Điểm chuẩn đại học Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TPHCM năm 2022 đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 16/9 mới đây. Năm nay, VNUHCM xét tuyển theo 6 phương thức tuyển sinh, trong đó trường dành 50% tổng chi tiêu cho phương thức xét kết quả trong kỳ thi tốt nghiệp THPT. Điểm chuẩn năm nay của ĐH Hà Nội dao động từ 20.25 đến 28.25 điểm, có xu hướng giảm so với năm 2021.
Mục lục bài viết
Tra cứu điểm chuẩn Khoa học Xã hội và Nhân văn TPHCM năm 2022 chính thức
Điểm chuẩn chính thức Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TPHCM năm 2022 là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên (nếu có). Xem chi tiết bảng bên dưới:
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
1
7140101
Giáo dục học
C00
23.6
2
7140101
Giáo dục học
B00; D01
22.8
3
7140114
Quản lý giáo dục
C00
24
4
7140114
Quản lý giáo dục
A01; D01; D14
23
5
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01
26.3
6
7220201_CLC
Ngôn ngữ Anh – Chất lượng cao
D01
25.45
7
7220202
Ngôn ngữ Nga
D01; D02
20.25
8
7220203
Ngôn ngữ Pháp
D01
23.4
9
7220203
Ngôn ngữ Pháp
D03
23
10
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
D01
25.4
11
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
D04
25.9
12
7220204_CLC
Ngôn ngữ Trung Quốc – Chất lượng cao
D01
24.25
13
7220204_CLC
Ngôn ngữ Trung Quốc – Chất lượng cao
D04
24.5
14
7220205
Ngôn ngữ Đức
D01
23.5
15
7220205
Ngôn ngữ Đức
D05
23
16
7220205_CLC
Ngôn ngữ Đức – Chất lượng cao
D01
21.75
17
7220205_CLC
Ngôn ngữ Đức – Chất lượng cao
D05
21.5
18
7220206
Ngôn ngữ Tây Ban Nha
D01; D03; D05
22.5
19
7220208
Ngôn ngữ Italia
D01; D03; D05
20
20
7229001
Triết học
C00
24
21
7229001
Triết học
A01; D01; D14
23
22
7229009
Tôn giáo học
C00
22.25
23
7229009
Tôn giáo học
D01; D14
21.25
24
7229010
Lịch sử
C00
24.6
25
7229010
Lịch sử
D01; D14; D15
24.1
26
7229020
Ngôn ngữ học
C00
25.5
27
7229020
Ngôn ngữ học
D01; D14
24.35
28
7229030
Văn học
C00
26.6
29
7229030
Văn học
D01; D14
25.25
30
7229040
Văn hoá học
C00
26.5
31
7229040
Văn hoá học
D01; D14; D15
25.25
32
7310206
Quan hệ quốc tế
D14
26.6
33
7310206
Quan hệ quốc tế
D01
26.2
34
7310206_CLC
Quan hệ quốc tế – Chất lượng cao
D14
25.6
35
7310206_CLC
Quan hệ quốc tế – Chất lượng cao
D01
25.3
36
7310301
Xã hội học
C00
25.3
37
7310301
Xã hội học
A00; D01; D14
23.8
38
7310302
Nhân học
C00
21.25
39
7310302
Nhân học
D01; D14; D15
21
40
7310401
Tâm lý học
C00
26.9
41
7310401
Tâm lý học
B00; D14
25.8
42
7310401
Tâm lý học
D01
25.7
43
7310403
Tâm lý học giáo dục
B00
24.4
44
7310403
Tâm lý học giáo dục
B08; D14
24.5
45
7310403
Tâm lý học giáo dục
D01
24.3
46
7310501
Địa lý học
A01; C00; D01; D15
20.25
47
7310608
Đông phương học
D04; D14
24.6
48
7310608
Đông phương học
D01
24.2
49
7310613
Nhật Bản học
D14
26
50
7310613
Nhật Bản học
D01
25.9
51
7310613
Nhật Bản học
D06; D63
25.45
52
7310613_CLC
Nhật Bản học – Chất lượng cao
D14
24.4
53
7310613_CLC
Nhật Bản học – Chất lượng cao
D01; D06; D63
23.4
54
7310614
Hàn Quốc học
D01; D14; DD2; DH5
25.45
55
7310630
Việt Nam học
C00
26
56
7310630
Việt Nam học
D01; D14; D15
25.5
57
7320101
Báo chí
C00
28.25
58
7320101
Báo chí
D14
27.15
59
7320101
Báo chí
D01
27
60
7320101_CLC
Báo chí – Chất lượng cao
C00
27.5
61
7320101_CLC
Báo chí – Chất lượng cao
D14
25.6
62
7320101_CLC
Báo chí – Chất lượng cao
D01
25.3
63
7320104
Truyền thông đa phương tiện
D14; D15
27.55
64
7320104
Truyền thông đa phương tiện
D01
27.15
65
7320201
Thông tin thư viện
C00
23.5
66
7320201
Thông tin thư viện
A01; D01; D14
21.75
67
7320205
Quản lý thông tin
C00
26.75
68
7320205
Quản lý thông tin
A01; D14
25
69
7320205
Quản lý thông tin
D01
24.5
70
7320303
Lưu trữ học
C00
21.75
71
7320303
Lưu trữ học
D01; D14; D15
21.75
72
7340406
Quản trị văn phòng
C00
26.75
73
7340406
Quản trị văn phòng
D01; D14
25.05
74
7580112
Đô thị học
C00
21.5
75
7580112
Đô thị học
A01; D14
21
76
7580112
Đô thị học
D01
20.75
77
7760101
Công tác xã hội
C00
22.6
78
7760101
Công tác xã hội
D01; D14; D15
21.75
79
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
C00
27.6
80
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
D14
25.8
81
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
D01; D15
25.6
82
7810103_CLC
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành – Chất lượng cao
C00
25
83
7810103_CLC
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành – Chất lượng cao
D14; D15
24.2
84
7810103_CLC
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành – Chất lượng cao
D01
24
Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TPHCM năm 2021
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
1
7140101
Giáo dục học
B00
22.6
2
7140101
Giáo dục học
C00
23.2
3
7140101
Giáo dục học
C01
22.6
4
7140101
Giáo dục học
D01
23
5
7140114
Quản lý giáo dục
A01; C00; D01; D14
21
6
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01
27.2
7
7220201_CLC
Ngôn ngữ Anh
D01
26.7
8
7220202
Ngôn ngữ Nga
D01; D02
23.95
9
7220203
Ngôn ngữ Pháp
D01
25.5
10
7220203
Ngôn ngữ Pháp
D03
25.1
11
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
D01
27
12
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
D04
26.8
13
7220204_CLC
Ngôn ngữ Trung Quốc
D01
26.3
14
7220204_CLC
Ngôn ngữ Trung Quốc
D04
26.2
15
7220205
Ngôn ngữ Đức
D01
25.6
16
7220205
Ngôn ngữ Đức
D05
24
17
7220205_CLC
Ngôn ngữ Đức
D01
25.6
18
7220205_CLC
Ngôn ngữ Đức
D05
24
19
7220206
Ngôn ngữ Tây Ban Nha
D01; D03; D05
25.3
20
7220208
Ngôn ngữ Italia
D01; D03; D05
24.5
21
7229001
Triết học
A01
23.4
22
7229001
Triết học
C00
23.7
23
7229001
Triết học
D01; D14
23.4
24
7229009
Tôn giáo học
C00
21.7
25
7229009
Tôn giáo học
D01; D14
21.4
26
7229010
Lịch sử
C00
24.1
27
7229010
Lịch sử
D01; D14
24
28
7229020
Ngôn ngữ học
C00
25.2
29
7229020
Ngôn ngữ học
D01; D14
25
30
7229030
Văn học
C00
25.8
31
7229030
Văn học
D01; D14
25.6
32
7229040
Văn hoá học
C00
25.7
33
7229040
Văn hoá học
D01; D14
25.6
34
7310206
Quan hệ quốc tế
D01
26.7
35
7310206
Quan hệ quốc tế
D14
26.9
36
7310206_CLC
Quan hệ quốc tế
D01
26.3
37
7310206_CLC
Quan hệ quốc tế
D14
26.6
38
7310301
Xã hội học
A00
25.2
39
7310301
Xã hội học
C00
25.6
40
7310301
Xã hội học
D01; D14
25.2
41
7310302
Nhân học
C00
24.7
42
7310302
Nhân học
D01
24.3
43
7310302
Nhân học
D14
24.5
44
7310401
Tâm lý học
B00
26.2
45
7310401
Tâm lý học
C00
26.6
46
7310401
Tâm lý học
D01
26.3
47
7310401
Tâm lý học
D14
26.6
48
7310501
Địa lý học
A01
24
49
7310501
Địa lý học
C00
24.5
50
7310501
Địa lý học
D01; D15
24
51
7310608
Đông phương học
D01
25.8
52
7310608
Đông phương học
D04
25.6
53
7310608
Đông phương học
D14
25.8
54
7310613
Nhật Bản học
D01
26
55
7310613
Nhật Bản học
D06
25.9
56
7310613
Nhật Bản học
D14
26.1
57
7310613_CLC
Nhật Bản học
D01
25.4
58
7310613_CLC
Nhật Bản học
D06
25.2
59
7310613_CLC
Nhật Bản học
D14
25.4
60
7310614
Hàn Quốc học
D01
26.25
61
7310614
Hàn Quốc học
D14
26.45
62
7310614
Hàn Quốc học
DD2; DH5
26
63
7320101
Báo chí
C00
27.8
64
7320101
Báo chí
D01
27.1
65
7320101
Báo chí
D14
27.2
66
7320101_CLC
Báo chí
C00
26.8
67
7320101_CLC
Báo chí
D01
26.6
68
7320101_CLC
Báo chí
D14
26.8
69
7320104
Truyền thông đa phương tiện
D01
27.7
70
7320104
Truyền thông đa phương tiện
D14; D15
27.9
71
7320201
Thông tin thư viện
A01
23
72
7320201
Thông tin thư viện
C00
23.6
73
7320201
Thông tin thư viện
D01; D14
23
74
7320205
Quản lý thông tin
A01
25.5
75
7320205
Quản lý thông tin
C00
26
76
7320205
Quản lý thông tin
D01; D14
25.5
77
7320303
Lưu trữ học
C00
24.8
78
7320303
Lưu trữ học
D01; D14
24.2
79
7340406
Quản trị văn phòng
C00
26.9
80
7340406
Quản trị văn phòng
D01; D14
26.2
81
7310630
Việt Nam học
C00
24.5
82
7310630
Việt Nam học
D01; D14; D15
23.5
83
7580112
Đô thị học
A01
23.5
84
7580112
Đô thị học
C00
23.7
85
7580112
Đô thị học
D01; D14
23.5
86
7760101
Công tác xã hội
C00
24.3
87
7760101
Công tác xã hội
D01; D14
24
88
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
C00
27
89
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
D01
26.6
90
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
D14
26.8
91
7810103_CLC
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
C00
25.4
92
7810103_CLC
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
D01
25.3
93
7810103_CLC
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
D14
25.3
94
7310403
Tâm lý học giáo dục
B00
21.1
95
7310403
Tâm lý học giáo dục
B08; D01; D14
21.2
Điểm chuẩn năm 2020
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
1
7140101
Giáo dục học
B00; D01
21.25
2
7140101
Giáo dục học
C00; C01
22.15
3
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01
26.17
4
7220201_CLC
Ngôn ngữ Anh_CLC
D01
25.65
5
7220202
Ngôn ngữ Nga
D01; D02
20
6
7220203
Ngôn ngữ Pháp
D03
22.75
7
7220203
Ngôn ngữ Pháp
D01
23.2
8
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
D01; D04
25.2
9
7220204_CLC
Ngôn ngữ Trung Quốc_CLC
D01; D04
24
10
7220205
Ngôn ngữ Đức
D05
22
11
7220205
Ngôn ngữ Đức
D01
23
12
7220206
Ngôn ngữ Tây Ban Nha
D01; D03; D05
22.5
13
7220208
Ngôn ngữ Italia
D01; D03; D05
21.5
14
7229001
Triết học
A01; D01; D14
21.25
15
7229001
Triết học
C00
21.75
16
7229009
Tôn giáo học
D01; D14
21
17
7229009
Tôn giáo học
C00
21.5
18
7229010
Lịch sử
D01; D14
22
19
7229010
Lịch sử
C00
22.5
20
7229020
Ngôn ngữ học
D01; D14
23.5
21
7229020
Ngôn ngữ học
C00
24.3
22
7229030
Văn học
D01; D14
24.15
23
7229030
Văn học
C00
24.65
24
7229040
Văn hóa học
D01; D14
24.75
25
7229040
Văn hóa học
C00
25.6
26
7310206
Quan hệ quốc tế
D14
25.6
27
7310206
Quan hệ quốc tế
D01
26
28
7310206_CLC
Quan hệ quốc tế_CLC
D14
25.4
29
7310206_CLC
Quan hệ quốc tế_CLC
D01
25.7
30
7310301
Xã hội học
A00; D01; D14
24
31
7310301
Xã hội học
C00
25
32
7310302
Nhân học
D01; D14
21.75
33
7310302
Nhân học
C00
22.25
34
7310401
Tâm lý học
B00; D01; D14
25.9
35
7310401
Tâm lý học
C00
26.6
36
7310501
Địa lý học
A01; D01; D15
22.25
37
7310501
Địa lý học
C00
22.75
38
7310608
Đông phương học
D04; D14
24.45
39
7310608
Đông phương học
D01
24.65
40
7310613
Nhật Bản học
D06; D14
25.2
41
7310613
Nhật Bản học
D01
25.65
42
7310613_CLC
Nhật Bản học_CLC
D06; D14
24.5
43
7310613_CLC
Nhật Bản học_CLC
D01
25
44
7310614
Hàn Quốc học
D01; D14
25.2
45
7320101
Báo chí
D01; D14
26.15
46
7320101
Báo chí
C00
27.5
47
7320101_CLC
Báo chí_CLC
D01; D14
25.4
48
7320101_CLC
Báo chí_CLC
C00
26.8
49
7320104
Truyền thông đa phương tiện
D14; D15
26.25
50
7320104
Truyền thông đa phương tiện
D01
27
51
7320201
Thông tin – Thư viện
A01; D01; D14
21
52
7320201
Thông tin – Thư viện
C00
21.25
53
7320205
Quản lý thông tin
A01; D01; D14
23.75
54
7320205
Quản lý thông tin
C00
25.4
55
7320303
Lưu trữ học
D01; D14
22.75
56
7320303
Lưu trữ học
C00
24.25
57
7340406
Quản trị văn phòng
D01; D14
24.5
58
7340406
Quản trị văn phòng
C00
26
59
7580112
Đô thị học
A01; D01; D14
22.1
60
7580112
Đô thị học
C00
23.1
61
7580112_BT
Đô thị học_Phân hiệu Bến Tre
A01; D01; D14
21.1
62
7580112_BT
Đô thị học_Phân hiệu Bến Tre
C00
22.1
63
7760101
Công tác xã hội
D01; D14
22
64
7760101
Công tác xã hội
C00
22.8
65
7810103
Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành
D01; D14
26.25
66
7810103
Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành
C00
27.3
67
7810103_CLC
Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành_CLC
D01; D14
25
68
7810103_CLC
Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành_CLC
C00
25.55
Điểm chuẩn năm 2019
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
1
7140101
Giáo dục học
B00; C00; C01; D01
19
2
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01
25
3
7220201_BT
Ngôn ngữ Anh_Phân hiệu Bến Tre
D01
23
4
7220201_CLC
Ngôn ngữ Anh_Chất lượng cao
D01
24.5
5
7220202
Ngôn ngữ Nga
D01; D02
19.8
6
7220203
Ngôn ngữ Pháp
D01; D03
21.7
7
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
D01; D04
23.6
8
7220205
Ngôn ngữ Đức
D01
22.5
9
7220205
Ngôn ngữ Đức
D05
20.25
10
7220206
Ngôn ngữ Tây Ban Nha
D01; D03; D05
21.9
11
7220208
Ngôn ngữ Italia
D01; D03; D05
20
12
7229001
Triết học
A01; C00; D01; D14
19.5
13
7229010
Lịch sử
C00; D01; D14
21.3
14
7229020
Ngôn ngữ học
C00; D01; D14
21.7
15
7229030
Văn học
C00; D01; D14
21.3
16
7229040
Văn hoá học
C00; D01; D14
23
17
7310206
Quan hệ quốc tế
D01; D14
24.3
18
7310206_CLC
Quan hệ Quốc tế_Chất lượng cao
D01; D14
24.3
19
7310301
Xã hội học
A00; C00; D01; D14
22
20
7310302
Nhân học
C00; D01; D14
20.3
21
7310401
Tâm lý học
B00; C00
23.78
22
7310401
Tâm lý học
D01; D14
23.5
23
7310501
Địa lý học
A01; C00; D01; D15
21.1
24
7310608
Đông phương học
D01; D04; D14
22.85
25
7310613
Nhật Bản học
D01; D06; D14
23.61
26
7310613_BT
Nhật Bản học_Phân hiệu Bến Tre
D01; D06; D14
21.61
27
7310613_CLC
Nhật Bản học_Chất lượng cao
D01; D06; D14
23.3
28
7310614
Hàn Quốc học
D01; D14
23.45
29
7320101
Báo chí
C00
24.7
30
7320101
Báo chí
D01; D14
24.1
31
7320101_BT
Báo chí_Phân hiệu Bến Tre
C00
22.7
32
7320101_BT
Báo chí_Phân hiệu Bến Tre
D01; D14
22.1
33
7320101_CLC
Báo chí_Chất lượng cao
C00; D01; D14
23.3
34
7320104
Truyền thông đa phương tiện
D01; D14; D15
24.3
35
7320201
Thông tin – thư viện
A01; C00; D01; D14
19.5
36
7320205
Quản lý thông tin
C00; D01; D14
21
37
7320303
Lưu trữ học
C00; D01; D14
20.5
38
7580112
Đô thị học
A01; C00; D01; D14
20.2
39
7580112_BT
Đô thị học_Phân hiệu Bến Tre
A01; C00; D01; D14
18.2
40
7760101
Công tác xã hội
C00; D01
20.8
41
7760101
Công tác xã hội
D14
20
42
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
C00
25.5
43
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
D01; D14
24.5
44
7810103_BT
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành _Phân hiệu Bến Tre
C00
23.5
45
7810103_BT
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành _Phân hiệu Bến Tre
D01; D14
22.5
46
7810103_CLC
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_Chất lượng cao