Điểm chuẩn trường Đại học Tây Nguyên (TNU) năm 2022

Trường Đại học Tây Nguyên điểm chuẩn năm 2022 đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 15/9 mới đây. Năm nay, TNU xét tuyển theo 4 phương thức tuyển sinh, trong đó trường dành 57% tổng chỉ tiêu cho phương thức xét kết quả trong kỳ thi tốt nghiệp THPT. Điểm chuẩn năm nay của ĐH Tây Nguyên dao động từ 15 đến 24.8 điểm, có xu hướng giảm so với năm 2021.

điểm chuẩn đh tây nguyên

Tra cứu trường Đại học Tây Nguyên điểm chuẩn năm 2022

Điểm chuẩn chính thức Đại Học Tây Nguyên năm 2022 là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên (nếu có). Xem chi tiết bảng bên dưới:

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17720101Y khoaB0024.8 
27720301Điều dưỡngB0019 
37720601KT xét nghiệm y họcB0022.1 
47310101Kinh tếA00; A01; D01; D0715 
57310105Kinh tế phát triểnA00; A01; D01; D0715 
67340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0716 
77340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; D01; D0715 
87340201Tài chính – Ngân hàngA00; A01; D01; D0715 
97340301Kế toánA00; A01; D01; D0715 
107620115Kinh tế nông nghiệpA00; A01; D01; D0715 
117140201Giáo dục Mầm nonM01; M0919 
127140202Giáo dục Tiểu họcA00; C00; C0324.51 
137140202JRGD Tiểu học – Tiếng JraiA00; C00; D0121.5 
147140206Giáo dục Thể chấtT01; T2018 
157140217Sư phạm Ngữ vănC00; C19; C2024.75 
167140205Giáo dục Chính trịC00; C19; D01; D6623 
177140209Sư phạm Toán họcA00; A01; A02; B0023.55 
187140211Sư phạm Vật líA00; A01; A02; C0120.75 
197140212Sư phạm Hóa họcA00; B00; D0722.75 
207140213Sư phạm Sinh họcA02; B00; B03; B0819 
217140247Sư phạm KHTNA00; A02; B00; D9019 
227140231Sư phạm Tiếng AnhD01; D14; D15; D6622.35 
237220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D15; D6616 
247229030Văn họcC00; C19; C2015 
257229001Triết họcC00; C19; D01; D6615 
267420101Sinh họcA02; B00; B03; B0821.5 
277420201Công nghệ sinh họcA00; A02; B00; B0815 
287480201Công nghệ thông tinA00; A0115 
297510406CN KT Môi trườngA00; A02; B00; B0815 
307540101Công nghệ thực phẩmA00; A02; B00; B0815 
317540104Công nghệ sau thu hoạchA00; A02; B00; B0815 
327620110Khoa học cây trồngA00; A02; B00; B0815 
337620112Bảo vệ thực vậtA00; A02; B00; B0815 
347620205Lâm sinhA00; A02; B00; B0815 
357620211Quản lí tài nguyên rừngA00; A02; B00; B0817 
367850103Quản lí đất đaiA00; A01; A02; B0015 
377620105Chăn nuôiA02; B00; B08; D1315 
387640101Thú yA02; B00; B08; D1315 

Trường Đại học Tây Nguyên điểm chuẩn năm 2021

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17720101Y đa khoaB0026 
27720301Điều DưỡngB0021.5 
37720601KT xét nghiệm y họcB0022.5 
47140209Sư phạm Toán họcA00; A01; A02; B0022.8 
57140211Sư phạm Vật líA00; A01; A02; C0119 
67140212Sư phạm Hóa họcA00; B00; D0720.25 
77140213Sư phạm Sinh họcA02; B00; B03; B0819 
87140202GD Tiểu họcA00; C00; C0325.85 
97140202JRGD Tiểu học Tiếng JraiA00; C00; D0119 
107140217Sư phạm Ngữ vănC00; C19; C2022 
117140205Giáo dục Chính trịC00; C19; D01; D6623 
127140231Sư phạm Tiếng AnhD01; D14; D15; D6625 
137140201Giáo dục Mầm nonM01; M0922.35 
147140206Giáo dục Thể chấtT01; T2018 
157220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D15; D6621.25 
167229001Triết họcC00; C19; D01; D6615 
177229030Văn họcC00; C19; C2015 
187310101Kinh tếA00; A01; D01; D0719 
197310105Kinh tế phát triểnA00; A01; D01; D0715 
207620115Kinh tế nông nghiệpA00; A01; D01; D0715 
217340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0721 
227340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; D01; D0715 
237340201Tài chính – Ngân hàngA00; A01; D01; D0719.5 
247340301Kế toánA00; A01; D01; D0717.5 
257480201Công nghệ thông tinA00; A0115 
267510406Công nghệ KT Môi trườngA00; A02; B00; B0815 
277420101Sinh họcA02; B00; B03; B0815 
287420201Công nghệ sinh họcA00; A02; B00; B0815 
297540101Công nghệ thực phẩmA00; A02; B00; B0815 
307620110Khoa học cây trồngA00; A02; B00; B0815 
317620112Bảo vệ thực vậtA00; A02; B00; B0815 
327620205Lâm sinhA00; A02; B00; B0815 
337850103Quản lý đất đaiA00; A01; A02; B0015 
347620105Chăn nuôiA02; B00; B08; D1315 
357640101Thú yA02; B00; B08; D1315 

Điểm chuẩn năm 2020

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17720101Y khoaB0026.15 
27720301Điều dưỡngB0019 
37720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcB0021.5 
47140201Giáo dục Mầm nonM05,M0618.5Điểm các môn năng khiếu >= 5; Điểm môn văn hóa + (điểm tru tiên * 1/3) >= 6.17
57140202Giáo dục Tiểu họcA00,C00,C0321.5 
67140202JRGiáo dục Tiểu học Tiếng J’raiA00,C00,D0118.5 
77140206Giáo dục Thể chấtT00,T02,T03,T0717.5Điểm các môn năng khiếu > 5; Điểm môn văn hóa + (điểm ưu tiên * 1/3) >= 5.83
87140217Sư phạm Ngữ vănC00,C19,C2018.5 
97229030Văn họcC00,C19,C2015 
107140209Sư phạm Toán họcA00,A01,A02,B0018.5 
117140211Sư phạm Vật lýA00,A01,A0218.5 
127140212Sư phạm Hóa họcA00,B00,D0718.5 
137140213Sư phạm Sinh họcA02,B00,B02,D0818.5 
147420201Công nghệ sinh họcA00,A02,B00,D0815 
157480201Công nghệ thông tinA00,A0115 
167510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00,A02,B00,D0815 
177140205Giáo dục Chính trịC00,C19,C20,D6618.5 
187229001Triết họcC00,C19,D01,D6615 
197140231Sư phạm Tiếng AnhD0118.5 
207220201Ngôn ngữ AnhD01,D14,D15,D6616 
217340101Quản trị kinh doanhA00,A01,D01,D0716 
227340121Kinh doanh thương mạiA00,A01,D01,D0715 
237340201Tài chính – Ngân hàngA00,A01,D01,D0715 
247340301Kế toánA00,A01,D01,D0715.5 
257620115Kinh tế nông nghiệpA00,A01,D01,D0715 
267310101Kinh tếA00,A01,D01,D0715 
277310105Kinh tế phát triểnA00,A01,D01,D0715 
287620110Khoa học cây trồngA00,A02,B00,B0415 
297620112Bảo vệ thực vậtA00,A02,B00,B0415 
307620205Lâm sinhA00,A02,B00,B0415 
317540101Công nghệ thực phẩmA00,A02,B00,B0415 
327850103Quản lí đất đaiA00,A02,A10,B0015 
337620105Chăn nuôiA02,B00,D0815 
347640101Thú yA02,B00,D0815 

Điểm chuẩn năm 2019

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140201Giáo dục Mầm nonM05, M0618 
27140202Giáo dục Tiểu họcA00, C00, C0318 
37140202JRGiáo dục Tiểu học – Tiếng JraiA00, C00, D0118 
47140205Giáo dục Chính trịC00, C19, C20, D6618.5 
57140206Giáo dục Thể chấtT00, T02, T03, T0718Điểm Năng khiếu >= 5; Điểm 2 môn văn hóa + điểm ưu tiên * 2/3 >= 12.0
67140209Sư phạm Toán họcA00, A01, A0218 
77140211Sư phạm Vật lýA00, A01, A0218 
87140212Sư phạm Hoá họcA00, B00, D0718 
97140213Sư phạm Sinh họcA02, B00, B02, D0818 
107140217Sư phạm Ngữ vănC00, C19, C2018.5 
117140231Sư phạm Tiếng AnhD01, D14, D1518 
127220201Ngôn ngữ AnhD01, D14, D15, D6618 
137229001Triết họcC00, C19, C20, D6614 
147229030Văn họcC00, C19, C2014 
157310101Kinh tếA00, A01, D0114 
167340101Quản trị kinh doanhA00, A01, D0117.5 
177340121Kinh doanh thương mạiA00, A01, D0114 
187340201Tài chính Ngân hàngA00, A01, D0114 
197340301Kế toánA00, A01, D0115.5 
207420101Sinh họcA02, B00, D0814 
217420201Công nghệ sinh họcA00, A02, B00, D0814 
227480201Công nghệ thông tinA00, A0114 
237510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00, A02, B00, D0814 
247540101Công nghệ thực phẩmA00, A02, B00, D0814 
257540104Công nghệ sau thu hoạchA00, A02, B00, D0714 
267620105Chăn nuôiA02, B00, D0814 
277620110Khoa học cây trồngA00, A02, B00, D0814 
287620112Bảo vệ thực vậtA00, A02, B00, D0814 
297620115Kinh tế nông nghiệpA00, A01, D01 
307620205Lâm sinhA00, A02, B00, D0814 
317620211Quản lý tài nguyên rừngA00, A02, B00, D0814 
327640101Thú yA02, B00, D0814 
337720101Y khoaB0023 
347720301Điều dưỡngB0019 
357720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcB0020 
367850103Quản lý đất đaiA00, A01, A02, B0014 

Hà Ngân
Thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp: Navigates
Logo