Mục tiêu SMART là gì? 10 cách đặt mục tiêu SMART trong học tập

Trong mọi hoạt động của cuộc sống, từ học tập đến làm việc, cần phải có mục tiêu để tham chiếu và đánh giá tiến bộ. Có nhiều cách để xây dựng mục tiêu nhưng một trong những phương pháp hiệu quả nhất là sử dụng nguyên tắc SMART. Ngoài SMART, còn có nguyên tắc OKR, WOOP, PPP…Cách xây dựng mục tiêu cho bản thân là rất quan trọng vì nó giúp cho bạn có một hướng đi chiến lược, tăng tính chủ động và đánh giá sự tiến bộ của mình.

Hơn nữa, điều cốt  là tìm kiếm phương pháp phù hợp với nhu cầu riêng và áp dụng nguyên tắc xây dựng mục tiêu sao cho đúng để có thể hoàn thành mục tiêu nhanh và hiệu quả. Bài viết dưới đây của Navigates sẽ giúp bạn hiểu rõ thêm sử dụng Mục tiêu Smart để hoạch định các lộ trình phát triển bản thân một cách chính xác và hiệu quả.

Mục tiêu SMART là gì

Mục tiêu SMART là gì?

Mục tiêu SMART là một kỹ thuật xây dựng mục tiêu, các mục tiêu được xác định bằng 5 tiêu chí gồm: Cụ thể (Specific), Đo lường (Measurable), Khả thi (Achievable), Liên quan (Relevant), và Giới hạn thời gian (Time-bound). Mục tiêu SMART giúp cho bạn xác định mục tiêu chi tiết, có thể đo lường, có thể đạt được, liên quan đến mục đích của bạn và có một thời hạn chỉ định, đồng thời nó cũng sẽ giúp bạn có một hướng đi chiến lược, tăng tính chủ động và đánh giá sự tiến bộ một cách chính xác.

Ưu và nhược điểm của mục tiêu SMART

Ưu điểm

  • Rõ ràng: giúp người dùng cảm thấy rõ ràng về mục tiêu có thể đạt được và cách đạt được nó.
  • Cụ thể: Bạn cần đặt ra mục tiêu cụ thể và đạt được theo đúng kế hoạch.
  • Thời hạn: giúp người dùng cảm thấy có thời hạn cụ để hoàn thành mục tiêu.
  • Chỉ đạo hành động: giúp người dùng chỉ đạo hành động của mình theo đúng hướng để hoàn thành mục tiêu.

Nhược điểm

  • Không đảm bảo sự phù hợp với chiến lược chung của tổ chức.
  • Có thể tập trung quá nhiều vào kết quả ngắn hạn mà bỏ qua tầm nhìn dài hạn của tổ chức.
  • Không đảm bảo tính linh hoạt trong việc thay đổi mục tiêu trong trường hợp xảy ra tình huống bất ngờ hoặc thay đổi trong môi trường kinh doanh.
  • Dễ dẫn đến tình trạng “tự chế” mục tiêu khi chỉ tập trung vào việc đáp ứng các yêu cầu của SMART mà bỏ qua các thành phần khác.
  • Không đảm bảo rằng mục tiêu được đặt ra là đầy đủ, chính xác và đáng tin cậy, vì nó dựa trên khả năng đo lường và dự đoán của con người, và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều chi  khác nhau.
Mục tiêu Smart

Các yếu tố của mục tiêu SMART

S – Specific (Mục đích cụ thể)

Mục tiêu rõ ràng và chính xác, bao gồm các thông tin chi tiết về những gì cần làm, tại sao cần làm, và làm cho ai. Nó giúp người dùng có một hình ảnh rõ rệt về mục tiêu mà họ muốn đạt được và cụ thể hóa mục tiêu các bước cần thực hiện để hoàn thành.

Ví dụ: Tôi muốn tăng cân bằng cách tập thể dục mỗi ngày trong vòng 3 tháng, cụ thể là tập luyện 30 phút mỗi ngày và tăng trọng lượng hằng ngày. Trong ví dụ này, mục tiêu “tăng cân bằng cách tập thể dục” là mục tiêu S (Specific) vì nó xác định rõ mục đích cụ thể của việc tập luyện.

M – Measurable (Con số chính xác)

“Measurable” có nghĩa là có thể đo lường hoặc đánh giá được số liệu hoặc kết quả của mục tiêu. Hãy đảm bảo rằng mục tiêu của bạn đáp ứng các 5 yếu tố cụ thể, đo lường được, khả thi, liên quan và có giới hạn thời gian. Điều này sẽ giúp bạn có một kế hoạch cụ thể và chi tiết để đạt được mục tiêu của mình.

Ví dụ mục tiêu của bạn kỳ thi IELTS sắp tới sẽ đạt điểm cao, vậy số điểm bạn đặt ra là bao nhiêu? 5.5, 6.5,7.5 hay 8.0? với bạn như thế nào là cao? Hãy đưa ra con số cụ thể để tăng thêm sự nỗ lực của bạn.

A – Attainable (Khả năng cá nhân)

Đây là yếu tố không thể thiếu để xác định mục tiêu của bạn có thể đạt được hay không dựa trên năng lực, tài nguyên và giới hạn khác. Chúng ta không nên xác lập mục tiêu quá cao mà sau đó kết quả trở thành vô nghĩa. Thay vào đó, chúng ta nên thiết lập mục tiêu thành từng giai đoạn, có tính thử thách và đột phá, nhưng vẫn có thể đạt được.

Ví dụ: Một người muốn trở thành chuyên gia tiếng Anh trong vòng 1 năm. Họ thiết lập mục tiêu cho việc học hàng ngày 4 tiếng, tham gia các hoạt động giao tiếp bằng tiếng Anh mỗi tuần và xuất bản một bài viết tiếng Anh mỗi tháng. Đây là mục tiêu có tính thử thách và đột phá, nhưng vẫn có thể đạt được.

R – Relevant (Tính thực tế)

Tính thực tế rất cần thiết trong việc thiết lập mục tiêu. Điều này có nghĩa là gắn mục tiêu với nhu cầu, mục đích và tình trạng hiện tại của người đặt ra mục tiêu.

Ví dụ: Một người muốn tăng cân và cải thiện sức khỏe. Họ thiết lập mục tiêu tập gym mỗi ngày trong vòng 1 tháng. Đây là mục tiêu tính thực tế vì liên quan đến nhu cầu và mục đích của người đặt những mục tiêu đó, là tăng cân và cải thiện sức khỏe.

T – Time bound (Thời gian thực hiện)

Thời gian thực hiện là cốt yếu trong việc thiết lập mục tiêu. Điều này có nghĩa là mỗi mục tiêu phải có một thời hạn cụ thể để thực hiện và đánh giá kết quả. Thiết lập thời gian cho mục tiêu giúp tạo ra một kế hoạch và cố gắng hoàn thành mục tiêu đã đặt ra trong thời gian quy định.

Ví dụ: Một người muốn hoàn thành một khóa học online về marketing trong vòng 3 tháng. Đây là mục tiêu có thời gian thực hiện cụ thể vì có một thời hạn xác định để hoàn thành mục tiêu là 3 tháng.

10 cách đặt mục tiêu SMART trong học tập

Lập thời gian biểu

  • Cụ thể (Specific): Học đầy đủ nội dung Lập thời gian biểutrong khoảng thời gian 6 tháng.
  • Có thể đo lường (Measurable): Đánh giá hiệu quả việc học qua bài tập và kiểm tra các kỹ năng.
  • Đạt được (Attainable): Sử dụng các tài liệu và tài nguyên trực tuyến để học và giải quyết các vấn đề.
  • Tính thực tế (Relevant): Liên quan đến nhu cầu công việc và phát triển kỹ năng.
  • Thời hạn (Time-bound): Học đầy đủ nội dung trong vòng 6 tháng và áp dụng kiến thức đạt được trong công việc.
Thời gian biểu

Nhờ sự giúp đỡ của người xung quanh

Nhờ sự giúp đỡ của người xung quanh bao gồm:

  • Cụ thể (Specific): Yêu cầu sự giúp đỡ của ít nhất một người xung quanh trong việc giải quyết một vấn đề cụ thể.
  • Có thể đo lường (Measurable): Đánh giá sự giúp đỡ của người xung quanh qua việc giải quyết vấn đề.
  • Đạt được (Attainable): Tìm kiếm sự giúp đỡ từ những người có thể giúp đỡ và giao tiếp rõ về nhu cầu của mình.
  • Tính thực tế (Relevant): Liên quan đến nhu cầu của mình và cải thiện tình huống.
  • Thời hạn (Time-bound): Yêu cầu sự giúp đỡ trong khoảng thời gian cụ thể và đánh giá kết quả sau khoảng thời gian đó.
Nhờ sự giúp đỡ của người xung quanh

Chia nhỏ các mục tiêu cần thực hiện

Chia nhỏ các mục tiêu cần thực hiện có thể bao gồm:

  • Cụ thể (Specific): Đặt ra mục tiêu lớn cần đạt được và chia nhỏ thành các mục tiêu nhỏ hơn và cụ thể hơn. Ví dụ về một mục tiêu cụ thể là “Tôi sẽ học tập và ôn luyện chăm chỉ để đủ điểm vào Học viện Báo chí và Tuyên truyền
  • Có thể đo lường (Measurable): Đo lường và đánh giá tiến bộ của mỗi mục tiêu nhỏ.
  • Đạt được (Attainable): Chọn các mục tiêu được chia nhỏ mà mình có thể thực hiện và có tiến bộ.
  • Tính thực tế (Relevant): Liên quan đến mục tiêu lớn và cải thiện tình huống.
  • Thời hạn (Time-bound): Đặt thời hạn cho mỗi mục tiêu được chia nhỏ và theo dõi tiến bộ theo kế hoạch.
Chia nhỏ các mục tiêu cần thực hiện

Gắn mong muốn cụ thể với các mục tiêu SMART

Khi gắn mong muốn cụ thể với các mục tiêu SMART, bạn có thể làm như sau:

  • Xác định mong muốn: Tìm hiểu nhu cầu và mong muốn của mình.
  • Chuyển mong muốn thành mục tiêu: Chuyển mong muốn thành mục tiêu một cách rõ ràng và có thể đo lường.
  • Sử dụng các tiêu chuẩn SMART: Sử dụng các tiêu chuẩn SMART để đảm bảo rằng mục tiêu là cụ thể, có thể đo lường, đạt được, và có thời hạn.
  • Theo dõi và đánh giá tiến bộ: Theo dõi và đánh giá tiến bộ của mục tiêu và điều chỉnh kế hoạch nếu cần thiết.

Dưới đây là một vài ví dụ về mục tiêu SMART đặt ra:

Ví dụ : Mong muốn của tôi là học tốt hơn trong môn Lập thời gian biểu.

Trong 6 tháng tới, tôi sẽ tăng điểm trung bình môn Lập thời gian biểu từ 7 đến 8.5 bằng cách học 4 giờ mỗi ngày, tham gia nhóm học và gặp giáo viên hàng tuần để hỏi đáp thắc mắc.

Hay mục tiêu đặt ra của tôi là đạt điểm số tốt hơn trong các kỳ thi kết thúc học kỳ.

  • Cụ thể (Specific): Tập trung học kỹ năng ghi chú trong lớp học.
  • Đo lường được (Measurable): Ghi lại các ghi chú từ 90% bài giảng trong vòng 3 tháng.
  • Khả thi (Achievable): Tập trung vào một khía cạnh cụ thể của việc  sẽ làm cho mục tiêu trở nên khả thi hơn.
  • Phù hợp (Relevant): Cải thiện kỹ năng ghi chú sẽ giúp bạn hiểu bài học tốt hơn và đạt được điểm số tốt hơn trong các kỳ thi.
  • Thời gian (Time-bound): Hoàn thành mục tiêu trong vòng 3 tháng.

Với các nhân tố này, mục tiêu sẽ trông như sau: “Tập trung học các kỹ năng ghi chú trong lớp học. Ghi lại các ghi chú từ 90% bài giảng trong vòng 3 tháng để giúp cải thiện hiểu biết và đạt điểm số tốt hơn trong các kỳ thi.

Đặt ra mục tiêu

Gắn nhu cầu cụ thể với mục tiêu SMART

Áp dụng mục tiêu SMART trong kinh doanh như sau:

  • Cụ thể (Specific): Xác định rõ mục tiêu kinh doanh, ví dụ như “Tăng doanh số bán hàng của sản phẩm X trong năm 2023.”
  • Có thể đo lường (Measurable): Xác định cách đo lường mục tiêu, ví dụ như “Tăng doanh số bán hàng của sản phẩm X từ 10.000 đơn vị trong năm 2022 lên 15.000 đơn vị trong năm 2023.”
  • Đạt được (Attainable): Xác định khả năng đạt mục tiêu, ví dụ như “Tăng doanh số bán hàng của sản phẩm X trong năm 2023 bằng cách phát triển chiến lược marketing mới và tăng nguồn lực cho đội ngũ bán hàng.”
  • Tính thực tế (Relevant): Xác định mục tiêu có liên quan đến chiến lược và mục tiêu dài hạn của tổ chức, ví dụ như “Tăng doanh số bán hàng của sản phẩm X trong năm 2023 để đóng góp vào mục tiêu tăng trưởng doanh thu của tổ chức trong 5 năm tới.”
  • Thời hạn (Time-bound): Xác định thời gian cụ  để đạt mục tiêu, ví dụ như “Tăng doanh số bán hàng của sản phẩm X từ 10.000 đơn vị trong năm 2022 lên 15.000 đơn vị trong năm 2023 và đánh giá kết quả vào cuối năm 2023.”
Gắn nhu cầu cụ thể

Lên kế hoạch chi tiết cho mục tiêu:

 Lên kế hoạch chi tiết như sau:

  • Phân tích mục tiêu: Tìm hiểu chi tiết về mục tiêu của bạn, đặc biệt có liên quan đến sự thành công của mục tiêu. Xác định những yếu tố có thể ảnh hưởng đến mục tiêu của bạn.
  • Xác định các hoạt động: Đưa ra danh sách các hoạt động cần thiết để đạt được mục tiêu của bạn. Đặc biệt là những hoạt động có thể được đo lường được để theo dõi tiến độ.
  • Xác định thời gian: Xác định thời gian cụ thể để thực hiện mỗi hoạt động và hoàn thành mục tiêu. Hãy tạo ra một lịch trình để giúp bạn theo dõi tiến độ và đảm bảo mục tiêu của bạn được đạt trong thời gian nhất định.
  • Đánh giá tiến độ: Đánh giá tiến độ của mình thường xuyên để biết bạn đang đạt mục tiêu của mình hay không. Nếu không, hãy điều chỉnh kế hoạch của mình để đạt được mục tiêu.
  • Giữ động lực: Hãy tìm kiếm các phương pháp để giữ cho bạn luôn động lực và tiếp tục đi đến mục tiêu của mình, ví dụ như tìm người cùng chia sẻ mục tiêu hoặc hưởng thụ các thành tựu nhỏ trên đường đến mục tiêu.

Ưu tiên các mục tiêu quan trọng

Dựa vào mức độ quan trọng của mục tiêu, bạn có thể:

  • Xác định các mục tiêu: Lập danh sách các mục tiêu mà bạn muốn đạt được. Đảm bảo các mục tiêu này đúng với giá trị, nhu cầu và khả năng của bạn.
  • Đánh giá mức độ quan trọng: Hãy đặt câu hỏi: “Mục tiêu này có ảnh hưởng đến sự nghiệp, gia đình, hoặc sức khỏe của tôi không?”. Hãy ước tính mức độ ảnh hưởng và ưu tiên các mục tiêu theo thứ tự.
  • Đánh giá khả năng: Hãy đặt câu hỏi: “Tôi có thời gian, kiến thức, kỹ năng, hay nguồn lực cần thiết để đạt được mục tiêu này không?”. Hãy tập trung vào các mục tiêu mà bạn có khả năng đạt được mục tiêu nhiều hơn.
  • Xác định ưu tiên: Dựa trên mức độ cần  và khả năng, hãy xác định ưu tiên cho mỗi mục tiêu. Sắp xếp lại danh sách các mục tiêu theo thứ tự ưu tiên.
  • Thực hiện mục tiêu: Sau khi hoàn thành một mục tiêu, hãy chuyển sang mục tiêu tiếp theo trong danh sách ưu tiên của bạn. Lưu ý rằng ưu tiên có thể thay đổi theo thời gian và hoàn cảnh của bạn.
Ưu tiên các mục tiêu quan trọng

Ưu tiên các mục tiêu phù hợp với khả năng

Để ưu tiên các mục tiêu phù hợp với khả năng bạn cần:

  • Xác định khả năng cá nhân: Đánh giá khả năng và nguồn lực của mình để biết được những gì có thể làm và những gì không thể làm.
  • Xác định mục tiêu SMART cụ thể: Đặt ra mục tiêu cụ thể với thời gian cụ thể để biết những gì phải làm và khi nào phải làm.
  • So sánh mục tiêu với khả năng: So sánh mục tiêu SMART với khả năng để xác định mục tiêu phù hợp.
  • Đặt ưu tiên cho mục tiêu phù hợp: Sắp xếp lại mục tiêu theo thứ tự ưu tiên tùy theo khả năng.
  • Chạy đầu tư cho mục tiêu phù hợp: Tập trung vào các mục tiêu phù hợp để đạt được nhanh hơn.
  • Ghi nhận và đánh giá tiến độ: Theo dõi tiến độ của mục tiêu và đánh giá liên tục để đảm bảo rằng bạn đang đi theo hướng đúng.

Ưu tiên các công việc cấp thiết

Để ưu tiên các công việc cấp thiết cho mục tiêu bạn cần:

  • Xác định mục tiêu SMART cụ thể và thời gian: Mục tiêu càng cụ thể thì càng dễ đo lường, đánh giá và đạt được, giúp bạn tiết kiệm thời gian và tập trung nỗ lực hơn vào đó.
  • Đặt ưu tiên cho công việc cấp thiết: Sắp xếp lại công việc theo thứ tự ưu tiên dựa trên mức độ ảnh hưởng đến việc đạt được các yếu tố SMART này.
  • Chạy đầu tư cho công việc cấp thiết: Điều này có thể đòi hỏi sự tập trung và cam kết với mục tiêu của bạn, cũng như quản lý thời gian của bạn để dành nhiều thời gian hơn cho công việc cấp  hơn so với những công việc khác
  • Ghi nhận và đánh giá tiến độ: Theo dõi tiến độ của công việc cấp thiết và đánh giá liên tục để đảm bảo rằng bạn đang đi theo hướng đúng.
  • Điều chỉnh kế hoạch: Nếu cần thiết, điều chỉnh lại kế hoạch cho phù hợp để đáp ứng được những thay đổi hoặc khó khăn mà bạn gặp phải. Bạn cần phải tư duy linh hoạt và thích nghi để điều chỉnh kế hoạch sao cho phù hợp với tình hình hiện tại.
Ưu tiên các công việc cấp thiết

Biến công việc thường ngày thành mục tiêu SMART

Để biến công việc hàng ngày thành mục tiêu SMART, bạn cần làm theo các bước sau để có thể làm cho công việc của mình tăng khả năng thành công.

  • Cụ thể (Specific): Xác định rõ những gì bạn muốn đạt được, ai sẽ tham gia và những nguồn tài nguyên cần thiết.
  • Có thể đo lường (Measurable): Xác định các chỉ số có thể đo lường để theo dõi tiến độ và đánh giá thành công.
  • Đạt được (Achievable): Đảm bảo mục tiêu có thể thực hiện và trong tầm tay, tính theo những nguồn tài nguyên và giới hạn có sẵn.
  • Tính thực tế (Relevant): Đảm bảo mục tiêu phù hợp với những mục tiêu và ưu tiên chung của bạn.
  • Thời hạn (Time-bound): Thiết lập hạn chót cho việc đạt được những mục tiêu, tạo ra sự cấp bách và trách nhiệm.

Kết luận

Tóm lại, mục tiêu SMART là một phương pháp quản lý thời gian cụ thể và hiệu quả trong việc đặt ra các mục tiêu. Nó được sử dụng để giúp người dùng tập trung vào mọi mục tiêu quan trọng nhất và giúp họ hoàn thành chúng một cách dễ dàng hơn. Với phương pháp này, người dùng cần phải xác định các mục tiêu cụ thể, có thể đo lường được, khả thi và thực tế để đạt được.

Ngoài ra, người dùng cũng cần phải xác định thời hạn cụ thể để hoàn thành mục tiêu. Khi áp dụng mục tiêu SMART vào công việc, người dùng sẽ tối ưu hóa được quản lý thời gian và năng suất làm việc của mình.

Câu hỏi thường gặp

Mục tiêu SMART là gì?

Mục tiêu SMART không phải là một mô hình thiết lập mục tiêu, mà là một phương pháp thiết lập mục tiêu cụ thể, đo lường được, khả thi, thực tế và có thời hạn để giúp đạt được kết quả tốt hơn.

Mục tiêu SMART có hiệu quả với tất cả mọi người?

Không, mục tiêu SMART hiệu quả cho một số người nhưng không phải tất cả mọi người. Tùy thuộc vào tình huống cụ thể, những mục tiêu rõ ràng của một người có thể không phù hợp cho người khác.

Phải làm sao nếu có biến cố cản trở thực hiện mục tiêu SMART?

Nếu gặp biến cố cản trở thực hiện mục tiêu SMART, bạn có thể áp dụng các phương pháp như thay đổi kế hoạch, điều chỉnh mục tiêu hoặc tìm cách khắc phục và vượt qua các trở ngại để tiếp tục tiến đến mục tiêu.

Rèn tính kỷ luật để thực hiện mục tiêu SMART bằng cách nào?

Lập các kế hoạch như lập lịch, quản lý thời gian, tập trung vào ưu tiên và duy trì sự kiên trì và nhất quán trong hành động của mình.

Hằng Nguyễn

Hằng Nguyễn

Nguyễn Thị Thúy Hằng, tốt nghiệp Đại học Sư Phạm, từng đảm nhận công tác giảng dạy trong ngành giáo dục. Được đào tạo bài bản về giáo dục cùng với kinh nghiệm và niềm yêu thích, say mê với giáo dục, tôi mong những bài viết của mình có thể mang đến những thông tin hữu ích nhất cho các bạn học sinh và phụ huynh.

Thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp: Navigates
Logo