ĐIỂM CHUẨN TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ – TÀI CHÍNH TP HCM (UEF) NĂM 2022

Điểm chuẩn trường đại học Kinh tế – Tài chính tp HCM năm 2022 đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 15/9 mới đây. Năm nay, UEF xét tuyển theo 4 phương thức tuyển sinh, trong đó trường dành 50% tổng chi tiêu cho phương thức xét kết quả trong kỳ thi tốt nghiệp THPT. Điểm chuẩn năm nay của ĐH Kinh tế – Tài chính tp Hồ Chí Minh dao động từ 17 đến 20 điểm, có xu hướng giảm so với năm 2021.

Điểm chuẩn Đại học Kinh tế tài chính

Tra cứu điểm chuẩn trường Đại Học Kinh tế – Tài chính tp HCM năm 2022 chính thức

Điểm chuẩn chính thức Đại Học Kinh tế – Tài chính tp Hồ Chí Minh năm 2022 là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên (nếu có). Xem chi tiết bảng bên dưới:

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17340120Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; C0020
27320106Công nghệ truyền thôngA00; A01; D01; C0020
37380108Luật quốc tếA00; A01; D01; C0020
47510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; C0019
57320108Quan hệ công chúngA00; A01; D01; C0019
67340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; D01; C0019
77340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D01; C0019
87810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA00; A01; D01; C0019
97320110Quảng cáoA00; A01; D01; C0019
107340116Bất động sảnA00; A01; D01; C0019
117340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; C0018
127380101LuậtA00; A01; D01; C0018
137380107Luật kinh tếA00; A01; D01; C0018
147340406Quản trị văn phòngA00; A01; D01; C0018
157320104Truyền thông đa phương tiệnA00; A01; D01; C0018
167340115MarketingA00; A01; D01; C0017
177810201Quản trị khách sạnA00; A01; D01; C0017
187810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; D01; C0017
197310106Kinh tế quốc tếA00; A01; D01; C0017
207340412Quản trị sự kiệnA00; A01; D01; C0017
217460108Khoa học dữ liệuA00; A01; D01; C0119
227340302Kiểm toánA00; A01; D01; C0119
237340201Tài chính – Ngân hàngA00; A01; D01; C0118
247340206Tài chính quốc tếA00; A01; D01; C0118
257340205Công nghệ tài chínhA00; A01; D01; C0118
267340301Kế toánA00; A01; D01; C0117
277340122Thương mại điện tửA00; A01; D01; C0117
287480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; C0117
297210403Thiết kế đồ họaA00; A01; D01; C0117
307310206Quan hệ quốc tếA01; D01; D14; D1519
317220209Ngôn ngữ NhậtA01; D01; D14; D1519
327220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D14; D1519
337220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D14; D1517
347220210Ngôn ngữ Hàn QuốcA01; D01; D14; D1517
357310401Tâm lý họcD01; C00; D14; D1518

Điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế – Tài chính tp HCM năm 2021

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17340115MarketingA00; A01; D01; C0024
27510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; C0024
37340120Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; C0023
47340122Thương mại điện tửA00; A01; D01; C0123
57320108Quan hệ công chúngA00; A01; D01; C0023
67340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; C0022
77340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D01; C0022
87480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; C0122
97310206Quan hệ quốc tếA01; D01; D14; D1521
107340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; D01; C0021
117810201Quản trị khách sạnA00; A01; D01; C0021
127220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D14; D1521
137210403Thiết kế đồ họaA00; A01; D01; C0121
147310401Tâm lý họcD01; C00; D14; D1521
157810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA00; A01; D01; C0020
167810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; D01; C0020
177320106Công nghệ truyền thôngA00; A01; D01; C0020
187340201Tài chính – Ngân hàngA00; A01; D01; C0120
197380108Luật quốc tếA00; A01; D01; C0020
207340116Bất động sảnA00; A01; D01; C0020
217340206Tài chính quốc tếA00; A01; D01; C0120
227340301Kế toánA00; A01; D01; C0119
237380101LuậtA00; A01; D01; C0019
247380107Luật kinh tếA00; A01; D01; C0019
257220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D14; D1519
267220209Ngôn ngữ NhậtA01; D01; D14; D1519
277220210Ngôn ngữ Hàn QuốcA01; D01; D14; D1519
287320110Quảng cáoA00; A01; D01; C0019
297480109Khoa học dữ liệuA00; A01; D01; C0119

Điểm chuẩn năm 2020

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; C0024
27340120Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; C0023
37340115MarketingA00; A01; D01; C0023
47340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; C0022
57340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D01; C0022
67310206Quan hệ quốc tếA01; D01; D14; D1521
77320108Quan hệ công chúngA00; A01; D01; C0021
87340122Thương mại điện tửA00; A01; D01; C0121
97810201Quản trị khách sạnA00; A01; D01; C0021
107340201Tài chính – Ngân hàngA00; A01; D01; C0120
117340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; D01; C0020
127320106Công nghệ truyền thôngA00; A01; D01; C0020
137480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; C0120
147810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; D01; C0020
157810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA00; A01; D01; C0020
167380108Luật quốc tếA00; A01; D01; C0020
177220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D14; D1519
187220209Ngôn ngữ NhậtA01; D01; D14; D1519
197220210Ngôn ngữ Hàn QuốcA01; D01; D14; D1519
207220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D14; D1519
217380101LuậtA00; A01; D01; C0019
227380107Luật kinh tếA00; A01; D01; C0019
237340301Kế toánA00; A01; D01; C0119
247320110Quảng cáoA00; A01; D01; C0019
257480109Khoa học dữ liệuA00; A01; D01; C0119

Điểm chuẩn năm 2019

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; C0024
27340120Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; C0023
37340115MarketingA00; A01; D01; C0023
47340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; C0022
57340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D01; C0022
67310206Quan hệ quốc tếA01; D01; D14; D1521
77320108Quan hệ công chúngA00; A01; D01; C0021
87340122Thương mại điện tửA00; A01; D01; C0121
97810201Quản trị khách sạnA00; A01; D01; C0021
107340201Tài chính – Ngân hàngA00; A01; D01; C0120
117340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; D01; C0020
127320106Công nghệ truyền thôngA00; A01; D01; C0020
137480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; C0120
147810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; D01; C0020
157810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA00; A01; D01; C0020
167380108Luật quốc tếA00; A01; D01; C0020
177220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D14; D1519
187220209Ngôn ngữ NhậtA01; D01; D14; D1519
197220210Ngôn ngữ Hàn QuốcA01; D01; D14; D1519
207220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D14; D1519
217380101LuậtA00; A01; D01; C0019
227380107Luật kinh tếA00; A01; D01; C0019
237340301Kế toánA00; A01; D01; C0119
247320110Quảng cáoA00; A01; D01; C0019
257480109Khoa học dữ liệuA00; A01; D01; C0119

Ngọc Anh Nguyễn
Thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp: Navigates
Logo