tửA00; A01; C00; D0122
      287310401Tâm lý họcA00; A01; C00; D0120
      297340115MarketingA00; A01; C00; D0120
      307340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C00; D0119
      317340120Kinh doanh quốc tếA00; A01; C00; D0118
      327340404Quản trị nhân lựcA00; A01; C00; D0119
      337320108Quan hệ công chúngA00; A01; C00; D0122
      347310206Quan hệ quốc tếA00; A01; C00; D0118
      357810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C00; D0118
      367810201Quản trị khách sạnA00; A01; C00; D0119
      377810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA00; A01; C00; D0118
      387380107Luật kinh tếA00; A01; C00; D0118
      397380101LuậtA00; A01; C00; D0118
      407580101Kiến trúcA00; D01; V00; H0119
      417580108Thiết kế nội thấtA00; D01; V00; H0119
      427210404Thiết kế thời trangV00; H01; H02; H0619
      437310403Thiết kế đồ họaV00; H01; H02; H0619
      447210205Thanh nhạcN0021
      457320104Truyền thông đa phương tiệnA01; C00; D01; D1521
      467310608Đông phương họcA01; C00; D01; D1518
      477310630Việt Nam họcA01; C00; D01; D1518
      487220210Ngôn ngữ Hàn QuốcA01; C00; D01; D1518
      497220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; C00; D01; D1519
      507220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D14; D1518
      517220209Ngôn ngữ NhậtA01; D01; D14; D1518

      Điểm chuẩn năm 2020

      STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
      17720201Dược học (Sản xuất & phát triển thuốc; Dược lâm sàng, Quản lý & Cung ứng thuốc)A00; B00; C08; D0722
      27540101Công nghệ thực phẩm (Quản lý sản xuất & cung ứng thực phẩm; Dinh dưỡng & ẩm thực; Nghệ thuật ẩm thực & dịch vụ )A00; B00; C08; D0718
      37520320Kỹ thuật môi trường (Công nghệ kiểm soát môi trường bền vững; Quản lý tài nguyên môi trường; Thẩm định & quản lý dự án môi trường )A00; B00; C08; D0718
      47420201Công nghệ sinh học (Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thực phẩm & sức khỏe; Công nghệ sinh học dược )A00; B00; C08; D0718
      57640101Thú yA00; B00; C08; D0718
      67520212Kỹ thuật y sinhA00; A01; C01; D0119
      77520207Kỹ thuật điện tử – viễn thôngA00; A01; C01; D0119
      87520201Kỹ thuật điệnA00; A01; C01; D0118
      97520114Kỹ thuật Cơ điện tửA00; A01; C01; D0118
      107520103Kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D0118
      117520216Kỹ thuật điều khiển & tự động hóaA00; A01; C01; D0118
      127510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0118
      137480201Công nghệ thông tin (Mạng máy tính & truyền thông; Công nghệ phần mềm; Hệ thống thông tin)A00; A01; C01; D0118
      147480202An toàn thông tinA00; A01; C01; D0119
      157340405Hệ thống thông tin quản lý (Khoa học dữ liệu; Phân tích dữ liệu lớn; Phân tích dữ liệu số trong ngành Dược)A00; A01; C01; D0120
      167580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; D0118
      177580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; C01; D0118
      187580302Quản lý xây dựngA00; A01; C01; D0118
      197580301Kinh tế xây dựngA00; A01; C01; D0119
      207540204Công nghệ dệt, may (Công nghệ dệt, may; Quản lý đơn hàng )A00; A01; C01; D0118
      217510605Logistics & Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; D0118
      227340301Kế toán (Kế toán – Kiểm toán; Kế toán ngân hàng; Kế toán – Tài chính; Kế toán tổng hợp; Kế toán công )A00; A01; C01; D0118
      237340201Tài chính – Ngân hàng (Tài chính doanh nghiệp; Tài chính ngân hàng; Đầu tư tài chính; Thẩm định giá )A00; A01; C01; D0118
      247340121Kinh doanh thương mại (Kinh doanh thương mại; Quản lý chuỗi cung ứng )A00; A01; С00; D0118
      257340122Thương mại điện tửA00; A01; С00; D0119
      267310401Tâm lý học (Tham vấn tâm lý; Trị liệu tâm lý; Tổ chức nhân sự)A00; A01; С00; D0118
      277340115Marketing (Marketing tổng hợp; Marketing truyền thông; Quản trị Marketing)A00; A01; С00; D0118
      287340101Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp; Quản trị ngoại thương; Quản trị nhân sự; Quản trị logistics; Quản trị hàng không)A00; A01; С00; D0118
      297340120Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế; Tài chính quốc tế; Thương mại điện tử)A00; A01; С00; D0120
      307810103Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hànhA00; A01; С00; D0118
      317810201Quản trị khách sạnA00; A01; С00; D0118
      327810202Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uốngA00; A01; С00; D0118
      337380107Luật kinh tếA00; A01; С00; D0118
      347380101LuậtA00; A01; С00; D0118
      357580101Kiến trúc (Kiến trúc công trình; Kiến trúc xanh)A00; D01; H01; V0020
      367580108Thiết kế nội thất (Thiết kế nội thất; Trang trí mỹ thuật nội thất)A00; D01; H01; V0018
      377210404Thiết kế thời trang (Thiết kế thời trang; Quản lý thương hiệu & kinh doanh thời trang; Thiết kế xây dựng phong cách)V00; H02; H01; H0620
      387210403Thiết kế đồ họa (Thiết kế đồ họa truyền thông; Thiết kế đồ họa kỹ thuật số)V00; H02; H01; H0618
      397320104Truyền thông đa phương tiện (Sản xuất truyền hình; Sản xuất phim & quảng cáo; Tổ chức sự kiện)A01; C00; D01; D1518
      407310608Đông phương học (Hàn Quốc học; Nhật Bản học; Trung Quốc học)A01; C00; D01; D1518
      417310630Việt Nam học (Du lịch – lữ hành; Báo chí – truyền thông)A01; C00; D01; D1518
      427220210Ngôn ngữ Hàn Quốc (Biên – phiên dịch tiếng Hàn; Giáo dục tiếng Hàn)A01; C00; D01; D1518
      437220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; C00; D01; D1518
      447220201Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại; Tiếng Anh du lịch và khách sạn; Tiếng Anh biên, phiên dịch; Phương pháp giảng dạy tiếng Anh)A01; D01; D14; D1518
      457220209Ngôn ngữ Nhật (Biên, phiên dịch tiếng Nhật; Tiếng Nhật thương mại)A01; D01; D14; D1518

      Điểm chuẩn năm 2019

      STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
      17720201Dược họcA00; B00; C08; D0722
      27540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; C08; D0716
      37520320Kỹ thuật môi trườngA00; B00; C08; D0716
      47420201Công nghệ sinh họcA00; B00; C08; D0716
      57640101Thú yA00; B00; C08; D0717
      67520212Kỹ thuật y sinhA00; A01; C01; D0116
      77520207Kỹ thuật điện tử – viễn thôngA00; A01; C01; D0116
      87520201Kỹ thuật điệnA00; A01; C01; D0116
      97520114Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D0116
      107520103Kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D0116
      117520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; C01; D0116
      127510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0117
      137480201Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D0118
      147480202An toàn thông tinA00; A01; C01; D0116
      157340405Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; C01; D0116
      167580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; D0116
      177580302Quản lý xây dựngA00; A01; C01; D0116
      187580301Kinh tế xây dựngA00; A01; C01; D0116
      197580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; C01; D0116
      207540204Công nghệ dệt, mayA00; A01; C01; D0116
      217510605Logistics & quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; D0117
      227340301Kế toánA00; A01; C01; D0116
      237340201Tài chính – Ngân hàngA00; A01; C01; D0116
      247310401Tâm lý họcA00; A01; C00; D0118
      257340115MarketingA00; A01; C00; D0119
      267340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C00; D0117
      277340120Kinh doanh quốc tếA00; A01; C00; D0120
      287810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C00; D0118
      297810201Quản trị khách sạnA00; A01; C00; D0118
      307810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA00; A01; C00; D0118
      317380107Luật kinh tếA00; A01; C00; D0116
      327580101Kiến trúcA00; D01; V00; H0116
      337580108Thiết kế nội thấtA00; D01; V00; H0116
      347210404Thiết kế thời trangV00; H01; H02; H0616
      357210403Thiết kế đồ họaV00; H01; H02; H0616
      367320104Truyền thông đa phương tiệnA01; C00; D01; D1517
      377310608Đông phương họcA01; C00; D01; D1517
      387310630Việt Nam họcA01; C00; D01; D1516
      397220210Ngôn ngữ Hàn QuốcA01; C00; D01; D1517
      407220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; C00; D01; D1516
      417220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D14; D1517
      427220209Ngôn ngữ NhậtA01; D01; D14; D1517

      Ngọc Anh Nguyễn
      Thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp: Navigates
      Logo