Điểm chuẩn trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hà Nội năm 2022 đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 16/9 mới đây. Năm nay, USSH xét tuyển theo 5 phương thức tuyển sinh, trong đó trường dành 50% tổng chi tiêu cho phương thức xét kết quả trong kỳ thi tốt nghiệp THPT. Điểm chuẩn năm nay của ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn dao động từ 20 đến 29 điểm, có xu hướng tăng so với năm 2021.
Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn năm 2022 chính thức
Điểm chuẩn chính thức Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn năm 2022 là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên (nếu có). Xem chi tiết bảng bên dưới:
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 1 QHX01 Báo chí A01 25.75 2 QHX01 Báo chí C00 29.9 3 QHX01 Báo chí D01 26.4 4 QHX01 Báo chí D04 25.75 5 QHX01 Báo chí D78 27.25 6 QHX01 Báo chí D83 26 7 QHX40 Báo chí (CTĐT CLC) A01 23.5 8 QHX40 Báo chí (CTĐT CLC) C00 28.5 9 QHX40 Báo chí (CTĐT CLC) D01 25 10 QHX40 Báo chí (CTĐT CLC) D78 25.25 11 QHX02 Chính trị học A01 21.5 12 QHX02 Chính trị học C00 26.75 13 QHX02 C/trị học D01 24.25 14 QHX02 C/trị học D04 23 15 QHX02 C/trị học D78 24.5 16 QHX02 C/trị học D83 23 17 QHX03 Công tác XH A01 23 18 QHX03 Công tác XH C00 27.75 19 QHX03 Công tác XH D01 24.75 20 QHX03 Công tác XH D04 22.5 21 QHX03 Công tác XH D78 25 22 QHX03 Công tác XH D83 23.5 23 QHX04 Đông Nam Á học A01 22 24 QHX04 Đông Nam Á học D01 24.25 25 QHX04 Đông Nam Á học D78 24 26 QHX05 Đông phương học C00 29.95 27 QHX05 Đông phương học D01 26.35 28 QHX05 Đông phương học D04 26.25 29 QHX05 Đông phương học D78 26.75 30 QHX05 Đông phương học D83 26.25 31 QHX26 Hàn Quốc học A01 26.85 32 QHX26 HQ học C00 29.95 33 QHX26 HQ học D01 26.7 34 QHX26 HQ học DD2 25.55 35 QHX26 HQ học D78 27.25 36 QHX06 Hán Nôm C00 27.5 37 QHX06 Hán Nôm D01 24.5 38 QHX06 Hán Nôm D04 23 39 QHX06 Hán Nôm D78 24 40 QHX06 Hán Nôm D83 23 41 QHX07 Khoa học QL A01 25.25 42 QHX07 Khoa học QL C00 29 43 QHX07 Khoa học QL D01 25.5 44 QHX07 Khoa học QL D04 24 45 QHX07 Khoa học QL D78 26 46 QHX07 Khoa học QL D83 25 47 QHX41 Khoa học QL (CTĐT CLC) A01 22 48 QHX41 Khoa học QL (CTĐT CLC) C00 26.75 49 QHX41 Khoa học QL (CTĐT CLC) D01 22.9 50 QHX41 Khoa học QL (CTĐT CLC) D78 22.8 51 QHX08 Lịch sử C00 27 52 QHX08 Lịch sử D01 24 53 QHX08 Lịch sử D04 22 54 QHX08 Lịch sử D78 24 55 QHX08 Lịch sử D83 21 56 QHX09 Lưu trữ học A01 22.5 57 QHX09 L/trữ học C00 27 58 QHX09 L/trữ học D01 22.5 59 QHX09 L/trữ học D04 22 60 QHX09 L/trữ học D78 23.5 61 QHX09 L/trữ học D83 22 62 QHX10 N/ngữ học C00 28 63 QHX10 N/ngữ học D01 25.25 64 QHX10 N/ngữ học D04 25 65 QHX10 N/ngữ học D78 25.25 66 QHX10 N/ngữ học D83 24.5 67 QHX11 Nhân học A01 22.5 68 QHX11 Nhân học C00 26.75 69 QHX11 Nhân học D01 24.25 70 QHX11 Nhân học D04 22 71 QHX11 Nhân học D78 24 72 QHX11 Nhân học D83 21 73 QHX12 Nhật Bản học D01 25.75 74 QHX12 Nhật Bản học D06 24.75 75 QHX12 Nhật Bản học D78 26.25 76 QHX13 QH công chúng C00 29.95 77 QHX13 QH công chúng D01 26.75 78 QHX13 QH công chúng D04 26 79 QHX13 QH công chúng D78 27.5 80 QHX13 QH công chúng D83 26 81 QHX14 Quản lý thông tin A01 25.25 82 QHX14 QL thông tin C00 29 83 QHX14 QL thông tin D01 25.5 84 QHX14 QL thông tin D78 25.9 85 QHX42 QL thông tin (CTĐT CLC) A01 23.5 86 QHX42 QL thông tin (CTĐT CLC) C00 26.5 87 QHX42 QL thông tin (CTĐT CLC) D01 24.4 88 QHX42 QL thông tin (CTĐT CLC) D78 23.75 89 QHX15 QTDV du lịch và lữ hành A01 25.25 90 QHX15 QTDV du lịch và lữ hành D01 25.8 91 QHX15 QTDV du lịch và lữ hành D78 26.1 92 QHX16 QT khách sạn A01 24.75 93 QHX16 QT khách sạn D01 25.15 94 QHX16 QT khách sạn D78 25.25 95 QHX17 QT văn phòng A01 24.75 96 QHX17 QT văn phòng C00 29 97 QHX17 QT văn phòng D01 25.25 98 QHX17 QT văn phòng D04 25 99 QHX17 QT văn phòng D78 25.5 100 QHX17 QT văn phòng D83 25 101 QHX18 QT học A01 25.25 102 QHX18 QT học C00 29 103 QHX18 QT học D01 25.75 104 QHX18 QT học D04 25 105 QHX18 QT học D78 25.75 106 QHX18 QT học D83 25.25 107 QHX43 QT học (CTĐT CLC) A01 22 108 QHX43 QT học (CTĐT CLC) C00 27 109 QHX43 QT học (CTĐT CLC) D01 24 110 QHX43 QT học (CTĐT CLC) D78 24 111 QHX19 Tâm lý học A01 26.5 112 QHX19 T/lý học C00 29 113 QHX19 T/lý học D01 26.25 114 QHX19 T/lý học D04 24.25 115 QHX19 T/lý học D78 26.5 116 QHX19 T/lý học D83 24.2 117 QHX20 TT – Thư viện A01 23.5 118 QHX20 TT – Thư viện C00 26.5 119 QHX20 TT – Thư viện D01 23.5 120 QHX20 TT – Thư viện D78 23.75 121 QHX21 Tôn giáo học A01 22 122 QHX21 Tôn giáo học C00 25.5 123 QHX21 Tôn giáo học D01 22.5 124 QHX21 T/giáo học D04 20.25 125 QHX21 T/giáo học D78 22.9 126 QHX21 T/giáo học D83 20 127 QHX22 Triết học A01 22 128 QHX22 Triết học C00 26.25 129 QHX22 Triết học D01 23.25 130 QHX22 Triết học D04 21 131 QHX22 Triết học D78 23.25 132 QHX22 Triết học D83 21 133 QHX27 Văn hóa học C00 27 134 QHX27 VH học D01 24.4 135 QHX27 VH học D04 22 136 QHX27 VH học D78 24.5 137 QHX27 VH học D83 22 138 QHX23 Văn học C00 27.75 139 QHX23 V/học D01 24.75 140 QHX23 V/học D04 21.25 141 QHX23 V/học D78 24.5 142 QHX23 V/học D83 22 143 QHX24 Việt Nam học C00 27.5 144 QHX24 VN học D01 24 145 QHX24 VN học D04 21.5 146 QHX24 VN học D78 23.5 147 QHX24 VN học D83 20.25 148 QHX25 XH học A01 23.5 149 QHX25 XH học C00 27.75 150 QHX25 XH học D01 24.5 151 QHX25 XH học D04 23 152 QHX25 XH học D78 25.25 153 QHX25 XH học D83 22
Điểm chuẩn năm 2021
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 1 QHX01 Báo chí A01 25.8 2 QHX01 B/chí C00 28.8 3 QHX01 B/chí D01 26.6 4 QHX01 B/chí D04; D06 26.2 5 QHX01 B/chí D78 27.1 6 QHX01 B/chí D83 24.6 7 QHX40 B/chí *(CTĐT CLC) A01 25.3 8 QHX40 B/chí *(CTĐT CLC) C00 27.4 9 QHX40 B/chí *(CTĐT CLC) D01 26.6 10 QHX40 B/hí *(CTĐT CLC) D78 27.1 11 QHX02 Chính trị học A01 24.3 12 QHX02 C/trị học C00 27.2 13 QHX02 C/trị học D01 24.7 14 QHX02 C/trị học D04; D06 24.5 15 QHX02 C/trị học D78 24.7 16 QHX02 C/trị học D83 19.7 17 QHX03 Công tác XH A01 24.5 18 QHX03 Công tác XH C00 27.2 19 QHX03 Công tác XH D01 25.4 20 QHX03 Công tác XH D04; D06 24.2 21 QHX03 Công tác XH D78 25.4 22 QHX03 Công tác XH D83 21 23 QHX04 Đông Nam Á học A01 24.05 24 QHX04 Đông Nam Á học D01 25 25 QHX04 Đông Nam Á học D78 25.9 26 QHX05 Đông phương học C00 29.8 27 QHX05 Đ/phương học D01 26.9 28 QHX05 Đ/phương học D04; D06 26.5 29 QHX05 Đ/phương học D78 27.5 30 QHX05 Đ/phương học D83 26.3 31 QHX06 Hán Nôm C00 26.6 32 QHX06 Hán Nôm D01 25.8 33 QHX06 Hán Nôm D04; D06 24.8 34 QHX06 Hán Nôm D78 25.3 35 QHX06 Hán Nôm D83 23.8 36 QHX26 Hàn Quốc học A01 26.8 37 QHX26 HQ học C00 30 38 QHX26 HQ học D01 27.4 39 QHX26 HQ học D04; D06 26.6 40 QHX26 HQ học D78 27.9 41 QHX26 HQ học D83 25.6 42 QHX07 KH quản lý A01 25.8 43 QHX07 KH quặn lý C00 28.6 44 QHX07 KH quản lý D01 26 45 OHX07 KH quản lý D04; D06 25.5 46 QHX07 KH quản lý D78 26.4 47 QHX07 KH quản lý D83 24 48 QHX41 KH quản lý * (CTĐT CLC) A01 24 49 QHX41 KH quản lý *(CTĐT CLC) C00 26.8 50 QHX41 KH quản lý *(CTĐT CLC) D01 24.9 51 QHX41 KH quản lý * (CTĐT CLC) D78 24.9 52 QHX08 Lịch sử C00 26.2 53 QHX08 L/sử D01 24 54 QHX08 L/sử D04; D06 20 55 QHX08 L/sử D78 24.8 56 QHX08 L/sử D83 20 57 QHX09 Lưu trữ học A01 22.7 58 QHX09 L/trữ học C00 26.1 59 QHX09 L/trữ học D01 24.6 60 QHX09 L/trữ học D04; D06 24.4 61 OHX09 L/trữ học D78 25 62 QHX09 L/trữ học D83 22.6 63 QHX10 Ngôn ngữ học C00 26.8 64 QHX10 N/ngữ học D01 25.7 65 QHX10 NN học D04; D06 25 66 QHX10 NN học D78 26 67 QHX10 NN học D83 23.5 68 QHX11 Nhân học A01 23.5 69 QHX11 N/học C00 25.6 70 QHX11 N/học D01 25 71 QHX11 N/học D04; D06 23.2 72 QHX11 N/học D78 24.6 73 QHX11 N/học D83 21.2 74 QHX12 Nhật Bản học D01 26.5 75 QHX12 N/Bản học D04; D06 25.4 76 QHX12 N/Bản học D78 26.9 77 QHX13 QH công chúng C00 29.3 78 QHX13 QH c/chúng D01 27.1 79 QHX13 QH c/chúng D04; D06 27 80 QHX13 QH c/chúng D78 27.5 81 QHX13 QH c/chúng D83 25.8 82 QHX14 QL thông tin A01 25.3 83 QHX14 QL t/tin C00 28 84 QHX14 QL t/ tin D01 26 85 QHX14 QL t/tin D04; D06 24.5 86 QHX14 QL t/tin D78 26.2 87 QHX14 QL t/tin D83 27.3 88 QHX42 QL t/tin * (CTĐT CLC) A01 23.5 89 QHX42 QL t/tin * (CTĐT CLC) C00 26.2 90 QHX42 QL t/tin * (CTĐT CLC) D01 24.6 91 QHX42 QLt/tin * (CTĐT CLC) D78 24.6 92 QHX15 QTDV du lịch và lữ hành A01 26 93 QHX15 QTDV du lịch và lữ hành D01 26.5 94 QHX15 QTDV du lịch và lữ hành D78 27 95 QHX16 QT khách sạn A01 26 96 QHX16 QT k/sạn D01 26.1 97 QHX16 QT k/sạn D78 26.6 98 QHX17 QT văn phòng A01 25.6 99 QHX17 QT v/phòng C00 28.8 100 QHX17 QT v/phòng D01 26 101 QHX17 QT v/phòng D04; D06 26 102 QHX17 QT v/phòng D78 26.5 103 QHX17 QT v/phòng D83 23.8 104 QHX18 QT học A01 25.7 105 QHX18 QT học C00 28.8 106 QHX18 QT học D01 26.2 107 QHX18 QT học D04; D06 25.5 108 QHX18 QT học D78 26.9 109 QHX18 QT học D83 21.7 110 QHX43 QT học* (CTĐT CLC) A01 25 111 QHX43 QT học* (CTĐT CLC) C00 26.9 112 QHX43 QT học * (CTĐT CLC) D01 25.5 113 QHX43 QT học * (CTĐT CLC) D78 25.7 114 QHX19 TL học A01 26.5 115 QHX19 TL học C00 28 116 QHX19 TL học D01 27 117 QHX19 TL học D04; D06 25.7 118 QHX19 TL học D78 27 119 QHX19 TL học D83 24.7 120 QHX20 T/tin – Thư viện A01 23.6 121 QHX20 T/tin – Thư viện C00 25.2 122 QHX20 T/tin – T/viện D01 24.1 123 QHX20 T/tin – T/viện D04; D06 23.5 124 QHX20 T/tin – T/viện D78 24.5 125 QHX20 T/tin – T/viện D83 22.4 126 QHX21 Tôn giáo học A01 18.1 127 QHX21 T/giáo học C00 23.7 128 QHX21 T/giáo học D01 23.7 129 OHX21 T/giáo học D04; D06 19 130 QHX21 T/giáo học D78 22.6 131 QHX21 T/giáo học D83 20 132 QHX22 Triết học A01 23.2 133 QHX22 Triết học C00 24.9 134 QHX22 Triết học D01 24.2 135 QHX22 T/học D04; D06 21.5 136 QHX22 T/học D78 23.6 137 QHX22 T/ học D83 20 138 QHX27 Văn hóa học C00 26.5 139 QHX27 VH học D01 25.3 140 QHX27 VH học D04; D06 22.9 141 QHX27 VH học D78 25.1 142 QHX27 VH học D83 24.5 143 QHX23 Văn học C00 26.8 144 QHX23 V/học D01 25.3 145 QHX23 V/học D04; D06 24.5 146 QHX23 V/học D78 25.5 147 QHX23 V/học D83 18.2 148 QHX24 Việt Nam học C00 26.3 149 QHX24 VN học D01 24.4 150 QHX24 VN học D04; D06 22.8 151 QHX24 VN học D78 25.6 152 QHX24 VN học D83 22.4 153 QHX25 XH học A01 24.7 154 QHX25 XH học C00 27.1 155 QHX25 XH học D01 25.5 156 QHX25 XH học D04; D06 23.9 157 QHX25 XH học D78 25.5 158 QHX25 XH học D83 23.1
Điểm chuẩn 2020
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 1 QHX01 Báo chí A01 23.5 2 QHX01 B/chí C00 28.5 3 QHX01 B/chí D01 25 4 QHX01 B/chí D04 24 5 QHX01 B/chí D78 24.75 6 QHX01 B/chí D83 23.75 7 QHX40 B/chí*(CTĐT CLC) A01 20 8 QHX40 B/chí *(CTĐT CLC) C00 26.5 9 QHX40 B/chí *(CTĐT CLC) D01 23.5 10 QHX40 B/chí *(CTĐT CLC) D78 23.25 11 QHX02 C/trị học A01 18.5 12 QHX02 C/trị học C00 25.5 13 QHX02 C/trị học D01 23 14 QHX02 C/trị học D04 18.75 15 QHX02 C/trị học D78 20.5 16 QHX02 C/trị học D83 18 17 QHX03 Công tác xã hội A01 18 18 QHX03 Công tác XH C00 26 19 QHX03 Công tác XH D01 23.75 20 QHX03 Công tác XH D04 18 21 QHX03 Công tác XH D78 22.5 22 QHX03 Công tác XH D83 18 23 QHX04 Đông Nam Á học A01 20.5 24 QHX04 Đ/Nam Á học D01 23.5 25 QHX04 Đ/Nam Á học D04 22 26 QHX04 Đ/Nam Á học D78 22 27 QHX04 Đ/Nam Á học D83 18 28 QHX05 Đ/phương học C00 29.75 29 QHX05 Đ/phương học D01 25.75 30 QHX05 Đ/phương học D04 25.25 31 QHX05 Đ/phương học D78 25.75 32 QHX05 Đ/phương học D83 25.25 33 QHX06 Hán Nôm C00 26.75 34 QHX06 H/Nôm D01 23.75 35 QHX06 H/Nôm D04 23.25 36 QHX06 H/Nôm D78 23.5 37 QHX06 H/Nôm D83 23.5 38 QHX26 Hàn Quốc học A01 24.5 39 QHX26 HQ học C00 30 40 QHX26 HQ học D01 26.25 41 QHX26 HQ học D04 21.25 42 QHX26 HQ học D78 26 43 QHX26 HQ học D83 21.75 44 QHX07 KH quản lý A01 23 45 QHX07 KH quản lý C00 28.5 46 QHX07 KH quản lý D01 24.25 47 OHX07 KH quản lý D04 23.25 48 QHX07 KH quản lý D78 24.25 49 QHX07 KH quản lý D83 21.75 50 QHX41 KH quản lý * (CTĐT CLC) A01 20.25 51 QHX41 KH quản lý *(CTĐT CLC) C00 25.25 52 QHX41 KH quản lý *(CTĐT CLC) D01 22.5 53 QHX41 KHquản lý * (CTĐT CLC) D78 21 54 QHX08 Lịch sử C00 25.25 55 QHX08 L/sử D01 21.5 56 QHX08 L/ sử D04 18 57 QHX08 L/sử D78 20 58 QHX08 L/sử D83 18 59 QHX09 Lưu trữ học А01 17.75 60 QHX09 L/trữ học С00 25.25 61 QHX09 L/trữ học D01 23 62 QHX09 L/trữ học D04 18 63 OHX09 L/trữ học D78 21.75 64 QHX09 L/trữ học D83 18 65 QHX10 Ngôn ngữ học C00 25.75 66 QHX10 NN học D01 24 67 QHX10 NN học D04 20.25 68 QHX10 NN học D78 23 69 QHX10 NN học D83 18 70 QHX11 Nhân học A01 16.25 71 QHX11 N/học C00 24.5 72 QHX11 N/học D01 23 73 QHX11 N/học D04 19 74 QHX11 N/học D78 21.25 75 QHX11 N/học D83 18 76 QHX12 Nhật Bản học A01 20 77 QHX12 N/Bản học D01 25.75 78 QHX12 N/Bản học D06 24.75 79 QHX12 N/Bản học D78 25.75 80 QHX13 QH công chúng C00 29 81 QHX13 QH c/chúng D01 26 82 QHX13 QH c/ chúng D04 24.75 83 QHX13 QH c/chúng D78 25.5 84 QHX13 QH c/chúng D83 24 85 QHX14 QL thông tin A01 20 86 QHX14 QL t/ tin C00 27.5 87 QHX14 QL t/ tin D01 24.25 88 QHX14 QL t/ tin D04 21.25 89 QHX14 QL t/ tin D78 23.25 90 QHX14 QL t/ tin D83 18 91 QHX42 QL t/ tin* (CTĐT CLC) A01 18 92 QHX42 QL t/ tin * CTĐT CLC) С00 24.25 93 QHX42 QL t/ tin* CTĐT CLC) D01 21.25 94 QHX42 QL t/ tin * (CTĐT CLC) D78 19.25 95 QHX15 QTDV du lịch và lữ hành A01 24.5 96 QHX15 QTDV du lịch và lữ hành D01 25.75 97 QHX15 QTDV du lịch và lữ hành D78 25.25 98 QHX16 QT khách sạn A01 24.25 99 QHX16 QT k/sạn D01 25.25 100 QHX16 QTDVtrị khách sạn D78 25.25 101 QHX17 QT văn phòng A01 22.5 102 QHX17 QT v/phòng C00 28.5 103 QHX17 QT v/phòng D01 24.5 104 QHX17 QT v/phòng D04 23.75 105 QHX17 QT v/phòng D78 24.5 106 QHX17 QT v/phòng D83 20 107 QHX18 QT học Α01 23 108 QHX18 QT học С00 28.75 109 QHX18 QT học D01 24.75 110 QHX18 QT học D04 22.5 111 QHX18 QT học D78 24.5 112 QHX18 QT học D83 23.25 113 QHX43 QT học* (CTĐT CLC) A01 20 114 QHX43 QT học* (CTĐT CLC) С00 25.75 115 QHX43 QT học * (CTĐT CLC) D01 21.75 116 QHX43 QT học * (CTĐT CLC) D78 21.75 117 QHX19 TL học A01 24.75 118 QHX19 TL học C00 28 119 QHX19 TL học D01 25.5 120 QHX19 TL học D04 21.5 121 QHX19 TL học D78 24.25 122 QHX19 TL học D83 19.5 123 QHX20 Thông tin – Thư viện A01 16 124 QHX20 T/tin – T/viện C00 23.25 125 QHX20 T/tin – T/viện D01 21.75 126 QHX20 T/tin – T/viện D04 18 127 QHX20 T/tin – T/viện D78 19.5 128 QHX20 T/tin – T/viện D83 18 129 QHX21 Tôn giáo học Α01 17 130 QHX21 T/giáo học С00 21 131 QHX21 T/giáo học D01 19 132 OHX21 T/giáo học D04 18 133 QHX21 T/giáo học D78 18 134 QHX21 T/giáo học D83 18 135 QHX22 Triết học Α01 19 136 QHX22 T/học С00 22.25 137 QHX22 T/học D01 21.5 138 QHX22 T/học D04 18 139 QHX22 T/học D78 18.25 140 QHX22 T/học D83 18 141 QHX27 Văn hóa học С00 24 142 QHX27 V/hóa học D01 20 143 QHX27 V/hóa học D04 18 144 QHX27 V/hóa học D78 18.5 145 QHX27 V/hóa học D83 18 146 QHX23 Văn học C00 25.25 147 QHX23 V/học D01 23.5 148 QHX23 V/học D04 18 149 QHX23 V/học D78 22 150 QHX23 V/học D83 18 151 QHX24 VN học C00 27.25 152 QHX24 VN học D01 23.25 153 QHX24 VN học D04 18 154 QHX24 VN học D78 22.25 155 QHX24 VN học D83 20 156 QHX25 Xã hội học Α01 17.5 157 QHX25 XH học С00 25.75 158 QHX25 XH học D01 23.75 159 QHX25 XH học D04 20 160 QHX25 XH học D78 22.75 161 QHX25 XH học D83 18
Điểm chuẩn 2019
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 1 QHX01 Báo chí A00 21.75 2 QHX01 B/chí C00 26 3 QHX01 B/chí D01 22.5 4 QHX04 B/chí D03 19.5 5 QHX01 B/chí D04 20.25 6 QHX01 B/chí D78 23 7 QHX01 B/chí D82 20 8 QHX01 B/chí D83 20 9 QHX02 C/trị học A00 19 10 QHX02 C/trị học C00 23 11 QHX02 C/trị học D01 19.5 12 QHX02 C/trị học D03 18 13 QHX02 C/trị học D04 17.5 14 QHX02 C/trị học D78 19.5 15 QHX02 C/trị học D82 18 16 QHX02 C/trị học D83 18 17 QHX03 Công tác XH A00 18 18 QHX03 Công tác XH C00 24.75 19 QHX03 Công tác XH D01 20.75 20 QHX03 Công tác XH D03 21 21 QHX03 Công tác XH D04 18 22 QHX03 Công tác XH D78 20.75 23 QHX03 Công tác XH D82 18 24 QHX03 Công tác XH D83 18 25 QHX04 Đông Nam Á học A00 20.5 26 QHX04 Đông Nam Á học C00 27 27 QHX04 Đ/Nam Á học D01 22 28 QHX04 Đ/Nam Á học D03 20 29 QHX04 Đ/Nam Á học D04 20.5 30 QHX04 Đ/Nam Á học D78 23 31 QHX04 Đ/Nam Á học D82 18 32 QHX04 Đ/Nam Á học D83 18 33 QHX05 Đông phương học C00 28.5 34 QHX05 Đ/phương học D01 24.75 35 QHX05 Đ/phương học D03 20 36 QHX05 Đ/phương học D04 22 37 QHX05 Đ/phương học D78 24.75 38 QHX05 Đ/phương học D82 20 39 QHX05 Đ/phương học D83 19.25 40 QHX06 Hán Nôm C00 23.75 41 QHX06 H/Nôm D01 21.5 42 QHX06 H/Nôm D03 18 43 QHX06 H/Nôm D04 20 44 QHX06 H/Nôm D78 21 45 QHX06 H/Nôm D82 18 46 QHX06 H/Nôm D83 18.5 47 QHX07 Khoa học QL A00 21 48 QHX07 K/học QL C00 25.75 49 QHX07 K/học QL D01 21.5 50 QHX07 K/học QL D03 18.5 51 QHX07 K/học QL D04 20 52 QHX07 K/học QL D78 21.75 53 QHX07 K/học QL D82 18 54 QHX07 K/học QL D83 18 55 QHX08 Lịch sử C00 22.5 56 QHX08 L/sử D01 19 57 QHX08 L/sử D03 18 58 QHX08 L/sử D04 18 59 QHX08 L/sử D78 19 60 QHX08 L/ sử D82 18 61 QHX08 L/sử D83 18 62 QHX09 Lưu trữ học A00 17 63 QHX09 L/trữ học C00 22 64 QHX09 L/trữ học D01 19.5 65 QHX09 L/trữ học D03 18 66 QHX09 L/trữ học D04 18 67 QHX09 L/trữ học D78 19.5 68 QHX09 L/trữ học D82 18 69 QHX09 L/trữ học D83 18 70 QHX10 Ngôn ngữ học C00 23.75 71 QHX10 NN học D01 21.5 72 QHX10 NN học D03 22 73 QHX10 NN học D04 19 74 QHX10 NN học D78 21.5 75 QHX10 Ngôn ngữ học D82 18 76 QHX10 NN học D83 18.75 77 QHX11 Nhân học A00 17 78 QHX11 N/học C00 21.25 79 QHX11 N/học D01 18 80 QHX11 N/học D03 18 81 QHX11 N/học D04 18 82 QHX11 N/học D78 19 83 QHX11 N/học D82 18 84 QHX11 N/học D83 18.25 85 QHX12 N/Bản học D01 24 86 QHX12 N/Bản học D04 20 87 QHX12 N/Bản học D06 22.5 88 QHX12 N/Bản học D78 24.5 89 QHX12 N/Bản học D81 21.75 90 QHX12 N/Bản học D83 19 91 QHX13 QH công chúng C00 26.75 92 QHX13 QH c/chúng D01 23.75 93 QHX13 QH c/chúng D03 21.25 94 QHX13 QH c/chúng D04 21.25 95 QHX13 QH c/chúng D78 24 96 QHX13 QH c/chúng D82 20 97 QHX13 QH c/chúng D83 19.75 98 QHX14 QL thông tin A00 21 99 QHX14 QL t/tin C00 23.75 100 QHX14 QL t/tin D01 21.5 101 QHX14 QL t/tin D03 18.5 102 QHX14 QL t/tin D04 18 103 QHX14 QL t/tin D78 21 104 QHX14 QL t/tin D82 18 105 QHX14 QL t/tin D83 18 106 QHX15 QTDV du lịch và lữ hành D01 23.75 107 QHX15 QTDV du lịch và lữ hành D03 19.5 108 QHX15 QTDV du lịch và lữ hành D04 21.5 109 QHX15 QTDV du lịch và lữ hành D78 24.25 110 QHX15 QTDV du lịch và lữ hành D82 19.25 111 QHX15 QTDV du lịch và lữ hành D83 20 112 QHX16 QT khách sạn D01 23.5 113 QHX16 QT k/sạn D03 23 114 QHX16 QT k/sạn D04 21.75 115 QHX16 QT k/sạn D78 23.75 116 QHX16 QT k/sạn D82 19.5 117 QHX16 QT k/sạn D83 20 118 QHX17 QT văn phòng A00 21.75 119 QHX17 QT v/phòng C00 25.5 120 QHX17 QT v/phòng D01 22 121 QHX17 QT v/phòng D03 21 122 QHX17 QT v/phòng D04 20 123 QHX17 QT v/phòng D78 22.25 124 QHX17 QT v/phòng D82 18 125 QHX17 QT v/phòng D83 18 126 QHX18 QT học A00 21 127 QHX18 QT học C00 26.5 128 QHX18 QT học D01 22.75 129 QHX18 QT học D03 18.75 130 QHX18 QT học D04 19 131 QHX18 QT học D78 23 132 QHX18 QT học D82 18 133 QHX18 QT học D83 18 134 QHX19 T/lý học A00 22.5 135 QHX19 T/lý học C00 25.5 136 QHX19 T/lý học D01 22.75 137 QHX19 T/lý học D03 21 138 QHX19 T/lý học D04 19.5 139 QHX19 T/lý học D78 23 140 QHX19 T/lý học D82 23 141 QHX19 T/lý học D83 18 142 QHX20 T/tin – T/viện A00 17.5 143 QHX20 T/tin – T/viện C00 20.75 144 QHX20 T/tin – T/ viện D01 17.75 145 QHX20 T/tin – T/viện D03 18 146 QHX20 T/tin – T/viện D04 18 147 QHX20 T/tin – T/viện D78 17.5 148 QHX20 T/tin – T/viện D82 18 149 QHX20 T/tin – T/viện D83 18 150 QHX21 Tôn giáo học A00 17 151 QHX21 T/giáo học C00 18.75 152 QHX21 T/giáo học D01 17 153 QHX21 T/giáo học D03 17 154 QHX21 T/giáo học D04 17 155 QHX21 T/giáo học D78 17 156 QHX21 T/giáo học D82 17 157 QHX21 T/giáo học D83 17 158 QHX22 Triết học A00 17.75 159 QHX22 T/học C00 19.5 160 QHX22 T/học D01 17.5 161 QHX22 T/học D03 18 162 QHX22 T/học D04 18 163 QHX22 T/học D78 17.5 164 QHX22 T/học D82 18 165 QHX22 T/học D83 18 166 QHX23 Văn học C00 22.5 167 QHX23 V/học D01 20 168 QHX23 V/học D03 18 169 QHX23 V/học D04 18 170 QHX23 V/học D78 20 171 QHX23 V/học D82 18 172 QHX23 V/học D83 18 173 QHX24 VN học C00 25 174 QHX24 VN học D01 21 175 QHX24 VN học D03 18 176 QHX24 VN học D04 18 177 QHX24 VN học D78 21 178 QHX24 VN học D82 18 179 QHX24 VN học D83 18 180 QHX25 Xã hội học A00 18 181 QHX25 XH học C00 23.5 182 QHX25 XH học D01 21 183 QHX25 XH học D03 20 184 QHX25 XH học D04 18 185 QHX25 XH học D78 19.75 186 QHX25 XH học D82 18 187 QHX25 XH học D83 18 188 QHX40 Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) A00 18 189 QHX40 B/chí ** (CTĐT CLC TT23) C00 21.25 190 QHX40 B/chí ** (CTĐT CLC TT23) D01 19.75 191 QHX40 B/chí ** (CTĐT CLC TT23) D03 18 192 QHX40 B/chí ** (CTĐT CLC TT23) D04 19 193 QHX40 B/chí ** (CTĐT CLC TT23) D78 19.75 194 QHX40 B/chí ** (CTĐT CLC TT23) D82 18 195 QHX40 B/chí ** (CTĐT CLC TT23) D83 18 196 QHX41 Khoa học QL ** (CTĐT CLC TT23) A00 19 197 QHX41 K/học QL ** (CTĐT CLC TT23) C00 19 198 QHX41 K/học QL** (CTĐT CLC TT23) D01 16 199 QHX41 K/học QL ** (CTĐT CLC TT23) D03 19 200 QHX41 K/học QL ** (CTĐT CLC TT23) D04 18 201 QHX41 K/học QL ** (CTĐT CLC TT23) D78 16.5 202 QHX41 K/học QL ** (CTĐT CLC TT23) D82 18 203 QHX41 K/học QL ** (CTĐT CLC TT23) D83 18 204 QHX42 QL thông tin ** (CTĐT CLC TT23) A00 17 205 QHX42 QL t/tin ** (CTĐT CLC TT23) C00 18 206 QHX42 QL t/tin ** (CTĐT CLC TT23) D01 16.75 207 QHX42 QL t/tin ** (CTĐT CLC TT23) D03 18 208 QHX42 QL t/tin ** (CTĐT CLC TT23) D04 18 209 QHX42 QL t/tin ** (CTĐT CLC TT23) D78 16.75 210 QHX42 QL t/tin ** (CTĐT CLC TT23) D82 18 211 QHX42 QL t/tin ** (CTĐT CLC TT23) D83 18