Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hà Nội (VNU – USSH) năm 2022

Điểm chuẩn trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hà Nội năm 2022 đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 16/9 mới đây. Năm nay, USSH xét tuyển theo 5 phương thức tuyển sinh, trong đó trường dành 50% tổng chi tiêu cho phương thức xét kết quả trong kỳ thi tốt nghiệp THPT. Điểm chuẩn năm nay của ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn dao động từ 20 đến 29 điểm, có xu hướng tăng so với năm 2021.

Đại học khoa học xã hội và nhân văn Hà Nội

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn năm 2022 chính thức

Điểm chuẩn chính thức Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn năm 2022 là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên (nếu có). Xem chi tiết bảng bên dưới:

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
1QHX01Báo chíA0125.75
2QHX01Báo chíC0029.9
3QHX01Báo chíD0126.4
4QHX01Báo chíD0425.75
5QHX01Báo chíD7827.25
6QHX01Báo chíD8326
7QHX40Báo chí (CTĐT CLC)A0123.5
8QHX40Báo chí (CTĐT CLC)C0028.5
9QHX40Báo chí (CTĐT CLC)D0125
10QHX40Báo chí (CTĐT CLC)D7825.25
11QHX02Chính trị họcA0121.5
12QHX02Chính trị họcC0026.75
13QHX02C/trị họcD0124.25
14QHX02C/trị họcD0423
15QHX02C/trị họcD7824.5
16QHX02C/trị họcD8323
17QHX03Công tác XHA0123
18QHX03Công tác XHC0027.75
19QHX03Công tác XHD0124.75
20QHX03Công tác XHD0422.5
21QHX03Công tác XHD7825
22QHX03Công tác XHD8323.5
23QHX04Đông Nam Á họcA0122
24QHX04Đông Nam Á họcD0124.25
25QHX04Đông Nam Á họcD7824
26QHX05Đông phương họcC0029.95
27QHX05Đông phương họcD0126.35
28QHX05Đông phương họcD0426.25
29QHX05Đông phương họcD7826.75
30QHX05Đông phương họcD8326.25
31QHX26Hàn Quốc họcA0126.85
32QHX26HQ họcC0029.95
33QHX26HQ họcD0126.7
34QHX26HQ họcDD225.55
35QHX26HQ họcD7827.25
36QHX06Hán NômC0027.5
37QHX06Hán NômD0124.5
38QHX06Hán NômD0423
39QHX06Hán NômD7824
40QHX06Hán NômD8323
41QHX07Khoa học QLA0125.25
42QHX07Khoa học QLC0029
43QHX07Khoa học QLD0125.5
44QHX07Khoa học QLD0424
45QHX07Khoa học QLD7826
46QHX07Khoa học QLD8325
47QHX41Khoa học QL (CTĐT CLC)A0122
48QHX41Khoa học QL (CTĐT CLC)C0026.75
49QHX41Khoa học QL (CTĐT CLC)D0122.9
50QHX41Khoa học QL (CTĐT CLC)D7822.8
51QHX08Lịch sửC0027
52QHX08Lịch sửD0124
53QHX08Lịch sửD0422
54QHX08Lịch sửD7824
55QHX08Lịch sửD8321
56QHX09Lưu trữ họcA0122.5
57QHX09L/trữ họcC0027
58QHX09L/trữ họcD0122.5
59QHX09L/trữ họcD0422
60QHX09L/trữ họcD7823.5
61QHX09L/trữ họcD8322
62QHX10N/ngữ họcC0028
63QHX10N/ngữ họcD0125.25
64QHX10N/ngữ họcD0425
65QHX10N/ngữ họcD7825.25
66QHX10N/ngữ họcD8324.5
67QHX11Nhân họcA0122.5
68QHX11Nhân họcC0026.75
69QHX11Nhân họcD0124.25
70QHX11Nhân họcD0422
71QHX11Nhân họcD7824
72QHX11Nhân họcD8321
73QHX12Nhật Bản họcD0125.75
74QHX12Nhật Bản họcD0624.75
75QHX12Nhật Bản họcD7826.25
76QHX13QH công chúngC0029.95
77QHX13QH công chúngD0126.75
78QHX13QH công chúngD0426
79QHX13QH công chúngD7827.5
80QHX13QH công chúngD8326
81QHX14Quản lý thông tinA0125.25
82QHX14QL thông tinC0029
83QHX14QL thông tinD0125.5
84QHX14QL thông tinD7825.9
85QHX42QL thông tin (CTĐT CLC)A0123.5
86QHX42QL thông tin (CTĐT CLC)C0026.5
87QHX42QL thông tin (CTĐT CLC)D0124.4
88QHX42QL thông tin (CTĐT CLC)D7823.75
89QHX15QTDV du lịch và lữ hànhA0125.25
90QHX15QTDV du lịch và lữ hànhD0125.8
91QHX15QTDV du lịch và lữ hànhD7826.1
92QHX16QT khách sạnA0124.75
93QHX16QT khách sạnD0125.15
94QHX16QT khách sạnD7825.25
95QHX17QT văn phòngA0124.75
96QHX17QT văn phòngC0029
97QHX17QT văn phòngD0125.25
98QHX17QT văn phòngD0425
99QHX17QT văn phòngD7825.5
100QHX17QT văn phòngD8325
101QHX18QT họcA0125.25
102QHX18QT họcC0029
103QHX18QT họcD0125.75
104QHX18QT họcD0425
105QHX18QT họcD7825.75
106QHX18QT họcD8325.25
107QHX43QT học (CTĐT CLC)A0122
108QHX43QT học (CTĐT CLC)C0027
109QHX43QT học (CTĐT CLC)D0124
110QHX43QT học (CTĐT CLC)D7824
111QHX19Tâm lý họcA0126.5
112QHX19T/lý họcC0029
113QHX19T/lý họcD0126.25
114QHX19T/lý họcD0424.25
115QHX19T/lý họcD7826.5
116QHX19T/lý họcD8324.2
117QHX20TT – Thư việnA0123.5
118QHX20TT – Thư việnC0026.5
119QHX20TT – Thư việnD0123.5
120QHX20TT – Thư việnD7823.75
121QHX21Tôn giáo họcA0122
122QHX21Tôn giáo họcC0025.5
123QHX21Tôn giáo họcD0122.5
124QHX21T/giáo họcD0420.25
125QHX21T/giáo họcD7822.9
126QHX21T/giáo họcD8320
127QHX22Triết họcA0122
128QHX22Triết họcC0026.25
129QHX22Triết họcD0123.25
130QHX22Triết họcD0421
131QHX22Triết họcD7823.25
132QHX22Triết họcD8321
133QHX27Văn hóa họcC0027
134QHX27VH họcD0124.4
135QHX27VH họcD0422
136QHX27VH họcD7824.5
137QHX27VH họcD8322
138QHX23Văn họcC0027.75
139QHX23V/họcD0124.75
140QHX23V/họcD0421.25
141QHX23V/họcD7824.5
142QHX23V/họcD8322
143QHX24Việt Nam họcC0027.5
144QHX24VN họcD0124
145QHX24VN họcD0421.5
146QHX24VN họcD7823.5
147QHX24VN họcD8320.25
148QHX25XH họcA0123.5
149QHX25XH họcC0027.75
150QHX25XH họcD0124.5
151QHX25XH họcD0423
152QHX25XH họcD7825.25
153QHX25XH họcD8322

Điểm chuẩn năm 2021

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
1QHX01Báo chíA0125.8
2QHX01B/chíC0028.8
3QHX01B/chíD0126.6
4QHX01B/chíD04; D0626.2
5QHX01B/chíD7827.1
6QHX01B/chíD8324.6
7QHX40B/chí *(CTĐT CLC)A0125.3
8QHX40B/chí *(CTĐT CLC)C0027.4
9QHX40B/chí *(CTĐT CLC)D0126.6
10QHX40B/hí *(CTĐT CLC)D7827.1
11QHX02Chính trị họcA0124.3
12QHX02C/trị họcC0027.2
13QHX02C/trị họcD0124.7
14QHX02C/trị họcD04; D0624.5
15QHX02C/trị họcD7824.7
16QHX02C/trị họcD8319.7
17QHX03Công tác XHA0124.5
18QHX03Công tác XHC0027.2
19QHX03Công tác XHD0125.4
20QHX03Công tác XHD04; D0624.2
21QHX03Công tác XHD7825.4
22QHX03Công tác XHD8321
23QHX04Đông Nam Á họcA0124.05
24QHX04Đông Nam Á họcD0125
25QHX04Đông Nam Á họcD7825.9
26QHX05Đông phương họcC0029.8
27QHX05Đ/phương họcD0126.9
28QHX05Đ/phương họcD04; D0626.5
29QHX05Đ/phương họcD7827.5
30QHX05Đ/phương họcD8326.3
31QHX06Hán NômC0026.6
32QHX06Hán NômD0125.8
33QHX06Hán NômD04; D0624.8
34QHX06Hán NômD7825.3
35QHX06Hán NômD8323.8
36QHX26Hàn Quốc họcA0126.8
37QHX26HQ họcC0030
38QHX26HQ họcD0127.4
39QHX26HQ họcD04; D0626.6
40QHX26HQ họcD7827.9
41QHX26HQ họcD8325.6
42QHX07KH quản lýA0125.8
43QHX07KH quặn lýC0028.6
44QHX07KH quản lýD0126
45OHX07KH quản lýD04; D0625.5
46QHX07KH quản lýD7826.4
47QHX07KH quản lýD8324
48QHX41KH quản lý * (CTĐT CLC)A0124
49QHX41KH quản lý *(CTĐT CLC)C0026.8
50QHX41KH quản lý *(CTĐT CLC)D0124.9
51QHX41KH quản lý * (CTĐT CLC)D7824.9
52QHX08Lịch sửC0026.2
53QHX08L/sửD0124
54QHX08L/sửD04; D0620
55QHX08L/sửD7824.8
56QHX08L/sửD8320
57QHX09Lưu trữ họcA0122.7
58QHX09L/trữ họcC0026.1
59QHX09L/trữ họcD0124.6
60QHX09L/trữ họcD04; D0624.4
61OHX09L/trữ họcD7825
62QHX09L/trữ họcD8322.6
63QHX10Ngôn ngữ họcC0026.8
64QHX10N/ngữ họcD0125.7
65QHX10NN họcD04; D0625
66QHX10NN họcD7826
67QHX10NN họcD8323.5
68QHX11Nhân họcA0123.5
69QHX11N/họcC0025.6
70QHX11N/họcD0125
71QHX11N/họcD04; D0623.2
72QHX11N/họcD7824.6
73QHX11N/họcD8321.2
74QHX12Nhật Bản họcD0126.5
75QHX12N/Bản họcD04; D0625.4
76QHX12N/Bản họcD7826.9
77QHX13QH công chúngC0029.3
78QHX13QH c/chúngD0127.1
79QHX13QH c/chúngD04; D0627
80QHX13QH c/chúngD7827.5
81QHX13QH c/chúngD8325.8
82QHX14QL thông tinA0125.3
83QHX14QL t/tinC0028
84QHX14QL t/ tinD0126
85QHX14QL t/tinD04; D0624.5
86QHX14QL t/tinD7826.2
87QHX14QL t/tinD8327.3
88QHX42QL t/tin * (CTĐT CLC)A0123.5
89QHX42QL t/tin * (CTĐT CLC)C0026.2
90QHX42QL t/tin * (CTĐT CLC)D0124.6
91QHX42QLt/tin * (CTĐT CLC)D7824.6
92QHX15QTDV du lịch và lữ hànhA0126
93QHX15QTDV du lịch và lữ hànhD0126.5
94QHX15QTDV du lịch và lữ hànhD7827
95QHX16QT khách sạnA0126
96QHX16QT k/sạnD0126.1
97QHX16QT k/sạnD7826.6
98QHX17QT văn phòngA0125.6
99QHX17QT v/phòngC0028.8
100QHX17QT v/phòngD0126
101QHX17QT v/phòngD04; D0626
102QHX17QT v/phòngD7826.5
103QHX17QT v/phòngD8323.8
104QHX18QT họcA0125.7
105QHX18QT họcC0028.8
106QHX18QT họcD0126.2
107QHX18QT họcD04; D0625.5
108QHX18QT họcD7826.9
109QHX18QT họcD8321.7
110QHX43QT học* (CTĐT CLC)A0125
111QHX43QT học* (CTĐT CLC)C0026.9
112QHX43QT học * (CTĐT CLC)D0125.5
113QHX43QT học * (CTĐT CLC)D7825.7
114QHX19TL họcA0126.5
115QHX19TL họcC0028
116QHX19TL học D0127
117QHX19TL học D04; D0625.7
118QHX19TL họcD7827
119QHX19TL họcD8324.7
120QHX20T/tin – Thư việnA0123.6
121QHX20T/tin – Thư việnC0025.2
122QHX20T/tin – T/việnD0124.1
123QHX20T/tin – T/việnD04; D0623.5
124QHX20T/tin – T/việnD7824.5
125QHX20T/tin – T/việnD8322.4
126QHX21Tôn giáo họcA0118.1
127QHX21T/giáo họcC0023.7
128QHX21T/giáo họcD0123.7
129OHX21T/giáo họcD04; D0619
130QHX21T/giáo họcD7822.6
131QHX21T/giáo họcD8320
132QHX22Triết họcA0123.2
133QHX22Triết họcC0024.9
134QHX22Triết họcD0124.2
135QHX22T/họcD04; D0621.5
136QHX22T/họcD7823.6
137QHX22T/ họcD8320
138QHX27Văn hóa họcC0026.5
139QHX27VH họcD0125.3
140QHX27VH họcD04; D0622.9
141QHX27VH họcD7825.1
142QHX27VH họcD8324.5
143QHX23Văn họcC0026.8
144QHX23V/họcD0125.3
145QHX23V/họcD04; D0624.5
146QHX23V/họcD7825.5
147QHX23V/họcD8318.2
148QHX24Việt Nam họcC0026.3
149QHX24VN họcD0124.4
150QHX24VN họcD04; D0622.8
151QHX24VN họcD7825.6
152QHX24VN họcD8322.4
153QHX25XH họcA0124.7
154QHX25XH họcC0027.1
155QHX25XH họcD0125.5
156QHX25XH họcD04; D0623.9
157QHX25XH họcD7825.5
158QHX25XH họcD8323.1

Điểm chuẩn 2020

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
1QHX01Báo chíA0123.5
2QHX01B/chíC0028.5
3QHX01B/chíD0125
4QHX01B/chíD0424
5QHX01B/chíD7824.75
6QHX01B/chíD8323.75
7QHX40B/chí*(CTĐT CLC)A0120
8QHX40B/chí *(CTĐT CLC)C0026.5
9QHX40B/chí *(CTĐT CLC)D0123.5
10QHX40B/chí *(CTĐT CLC)D7823.25
11QHX02C/trị họcA0118.5
12QHX02C/trị họcC0025.5
13QHX02C/trị họcD0123
14QHX02C/trị họcD0418.75
15QHX02C/trị họcD7820.5
16QHX02C/trị họcD8318
17QHX03Công tác xã hộiA0118
18QHX03Công tác XHC0026
19QHX03Công tác XHD0123.75
20QHX03Công tác XHD0418
21QHX03Công tác XHD7822.5
22QHX03Công tác XHD8318
23QHX04Đông Nam Á họcA0120.5
24QHX04Đ/Nam Á họcD0123.5
25QHX04Đ/Nam Á họcD0422
26QHX04Đ/Nam Á họcD7822
27QHX04Đ/Nam Á họcD8318
28QHX05Đ/phương họcC0029.75
29QHX05Đ/phương họcD0125.75
30QHX05Đ/phương họcD0425.25
31QHX05Đ/phương họcD7825.75
32QHX05Đ/phương họcD8325.25
33QHX06Hán NômC0026.75
34QHX06H/NômD0123.75
35QHX06H/NômD0423.25
36QHX06H/NômD7823.5
37QHX06H/NômD8323.5
38QHX26Hàn Quốc họcA0124.5
39QHX26HQ họcC0030
40QHX26HQ họcD0126.25
41QHX26HQ họcD0421.25
42QHX26HQ họcD7826
43QHX26HQ họcD8321.75
44QHX07KH quản lýA0123
45QHX07KH quản lýC0028.5
46QHX07KH quản lýD0124.25
47OHX07KH quản lýD0423.25
48QHX07KH quản lýD7824.25
49QHX07KH quản lýD8321.75
50QHX41KH quản lý * (CTĐT CLC)A0120.25
51QHX41KH quản lý *(CTĐT CLC)C0025.25
52QHX41KH quản lý *(CTĐT CLC)D0122.5
53QHX41KHquản lý * (CTĐT CLC)D7821
54QHX08Lịch sửC0025.25
55QHX08L/sửD0121.5
56QHX08L/ sửD0418
57QHX08L/sửD7820
58QHX08L/sửD8318
59QHX09Lưu trữ họcА0117.75
60QHX09L/trữ họcС0025.25
61QHX09L/trữ họcD0123
62QHX09L/trữ họcD0418
63OHX09L/trữ họcD7821.75
64QHX09L/trữ họcD8318
65QHX10Ngôn ngữ họcC0025.75
66QHX10NN họcD0124
67QHX10NN họcD0420.25
68QHX10NN họcD7823
69QHX10NN họcD8318
70QHX11Nhân họcA0116.25
71QHX11N/họcC0024.5
72QHX11N/họcD0123
73QHX11N/họcD0419
74QHX11N/họcD7821.25
75QHX11N/họcD8318
76QHX12Nhật Bản họcA0120
77QHX12N/Bản họcD0125.75
78QHX12N/Bản họcD0624.75
79QHX12N/Bản họcD7825.75
80QHX13QH công chúngC0029
81QHX13QH c/chúngD0126
82QHX13QH c/ chúngD0424.75
83QHX13QH c/chúngD7825.5
84QHX13QH c/chúngD8324
85QHX14QL thông tinA0120
86QHX14QL t/ tinC0027.5
87QHX14QL t/ tinD0124.25
88QHX14QL t/ tinD0421.25
89QHX14QL t/ tinD7823.25
90QHX14QL t/ tinD8318
91QHX42QL t/ tin* (CTĐT CLC)A0118
92QHX42QL t/ tin * CTĐT CLC)С0024.25
93QHX42QL t/ tin* CTĐT CLC)D0121.25
94QHX42QL t/ tin * (CTĐT CLC)D7819.25
95QHX15QTDV du lịch và lữ hànhA0124.5
96QHX15QTDV du lịch và lữ hànhD0125.75
97QHX15QTDV du lịch và lữ hànhD7825.25
98QHX16QT khách sạnA0124.25
99QHX16QT k/sạnD0125.25
100QHX16QTDVtrị khách sạnD7825.25
101QHX17QT văn phòngA0122.5
102QHX17QT v/phòngC0028.5
103QHX17QT v/phòngD0124.5
104QHX17QT v/phòngD0423.75
105QHX17QT v/phòngD7824.5
106QHX17QT v/phòngD8320
107QHX18QT họcΑ0123
108QHX18QT họcС0028.75
109QHX18QT họcD0124.75
110QHX18QT họcD0422.5
111QHX18QT họcD7824.5
112QHX18QT họcD8323.25
113QHX43QT học* (CTĐT CLC)A0120
114QHX43QT học* (CTĐT CLC)С0025.75
115QHX43QT học * (CTĐT CLC)D0121.75
116QHX43QT học * (CTĐT CLC)D7821.75
117QHX19TL họcA0124.75
118QHX19TL họcC0028
119QHX19TL họcD0125.5
120QHX19TL họcD0421.5
121QHX19TL họcD7824.25
122QHX19TL họcD8319.5
123QHX20Thông tin – Thư việnA0116
124QHX20T/tin – T/việnC0023.25
125QHX20T/tin – T/việnD0121.75
126QHX20T/tin – T/việnD0418
127QHX20T/tin – T/việnD7819.5
128QHX20T/tin – T/việnD8318
129QHX21Tôn giáo họcΑ0117
130QHX21T/giáo họcС0021
131QHX21T/giáo họcD0119
132OHX21T/giáo họcD0418
133QHX21T/giáo họcD7818
134QHX21T/giáo họcD8318
135QHX22Triết họcΑ0119
136QHX22T/họcС0022.25
137QHX22T/họcD0121.5
138QHX22T/họcD0418
139QHX22T/họcD7818.25
140QHX22T/họcD8318
141QHX27Văn hóa họcС0024
142QHX27V/hóa họcD0120
143QHX27V/hóa họcD0418
144QHX27V/hóa họcD7818.5
145QHX27V/hóa họcD8318
146QHX23Văn họcC0025.25
147QHX23V/họcD0123.5
148QHX23V/họcD0418
149QHX23V/họcD7822
150QHX23V/họcD8318
151QHX24VN họcC0027.25
152QHX24VN họcD0123.25
153QHX24VN họcD0418
154QHX24VN họcD7822.25
155QHX24VN họcD8320
156QHX25Xã hội họcΑ0117.5
157QHX25XH họcС0025.75
158QHX25XH họcD0123.75
159QHX25XH họcD0420
160QHX25XH họcD7822.75
161QHX25XH họcD8318

Điểm chuẩn 2019

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
1QHX01Báo chíA0021.75
2QHX01B/chíC0026
3QHX01B/chíD0122.5
4QHX04B/chíD0319.5
5QHX01B/chíD0420.25
6QHX01B/chíD7823
7QHX01B/chíD8220
8QHX01B/chíD8320
9QHX02C/trị họcA0019
10QHX02C/trị họcC0023
11QHX02C/trị họcD0119.5
12QHX02C/trị họcD0318
13QHX02C/trị họcD0417.5
14QHX02C/trị họcD7819.5
15QHX02C/trị họcD8218
16QHX02C/trị họcD8318
17QHX03Công tác XHA0018
18QHX03Công tác XHC0024.75
19QHX03Công tác XHD0120.75
20QHX03Công tác XHD0321
21QHX03Công tác XHD0418
22QHX03Công tác XHD7820.75
23QHX03Công tác XHD8218
24QHX03Công tác XHD8318
25QHX04Đông Nam Á họcA0020.5
26QHX04Đông Nam Á họcC0027
27QHX04Đ/Nam Á họcD0122
28QHX04Đ/Nam Á họcD0320
29QHX04Đ/Nam Á họcD0420.5
30QHX04Đ/Nam Á họcD7823
31QHX04Đ/Nam Á họcD8218
32QHX04Đ/Nam Á họcD8318
33QHX05Đông phương họcC0028.5
34QHX05Đ/phương họcD0124.75
35QHX05Đ/phương họcD0320
36QHX05Đ/phương họcD0422
37QHX05Đ/phương họcD7824.75
38QHX05Đ/phương họcD8220
39QHX05Đ/phương họcD8319.25
40QHX06Hán NômC0023.75
41QHX06H/NômD0121.5
42QHX06H/NômD0318
43QHX06H/NômD0420
44QHX06H/NômD7821
45QHX06H/NômD8218
46QHX06H/NômD8318.5
47QHX07Khoa học QLA0021
48QHX07K/học QLC0025.75
49QHX07K/học QLD0121.5
50QHX07K/học QLD0318.5
51QHX07K/học QLD0420
52QHX07K/học QLD7821.75
53QHX07K/học QLD8218
54QHX07K/học QLD8318
55QHX08Lịch sửC0022.5
56QHX08L/sửD0119
57QHX08L/sửD0318
58QHX08L/sửD0418
59QHX08L/sửD7819
60QHX08L/ sửD8218
61QHX08L/sửD8318
62QHX09Lưu trữ họcA0017
63QHX09L/trữ họcC0022
64QHX09L/trữ họcD0119.5
65QHX09L/trữ họcD0318
66QHX09L/trữ họcD0418
67QHX09L/trữ họcD7819.5
68QHX09L/trữ họcD8218
69QHX09L/trữ họcD8318
70QHX10Ngôn ngữ họcC0023.75
71QHX10NN họcD0121.5
72QHX10NN họcD0322
73QHX10NN họcD0419
74QHX10NN họcD7821.5
75QHX10Ngôn ngữ họcD8218
76QHX10NN họcD8318.75
77QHX11Nhân họcA0017
78QHX11N/họcC0021.25
79QHX11N/họcD0118
80QHX11N/họcD0318
81QHX11N/họcD0418
82QHX11N/họcD7819
83QHX11N/họcD8218
84QHX11N/họcD8318.25
85QHX12N/Bản họcD0124
86QHX12N/Bản họcD0420
87QHX12N/Bản họcD0622.5
88QHX12N/Bản họcD7824.5
89QHX12N/Bản họcD8121.75
90QHX12N/Bản họcD8319
91QHX13QH công chúngC0026.75
92QHX13QH c/chúngD0123.75
93QHX13QH c/chúngD0321.25
94QHX13QH c/chúngD0421.25
95QHX13QH c/chúngD7824
96QHX13QH c/chúngD8220
97QHX13QH c/chúngD8319.75
98QHX14QL thông tinA0021
99QHX14QL t/tinC0023.75
100QHX14QL t/tinD0121.5
101QHX14QL t/tinD0318.5
102QHX14QL t/tinD0418
103QHX14QL t/tinD7821
104QHX14QL t/tinD8218
105QHX14QL t/tinD8318
106QHX15QTDV du lịch và lữ hànhD0123.75
107QHX15QTDV du lịch và lữ hànhD0319.5
108QHX15QTDV du lịch và lữ hànhD0421.5
109QHX15QTDV du lịch và lữ hànhD7824.25
110QHX15QTDV du lịch và lữ hànhD8219.25
111QHX15QTDV du lịch và lữ hànhD8320
112QHX16QT khách sạnD0123.5
113QHX16QT k/sạnD0323
114QHX16QT k/sạnD0421.75
115QHX16QT k/sạnD7823.75
116QHX16QT k/sạnD8219.5
117QHX16QT k/sạnD8320
118QHX17QT văn phòngA0021.75
119QHX17QT v/phòngC0025.5
120QHX17QT v/phòngD0122
121QHX17QT v/phòngD0321
122QHX17QT v/phòngD0420
123QHX17QT v/phòngD7822.25
124QHX17QT v/phòngD8218
125QHX17QT v/phòngD8318
126QHX18QT họcA0021
127QHX18QT họcC0026.5
128QHX18QT họcD0122.75
129QHX18QT họcD0318.75
130QHX18QT họcD0419
131QHX18QT họcD7823
132QHX18QT họcD8218
133QHX18QT họcD8318
134QHX19T/lý họcA0022.5
135QHX19T/lý họcC0025.5
136QHX19T/lý họcD0122.75
137QHX19T/lý họcD0321
138QHX19T/lý họcD0419.5
139QHX19T/lý họcD7823
140QHX19T/lý họcD8223
141QHX19T/lý họcD8318
142QHX20T/tin – T/việnA0017.5
143QHX20T/tin – T/việnC0020.75
144QHX20T/tin – T/ việnD0117.75
145QHX20T/tin – T/việnD0318
146QHX20T/tin – T/việnD0418
147QHX20T/tin – T/việnD7817.5
148QHX20T/tin – T/việnD8218
149QHX20T/tin – T/việnD8318
150QHX21Tôn giáo họcA0017
151QHX21T/giáo họcC0018.75
152QHX21T/giáo họcD0117
153QHX21T/giáo họcD0317
154QHX21T/giáo họcD0417
155QHX21T/giáo họcD7817
156QHX21T/giáo họcD8217
157QHX21T/giáo họcD8317
158QHX22Triết họcA0017.75
159QHX22T/họcC0019.5
160QHX22T/họcD0117.5
161QHX22T/họcD0318
162QHX22T/họcD0418
163QHX22T/họcD7817.5
164QHX22T/họcD8218
165QHX22T/họcD8318
166QHX23Văn họcC0022.5
167QHX23V/họcD0120
168QHX23V/họcD0318
169QHX23V/họcD0418
170QHX23V/họcD7820
171QHX23V/họcD8218
172QHX23V/họcD8318
173QHX24VN họcC0025
174QHX24VN họcD0121
175QHX24VN họcD0318
176QHX24VN họcD0418
177QHX24VN họcD7821
178QHX24VN họcD8218
179QHX24VN họcD8318
180QHX25Xã hội họcA0018
181QHX25XH họcC0023.5
182QHX25XH họcD0121
183QHX25XH họcD0320
184QHX25XH họcD0418
185QHX25XH họcD7819.75
186QHX25XH họcD8218
187QHX25XH họcD8318
188QHX40Báo chí ** (CTĐT CLC TT23)A0018
189QHX40B/chí ** (CTĐT CLC TT23)C0021.25
190QHX40B/chí ** (CTĐT CLC TT23)D0119.75
191QHX40B/chí ** (CTĐT CLC TT23)D0318
192QHX40B/chí ** (CTĐT CLC TT23)D0419
193QHX40B/chí ** (CTĐT CLC TT23)D7819.75
194QHX40B/chí ** (CTĐT CLC TT23)D8218
195QHX40B/chí ** (CTĐT CLC TT23)D8318
196QHX41Khoa học QL ** (CTĐT CLC TT23)A0019
197QHX41K/học QL ** (CTĐT CLC TT23)C0019
198QHX41K/học QL** (CTĐT CLC TT23)D0116
199QHX41K/học QL ** (CTĐT CLC TT23)D0319
200QHX41K/học QL ** (CTĐT CLC TT23)D0418
201QHX41K/học QL ** (CTĐT CLC TT23)D7816.5
202QHX41K/học QL ** (CTĐT CLC TT23)D8218
203QHX41K/học QL ** (CTĐT CLC TT23)D8318
204QHX42QL thông tin ** (CTĐT CLC TT23)A0017
205QHX42QL t/tin ** (CTĐT CLC TT23)C0018
206QHX42QL t/tin ** (CTĐT CLC TT23)D0116.75
207QHX42QL t/tin ** (CTĐT CLC TT23)D0318
208QHX42QL t/tin ** (CTĐT CLC TT23)D0418
209QHX42QL t/tin ** (CTĐT CLC TT23)D7816.75
210QHX42QL t/tin ** (CTĐT CLC TT23)D8218
211QHX42QL t/tin ** (CTĐT CLC TT23)D8318

Ngọc Anh Nguyễn
Thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp: Navigates
Logo