Điểm chuẩn trường Đại học Ngoại ngữ (ULIS) năm 2022

Điểm chuẩn trường đại học Ngoại ngữ – đại học Quốc gia năm 2022 đã được công bố điểm đến các thí sinh vào ngày 15/9 mới đây. Năm nay, ULIS xét tuyển theo 6 phương thức tuyển sinh, trong đó trường dành 50% tổng chi tiêu cho phương thức xét kết quả trong kỳ thi tốt nghiệp THPT. Điểm chuẩn năm nay của ĐH Ngoại Ngữ dao động từ 24.97 đến 38.46 điểm, có xu hướng giảm so với năm 2021.

Đại học Ngoại ngữ

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Ngoại ngữ năm 2022 chính thức

Điểm chuẩn chính thức Đại Học Ngoại Ngữ năm 2022 là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên (nếu có). Xem chi tiết bảng bên dưới:

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17140231Sư phạm tiếng AnhD01; D78; D9038.1
27140234Sư phạm tiếng TrungD01; D04; D78; D9038.46
37140235Sư phạm tiếng ĐứcD01; D05; D78; D9032.98
47140236Sư phạm tiếng NhậtD01; D06; D78; D9035.27
57140237Sư phạm tiếng Hàn QuốcD01; DD2; D78; D9035.92
67220201Ngôn ngữ AnhD01; D78; D9035.57
77220202Ngôn ngữ NgaD01; D02; D78; D9031.2
87220203Ngôn ngữ PhápD01; D03; D78; D9032.99
97220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D78; D9035.32
107220205Ngôn ngữ ĐứcD01; D05; D78; D9032.83
117220209Ngôn ngữ NhậtD01; D06; D78; D9034.23
127220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; DD2; D78; D9034.92
137220211Ngôn ngữ Ả RậpD01; D78; D9030.49
147903124QTKinh tế – Tài chính (CTĐT LKQT do nước ngoài cấp bằng)D01; A01; D78; D9024.97

Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ năm 2021

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17140231Sư phạm tiếng AnhD01; D78; D9038.45
27220201Ngôn ngữ Anh CTĐT CLCD01; D78; D9036.9
37220202Ngôn ngữ NgaD01; D02; D78; D9035.19
47220203Ngôn ngữ Pháp CTĐT CLCD01; D03; D78; D9035.77
57140234Sư phạm tiếng TrungD01; D04; D78; D9038.32
67220204Ngôn ngữ Trung Quốc CTĐT CLCD01; D04; D78; D9037.13
77220205Ngôn ngữ Đức CTĐT CLCD01; D05; D78; D9035.92
87140236Sư phạm tiếng NhậtD01; D06; D78; D9037.33
97220209NN Nhật CTĐT CLCD01; D06; D78; D9036.53
107140237Sp tiếng Hàn QuốcD01; DD2; D78; D9037.7
117220210NN Hàn Quốc CTĐT CLCD01; DD2; D78; D9036.83
127220211NN Ả RậpD01; D78; D9034
137903124QTKinh tế – Tài chính**D01; A01; D78; D9026

Điểm chuẩn năm 2020

STTMã ngànhTên ngànhĐiểm chuẩn
17140231Sp tiếng Anh35.83
27140234Sp tiếng TQ36.08
37140235Sp tiếng Đức31.85
47140236Sp tiếng Nhật35.66
57140237Sp tiếng HQuốc35.87
67220201CLCNN Anh CTĐT CLC34.6
77220202NN Nga31.37
87220203CLCNN Pháp CTĐT CLC32.54
97220204CLCNN Trung Quốc CTĐT CLC34.65
107220205CLCNN Đức CTĐT CLC32.28
117220209CLCNN Nhật CTĐT CLC34.37
127220210CLCNN Hàn Quốc CTĐT CLC34.68
137220211NN Ả Rập25.77
147903124QTKinh tế – Tài chính24.86

Điểm chuẩn năm 2019

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17140231Sp Tiếng AnhD01, D78, D9034.45
27140234Sp Tiếng TQD01, D04, D78, D9034.7
37140236Sp Tiếng NhậtD01, D06, D78, D9034.52
47140237Sp Tiếng HQuốcD01, D78, D9034.8
57220201NN AnhD01, D78, D9035.5
67220201CLCNN Anh** CTĐT CLC TT23D01, D78, D9031.32
77220202NN NgaD01, D02, D78, D9028.57
87220203NN PhápD01, D03, D78, D9032.48
97220203CLCNN Pháp** CTĐT CLC TT23D01, D03, D78, D9026.02
107220204CLCNN Trung Quốc** CTĐT CLC TT23D01, D04, D78, D9032.03
117220205NN ĐứcD01, D05, D78, D9032.3
127220205CLCNN Đức**CTĐT CLC TT23D01, D05, D78, D9027.78
137220209CLCNN Nhật**CTĐT CLC TT23D01, D06, D78, D9031.95
147220210CLCNN Hàn Quốc**CTĐT CLC TT23D01, D78, D9032.77
157220211NN ẢrậpD01, D78, D9028.63
167903124QTKinh tế – Tài chính***A01, D01, D78, D9019.07

Ngọc Anh Nguyễn
Thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp: Navigates
Logo